16:24 - 09/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô HONDA (phần 1)

Tôi muốn tìm hiểu thông tin về giá tính lệ phí trước bạ cho xe ô tô vì tôi đang có nhu cầu mua xe. Cụ thể là dòng xe HONDA. Có thể cung cấp giúp tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ của loại xe ô tô này được không?

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô HONDA (phần 1)

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    HONDA

    ACCORD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,046,000,000

    2

    HONDA

    ACCORD 2.0 VTI 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,025,000,000

    3

    HONDA

    ACCORD 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,263,000,000

    4

    HONDA

    ACCORD 2.4 05 chỗ AT

    Nhập khẩu

    1,435,000,000

    5

    HONDA

    ACCORD 2.4 VTI 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,237,000,000

    6

    HONDA

    ACCORD 2.4 VTI-E 05 chỗ

    Nhập khẩu

    860,000,000

    7

    HONDA

    ACCORD 2.4S 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,470,000,000

    8

    HONDA

    ACCORD 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,300,000,000

    9

    HONDA

    ACCORD 3.5 05 chỗ AT

    Nhập khẩu

    1,780,000,000

    10

    HONDA

    ACCORD COUPE EX AT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,110,000,000

    11

    HONDA

    ACCORD COUPE EX MT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,070,000,000

    12

    HONDA

    ACCORD COUPE EX-L 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,348,000,000

    13

    HONDA

    ACCORD COUPE EX-L AT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,200,000,000

    14

    HONDA

    ACCORD COUPE EX-L AT 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,270,000,000

    15

    HONDA

    ACCORD COUPE EX-L AT 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,310,000,000

    16

    HONDA

    ACCORD COUPE EX-L MT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,170,000,000

    17

    HONDA

    ACCORD COUPE EX-L MT 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,270,000,000

    18

    HONDA

    ACCORD COUPE EX-L MT 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,310,000,000

    19

    HONDA

    ACCORD COUPE LX AT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    980,000,000

    20

    HONDA

    ACCORD COUPE LX AT 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,170,000,000

    21

    HONDA

    ACCORD COUPE LX MT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    940,000,000

    22

    HONDA

    ACCORD COUPE LX-S AT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,050,000,000

    23

    HONDA

    ACCORD COUPE LX-S MT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,010,000,000

    24

    HONDA

    ACCORD CROSSTOUR EX-L 2WD 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,770,000,000

    25

    HONDA

    ACCORD CROSSTOUR EX-L 4WD 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,850,000,000

    26

    HONDA

    ACCORD EX 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,470,000,000

    27

    HONDA

    ACCORD EX CP267 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,070,000,000

    28

    HONDA

    ACCORD EX-L 2.4 05 chỗ AT

    Nhập khẩu

    1,344,000,000

    29

    HONDA

    ACCORD EX-L 2.4 05 chỗ MT

    Nhập khẩu

    1,303,000,000

    30

    HONDA

    ACCORD EX-L 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,492,000,000

    31

    HONDA

    ACCORD HYBRID AT 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,430,000,000

    32

    HONDA

    ACCORD SEDAN 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    950,000,000

    33

    HONDA

    ACCORD SEDAN EX AT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,110,000,000

    34

    HONDA

    ACCORD SEDAN EX AT 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,200,000,000

    35

    HONDA

    ACCORD SEDAN EX MT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,070,000,000

    36

    HONDA

    ACCORD SEDAN EX-L AT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,200,000,000

    37

    HONDA

    ACCORD SEDAN EX-L AT 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,260,000,000

    38

    HONDA

    ACCORD SEDAN EX-L AT 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,300,000,000

    39

    HONDA

    ACCORD SEDAN EX-L MT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,160,000,000

    40

    HONDA

    ACCORD SEDAN EX-L MT 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,260,000,000

    41

    HONDA

    ACCORD SEDAN LX AT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    980,000,000

    42

    HONDA

    ACCORD SEDAN LX AT 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,160,000,000

    43

    HONDA

    ACCORD SEDAN LX MT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    950,000,000

    44

    HONDA

    ACCORD SEDAN LX SE AT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,000,000,000

    45

    HONDA

    ACCORD SEDAN LX SE MT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    960,000,000

    46

    HONDA

    ACCORD SEDAN LX-P AT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,030,000,000

    47

    HONDA

    ACCORD SEDAN LX-P MT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    990,000,000

    48

    HONDA

    ACCORD SEDAN SE AT 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,080,000,000

    49

    HONDA

    ACCORD SEDAN VP AT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    900,000,000

    50

    HONDA

    ACCORD SEDAN VP MT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    860,000,000

