Di chúc để lại đất cho con có thể thêm điều kiện về nghĩa vụ giống tặng cho đất không?
Nội dung chính
Điểm khác biệt giữa tặng cho đất và di chúc để lại đất
Định nghĩa:
Dựa trên quy định tại Điều 624 và Điều 457 Bộ luật Dân sự 2015, có thể nhận thấy sự khác biệt rõ rệt giữa di chúc để lại đất và tặng cho đất, mặc dù cả hai đều liên quan đến việc chuyển giao tài sản từ người này sang người khác.
Di chúc là một sự thể hiện ý chí đơn phương của người lập di chúc, trong đó họ quyết định phân chia tài sản của mình sau khi qua đời. Di chúc có tính chất một chiều, thể hiện ý chí của người lập di chúc. Tuy nhiên nếu người thừa kế không muốn nhận di sản thừa kế thì có quyền từ chối nhận di sản thừa kế theo Điều 620 Bộ Luật Dân sự 2015.
Ngược lại, tặng cho là hành vi chuyển giao tài sản mà trong đó có sự thỏa thuận giữa hai bên: bên tặng cho và bên nhận. Việc chuyển giao tài sản trong trường hợp này là kết quả của sự đồng ý và thỏa thuận giữa các bên.
Điểm chung của cả hai hành vi này là sự đồng ý của bên nhận tài sản thì việc chuyển giao tài sản mới được thực hiện. Trong trường hợp tặng cho, sự đồng ý phải diễn ra ngay tại thời điểm giao dịch, còn đối với di chúc, bên nhận tài sản (thừa kế) sẽ phải thực hiện quyền lợi của mình sau khi người lập di chúc qua đời và di chúc có hiệu lực.
Tóm lại, dù có nhiều điểm tương đồng trong việc chuyển giao tài sản, nhưng di chúc để lại đất và tặng cho đất đều có những đặc điểm pháp lý riêng biệt, đặc biệt là về mặt thời gian, thủ tục thực hiện và cách thức phát sinh hiệu lực.
Hiệu lực:
Theo quy định tại khoản 1 Điều 611 Bộ luật Dân sự 2015 di chúc chỉ có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế, tức là khi người lập di chúc qua đời hoặc khi tòa án tuyên bố một người đã chết. Điều này có nghĩa là di chúc đất chỉ thực sự phát sinh hiệu lực pháp lý sau sự kiện người lập di chúc qua đời. Ngược lại, đối với việc tặng cho đất , hiệu lực của hợp đồng tặng cho phụ thuộc vào thời điểm sang tên sổ đỏ.
Như vậy, điểm khác biệt lớn giữa di chúc đất và tặng cho đất là thời điểm phát sinh hiệu lực. Di chúc chỉ có hiệu lực sau khi người lập di chúc qua đời, trong khi tặng cho đất lại có hiệu lực ngay từ thời điểm hoàn tất các thủ tục pháp lý liên quan đến việc sang tên sổ đỏ.
Hình thức:
Căn cứ theo Điều 627 và Điều 628 Bộ luật Dân sự 2015 di chúc có thể được lập dưới hai hình thức: di chúc bằng văn bản và di chúc miệng. Trong đó, di chúc bằng văn bản có thể có hoặc không có người làm chứng và di chúc bằng văn bản được công chứng hoặc chứng thực. Tuy nhiên, khi thực hiện tặng cho đất, việc tặng cho đất phải được lập thành văn bản có công chứng, chứng thực và phải đăng ký quyền sở hữu đất theo quy định pháp luật.
Điều này làm nổi bật sự khác biệt rõ rệt giữa di chúc đất và tặng cho đất về mặt hình thức. Cụ thể, tặng cho đất yêu cầu các thủ tục pháp lý như phải là văn bản có công chứng, chứng thực, phải đăng ký quyền sở hữu trong khi di chúc lại linh hoạt hơn về hình thức. Dù là di chúc miệng, nếu đáp ứng đủ các điều kiện pháp lý, thì vẫn có thể có hiệu lực pháp lý đối với việc chuyển giao tài sản, bao gồm cả đất đai.
