Thông báo 1862/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 04 năm 2023 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Số hiệu 1862/TB-KBNN
Ngày ban hành 31/03/2023
Ngày có hiệu lực 31/03/2023
Loại văn bản Thông báo
Cơ quan ban hành kho bạc nhà nước
Người ký Triệu Thọ Hân
Lĩnh vực Tiền tệ - Ngân hàng

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1862/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 31 tháng 3 năm 2023

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 04 NĂM 2023

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 04 năm 2023, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 04 năm 2023 là 1 USD = 23.623 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 04 năm 2023 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- …

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 04 NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 1862/TB-KBNN ngày 31/3/2023 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá
Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.434

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

272

3

LEK

ALL

228

4

ARMENIAN DRAM

AMD

61

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.271

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

47

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

47

8

ARGENTINE PESO

ARS

113

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.803

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.271

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

13.896

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.197

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.812

14

TAKA

BDT

220

15

LEV

BGN

13.197

16

BAHARAINI DINAR

BHD

62.166

17

BURUNDI FRANC

BIF

11

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.623

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.762

20

BOLIVIANO

BOB

3.449

21

MVDOL

BOV

3.449

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.521

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.623

24

NGULTRUM

BTN

288

25

PULA

BWP

1.807

26

BELARUSIAN RUBLE

BYB

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

11.871

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.271

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

11

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

30

31

CHILEAN PESO

CLP

30

32

YAN RENMINBI

CNY

3.419

33

COLOMBIAN PESO

COP

5

34

COSTA RICAN COLON

CRC

44

35

CZECH KORUNA

CZK

1.096

36

CUBAN PESO

CUP

984

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

234

38

CZECH KORUNA

CZK

1.096

39

SWISS FRANC

CHF

25.423

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.641

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.641

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

133

43

DANISH KRONE

DKK

3.386

44

DOMINICAN PESO

DOP

432

45

ALGERIAN DINAR

DZD

175

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE (UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

768

49

NAKFA

ERN

1.575

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

438

51

EURO

EUR

25.203

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.593

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.206

54

FRENCH FRANC

FRF

3.179

55

POUND STERLING

GBP

28.529

56

LARI

GEL

9.337

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

379

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.032

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

112

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.206

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.011

65

LEMPIRA

HNL

962

66

KUNA

HRK

3.356

67

GOURDE

HTG

155

68

FORINT

HUF

68

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.580

71

INDIAN RUPEE

INR

287

72

IRAQI DINAR

IQD

18

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

174

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

157

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.272

77

YEN

JPY

175

78

KENYAN SHILING

KES

179

79

SOM

KGS

270

80

COMORO FRANC

KMF

52

81

NORTH KOREAN WON

KPW

182

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

76.203

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

28.461

85

TENGE

KZT

52

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

2

89

SRILANCA RUPEE

LKR

72

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

144

91

LOTI

LSL

1.327

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.289

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

517

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.952

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.316

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.289

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

420

99

KYAT

MMK

11

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.924

102

OUGUIYA

MRO

66

103

MAURITUS RUPEE

MUR

516

104

RUFIYAA

MVR

1.532

105

KWACHA

ZMK

23

106

MAXICAN PESO

MXN

1.306

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

1.306

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.275

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

374

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.326

111

CORDOBA ORO

NIO

653

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.249

113

NEPALESE RUPEE

NPR

180

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.629

115

NAIRA

NGN

51

116

RIAL OMANI

OMR

60.572

117

BALBOA

PAB

23.623

118

NUEVO SOL

PEN

6.299

119

KINA

PGK

6.526

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

83

121

ZLOTY

PLN

5.358

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

435

124

QATARI RIAL

QAR

6.490

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.623

126

LEU

RON

5.215

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

311

128

RWANDA FRANC

RWF

22

129

SAUDI RYAL

SAR

6.299

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.645

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.762

132

SUDANESE DINAR

SDD

118

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.254

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.583

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.051

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.096

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

659

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.700

143

SYRIAN POUND

SYP

9

144

LILANGENI

SZL

1.326

145

TAJIK RUBLE

TJR

10

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.620

148

PAANGA

TOP

9.682

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.500

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

772

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAHT

THB

681

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

1.249

154

HRYVNIA

UAH

640

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUP XO VIET

USR

307

157

PESO URUGUAYO

UYU

608

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

202

161

TALA

WST

8.497

162

CFA FRANC BEAC

XAF

39

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.749

164

CFA FRANC BEAC

XAF

39

165

CFP FRANC

XPF

217

166

YEMENI RIAL

YER

94

167

RAND

ZAR

1.326

168

KWACHA

ZMK

23