An cư lạc nghiệp là gì? Thành gia lập thất là gì?
Nội dung chính
An cư lạc nghiệp là gì? Thành gia lập thất là gì?
“An cư lạc nghiệp” và “Thành gia lập thất” là hai cụm từ quen thuộc, phản ánh sâu sắc triết lý sống và giá trị gia đình. Đây không chỉ là những lời răn dạy về cuộc sống, mà còn là kim chỉ nam giúp con người xây dựng cuộc đời ổn định, bền vững và hạnh phúc.
“An cư lạc nghiệp” được hiểu đơn giản là khi con người có chỗ ở ổn định thì mới yên tâm lo cho sự nghiệp. “An cư” mang ý nghĩa có một mái ấm, nơi chốn an toàn để trở về sau mỗi ngày làm việc, là nơi nuôi dưỡng tinh thần và gắn kết tình thân.
Khi đã “an cư”, con người sẽ không còn lo lắng về chỗ ở, từ đó có thể tập trung trí lực, thời gian và năng lượng để phát triển công việc, theo đuổi đam mê hay tạo dựng sự nghiệp lâu dài gọi là là “lạc nghiệp”.
Trong thực tế, rất nhiều người trẻ ngày nay cũng đặt mục tiêu “có nhà, có chỗ ở ổn định” trước khi kết hôn, sinh con hay khởi nghiệp. Một căn nhà không chỉ đơn thuần là tài sản, mà còn là nơi nuôi dưỡng tinh thần, tạo cảm giác an toàn và là động lực để mỗi người cố gắng hơn trong cuộc sống.
Câu “thành gia lập thất” mang ý nghĩa kết hôn, xây dựng gia đình riêng. “Thành gia” là lập gia đình, cưới vợ gả chồng; “lập thất” nghĩa là dựng nhà, tạo tổ ấm.
Trong văn hóa truyền thống, việc “thành gia lập thất” được coi là dấu mốc trưởng thành, đánh dấu một giai đoạn mới trong cuộc đời – từ một cá nhân độc lập trở thành người có trách nhiệm với gia đình nhỏ của mình.
Không giống như “an cư lạc nghiệp” thiên về ổn định vật chất và sự nghiệp, “thành gia lập thất” thiên về sự gắn kết tình cảm, trách nhiệm và vai trò xã hội. Một người khi đã lập gia đình thường có thêm động lực để vươn lên, đồng thời học cách hy sinh, thấu hiểu và vun vén cho mái ấm. Gia đình là nền tảng, là điểm tựa để con người vượt qua khó khăn và phát triển toàn diện.
Mối quan hệ giữa An cư lạc nghiệp và Thành gia lập thất
Trong thực tế, “an cư lạc nghiệp” và “thành gia lập thất” luôn đi liền với nhau và bổ trợ qua lại. Muốn lập gia đình và duy trì hạnh phúc lâu dài, người ta cần có chốn đi về tức là phải “an cư”. Ngược lại, khi đã “thành gia lập thất”, người ta có động lực và trách nhiệm lớn hơn để phấn đấu “lạc nghiệp”.
Một người có nhà cửa ổn định sẽ dễ dàng tính đến chuyện cưới vợ, gả chồng, sinh con đẻ cái. Ngược lại, người đã lập gia đình sẽ càng phải cố gắng làm việc, phát triển sự nghiệp để đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần cho vợ con.
Do đó, hai khái niệm này như hai bánh răng đồng bộ, cùng vận hành để tạo ra một cuộc sống ổn định, bền vững.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, mặc dù quan niệm sống và thứ tự ưu tiên có thể thay đổi (nhiều người chọn sự nghiệp trước, gia đình sau), nhưng “an cư lạc nghiệp” và “thành gia lập thất” vẫn giữ nguyên giá trị. Một người có tổ ấm và sự nghiệp vững vàng thường là hình mẫu cho sự thành công toàn diện.
Việc mua nhà, xây dựng tổ ấm, và ổn định đời sống vẫn là khát vọng chính đáng và phổ biến của phần lớn người trẻ hiện nay. Nhiều người còn xem đó là mục tiêu sống, là dấu mốc để đánh giá sự trưởng thành và thành công của bản thân.

An cư lạc nghiệp là gì? Thành gia lập thất là gì? (Hình từ Internet)
Quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động
(1) Quyền của người lao động
Theo khoản 1 Điều 5 Bộ luật Lao động 2019 quyền của người lao động bao gồm:
- Làm việc; tự do lựa chọn việc làm, nơi làm việc, nghề nghiệp, học nghề, nâng cao trình độ nghề nghiệp; không bị phân biệt đối xử, cưỡng bức lao động, quấy rối tình dục tại nơi làm việc;
- Hưởng lương phù hợp với trình độ, kỹ năng nghề trên cơ sở thỏa thuận với người sử dụng lao động; được bảo hộ lao động, làm việc trong điều kiện bảo đảm về an toàn, vệ sinh lao động; nghỉ theo chế độ, nghỉ hằng năm có hưởng lương và được hưởng phúc lợi tập thể;
- Thành lập, gia nhập, hoạt động trong tổ chức đại diện người lao động, tổ chức nghề nghiệp và tổ chức khác theo quy định của pháp luật; yêu cầu và tham gia đối thoại, thực hiện quy chế dân chủ, thương lượng tập thể với người sử dụng lao động và được tham vấn tại nơi làm việc để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của mình; tham gia quản lý theo nội quy của người sử dụng lao động;
- Từ chối làm việc nếu có nguy cơ rõ ràng đe dọa trực tiếp đến tính mạng, sức khỏe trong quá trình thực hiện công việc;
- Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động;
- Đình công;
- Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
(2) Nghĩa vụ của người lao động
Theo khoản 2 Điều 5 Bộ luật Lao động 2019 nghĩa vụ của người lao động bao gồm:
- Thực hiện hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể và thỏa thuận hợp pháp khác;
- Chấp hành kỷ luật lao động, nội quy lao động; tuân theo sự quản lý, điều hành, giám sát của người sử dụng lao động;
- Thực hiện quy định của pháp luật về lao động, việc làm, giáo dục nghề nghiệp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và an toàn, vệ sinh lao động.
