Các hạng mục công trình của dự án đường Đồng Phú - Bình Dương
Mua bán nhà đất tại Bình Phước
Nội dung chính
Các hạng mục công trình của dự án đường Đồng Phú - Bình Dương
Tại tiểu mục 1.2.1 Mục 1.2 Chương 1 (trang 51) Báo cáo tác động môi trường của dự án đầu tư xây dựng đường Đồng Phú - Bình Dương, theo phương thức đối tác công tư (Hình thức BT) nêu rõ các hạng mục công trình của dự án đường Đồng Phú - Bình Dương như sau:
(1) Hạng mục tuyến đường chính
STT | Hạng mục | Thông số kỹ thuật chính |
---|---|---|
1.1 | Tuyến đường chính | Chiều dài 41,5 km; mặt cắt ngang nền đường 20,5 m |
1.2 | Mặt đường | Bê tông nhựa 2 lớp: lớp trên 5 cm + lớp dưới 14 cm |
1.3 | Móng đường | Cấp phối đá dăm loại I và II dày ~37 cm |
1.4 | Lề đường | Đất đắp, lát đá hộc hoặc trồng cỏ |
(2) Hạng mục cầu, cống thoát nước
STT | Hạng mục | Chi tiết |
---|---|---|
2.1 | Cầu trên tuyến | 8 cầu chính trên tuyến, và 1 cầu vượt nút giao với kết cấu bê tông cốt thép, dài trung bình 50–95 m |
2.2 | Kết cấu cầu | Dầm Super-T, bản mặt cầu bê tông cốt thép dày 20–25 cm |
2.3 | Cống tròn | Cống D800–D1500 bằng bê tông cốt thép đúc sẵn |
2.4 | Cống hộp | Cống hộp bê tông cốt thép, bố trí phù hợp địa hình |
2.5 | Mương thoát nước | Mương bê tông cốt thép hoặc mương đất có tường chắn hai bên tuyến |
(3) Hạng mục nút giao và ATGT
STT | Hạng mục | Vị trí chính |
---|---|---|
3.1 | Nút giao đồng mức | QL14, ĐT753, HL503, trục KCN Nam Đồng Phú |
3.2 | Biển báo, sơn kẻ | Toàn tuyến |
3.3 | Chiếu sáng | Đèn LED NLMT, cột cao 9–12 m |
3.4 | Lan can, hộ lan | Hộ lan tôn lượn sóng, lan can thép mạ kẽm |
(4) Hạng mục phục vụ thi công
STT | Hạng mục | Mô tả |
---|---|---|
4.1 | Lán trại công nhân | 2 cụm, phục vụ 300–350 người/lán |
4.2 | Bãi vật liệu | Xa dân cư, cách nguồn nước ≥ 100 m |
4.3 | Trạm trộn bê tông | Công suất 60–90 m³/h nếu thi công tại chỗ |
4.4 | Bể lắng nước mưa | 3 ngăn, đặt tại vùng trung gần khu dân cư |
(5) Tổng hợp khối lượng chính
Hạng mục | Khối lượng |
---|---|
Đào đắp đất đá | ~280.000 m³ |
Mặt đường BTN | ~110.000 m² |
Cầu BTCT | ~470 m chiều dài |
Cống tròn BTCT | ~4.100 m chiều dài |
Cây xanh – thảm cỏ | ~9.500 m² |
Biển báo, sơn vạch | ~160 bộ |
Các hạng mục công trình của dự án đường Đồng Phú - Bình Dương (Hình từ Internet)
Nguồn cung ứng vật liệu xây dựng dự án đường Đồng Phú - Bình Dương
Tại tiểu mục 1.3.1 Mục 1.3 Chương 1 (trang 64) Báo cáo tác động môi trường của dự án đầu tư xây dựng đường Đồng Phú - Bình Dương, theo phương thức đối tác công tư (Hình thức BT) nêu rõ nguồn cung ứng vật liệu xây dựng dự án đường Đồng Phú - Bình Dương cụ thể như sau:
Đặc điểm công trình giao thông là sử dụng các nguồn vật liệu phổ biến như: đá, nước, xi măng, thép, cọc tràm,… Các nguồn vật liệu hiện nay là rất phổ biến trên thị trường, hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu về nguồn tài nguyên cung cấp cho dự án.
Để đảm bảo tiến độ, chất lượng thi công và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, các nguyên vật liệu chính phục vụ dự án tuyến đường Đồng Phú - Bình Dương sẽ được cung ứng từ các nguồn hợp pháp, có giấy phép khai thác/kho bãi rõ ràng, đồng thời ưu tiên khoảng cách vận chuyển hợp lý, cụ thể như sau:
Vật liệu | Nguồn cung | Khoảng cách vận chuyển | Ghi chú |
---|---|---|---|
1. Vật liệu san lấp | |||
Cát san lấp | Mỏ cát Đắk Nhau (Bù Đăng - Bình Phước) | 25 - 30 km | Có giấy phép khai thác hợp lệ |
Đất đồi | Khu đồi thuộc xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú | 10 - 15 km | Đã được UBND tỉnh cấp phép tạm |
2. Vật liệu đá xây dựng, cấp phối móng | |||
Đá 1x2, 0x4 | Mỏ đá Tân Lập (Đồng Phú - Bình Phước) | 15 - 20 km | Có công suất ~200.000 m³/năm, hợp pháp |
Cấp phối đá dăm | Trạm nghiền đá Phước Long | 40 km | Có đăng ký môi trường, xe vận chuyển đủ chuẩn |
3. Đường nhựa bê tông | |||
Nhựa đường 60/70 | Nhà máy nhựa đường Tân Phước (Bình Dương) | 90 - 100 km | Có chứng nhận chất lượng, vận chuyển bồn |
BTN trộn sẵn | Trạm trộn di động dọc tuyến (thuê ngoài) | ≤ 10 km | Dự kiến đặt 2 trạm di động dọc tuyến |
4. Xi măng, thép xây dựng | |||
Xi măng PCB40 | Nhà máy xi măng Hà Tiên – Hệ thống đại lý tỉnh | 100 - 120 km | Vận chuyển bằng xe bồn/tải |
Thép xây dựng | Hòa Phát – Pomina – Việt Nhật (Đại lý Bình Dương) | 60 - 90 km | Có chứng chỉ chất lượng, hợp đồng dài hạn |
5. Vật tư phụ trợ và cây xanh | |||
Đèn chiếu sáng LED | Công ty CP Điện Quang / Rạng Đông | ~100 km | Có CQ/CQ, bảo hành ≥ 2 năm |
Gạch lát, bó vỉa | Cơ sở sản xuất tại TX. Đồng Xoài | 20 - 30 km | Gạch block ép thủy lực, sản xuất tại chỗ |
Cây xanh trồng | Vườn ươm cây xã Tân Lợi, Tân Hưng | ≤ 15 km | Gồm: bằng lăng, phượng vĩ, muồng hoàng yến… |