Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy YAMAHA (phần 1)

Tôi muốn mở cửa hàng kinh doanh xe máy YAMAHA nên muốn cập nhật giá tính lệ phí trước bạ tất cả các loại xe của hãng YAMAHA để có thể báo giá cho khách hàng. Vì vậy, tôi mong có thể cung cấp thông tin giúp tôi.

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy YAMAHA (phần 1)

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    YAMAHA

    125Z 125 ccNhập khẩu35,000,000

    2

    YAMAHA

    125ZRNhập khẩu242,000,000

    3

    YAMAHA

    1700 ccNhập khẩu499,000,000

    4

    YAMAHA

    AVENUE 125 ccNhập khẩu40,000,000

    5

    YAMAHA

    BELUGA 125 ccNhập khẩu35,000,000

    6

    YAMAHA

    BIANCO 125 ccNhập khẩu40,000,000

    7

    YAMAHA

    BWS 1 CN1 125 ccNhập khẩu59,000,000

    8

    YAMAHA

    BWS-YW125CBNhập khẩu59,000,000

    9

    YAMAHA

    CYGNUS 125 ccNhập khẩu40,000,000

    10

    YAMAHA

    DYLAN 125 ccNhập khẩu40,000,000

    11

    YAMAHA

    ER-6N ABS 649ccNhập khẩu230,000,000

    12

    YAMAHA

    EXCITER T150Nhập khẩu44,990,000

    13

    YAMAHA

    FAZER 153 ccNhập khẩu54,400,000

    14

    YAMAHA

    FORCE SHING, FLAME 125 ccNhập khẩu70,000,000

    15

    YAMAHA

    FUZY 125 ccNhập khẩu35,000,000

    16

    YAMAHA

    FZ (FZN150)Nhập khẩu56,200,000

    17

    YAMAHA

    FZ 150 (2SD1)Nhập khẩu67,500,000

    18

    YAMAHA

    FZ 150 (2SD100-010C)Nhập khẩu67,500,000

    19

    YAMAHA

    FZ 150 2SD200-010ANhập khẩu68,900,000

    20

    YAMAHA

    FZ 150 2SD300-010ANhập khẩu67,500,000

    21

    YAMAHA

    FZ 150 2SD400010ANhập khẩu69,900,000

    22

    YAMAHA

    FZ 150iNhập khẩu68,900,000

    23

    YAMAHA

    FZ16; 150ccNhập khẩu80,000,000

    24

    YAMAHA

    FZ1-N; 998ccNhập khẩu234,000,000

    25

    YAMAHA

    FZ6-N; 600ccNhập khẩu300,000,000

    26

    YAMAHA

    FZ8NA; 779ccNhập khẩu363,500,000

    27

    YAMAHA

    FZF-R1YC; 998ccNhập khẩu484,000,000

    28

    YAMAHA

    FZS (FX16S21CH)Nhập khẩu70,000,000

    29

    YAMAHA

    FZ-S (FZN150D)Nhập khẩu70,000,000

    30

    YAMAHA

    FZ-S; 153ccNhập khẩu68,000,000

    31

    YAMAHA

    GTR 125 ccNhập khẩu40,000,000

    32

    YAMAHA

    JYM 125 ccNhập khẩu35,000,000

    33

    YAMAHA

    MAJESTY 125 ccNhập khẩu40,000,000

    34

    YAMAHA

    MAXSTER 150 ccNhập khẩu70,000,000

    35

    YAMAHA

    M-SLAZ (TFX150)Nhập khẩu105,000,000

    36

    YAMAHA

    MT09A 847ccNhập khẩu404,500,000

    37

    YAMAHA

    NM-X (GPD150-A)Nhập khẩu80,000,000

    38

    YAMAHA

    R15 (YZF R15)Nhập khẩu118,000,000

    39

    YAMAHA

    R25 (YZF R25)Nhập khẩu123,000,000

    40

    YAMAHA

    R3 (YZF-R3)Nhập khẩu150,000,000

    41

    YAMAHA

    ROYAL STAR 1298ccNhập khẩu510,000,000

    42

    YAMAHA

    SPARK RX135iNhập khẩu66,000,000

    43

    YAMAHA

    SPORT 125 ccNhập khẩu35,000,000

    44

    YAMAHA

    SR 125 ccNhập khẩu35,000,000

    45

    YAMAHA

    SR400 399ccNhập khẩu275,000,000

    46

    YAMAHA

    STAR XV19SXCR 1854ccNhập khẩu543,100,000

    47

    YAMAHA

    SUPER TENER(XTZ12BC) 2.0Nhập khẩu614,000,000

    48

    YAMAHA

    SV MAX 125 ccNhập khẩu40,000,000

