Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô HONDA (phần 1)
Nội dung chính
Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô HONDA (phần 1)
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017
STT | Nhãn hiệu | Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) | Nguồn gốc | Giá (VND) |
1 | HONDA | ACCORD 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,046,000,000 |
2 | HONDA | ACCORD 2.0 VTI 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,025,000,000 |
3 | HONDA | ACCORD 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,263,000,000 |
4 | HONDA | ACCORD 2.4 05 chỗ AT | Nhập khẩu | 1,435,000,000 |
5 | HONDA | ACCORD 2.4 VTI 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,237,000,000 |
6 | HONDA | ACCORD 2.4 VTI-E 05 chỗ | Nhập khẩu | 860,000,000 |
7 | HONDA | ACCORD 2.4S 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,470,000,000 |
8 | HONDA | ACCORD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,300,000,000 |
9 | HONDA | ACCORD 3.5 05 chỗ AT | Nhập khẩu | 1,780,000,000 |
10 | HONDA | ACCORD COUPE EX AT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,110,000,000 |
11 | HONDA | ACCORD COUPE EX MT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,070,000,000 |
12 | HONDA | ACCORD COUPE EX-L 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,348,000,000 |
13 | HONDA | ACCORD COUPE EX-L AT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,200,000,000 |
14 | HONDA | ACCORD COUPE EX-L AT 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,270,000,000 |
15 | HONDA | ACCORD COUPE EX-L AT 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,310,000,000 |
16 | HONDA | ACCORD COUPE EX-L MT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,170,000,000 |
17 | HONDA | ACCORD COUPE EX-L MT 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,270,000,000 |
18 | HONDA | ACCORD COUPE EX-L MT 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,310,000,000 |
19 | HONDA | ACCORD COUPE LX AT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 980,000,000 |
20 | HONDA | ACCORD COUPE LX AT 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,170,000,000 |
21 | HONDA | ACCORD COUPE LX MT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 940,000,000 |
22 | HONDA | ACCORD COUPE LX-S AT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,050,000,000 |
23 | HONDA | ACCORD COUPE LX-S MT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,010,000,000 |
24 | HONDA | ACCORD CROSSTOUR EX-L 2WD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,770,000,000 |
25 | HONDA | ACCORD CROSSTOUR EX-L 4WD 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,850,000,000 |
26 | HONDA | ACCORD EX 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,470,000,000 |
27 | HONDA | ACCORD EX CP267 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,070,000,000 |
28 | HONDA | ACCORD EX-L 2.4 05 chỗ AT | Nhập khẩu | 1,344,000,000 |
29 | HONDA | ACCORD EX-L 2.4 05 chỗ MT | Nhập khẩu | 1,303,000,000 |
30 | HONDA | ACCORD EX-L 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,492,000,000 |
31 | HONDA | ACCORD HYBRID AT 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,430,000,000 |
32 | HONDA | ACCORD SEDAN 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 950,000,000 |
33 | HONDA | ACCORD SEDAN EX AT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,110,000,000 |
34 | HONDA | ACCORD SEDAN EX AT 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,200,000,000 |
35 | HONDA | ACCORD SEDAN EX MT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,070,000,000 |
36 | HONDA | ACCORD SEDAN EX-L AT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,200,000,000 |
37 | HONDA | ACCORD SEDAN EX-L AT 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,260,000,000 |
38 | HONDA | ACCORD SEDAN EX-L AT 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,300,000,000 |
39 | HONDA | ACCORD SEDAN EX-L MT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,160,000,000 |
40 | HONDA | ACCORD SEDAN EX-L MT 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,260,000,000 |
41 | HONDA | ACCORD SEDAN LX AT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 980,000,000 |
42 | HONDA | ACCORD SEDAN LX AT 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,160,000,000 |
43 | HONDA | ACCORD SEDAN LX MT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 950,000,000 |
44 | HONDA | ACCORD SEDAN LX SE AT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,000,000,000 |
45 | HONDA | ACCORD SEDAN LX SE MT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 960,000,000 |
