Bảng lương cán bộ công chức viên chức 2025

Chi tiết bảng lương cán bộ, công chức, viên chức 2025 cập nhật mới nhất

Nội dung chính

    Lương cán bộ, công chức, viên chức 2025 được tính theo công thức sau: Mức lương = Hệ số lương x Mức lương cơ sở năm 2025

    Mức lương cơ sở của cán bộ, công chức, viên chức 2025

    Căn cứ theo Điều 3 Nghị định 73/2024/NĐ-CP quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang, mức lương cơ sở là 2.340.000 đồng/tháng.

    Bảng lương cán bộ công chức viên chức 2025

    Bảng lương cán bộ công chức viên chức 2025 (Hình từ Internet)

    Bảng lương cán bộ, công chức, viên chức 2025 cập nhật mới nhất

    Bảng lương cán bộ, công chức trong các cơ quan Nhà nước như sau:

    Chuyên gia cao cấp

    Bậc lương

    Hệ số

    Mức lương

    Bậc 1

    8,8

    20.592.000

    Bậc 2

    9,4

    21.996.000

    Bậc 3

    10,0

    23.400.000

    Công chức loại A3 (nhóm A3.1)

    Bậc lương

    Hệ số

    Mức lương

    Bậc 1

    6,2

    14.508.000

    Bậc 2

    6,56

    15.350.400

    Bậc 3

    6,92

    16.192.800

    Bậc 4

    7,28

    17.035.200

    Bậc 5

    7,64

    17.877.600

    Bậc 6

    8,0

    18.720.000

    Công chức loại A3 nhóm A3.2

    Bậc lương

    Hệ số

    Mức lương

    Bậc 1

    5,75

    13.455.000

    Bậc 2

    6,11

    14.297.400

    Bậc 3

    6,47

    15.139.800

    Bậc 4

    6,83

    15.982.200

    Bậc 5

    7,19

    16.824.600

    Bậc 6

    7,55

    17.667.000

    Công chức loại A2 nhóm A2.1

    Bậc lương

    Hệ số

    Mức lương

    Bậc 1

    4,4

    10.296.000

    Bậc 2

    4,74

    11.091.600

    Bậc 3

    5,08

    11.887.200

    Bậc 4

    5,42

    12.682.800

    Bậc 5

    5,76

    13.478.400

    Bậc 6

    6,1

    14.274.000

    Bậc 7

    6,44

    15.069.600

    Bậc 8

    6,78

    15.865.200

    Công chức loại A2 nhóm A2.2

    Bậc lương

    Hệ số

    Mức lương

    Bậc 1

    4,0

    9.360.000

    Bậc 2

    4,34

    10.155.600

    Bậc 3

    4,68

    10.951.200

    Bậc 4

    5,02

    11.746.800

    Bậc 5

    5,36

    12.542.400

    Bậc 6

    5,7

    13.338.000

    Bậc 7

    6,04

    14.133.600

    Bậc 8

    6,38

    14.929.200

    Công chức loại A1

    Bậc lương

    Hệ số

    Mức lương

    Bậc 1

    2,34

    5.475.600

    Bậc 2

    2,67

    6.247.800

    Bậc 3

    3,0

    7.020.000

    Bậc 4

    3,33

    7.792.200

    Bậc 5

    3,66

    8.564.400

    Bậc 6

    3,99

    9.336.600

    Bậc 7

    4,32

    10.108.800

    Bậc 8

    4,65

    10.881.000

    Bậc 9

    4,98

