1. Đá xây dựng thông
thường: Bổ sung 25 điểm.
2. Cát, sỏi xây
dựng: Bổ sung 18 điểm.
3. Sét làm
gạch, ngói: Bổ sung 18 điểm.
4. Đất san lấp:
Bổ sung 57 điểm.
STT
|
KÝ
HIỆU
|
ĐỊA
ĐIỂM
|
TÊN
KHOÁNG SẢN
|
DIỆN
TÍCH
(Ha)
|
TỌA
ĐỘ VN 2000
(Múi chiếu 3 độ)
|
HIỆN
TRẠNG
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
1.
Huyện Thăng Bình: 07 khu vực, diện tích: 19,45 ha.
|
1
|
TB1
|
Tổ 15, Thanh Ly 2, Bình Nguyên
|
Đất san lấp
|
3.7
|
1740665
|
562257
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
2
|
TB2
|
Thôn Quý Xuân, xã Bình Quý
|
Đất san lấp
|
2.8
|
1734887
|
561261
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
3
|
TB3
|
Thôn Quý Phước, xã Bình Quý
|
Đất san lấp
|
2.5
|
1736397
|
563017
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
4
|
TB4
|
Thôn Quý Thạnh, xã Bình Quý
|
Đất san lấp
|
1.8
|
1738156
|
562856
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
5
|
TB5
|
Thôn Thanh Sơn, xã Bình Định
Nam
|
Đất san lấp
|
1.62
|
1731631
|
561377
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
6
|
TB6
|
Thôn Quý Hương, xã Bình Quý
|
Đất sét
|
3.5
|
1733914
|
561569
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
7
|
TB7
|
Thôn Lý Trường, xã Bình Phú
|
Đất sét
|
3.53
|
1730030
|
561640
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
2.
Huyện Điện Bàn: 03 khu vực, diện tích: 16,53 ha
|
8
|
ĐB1
|
Thôn Kỳ Lam, xã Điện Thọ (KV1)
|
Cát, sỏi
|
7
|
1753850
|
546500
|
Bãi cát bồi bên bờ tích tụ
phía bắc Sông Thu Bồn. Đất SX, hiện bỏ hoang.
|
9
|
ĐB2
|
Thôn Kỳ Lam, xã Điện Thọ (KV2)
|
Cát, sỏi
|
3
|
1753800
|
546900
|
Bãi cát bồi bên bờ tích tụ phía
bắc Sông Thu Bồn. Đất SX, hiện bỏ hoang.
|
10
|
ĐB3
|
Xã Điện Thọ
|
Cát, sỏi
|
6.53
|
1754660
|
545797
|
Bãi cát bồi bên sông Thu Bồn,
UBND xã quản lý
|
3.
Huyện Đại Lộc: 21 khu vực, diện tích: 405,23 ha
|
11
|
ĐL1
|
Thôn Thạnh Phú, xã Đại Chánh
|
Đá XD
|
4.0
|
1749000
|
527400
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
12
|
ĐL2
|
Hoà An, Thị trấn Ái Nghĩa
|
Đá XD
|
12.55
|
1760500
|
537500
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
13
|
ĐL3
|
Thôn Hoà Hữu Tây, xã Đại Hồng
|
Đá XD
|
25.1
|
1748700
|
517500
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
14
|
ĐL4
|
Thôn Hoà Hữu Tây, xã Đại Hồng
|
Đá XD
|
4
|
1750282
|
518870
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
15
|
ĐL5
|
Thôn Phú Hải, xã Đại Hiệp
|
Đá XD
|
7.7
|
1761287
|
537512
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
16
|
ĐL6
|
Thôn An Định, Đại Đồng
|
Đá XD
|
4.5
|
1756217
|
528076
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
17
|
ĐL7
|
Thôn Lâm Tây, xã Đại Đồng
|
Đá XD
|
5
|
1756100
|
526000
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
18
|
ĐL8
|
Thôn Nam Phước, xã Đại Tân
|
Đá XD
|
6.3
|
1751199
|
530059
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