Nghĩa vụ tài sản:
Căn cứ theo Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế có nghĩa vụ thực hiện các nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản mà người chết để lại. Điều này có nghĩa là khi nhận di sản thừa kế, người thừa kế không chỉ nhận quyền sở hữu tài sản mà còn phải chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính, nợ nần hoặc các nghĩa vụ khác mà người quá cố để lại.
Tuy nhiên, điều này có sự khác biệt lớn khi so với tặng cho đất. Theo Điều 462 Bộ luật Dân sự 2015 trong trường hợp tặng cho đất, người được tặng cho đất chỉ có nghĩa vụ đối với người tặng cho đất khi hai bên đã thỏa thuận về một hoặc nhiều nghĩa vụ cụ thể, có thể được xác định trước hoặc sau khi việc tặng cho đất diễn ra. Điều này có nghĩa là tặng cho đất không tự động kéo theo nghĩa vụ tài sản (nghĩa vụ tài chính, nghĩa vụ được thỏa thuận trong hợp đồng tặng cho đất…) trừ khi có sự thỏa thuận rõ ràng giữa bên tặng đất cho và bên nhận tặng cho đất. Bên nhận tặng cho đất có thể phải thực hiện các nghĩa vụ này tùy theo cam kết trong hợp đồng tặng cho đất, ví dụ như trả nợ hoặc thực hiện một số nghĩa vụ khác.
Tóm lại, sự khác biệt giữa di chúc đất và tặng cho đất nằm ở việc người thừa kế phải chịu trách nhiệm đối với tất cả nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản, trong khi người nhận tặng cho đất chỉ có nghĩa vụ khi có sự thỏa thuận rõ ràng về các nghĩa vụ cụ thể với người tặng cho đất.
Di chúc để lại đất cho con có thể thêm điều kiện về nghĩa vụ giống tặng cho đất không? (Hình từ Internet)
Di chúc đất cho con có thể thêm điều kiện về nghĩa vụ giống tặng cho đất không?
Như đã phân tích trước đó, di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết, bao gồm các nội dung tại khoản 1 Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015 như sau:
- Ngày, tháng, năm lập di chúc;
- Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc;
- Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản;
- Di sản để lại và nơi có di sản.
Tuy nhiên ngoài những nội dung trên, di chúc đất có thể thêm các nội dung khác. Các nội dung di chúc đất không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; hình thức di chúc không trái quy định của luật theo điểm b khoản 1 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015.
Tuy nhiên, nếu trong di chúc đất có điều kiện ràng buộc để người thừa kế nhận di sản, vấn đề kiểm soát việc thực hiện nghĩa vụ đó sau khi người lập di chúc qua đời sẽ gặp phải một số khó khăn. Cụ thể, nếu di chúc đất yêu cầu người thừa kế phải thực hiện một nghĩa vụ cụ thể (chẳng hạn như trả nợ, thanh toán chi phí, hoặc thực hiện một công việc nhất định) việc giám sát và kiểm tra việc thực hiện nghĩa vụ này không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Trong khi đó, tặng cho đất lại có quy định rõ ràng hơn về việc thực hiện nghĩa vụ giữa các bên. Cụ thể, nếu một trong hai bên không thực hiện đúng nghĩa vụ đã thỏa thuận, pháp luật có các chế tài cụ thể để bảo vệ quyền lợi của bên còn lại. Điều này giúp việc kiểm soát và thực hiện nghĩa vụ trở nên rõ ràng và hiệu quả hơn, hạn chế các tranh chấp có thể phát sinh.
Theo đó, việc thêm điều kiện vào di chúc đất hoàn toàn có thể. Tuy nhiên, pháp luật vẫn chưa có quy định rõ về việc nếu di chúc đất ràng buộc điều kiện để nhận di chúc thì việc thực hiện nghĩa vụ đó sẽ ra sao. Trong khi đó, tặng cho đất với các nghĩa vụ cụ thể lại có cơ chế pháp lý rõ ràng hơn để đảm bảo các nghĩa vụ được thực hiện đúng đắn và có thể yêu cầu thi hành khi cần thiết.
Sang tên sổ đỏ cho con nên chọn tặng cho đất hay di chúc đất?