    11.653.200

    Công chức loại A0

    Bậc lương

    Hệ số

    Mức lương

    Bậc 1

    2,1

    4.914.000

    Bậc 2

    2,41

    5.639.400

    Bậc 3

    2,72

    6.364.800

    Bậc 4

    3,03

    7.090.200

    Bậc 5

    3,34

    7.815.600

    Bậc 6

    3,65

    8.541.000

    Bậc 7

    3,96

    9.266.400

    Bậc 8

    4,27

    9.991.800

    Bậc 9

    4,58

    10.717.200

    Bậc 10

    4,89

    11.442.600

    Công chức loại B

    Bậc lương

    Hệ số

    Mức lương

    Bậc 1

    1,86

    4.352.400

    Bậc 2

    2,06

    4.820.400

    Bậc 3

    2,26

    5.288.400

    Bậc 4

    2,46

    5.756.400

    Bậc 5

    2,66

    6.224.400

    Bậc 6

    2,86

    6.692.400

    Bậc 7

    3,06

    7.160.400

    Bậc 8

    3,26

    7.628.400

    Bậc 9

    3,46

    8.096.400

    Bậc 10

    3,66

    8.564.400

    Bậc 11

    3,86

    9.032.400

    Bậc 12

    4,06

    9.500.400

    Công chức loại C - nhóm C1

    Bậc lương

    Hệ số

    Mức lương

    Bậc 1

    1,65

    3.861.000

    Bậc 2

    1,83

    4.282.200

    Bậc 3

    2,01

    4.703.400

    Bậc 4

    2,19

    5.124.600

    Bậc 5

    2,37

    5.545.800

    Bậc 6

    2,55

    5.967.000

    Bậc 7

    2,73

    6.388.200

    Bậc 8

    2,91

    6.809.400

    Bậc 9

    3,09

    7.230.600

    Bậc 10

    3,27

    7.651.800

    Bậc 11

    3,45

    8.073.000

    Bậc 12

    3,63

    8.494.200

    Công chức loại C - nhóm C2

    Bậc lương

    Hệ số

    Mức lương

    Bậc 1

    1,5

    3.510.000

    Bậc 2

    1,68

    3.931.200

    Bậc 3

    1,86

    4.352.400

    Bậc 4

    2,04

    4.773.600

    Bậc 5

    2,22

    5.194.800

    Bậc 6

    2,4

    5.616.000

    Bậc 7

    2,58

    6.037.200

    Bậc 8

    2,76

    6.458.400

    Bậc 9

    2,94

    6.879.600

    Bậc 10

    3,12

    7.300.800

    Bậc 11

    3,3

    7.722.000

    Bậc 12

    3,48

    8.143.200

    Công chức loại C - nhóm C3

    Bậc lương

    Hệ số

    Mức lương

    Bậc 1

    1,35

    3.159.000

    Bậc 2

    1,53

    3.580.200

    Bậc 3

    1,71

    4.001.400

    Bậc 4

    1,89

    4.422.600

    Bậc 5

    2,07

    4.843.800

    Bậc 6

    2,25

    5.265.000

    Bậc 7

    2,43

    5.686.200

    Bậc 8

    2,61

    6.107.400

    Bậc 9

    2,79

    6.528.600

    Bậc 10

    2,97

    6.949.800

    Bậc 11

    3,15

    7.371.000

    Bậc 12

    3,33

    7.792.200

    Bảng lương chuyên môn, nghiệp vụ đối với cán bộ, viên chức trong các cơ quan Nhà nước như sau:

    Viên chức loại A3 (nhóm A3.1)