19
|
ĐL9
|
Thôn Xuân Tây, xã Đại Tân
|
Đá XD
|
16.6
|
1749300
|
532300
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
20
|
ĐL10
|
Thôn Phú Hải, Xã Đại Hiệp
|
Đá XD
|
32.56
|
1761800
|
538400
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
21
|
ĐL11
|
Thôn Phú Quý, xã Đại Hiệp
|
Đá XD
|
4.37
|
1761700
|
537800
|
Khu vực xin gia hạn giấy phép
|
22
|
ĐL12
|
Thôn Nghĩa Tân, xã Đại Nghĩa
|
Đá XD
|
2.5
|
1759091
|
535291
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
23
|
ĐL13
|
xã Đại Nghĩa,
|
Đá XD
|
15
|
1758500
|
533500
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
24
|
ĐL14
|
Thôn Nam Phước, xã Đại Tân
|
Đất sét đồi
|
14.7
|
1751500
|
528750
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
25
|
ĐL15
|
Thôn Nam Phước, xã Đại Tân
(3KV)
|
Đất sét
|
54.45
|
1751200
|
528100
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
26
|
ĐL16
|
Thôn Nam Phước, xã Đại Tân
(KV3)
|
Đất sét đồi
|
17.6
|
1751100
|
529700
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
27
|
ĐL17
|
Thôn Minh Tân, Đại Phong (KV1)
|
Đất sét đồi
|
22.4
|
1752200
|
528800
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
28
|
ĐL18
|
Thôn Minh Tân, Đại Phong (KV2)
|
Đất sét đồi
|
75
|
1751500
|
530500
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
29
|
ĐL19
|
Thôn Thạnh Phú, Đại Chánh
(2KV)
|
Đất sét đồi
|
29.8
|
1749250
|
528500
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
28.1
|
1750200
|
527900
|
30
|
ĐL20
|
Thôn Thạnh Tân, xã Đại Chánh
|
Đất sét đồi
|
12.8
|
1746000
|
529300
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
31
|
ĐL21
|
Thôn Đại Khương, Đại Chánh
(2KV)
|
Đất sét đồi
|
10.2
|
1749500
|
531200
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
4.
Huyện Đông Giang: 03 khu vực, diện tích: 42,3 ha.
|
32
|
ĐG1
|
Thôn Dốc Kiền, xã Ba (KV1)
|
Đất sét gò đồi
|
4.1
|
1764420
|
520500
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
33
|
ĐG2
|
Thôn Dốc Kiền, xã Ba (KV2).
|
Đất sét gò đồi
|
36.5
|
1764250
|
521000
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
34
|
ĐG3
|
Thôn 4, xã Ba
|
Đá XD
|
1.7
|
1766750
|
511270
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
5.
Huyện Tây Giang: 01 khu vực, diện tích: 1,0 ha.
|
35
|
TG1
|
Thôn J Đa, xã Lăng
|
Đá XD
|
1
|
1755540
|
473930
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
6.
Huyện Bắc Trà My: 03 khu vực, diện tích: 21,9 ha.
|
36
|
TM1
|
Thôn Dương Thạch, xã Trà Dương
|
Đá XD
|
3
|
1699020
|
553300
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
37
|
TM2
|
Thôn 1, xã Trà Đốc
|
Đá XD
|
11
|
1696559
|
542284
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
38
|
TM3
|
Thôn Phương Đông, xã Trà Đông
|
Cát, sỏi
|
7.9
|
1701184
|
561370
|
Bãi bồi sông Trạm
|
7.
Huyện Tiên Phước: 26 khu vực, diện tích: 71,2 ha.
