Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia năm 2025

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia năm 2025? Dạy thêm ngoại ngữ cho học sinh tiểu học có vi phạm pháp luật từ ngày 14/02/2025 không?

Nội dung chính

    Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia năm 2025

    Việc ôn tập cho kỳ thi THPT Quốc gia năm 2025 là một quá trình quan trọng, và việc nắm vững ngữ pháp Tiếng Anh sẽ giúp các thí sinh tự tin hơn trong bài thi. Vì vậy, việc Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia năm 2025 là bước đầu tiên để các bạn chuẩn bị tốt nhất. Các chủ điểm ngữ pháp như thì, câu điều kiện, câu bị động, và mệnh đề quan hệ luôn xuất hiện trong bài thi, vì vậy, Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia năm 2025 sẽ giúp các bạn làm quen với các dạng bài tập khác nhau.

    Hãy chú trọng ôn luyện kỹ các phần kiến thức cơ bản để có thể tự tin trong kỳ thi quan trọng này.

    1. Cấu trúc câu

    Câu đơn (Simple Sentence): Câu có một mệnh đề chính.

    Ví dụ: I like English.

    Câu ghép (Compound Sentence): Câu có ít nhất hai mệnh đề chính nối với nhau bằng liên từ như "and", "but", "or", "so", "for", "nor", "yet".

    Ví dụ: I want to go, but I don't have time.

    Câu phức (Complex Sentence): Câu có một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ, nối với nhau bằng liên từ phụ thuộc như "because", "although", "if", "when", "unless", "while".

    Ví dụ: Although it was raining, I went to school.

    2. Thì động từ (Verb Tenses)

    - Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, sự kiện định kỳ.

    Ví dụ: She plays tennis every Sunday.

    - Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch trong tương lai gần.

    Ví dụ: I am reading a book right now.

    - Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.

    Ví dụ: He visited London last year.

    - Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

    Ví dụ: They were studying when I called them.

    - Tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

    Ví dụ: I will travel to France next summer.

    - Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

    Ví dụ: I have just finished my homework.

    - Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

    Ví dụ: By the time she arrived, I had already left.

    3. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

    - Câu điều kiện loại 1: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

    Cấu trúc: If + S + V (present), S + will + V

    Ví dụ: If it rains, we will stay home.

    - Câu điều kiện loại 2: Diễn tả điều kiện không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

    Cấu trúc: If + S + V (past), S + would + V

    Ví dụ: If I were you, I would study harder.

    - Câu điều kiện loại 3: Diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ.

    Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed

    Ví dụ: If I had known about the party, I would have attended.

    4. Danh từ (Nouns)

    - Danh từ đếm được (Countable Nouns): Có thể đếm được, có dạng số ít và số nhiều.

    Ví dụ: apple, book, dog.

    - Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Không thể đếm được, không có dạng số nhiều.

    Ví dụ: water, air, information.

    - Danh từ sở hữu (Possessive Nouns): Diễn tả sự sở hữu.

    Ví dụ: Tom's book, the dog's bone.

    5. Tính từ và trạng từ (Adjectives & Adverbs)

    - Tính từ: Diễn tả đặc điểm, tính chất của danh từ.

    Ví dụ: big, beautiful, intelligent.

    - Trạng từ: Diễn tả cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn của hành động.

    Ví dụ: quickly, very, always.

    - So sánh tính từ và trạng từ:

    So sánh hơn: taller, more beautiful.

    So sánh nhất: the tallest, the most beautiful.

    6. Giới từ (Prepositions)

    - Giới từ chỉ thời gian: at, in, on

    Ví dụ: I will arrive at 5 o'clock. She was born in 1990. He works on Monday.

    - Giới từ chỉ nơi chốn: at, in, on, between, among

    Ví dụ: She is sitting at the table. He lives in Hanoi. The keys are on the desk.

    - Giới từ chỉ phương hướng: to, into, onto

    Ví dụ: She is going to the market. He jumped onto the roof.

    7. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

    - Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses): Mô tả và xác định danh từ.

    Ví dụ: The book that I bought is interesting.

    - Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses): Cung cấp thêm thông tin về danh từ đã được xác định.

    Ví dụ: My brother, who lives in London, is coming to visit.

    8. Câu bị động (Passive Voice)

    - Câu bị động hiện tại đơn: S + am/is/are + V3/ed

    Ví dụ: The book is read by many people.

    - Câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + V3/ed

    Ví dụ: The letter was written by Tom.

    - Câu bị động tương lai đơn: S + will be + V3/ed

    Ví dụ: The work will be completed tomorrow.