    Bậc

    Hệ số

    Bảng lương

    Bậc 1

    6,2

    14.508.000

    Bậc 2

    6,56

    15.350.400

    Bậc 3

    6,92

    16.192.800

    Bậc 4

    7,28

    17.035.200

    Bậc 5

    7,64

    17.877.600

    Bậc 6

    8,0

    18.720.000

    Viên chức loại A3 nhóm A3.2

    Bậc

    Hệ số

    Bảng lương

    Bậc 1

    5,75

    13.455.000

    Bậc 2

    6,11

    14.297.400

    Bậc 3

    6,47

    15.139.800

    Bậc 4

    6,83

    15.982.200

    Bậc 5

    7,19

    16.824.600

    Bậc 6

    7,55

    17.667.000

    Viên chức loại A2 nhóm A2.2

    Bậc

    Hệ số

    Bảng lương

    Bậc 1

    4,0

    9.360.000

    Bậc 2

    4,34

    10.155.600

    Bậc 3

    4,68

    10.951.200

    Bậc 4

    5,02

    11.746.800

    Bậc 5

    5,36

    12.542.400

    Bậc 6

    5,7

    13.338.000

    Bậc 7

    6,04

    14.133.600

    Bậc 8

    6,38

    14.929.200

    Viên chức loại A1

    Bậc

    Hệ số

    Bảng lương

    Bậc 1

    2,34

    5.475.600

    Bậc 2

    2,67

    6.247.800

    Bậc 3

    3,0

    7.020.000

    Bậc 4

    3,33

    7.792.200

    Bậc 5

    3,66

    8.564.400

    Bậc 6

    3,99

    9.336.600

    Bậc 7

    4,32

    10.108.800

    Bậc 8

    4,65

    10.881.000

    Bậc 9

    4,98

    11.653.200

    Viên chức loại B

    Bậc

    Hệ số

    Bảng lương

    Bậc 1

    1,86

    4.352.400

    Bậc 2

    2,06

    4.820.400

    Bậc 3

    2,26

    5.288.400

    Bậc 4

    2,46

    5.756.400

    Bậc 5

    2,66

    6.224.400

    Bậc 6

    2,86

    6.692.400

    Bậc 7

    3,06

    7.160.400

    Bậc 8

    3,26

    7.628.400

    Bậc 9

    3,46

    8.096.400

    Bậc 10

    3,66

    8.564.400

    Bậc 11

    3,86

    9.032.400

    Bậc 12

    4,06

    9.500.400

    Viên chức loại C - nhóm C1

    Bậc

    Hệ số

    Bảng lương

    Bậc 1

    1,65

    3.861.000

    Bậc 2

    1,83

    4.282.200

    Bậc 3

    2,01

    4.703.400

    Bậc 4

    2,19

    5.124.600

    Bậc 5

    2,37

    5.545.800

    Bậc 6

    2,55

    5.967.000

    Bậc 7

    2,73

    6.388.200

    Bậc 8

    2,91

    6.809.400

    Bậc 9

    3,09

    7.230.600

    Bậc 10

    3,27

    7.651.800

    Bậc 11

    3,45

    8.073.000

    Bậc 12

    3,63

    8.494.200

    Viên chức loại C - nhóm C2

    Bậc

    Hệ số

    Bảng lương

    Bậc 1

    2,0

    4.680.000

    Bậc 2

    2,18

    5.101.200

    Bậc 3

    2,36

    5.522.400

    Bậc 4

    2,54

    5.943.600

    Bậc 5

    2,72

    6.364.800

    Bậc 6

    2,9

    6.786.000

    Bậc 7

    3,08

    7.207.200

    Bậc 8

    3,26

    7.628.400

    Bậc 9

    3,44

    8.049.600

    Bậc 10

    3,62

    8.470.800

    Bậc 11

    3,8

    8.892.000

    Bậc 12

    3,98

    9.313.200

    Viên chức loại C - nhóm C3

    Bậc

    Hệ số

    Bảng lương

    Bậc 1

    1,5

    3.510.000

    Bậc 2

    1,68

    3.931.200

    Bậc 3

    1,86

    4.352.400

    Bậc 4

    2,04

    4.773.600

    Bậc 5

    2,22

    5.194.800

    Bậc 6

    2,4

    5.616.000

    Bậc 7

    2,58

    6.037.200

    Bậc 8

    2,76

    6.458.400

    Bậc 9

    2,94

    6.879.600

    Bậc 10

    3,12

    7.300.800

    Bậc 11

    3,3

    7.722.000

    Bậc 12

    3,48

    8.143.200

     

    Chuyên viên pháp lý Nguyễn Thị Ngọc Yến
    saved-content
    unsaved-content
    100