|
39
|
TP1
|
Thôn 3, xã Tiên Phong
|
Đất sét gò đồi
|
20.8
|
1719400
|
566350
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
40
|
TP2
|
Thôn 7A, xã Tiên Cảnh
|
Đá XD
|
3.4
|
1711300
|
557850
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
41
|
TP3
|
Thôn 1, xã Tiên Lộc
|
Đá XD
|
2.4
|
1711100
|
565250
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
42
|
TP4
|
Hố Ông Bàng, thôn 4, xã Tiên Lập
|
Đá XD
|
5.38
|
1707600
|
565200
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
43
|
TP5
|
Hố Hầm, thôn 1, xã Tiên Lập
|
Đá XD
|
5.3
|
1704600
|
564900
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
44
|
TP6
|
Thôn 2, xã Tiên Hiệp
|
Đất san lấp
|
0.81
|
1705350
|
551700
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
45
|
TP7
|
Thôn 5, xã Tiên Hiệp
|
Đất san lấp
|
1.7
|
1706650
|
555250
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
46
|
TP8
|
Thôn 2, xã Tiên Mỹ
|
Đất san lấp
|
1.19
|
1715920
|
562800
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
47
|
TP9
|
Thôn Cẩm Tây, xã Tiên Cẩm
|
Đất san lấp
|
0.62
|
1720170
|
558500
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
48
|
TP10
|
Thôn Cẩm Tây, xã Tiên Cẩm
|
Đất san lấp
|
1.17
|
1720420
|
557750
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
49
|
TP11
|
Thôn 3, xã Tiên Lập
|
Đất san lấp
|
1.63
|
1707300
|
566370
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
50
|
TP12
|
Thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm
|
Đất san lấp
|
0.86
|
1702900
|
561170
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
51
|
TP13
|
Thôn 4, xã Tiên Lập
|
Đất san lấp
|
1.07
|
1708400
|
565700
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
52
|
TP14
|
Thôn 3, xã Tiên Lãnh
|
Đất san lấp
|
0.75
|
1710300
|
546200
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
53
|
TP15
|
THôn 8, xã Tiên Lãnh
|
Đất san lấp
|
2.45
|
1710050
|
543700
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
54
|
TP16
|
Thôn 6, xã Tiên Ngọc
|
Đất san lấp
|
2.18
|
1707100
|
550150
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
55
|
TP17
|
Thôn Phái Nam, TT Tiên Kỳ
|
Đất san lấp
|
1.38
|
1711750
|
561250
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
56
|
TP18
|
Thôn Trung An, xã Tiên Hà
|
Đất san lấp
|
2.58
|
1720230
|
554600
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
57
|
TP19
|
Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà
|
Đất san lấp
|
0.63
|
1719800
|
552500
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
58
|
TP20
|
Thôn 1, xã Tiên Lộc
|
Đất san lấp
|
2.74
|
1711350
|
564400
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
59
|
TP21
|
Thôn Hội Lâm, xã Tiên Châu
|
Đất san lấp
|
1.67
|
1717200
|
557600
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
60
|
TP22
|
Thôn 1, xã Tiên Cảnh
|
Đất san lấp
|
1.81
|
1707700
|
557330
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
61
|
TP23
|
Thôn 2, xã Tiên Cảnh
|
Đất san lấp
|
2.1
|
1706950
|
559550
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
62
|
TP24
|
Thôn 2, xã Tiên An
|
Đất san lấp
|
2.4
|
1705350
|
559100
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
63
|
TP25
|
Thôn 7, xã Tiên Thọ
|
Đất san lấp
|
2.07
|
1712470
|
565450
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
64
|
TP26
|
Thôn 1, xã Tiên Thọ
|
Đất san lấp
|
2.1
|
1715200
|
566800
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
8.
Huyện Phú Ninh: 22 khu vực, diện tích:176,37 ha.
|
65
|
PN1
|
Thôn Trung Định, Tam Đàn (KV1)
|
Cát XD
|
0.18
|
1723500
|
571530
|
Bãi bồi suối nhỏ (suối Trà
Thai)
|
66
|
PN2
|
Thôn Trung Định, Tam Đàn (KV2)
|
Cát XD
|
0.35
|
1724250
|
572830
|
Bãi bồi suối nhỏ (suối Trà
Thai)
|
67
|
PN3
|
Thôn Phú Mỹ, xã Tam Phước
|
Cát XD
|
0.3
|
1722900
|
571360
|
Lòng suối nhỏ (Suối La Gà)
|
68
|
PN4
|
Đồi Đá Đen, Tam Dân
|
Đất san lấp
|
2.1
|
1718100
|
573050
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
69
|
PN5
|
Đồi 7 mẫu, Khánh Thọ, Tam Thái
|
Đất san lấp
|
1.62
|
1718200
|
574400
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
70
|
PN6
|
Rừng Miếu, thôn Vĩnh Quý
|
Đất san lấp
|
5
|
1721452
|
568579
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
71
|
PN7
|
Rừng Miếu, thôn Lâm Môn
|
Đất san lấp
|
4
|
1718312
|
567475
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
72
|
PN8
|
Gò Cốc, Nỗng Chùa, thôn Tân
Vinh
|
Đất san lấp
|