    49

    YAMAHA

    TMAX 499ccNhập khẩu367,500,000

    50

    YAMAHA

    T-MAX ABS 530ccNhập khẩu482,000,000

    51

    YAMAHA

    TRICITY 125ABSNhập khẩu176,000,000

    52

    YAMAHA

    VIAGO 125 ccNhập khẩu45,000,000

    53

    YAMAHA

    VINO 125 cc Nhập khẩu45,000,000

    54

    YAMAHA

    VSTAR CLASSIC 649 ccNhập khẩu276,000,000

    55

    YAMAHA

    VZFR1 1000ccNhập khẩu551,000,000

    56

    YAMAHA

    X-1 100 ccNhập khẩu25,000,000

    57

    YAMAHA

    X-1 110 ccNhập khẩu27,000,000

    58

    YAMAHA

    XABRE 150ccNhập khẩu100,000,000

    59

    YAMAHA

    YB 125 SP (JYM125-3F) 125 ccNhập khẩu21,000,000

    60

    YAMAHA

    YBR 125 ccNhập khẩu30,000,000

    61

    YAMAHA

    YBR 250 250 ccNhập khẩu200,000,000

    62

    YAMAHA

    YBR JYM125-7 ccNhập khẩu20,000,000

    63

    YAMAHA

    YBRR 250 JYM250-2Nhập khẩu130,000,000

    64

    YAMAHA

    YW125CB; 125ccNhập khẩu60,000,000

    65

    YAMAHA

    YZF - R15; 153 ccNhập khẩu24,000,000

    66

    YAMAHA

    YZF - R3; 321 ccNhập khẩu150,000,000

    67

    YAMAHA

    YZF - R6; 600 ccNhập khẩu446,000,000

    68

    YAMAHA

    ACRUZO 2TD1 DXViệt Nam36,490,000

    69

    YAMAHA

    ACRUZO 2TD1 STDViệt Nam34,990,000

    70

    YAMAHA

    BWS-1CN1Việt Nam59,000,000

    71

    YAMAHA

    CUXI 1DW1Việt Nam31,000,000

    72

    YAMAHA

    EXCITER - Phanh đĩaViệt Nam26,300,000

    73

    YAMAHA

    EXCITER - Phanh đĩa, vành đúcViệt Nam27,700,000

    74

    YAMAHA

    EXCITER 1S93Việt Nam26,800,000

    75

    YAMAHA

    EXCITER 1S94Việt Nam28,200,000

    76

    YAMAHA

    EXCITER 2ND1Việt Nam45,490,000

    77

    YAMAHA

    EXCITER 2ND1 CMViệt Nam44,200,000

    78

    YAMAHA

    EXCITER 2ND1 GPViệt Nam45,490,000

    79

    YAMAHA

    EXCITER 2ND1 MVViệt Nam45,990,000

    80

    YAMAHA

    EXCITER 2ND1 RCViệt Nam44,990,000

    81

    YAMAHA

    EXCITER 2ND4Việt Nam45,990,000

    82

    YAMAHA

    EXCITER 5P71Việt Nam31,500,000

    83

    YAMAHA

    EXCITER 5P71 135ccViệt Nam28,700,000

    84

    YAMAHA

    EXCITER GP (55P2)Việt Nam36,900,000

    85

    YAMAHA

    EXCITER R (1S9A)Việt Nam34,700,000

    86

    YAMAHA

    EXCITER RC (55P1)Việt Nam36,700,000

    87

    YAMAHA

    EXCITER RC 55P1Việt Nam40,000,000

    88

    YAMAHA

    EXCITER RC 55P2Việt Nam40,200,000

    89

    YAMAHA

    FZ150Việt Nam67,500,000

    90

    YAMAHA

    FZ150 (2SD300-010A)Việt Nam67,500,000

    91

    YAMAHA

    FZ-16Việt Nam0

    92

    YAMAHA

    FZ-SViệt Nam0

    93

    YAMAHA

    GRAVITA 31C1Việt Nam21,200,000

    94

    YAMAHA

    GRAVITA 31C2Việt Nam22,600,000

    95

    YAMAHA

    GRAVITA FI-2VP3Việt Nam28,600,000

    96

    YAMAHA

    GRAVITA STD (31C4)Việt Nam25,400,000

    97

    YAMAHA

    JANUS BJ71 STDViệt Nam28,000,000

    98

    YAMAHA

    JUPITER 5VD2, 5VD3, 5VD4Việt Nam20,000,000

    99

    YAMAHA

    JUPITER 5VT1Việt Nam20,800,000

    100

    YAMAHA

    JUPITER 5VT2Việt Nam21,800,000

    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy YAMAHA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    saved-content
    unsaved-content
    737