Việc sang tên sổ đỏ cho con là một quyết định quan trọng liên quan đến tài sản và quyền lợi lâu dài của cả gia đình. Tuy nhiên, khi lựa chọn phương thức chuyển giao tài sản, nhiều người đang phân vân giữa tặng cho đất và di chúc đất. Mỗi hình thức sẽ có những điểm riêng biệt ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người cho và người nhận tài sản.
Tặng cho đất và nhận thừa kế đất giữa cha mẹ, con cái sẽ đều được miễn thuế thu nhập cá nhân theo điểm d khoản 1 Điều 3 Thông tư 111/2013/TT-BTC.
Tặng cho đất
Khi chọn phương thức tặng cho đất, việc chuyển quyền sở hữu tài sản sẽ có hiệu lực ngay lập tức, kể từ thời điểm đăng ký quyền sở hữu tại cơ quan có thẩm quyền. Điều này có nghĩa là bố mẹ có thể chuyển giao quyền sở hữu đất cho người con ngay khi còn sống, giúp người con trở thành chủ sở hữu đất ngay sau khi thủ tục hoàn tất.
Tuy nhiên, một điểm đặc biệt của hợp đồng tặng cho đất có điều kiện là nếu người nhận tặng cho đất không thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận, người tặng cho vẫn có quyền yêu cầu đòi lại tài sản.
Cụ thể, nếu trong hợp đồng tặng cho đất có điều kiện về việc người con phải thực hiện một nghĩa vụ nào đó, chẳng hạn như chăm sóc bố mẹ khi họ về già, thì nếu người con không thực hiện nghĩa vụ này, bố mẹ có thể yêu cầu thu hồi lại đất đã tặng cho.
Lợi ích của việc tặng cho đất có điều kiện không chỉ là việc bảo vệ quyền lợi của người tặng cho đất mà còn giúp đảm bảo rằng những nghĩa vụ mà người nhận tặng cho đất đã cam kết sẽ được thực hiện đầy đủ.
Di chúc
Một trong những vấn đề có thể phát sinh khi lập di chúc đất là sự không chú ý đến quyền thừa kế hợp pháp của những người thân trong gia đình, đặc biệt là vợ, con cái hoặc cha mẹ, điều này có thể dẫn đến việc không thực hiện đúng ý chí của người lập di chúc.
Cụ thể, theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015 nếu người lập di chúc đất không chỉ định hoặc chỉ định ít hơn hai phần ba suất thừa kế theo pháp luật cho những người thuộc nhóm thừa kế bắt buộc (bao gồm con chưa thành niên, cha mẹ, vợ, chồng và con thành niên không có khả năng lao động), thì những người này vẫn có quyền yêu cầu được hưởng tối thiểu hai phần ba của suất thừa kế theo pháp luật.
Điều này có nghĩa là, dù di chúc đất có ghi rõ tài sản sẽ được để lại cho ai, nếu không có sự bảo vệ quyền lợi cho những người thuộc nhóm thừa kế bắt buộc, họ vẫn có quyền yêu cầu chia tài sản theo pháp luật. Dẫn đến việc tài sản ban đầu dự định để lại cho con cái có thể phải chia một phần cho những người thừa kế khác, chẳng hạn như cha mẹ, vợ/chồng của người lập di chúc.
Điều này phản ánh một điểm quan trọng trong việc lập di chúc đất là phải tuân thủ đúng các quy định pháp lý về thừa kế bắt buộc. Những người thuộc nhóm thừa kế bắt buộc, nếu còn sống tại thời điểm mở thừa kế, không thể bị loại trừ hoàn toàn khỏi quyền thừa kế của mình, dù người lập di chúc có ý định khác.
Nhìn chung, việc sang tên sổ đỏ nên chọn di chúc đất hay tặng cho đất phụ thuộc vào mong muốn cụ thể của chủ sở hữu. Nếu người lập muốn sang tên sổ đỏ ngay lập tức và bảo vệ quyền lợi cá nhân thông qua các điều kiện ràng buộc, tặng cho sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu người sở hữu muốn thực hiện sang tên sổ đỏ sau khi qua đời, di chúc là phương án thích hợp. Dù chọn phương thức nào, cả hai đều cần được lập rõ ràng và tuân thủ đúng quy định pháp lý để tránh những rủi ro và tranh chấp không đáng có.