3
|
1720302
|
568128
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
73
|
PN9
|
Núi Vũ, thôn 2, xã Tam Lộc
|
Đất san lấp
|
20
|
1721265
|
567480
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
74
|
PN10
|
Đồi Thọ Đức, Thôn 3, xã Tam Lộc
|
Đất san lấp
|
4.5
|
1721340
|
563194
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
75
|
PN11
|
Đồi Núi Gai, thôn Thành Mỹ, xã
Tam Phước
|
Đất san lấp
|
10
|
1723171
|
568780
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
76
|
PN12
|
Đồi Trà Ró, thôn Đàn Trung, xã
Tam Dân
|
Đất san lấp
|
3
|
1718013
|
571082
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
77
|
PN13
|
Đồi Đá Đen, thôn Khánh An, xã
Tam Dân
|
Đất san lấp
|
3
|
1718103
|
573025
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
78
|
PN14
|
Đồi Đá Ngựa, thôn 10, xã Tam
Thành
|
Đất san lấp
|
15
|
1725810
|
565823
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
79
|
PN15
|
Đồi Nỗng Giếng, thôn 8, xã Tam
Thành
|
Đất san lấp
|
8
|
1726070
|
568813
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
80
|
PN16
|
Đồi Nỗng Đường, thôn 2, xã Tam
Thành
|
Đất san lấp
|
10
|
1726821
|
571059
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
81
|
PN17
|
Đồi Bảy Mẫu, thôn Lộc Thọ, xã
Tam Thái
|
Đất san lấp
|
2
|
1718227
|
574349
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
82
|
PN18
|
Đồi Núi Chùa, thôn Trường My,
xã Tam Thái
|
Đất san lấp
|
4
|
1717587
|
575376
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
83
|
PN19
|
Núi Lang, thôn Đại Hanh, xã
Tam Đại
|
Đất san lấp
|
60
|
1716791
|
575239
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
84
|
PN20
|
Núi Cóc, thôn Đại Hanh, xã Tam
Đại
|
Đất san lấp
|
10
|
1716211
|
576234
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
85
|
PN21
|
Đồi Ông Dương Thôn 8, Tam Lộc
|
Sét đồi
|
5.8
|
1724300
|
565800
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
86
|
PN22
|
Đồi cựu CB,Thôn 3, xã Tam Lộc
|
Sét đồi
|
4.52
|
1721050
|
564850
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
9.
Huyện Duy Xuyên: 23 khu vực, diện tích:169,91 ha.
|
87
|
DX1
|
Khe Công, xã Duy Thu
|
Đá XD
|
3.25
|
1745200
|
533650
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
88
|
DX2
|
Khu Dương Đìa, Tĩnh Yên, xã
Duy Thu
|
Đá XD
|
1.92
|
1745070
|
532300
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
89
|
DX3
|
Thôn Thanh Xuyên, xã Duy Thu
|
Đất sét gò đồi
|
10
|
1744700
|
534200
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
90
|
DX4
|
Thôn Bàn Sơn, xã Duy Phú
|
Đá XD
|
6.46
|
1745400
|
536000
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
91
|
DX5
|
Thôn Mỹ Sơn, xã Duy Phú
|
Đất san lấp
|
2.22
|
1747000
|
538200
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
92
|
DX6
|
KV Nghĩa địa Mỹ Sơn, xã Duy
Phú
|
Đất san lấp
|
5
|
1746150
|
538800
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
93
|
DX7
|
Vườn Thun, Phú Nhuận 2, Duy
Tân
|
Đất san lấp
|
2.02
|
1748850
|
537150
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
94
|
DX8
|
Nổng Yến, thôn Phú Nhuận 2,
Duy Tân
|
Đất san lấp
|
1.55
|
1749200
|
538150
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
95
|
DX9
|
Gò Bao, thôn Phú Nhuận 2, Duy
Tân
|
Đất san lấp
|
0.5
|
1749480
|
537980
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
96
|
DX10
|
Thôn Thu Bồn Tây, xã Duy Tân
|
Cát XD
|
3.63
|
1749600
|
535500
|
Bãi bồi Sông Thu Bồn
|
97
|
DX11
|
Nổng Tranh, Thôn 4+5, xã Duy
Hoà
|
Đất sét gò đồi
|
50
|
1747000
|
540700
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
98
|
DX12
|
ThônThọ Xuyên,
|
Cát XD
|
2.84
|
1751000
|
544800
|
Bãi bồi sông do UBND xã quản
lý
|
99
|
DX13
|
Gò Cừ, thôn Thọ Xuyên, Duy
Châu
|
Đất san lấp
|
3.15
|
1750950
|
546500
|
Bãi bồi sông do UBND xã quản
lý
|
100
|
DX14
|
Hố lở, thôn Chiêm Sơn, xã Duy
Trinh
|
Đất san lấp
|
9.33
|
1749000
|
547500
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
101
|
DX15
|
Thôn Nam Thành, xã Duy Trung
|
Đất san lấp
|
18.1
|
1746800
|
553100
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất
khác
|
102
|
DX16
|
Thôn, Trung Đông, xã Duy Trung
|
Đất san lấp
|
4.55
|
1749400
|
554200
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
103
|
DX17
|
Thôn Đình An, TT. Nam Phước
|
Đất san lấp
|
4.11
|
1753700
|
555000
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
104
|
DX18
|
Đội 21, thôn Mỹ Phước, xã Duy.