46 | HONDA | ACCORD SEDAN LX-P AT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,030,000,000 |
47 | HONDA | ACCORD SEDAN LX-P MT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 990,000,000 |
48 | HONDA | ACCORD SEDAN SE AT 3.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,080,000,000 |
49 | HONDA | ACCORD SEDAN VP AT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 900,000,000 |
50 | HONDA | ACCORD SEDAN VP MT 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 860,000,000 |
51 | HONDA | CITY 1.3 SAT 05 chỗ, số tự động | Nhập khẩu | 658,000,000 |
52 | HONDA | CITY 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 678,000,000 |
53 | HONDA | CITY 1.5 CVT 05 chỗ | Việt Nam | 583,000,000 |
54 | HONDA | CITY 1.5 MT 05 chỗ | Việt Nam | 533,000,000 |
55 | HONDA | CITY AT 1.5 05 chỗ | Việt Nam | 580,000,000 |
56 | HONDA | CITY AT 1.5 DY3 05 chỗ | Việt Nam | 590,000,000 |
57 | HONDA | CITY AT 1.5 DY32 05 chỗ | Việt Nam | 615,000,000 |
58 | HONDA | CIVIC 1.3 05 chỗ | Nhập khẩu | 594,000,000 |
59 | HONDA | CIVIC 1.4I-VTEC SPORT1-SHIFT 1.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 825,000,000 |
60 | HONDA | CIVIC 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 400,000,000 |
61 | HONDA | CIVIC 1.7 05 chỗ | Nhập khẩu | 500,000,000 |
62 | HONDA | CIVIC 1.8 5AT FD1 | Việt Nam | 660,000,000 |
63 | HONDA | CIVIC 1.8 5AT FD2 | Việt Nam | 747,000,000 |
64 | HONDA | CIVIC 1.8 5MT FD1 | Việt Nam | 593,000,000 |
65 | HONDA | CIVIC 1.8AT 05 chỗ | Việt Nam | 780,000,000 |
66 | HONDA | CIVIC 1.8L 5AT 05 chỗ | Việt Nam | 530,000,000 |
67 | HONDA | CIVIC 1.8L 5AT FD1 05 chỗ | Việt Nam | 682,000,000 |
68 | HONDA | CIVIC 1.8L 5AT FD2 05 chỗ | Việt Nam | 610,000,000 |
69 | HONDA | CIVIC 1.8L 5MT 05 chỗ | Việt Nam | 480,000,000 |
70 | HONDA | CIVIC 1.8L 5MT FD1 05 chỗ | Việt Nam | 689,000,000 |
71 | HONDA | CIVIC 1.8L AT 05 chỗ | Việt Nam | 780,000,000 |
72 | HONDA | CIVIC 1.8MT 05 chỗ | Việt Nam | 725,000,000 |
73 | HONDA | CIVIC 2.0L 5AT 05 chỗ | Việt Nam | 605,000,000 |
74 | HONDA | CIVIC 2.0L 5AT FD2 05 chỗ | Việt Nam | 772,000,000 |
75 | HONDA | CIVIC 2.0L AT 05 chỗ | Việt Nam | 869,000,000 |
76 | HONDA | CIVIC COUPE DX AT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 740,000,000 |
77 | HONDA | CIVIC COUPE DX MT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 700,000,000 |
78 | HONDA | CIVIC COUPE EX AT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 920,000,000 |
79 | HONDA | CIVIC COUPE EX MT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 880,000,000 |
80 | HONDA | CIVIC COUPE EX-L AT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 980,000,000 |
81 | HONDA | CIVIC COUPE EX-L MT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 940,000,000 |
82 | HONDA | CIVIC COUPE LX AT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 830,000,000 |
83 | HONDA | CIVIC COUPE LX MT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 790,000,000 |
84 | HONDA | CIVIC COUPE SI 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 990,000,000 |
85 | HONDA | CIVIC DX AT 1.7 05 chỗ | Nhập khẩu | 510,000,000 |
86 | HONDA | CIVIC DX MT 1.7 05 chỗ | Nhập khẩu | 480,000,000 |
87 | HONDA | CIVIC FD1 1.8 05 chỗ AT | Việt Nam | 584,000,000 |
88 | HONDA | CIVIC FD1 1.8 05 chỗ MT | Việt Nam | 523,000,000 |
89 | HONDA | CIVIC FD2 2.0 05 chỗ AT | Việt Nam | 653,000,000 |
90 | HONDA | CIVIC GX AT (LIMITED AVAILABILITY) 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,190,000,000 |
91 | HONDA | CIVIC HYBRID CTV AT-PZEV 1.3 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,060,000,000 |
92 | HONDA | CIVIC SEDAN DX AT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 750,000,000 |
93 | HONDA | CIVIC SEDAN DX MT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 710,000,000 |
94 | HONDA | CIVIC SEDAN EX AT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 920,000,000 |
95 | HONDA | CIVIC SEDAN EX MT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 880,000,000 |
96 | HONDA | CIVIC SEDAN EX-L AT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 980,000,000 |
97 | HONDA | CIVIC SEDAN EX-L MT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 940,000,000 |
98 | HONDA | CIVIC SEDAN LX AT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 840,000,000 |
99 | HONDA | CIVIC SEDAN LX MT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 800,000,000 |
100 | HONDA | CIVIC SI SEDAN 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,000,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô HONDA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!