    9. Đảo ngữ (Inversion)

    - Đảo ngữ trong câu điều kiện: Đảo ngữ sau "had" trong câu điều kiện loại 3.

    Ví dụ: Had I known, I would have helped you.

    - Đảo ngữ sau các trạng từ chỉ mức độ: Only then, Never before, Not until

    Ví dụ: Only then did I realize my mistake.

    10. Câu gián tiếp (Reported Speech)

    Câu gián tiếp ở hiện tại: He says that he is happy.

    Câu gián tiếp ở quá khứ: She told me that she had finished her homework.

    11. Các loại từ (Parts of Speech)

    Động từ (Verbs): Hành động, trạng thái.

    Danh từ (Nouns): Người, vật, sự việc.

    Tính từ (Adjectives): Mô tả danh từ.

    Trạng từ (Adverbs): Mô tả động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác.

    12. Cấu trúc đặc biệt

    Cấu trúc "It is + adjective + to V": Diễn tả cảm nhận, ý kiến.

    Ví dụ: It is important to study every day.

    Cấu trúc "Wish": Diễn tả mong ước không có thật.

    Ví dụ: I wish I were taller.

    Tóm lại, việc Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia năm 2025 là vô cùng cần thiết để các thí sinh có thể đạt được kết quả cao. Các bạn nên dành thời gian để ôn tập và củng cố các kiến thức ngữ pháp đã học, từ đó tự tin giải quyết các bài tập trong đề thi.

    Chắc chắn rằng việc Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia năm 2025 sẽ giúp bạn không chỉ làm tốt trong kỳ thi mà còn phát triển kỹ năng ngữ pháp Tiếng Anh vững chắc trong tương lai. Hãy nhớ rằng Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia năm 2025 là chìa khóa để mở ra cánh cửa thành công trong kỳ thi này.

    Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia năm 2025Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia năm 2025 (Hình từ Internet)

    Dạy thêm ngoại ngữ cho học sinh tiểu học có vi phạm pháp luật từ ngày 14/02/2025 không?

    Hoạt động dạy thêm ngoại ngữ cho học sinh tiểu học được chia làm 2 trường hợp như sau:

    Trường hợp 1: Dạy thêm ngoại ngữ có trong chương trình học cho học sinh tiểu học

    Căn cứ theo quy định tại Điều 4 Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT về các trường hợp không được dạy thêm như sau:

    Các trường hợp không được dạy thêm, tổ chức dạy thêm
    1. Không tổ chức dạy thêm đối với học sinh tiểu học, trừ các trường hợp: bồi dưỡng về nghệ thuật, thể dục thể thao, rèn luyện kĩ năng sống.
    2. Giáo viên đang dạy học tại các nhà trường không được dạy thêm ngoài nhà trường có thu tiền của học sinh đối với học sinh mà giáo viên đó đang được nhà trường phân công dạy học theo kế hoạch giáo dục của nhà trường.
    3. Giáo viên thuộc các trường công lập không được tham gia quản lí, điều hành việc dạy thêm ngoài nhà trường nhưng có thể tham gia dạy thêm ngoài nhà trường.

    Theo đó, dạy thêm đối với học sinh tiểu học thuộc một trong các trường hợp không được dạy thêm, tổ chức dạy thêm. Vậy nên, dạy thêm ngoại ngữ có trong chương trình học cho học sinh tiểu học là hành vi vi phạm pháp luật tính từ ngày Thông tư 29 chính thức có hiệu lực là ngày 14/02/2025.

    Trường hợp 2: Dạy thêm ngoại ngữ không theo chương trình học cho học sinh tiểu học

    Căn cứ theo quy định tại Điều 1 Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT về phạm vi điều chỉnh về dạy thêm, học thêm như sau:

    Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
    1. Thông tư này quy định về dạy thêm, học thêm đối với giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, bao gồm: nguyên tắc dạy thêm, học thêm; các trường hợp không được dạy thêm, tổ chức dạy thêm; tổ chức dạy thêm, học thêm; trách nhiệm quản lí hoạt động dạy thêm, học thêm.
    ...

    Theo đó, Thông tư 29 quy định về hoạt động dạy thêm, học thêm đối với giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên. Việc dạy thêm ngoại ngữ không có trong chương tình học trên trường không thuộc phạm vi điều chỉnh của Thông tư 29.

    Vì vậy, giáo viên vẫn có thể dạy thêm ngoại ngữ không theo chương trình học cho học sinh tiểu học.

    Chuyên viên pháp lý Hồ Nguyễn Bảo Ngọc
    saved-content
    unsaved-content
    288