Phước
|
Đất san lấp
|
13.81
|
1754750
|
557500
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
105
|
DX19
|
Bãi Hà Đạm, xã Duy Phước
|
Đất san lấp
|
2.78
|
1753800
|
560500
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
106
|
DX20
|
Đội 13-15, thôn Mỹ Phước, Duy
Phước
|
Cát XD
|
14.94
|
1754750
|
558300
|
Bãi bồi sông do UBND xã quản
lý
|
107
|
DX21
|
Thôn Trà Đông,
|
Cát XD
|
1.96
|
1754350
|
564000
|
Bãi bồi sông do UBND xã quản
lý
|
108
|
DX22
|
Cồn Hà Lăng, Duy Vinh,
|
Đất san lấp
|
5.94
|
1752900
|
561300
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
109
|
DX23
|
Khu Nà Dầu, thôn Thanh Xuyên,
Duy Thu
|
Đất sét đồi
|
1.85
|
1744297
|
534206
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
10.
Huyện Nông Sơn: 02 khu vực, diện tích:52,74 ha.
|
110
|
NS2
|
Sông Thu Bồn, Thôn Trung Thượng
|
Cát, sỏi
|
16.14
|
1737077
|
530305
|
Bãi bồi sông Thu Bồn
|
111
|
NS3
|
Sông Thu Bồn, thôn Xuân Hòa
|
Cát, sỏi
|
36.6
|
1736083
|
529679
|
Bãi bồi sông Thu Bồn
|
11.
Huyện Nam Giang: 05 khu vực, diện tích:11,74 ha.
|
112
|
NG1
|
Thôn Rô, xã Cà Ry
|
Cát xây dựng
|
2.3
|
1725831
|
510693
|
Bãi bồi Sông Cái, UBND xã quản
lý
|
113
|
NG2
|
Thôn Rô, xã Cà Ry
|
Cát xây dựng
|
3.5
|
1729486
|
508589
|
Bãi bồi Sông Cái, UBND xã quản
lý
|
114
|
NG3
|
Thôn Rô, xã Cà Ry
|
Cát xây dựng
|
1.44
|
1727546
|
510424
|
Bãi bồi Sông Cái, UBND xã quản
lý
|
115
|
NG4
|
Thôn Rô, xã Cà Ry
|
Cát xây dựng
|
2.86
|
1726377
|
510692
|
Bãi bồi Sông Cái, UBND xã quản
lý
|
116
|
NG5
|
Thôn Pà Păng, xã Cà Ry
|
Cát xây dựng
|
1.64
|
1737963
|
504364
|
Bãi bồi Sông Cái, UBND xã quản
lý
|
12.
Huyện Núi Thành: 02 khu vực, diện tích:29,16 ha.
|
117
|
NT1
|
Xã Tam Nghĩa
|
Đá XD
|
12.322
|
1703950
|
600050
|
Khu vưc xin gia hạn giấy phép
|
118
|
NT2
|
Đồi Nổng Vãi , xã Tam Mỹ Tây
|
Đất san lấp
|
16.84
|
1703500
|
592670
|
Đất gò đồi, QH là rừng SX
|