STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Tờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Thành phố Long Xuyên | Đường Ba Khấu - Đường vào KDC Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
303 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư khóm Hưng Thạnh (Khu vượt lũ) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
304 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Lê Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Phùng Minh Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Phan Văn Lấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Sắn Lớn - Cầu Năm Sú | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Thành phố Long Xuyên | KDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Hết đường Bê tông - Kênh Cây Dong | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đường bến đò Xép - Sông Hậu | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xẻo Sao - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Cầu Phan Bội Châu - Kênh Cây Dong | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Tường | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Bổn Sầm - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
317 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Chà Dà - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Thành phố Long Xuyên | Đường Thuận Hiệp | Cầu đầu lộ - Miếu Ông Hổ | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Thành phố Long Xuyên | KDC rạch Thông Lưu(Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
320 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé) - Cầu Đức Thành 3 (giáp xã Phú Thuận) | 630.000 | 378.000 | 252.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tuyến Xếp Dài | Tư Nở - Rạch Rích | 630.000 | 378.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 660.000 | 396.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại tiếp giáp các kênh | Kênh 76, Kênh 77, Kênh Ranh, Kênh Tây Thạnh I, Mương Ông Tỏ, Mương Xẻo Tào, Mương Hội Đồng Thu, Rạch Gòi Lớn, Mương Miễu | 672.000 | 403.200 | 268.800 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Trạm Y tế - Xã Vĩnh Thành | 672.000 | 403.200 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
325 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cặp Rạch Ngã Cái, Rạch Hai Chơn, Kênh Cây Dong, Mương Trâu, Mương Tường, Xẻo Sao, Bổn Sầm | 700.000 | 420.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường còn lại | 700.000 | 420.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Cui - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Kênh Cây Lựu - Đường cặp rạch Mương Khai (bên trái) | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Giáp phường Mỹ Hòa | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Cây Lựu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Giới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 3 | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Tờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài) | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Thành phố Long Xuyên | Đường Ba Khấu - Đường vào KDC Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
336 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư khóm Hưng Thạnh (Khu vượt lũ) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
337 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Lê Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Phùng Minh Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Phan Văn Lấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Sắn Lớn - Cầu Năm Sú | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Thành phố Long Xuyên | KDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đoạn còn lại | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Hết đường Bê tông - Kênh Cây Dong | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đường bến đò Xép - Sông Hậu | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xẻo Sao - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Cầu Phan Bội Châu - Kênh Cây Dong | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Thành phố Long Xuyên | KDC rạch Thông Lưu(Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
349 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 (Trạm bơm Mỹ Hòa) - Cầu Cần Thăng | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại (Cầu Cần Thăng - Đường 943 (cầu Phú Hòa)) | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Xã - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Bà Hai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Thầy Phó - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Hội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Rạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa 293 | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Thành phố Long Xuyên | Đường bê tông - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đường Âu Cơ (nối dài) - Đường Mai Xuân Thưởng | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Phú Thứ | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Dương Khuê | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Đình Hổ | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Siêu | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Đình Toái | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Bà Huyện Thanh Quan | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
363 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
366 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Mương Trâu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Tổ 60, 60A | Suốt hẻm | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | Cầu Bà Bóng - Trạm Y tế | 720.000 | 432.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
369 | Thành phố Long Xuyên | Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh | 720.000 | 432.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
370 | Thành phố Long Xuyên | Các lô nền còn lại trong khu vực chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh | 720.000 | 432.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
371 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Bổn sầm - Cầu Bà Bóng | 720.000 | 432.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
372 | Thành phố Long Xuyên | Bên trái - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh | 750.000 | 450.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
373 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 770.000 | 462.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Thành phố Long Xuyên | Các đoạn còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Trên địa bàn phường (chỉ xác định một vị trí ) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Long Xuyên | KDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành phố Long Xuyên | KDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào KDC Ngô Phước Hải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Rạch Gòi Lớn - KDC | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Bờ Ao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Đức Thành 3 - Rạch Cái Sao dưới (giáp Mỹ Thạnh) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 (Trạm bơm Mỹ Hòa) - Cầu Cần Thăng | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại (Cầu Cần Thăng - Đường 943 (cầu Phú Hòa)) | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Xã - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Bà Hai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Thầy Phó - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Hội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Rạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa 293 | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Thành phố Long Xuyên | Đường bê tông - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đường Âu Cơ (nối dài) - Đường Mai Xuân Thưởng | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Phú Thứ | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Dương Khuê | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Đình Hổ | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Siêu | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Đình Toái | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Bà Huyện Thanh Quan | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Mương Trâu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Tổ 60, 60A | Suốt hẻm | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Thành phố Long Xuyên | Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
400 | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Mơn | Cầu Út Lai - Chợ Trà Mơn | 840.000 | 504.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đường Cái Chiêng Bên Phải - Xã Mỹ Khánh
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ Đường Liên Xã đến Cầu Mương Tường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Cái Chiêng bên phải có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở vị trí thuận lợi hơn trong đoạn đường, với giá trị đất cao hơn. Mức giá này phản ánh sự thuận tiện về vị trí, gần các tiện ích công cộng và có tiềm năng phát triển tốt hơn so với các khu vực khác trong cùng đoạn đường.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù giá trị đất không cao bằng vị trí 1, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và giá trị hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá thấp hơn trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Cái Chiêng bên phải, Xã Mỹ Khánh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Rạch Bổn Sầm
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Rạch Bổn Sầm (hai bên trái, phải), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Suốt đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản tại khu vực nông thôn này.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Rạch Bổn Sầm có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn trong đoạn đường, nhờ vào vị trí thuận lợi hơn hoặc gần các tiện ích cơ bản trong khu vực nông thôn.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 360.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hơn hoặc nằm ở vị trí kém thuận lợi hơn trong đoạn đường.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Rạch Bổn Sầm, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Rạch Chà Dà
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Rạch Chà Dà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Suốt đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực nông thôn này.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Rạch Chà Dà có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn trong đoạn đường, nhờ vào vị trí thuận lợi hơn hoặc gần các tiện ích cơ bản trong khu vực nông thôn.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 360.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hơn hoặc nằm ở vị trí kém thuận lợi hơn trong đoạn đường.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Rạch Chà Dà, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Thuận Hiệp
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Thuận Hiệp (đường loại nông thôn), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ Cầu đầu lộ đến Miếu Ông Hổ, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thuận Hiệp có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí thuận lợi hơn trong khu vực nông thôn, gần các cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 360.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Thuận Hiệp, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Tuyến Xếp Dài
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Tuyến Xếp Dài (từ Tư Nở đến Rạch Rích), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 630.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tuyến Xếp Dài có mức giá cao nhất là 630.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường phản ánh vị trí gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực phát triển trong thành phố. Mức giá này cho thấy nhu cầu cao và giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 2: 378.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 378.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể là do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1. Tuy nhiên, đây vẫn là khu vực có giá trị ổn định và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường Tuyến Xếp Dài, Thành phố Long Xuyên, An Giang. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hiệu quả hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.