    51

    HONDA

    CITY 1.3 SAT 05 chỗ, số tự động

    Nhập khẩu

    658,000,000

    52

    HONDA

    CITY 1.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    678,000,000

    53

    HONDA

    CITY 1.5 CVT 05 chỗ

    Việt Nam

    583,000,000

    54

    HONDA

    CITY 1.5 MT 05 chỗ

    Việt Nam

    533,000,000

    55

    HONDA

    CITY AT 1.5 05 chỗ

    Việt Nam

    580,000,000

    56

    HONDA

    CITY AT 1.5 DY3 05 chỗ

    Việt Nam

    590,000,000

    57

    HONDA

    CITY AT 1.5 DY32 05 chỗ

    Việt Nam

    615,000,000

    58

    HONDA

    CIVIC 1.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    594,000,000

    59

    HONDA

    CIVIC 1.4I-VTEC SPORT1-SHIFT 1.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    825,000,000

    60

    HONDA

    CIVIC 1.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    400,000,000

    61

    HONDA

    CIVIC 1.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    500,000,000

    62

    HONDA

    CIVIC 1.8 5AT FD1

    Việt Nam

    660,000,000

    63

    HONDA

    CIVIC 1.8 5AT FD2

    Việt Nam

    747,000,000

    64

    HONDA

    CIVIC 1.8 5MT FD1

    Việt Nam

    593,000,000

    65

    HONDA

    CIVIC 1.8AT 05 chỗ

    Việt Nam

    780,000,000

    66

    HONDA

    CIVIC 1.8L 5AT 05 chỗ

    Việt Nam

    530,000,000

    67

    HONDA

    CIVIC 1.8L 5AT FD1 05 chỗ

    Việt Nam

    682,000,000

    68

    HONDA

    CIVIC 1.8L 5AT FD2 05 chỗ

    Việt Nam

    610,000,000

    69

    HONDA

    CIVIC 1.8L 5MT 05 chỗ

    Việt Nam

    480,000,000

    70

    HONDA

    CIVIC 1.8L 5MT FD1 05 chỗ

    Việt Nam

    689,000,000

    71

    HONDA

    CIVIC 1.8L AT 05 chỗ

    Việt Nam

    780,000,000

    72

    HONDA

    CIVIC 1.8MT 05 chỗ

    Việt Nam

    725,000,000

    73

    HONDA

    CIVIC 2.0L 5AT 05 chỗ

    Việt Nam

    605,000,000

    74

    HONDA

    CIVIC 2.0L 5AT FD2 05 chỗ

    Việt Nam

    772,000,000

    75

    HONDA

    CIVIC 2.0L AT 05 chỗ

    Việt Nam

    869,000,000

    76

    HONDA

    CIVIC COUPE DX AT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    740,000,000

    77

    HONDA

    CIVIC COUPE DX MT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    700,000,000

    78

    HONDA

    CIVIC COUPE EX AT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    920,000,000

    79

    HONDA

    CIVIC COUPE EX MT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    880,000,000

    80

    HONDA

    CIVIC COUPE EX-L AT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    980,000,000

    81

    HONDA

    CIVIC COUPE EX-L MT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    940,000,000

    82

    HONDA

    CIVIC COUPE LX AT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    830,000,000

    83

    HONDA

    CIVIC COUPE LX MT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    790,000,000

    84

    HONDA

    CIVIC COUPE SI 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    990,000,000

    85

    HONDA

    CIVIC DX AT 1.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    510,000,000

    86

    HONDA

    CIVIC DX MT 1.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    480,000,000

    87

    HONDA

    CIVIC FD1 1.8 05 chỗ AT

    Việt Nam

    584,000,000

    88

    HONDA

    CIVIC FD1 1.8 05 chỗ MT

    Việt Nam

    523,000,000

    89

    HONDA

    CIVIC FD2 2.0 05 chỗ AT

    Việt Nam

    653,000,000

    90

    HONDA

    CIVIC GX AT (LIMITED AVAILABILITY) 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,190,000,000

    91

    HONDA

    CIVIC HYBRID CTV AT-PZEV 1.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,060,000,000

    92

    HONDA

    CIVIC SEDAN DX AT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    750,000,000

    93

    HONDA

    CIVIC SEDAN DX MT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    710,000,000

    94

    HONDA

    CIVIC SEDAN EX AT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    920,000,000

    95

    HONDA

    CIVIC SEDAN EX MT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    880,000,000

    96

    HONDA

    CIVIC SEDAN EX-L AT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    980,000,000

    97

    HONDA

    CIVIC SEDAN EX-L MT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    940,000,000

    98

    HONDA

    CIVIC SEDAN LX AT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    840,000,000

    99

    HONDA

    CIVIC SEDAN LX MT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    800,000,000

    100

    HONDA

    CIVIC SI SEDAN 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,000,000,000


    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô HONDA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    Trân trọng!

    8