Thông báo 2114/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 05 năm 2024 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Số hiệu 2114/TB-KBNN
Ngày ban hành 26/04/2024
Ngày có hiệu lực 26/04/2024
Loại văn bản Thông báo
Cơ quan ban hành kho bạc nhà nước
Người ký Trần Thị Huệ
Lĩnh vực Tiền tệ - Ngân hàng

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2114/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 26 tháng 4 năm 2024

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 05 NĂM 2024

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 05 năm 2024, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 05 năm 2024 là 1 USD = 24.107 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 05 năm 2024 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Trần Thị Huệ

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 05 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 2114/TB-KBNN ngày 26/4/2024 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá

Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.556

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

335

3

LEK

ALL

257

4

ARMENIAN DRAM

AMD

62

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.543

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

29

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

29

8

ARGENTINE PESO

ARS

28

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.702

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.543

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.181

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.246

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

12.054

14

TAKA

BDT

220

15

LEV

BGN

13.246

16

BAHARAINI DINAR

BHD

63.439

17

BURUNDI FRANC

BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

24.107

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.726

20

BOLIVIANO

BOB

3.519

21

MVDOL

BOV

3.519

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.737

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

24.107

24

NGULTRUM

BTN

289

25

PULA

BWP

1.743

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.114

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.662

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

9

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

803.567

31

CHILEAN PESO

CLP

25

32

YAN RENMINBI

CNY

3.329

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

48

35

CZECH KORUNA

CZK

1.028

36

CUBAN PESO

CUP

1.004

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

235

38

CZECH KORUNA

CZK

1.028

39

SWISS FRANC

CHF

26.565

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.859

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.859

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

136

43

DANISH KRONE

DKK

3.477

44

DOMINICAN PESO

DOP

412

45

ALGERIAN DINAR

DZD

180

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

504

49

NAKFA

ERN

1.607

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

424

51

EURO

EUR

25.931

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.527

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.286

54

FRENCH FRANC

FRF

3.245

55

POUND STERLING

GBP

30.300

56

LARI

GEL

9.063

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

356

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.103

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

116

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.286

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.075

65

LEMPIRA

HNL

977

66

KUNA

HRK

3.424

67

GOURDE

HTG

183

68

FORINT

HUF

66

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.344

71

INDIAN RUPEE

INR

289

72

IRAQI DINAR

IQD

18

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

173

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

155

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.954

77

YEN

JPY

158

78

KENYAN SHILING

KES

179

79

SOM

KGS

271

80

COMORO FRANC

KMF

53

81

NORTH KOREAN WON

KPW

185

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

77.765

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

29.045

85

TENGE

KZT

54

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

0

89

SRILANCA RUPEE

LKR

81

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

125

91

LOTI

LSL

1.267

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.459

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

528

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.971

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.380

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.357

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

422

99

KYAT

MMK

12

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.986

102

OUGUIYA

MRO

68

103

MAURITUS RUPEE

MUR

521

104

RUFIYAA

MVR

1.563

105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.402

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

11.371

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.065

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

378

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.267

111

CORDOBA ORO

NIO

658

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.228

113

NEPALESE RUPEE

NPR

181

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.419

115

NAIRA

NGN

19

116

RIAL OMANI

OMR

63.439

117

BALBOA

PAB

24.107

118

NUEVO SOL

PEN

6.446

119

KINA

PGK

6.150

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

87

121

ZLOTY

PLN

6.026

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

417

124

QATARI RIAL

QAR

6.605

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

24.107

126

LEU

RON

5.195

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

258

128

RWANDA FRANC

RWF

19

129

SAUDI RYAL

SAR

6.429

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.700

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.771

132

SUDANESE DINAR

SDD

121

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.252

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.816

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.286

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.119

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

721

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.755

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.267

145

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.212

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.653

148

PAANGA

TOP

9.921

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.566

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

750

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

9

152

BAHT

THB

659

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

746

154

HRYVNIA

UAH

610

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUP XO VIET

USR

262

157

PESO URUGUAYO

UYU

629

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

202

161

TALA

WST

8.488

162

CFA FRANC BEAC

XAF

39

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.929

164

CFA FRANC BEAC

XAF

39

165

CFP FRANC

XPF

217

166

YEMENI RIAL

YER

96

167

RAND

ZAD

1.267

168

RAND

ZAR

1.268

169

KWACHA

ZMK

5