| 301 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Long Xuyên |
Đường tỉnh 943 - tờ 43, thửa 108
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa |
Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.760.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa |
Cầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng
|
10.400.000
|
6.240.000
|
4.160.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa |
Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Thành phố Long Xuyên |
Nguyễn Hoàng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
13.700.000
|
8.220.000
|
5.480.000
|
2.740.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu tái định cư Trung tâm hành chính TP. Long Xuyên - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Thành phố Long Xuyên |
KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA (GIAI ĐOẠN 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa |
Tuyến N8A, N8B và Đường số 21
|
11.400.000
|
6.840.000
|
4.560.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Thành phố Long Xuyên |
KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA (GIAI ĐOẠN 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường còn lại
|
10.800.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Thành phố Long Xuyên |
KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường Trần Quang Diệu nối dài
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Thành phố Long Xuyên |
KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường số 8, 11, 12
|
2.900.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Thành phố Long Xuyên |
KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Thành phố Long Xuyên |
Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Nguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Thành phố Long Xuyên |
Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Cầu Tôn Đức ThắngNgã 3 Mương Điểm
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - Bùi Văn Danh
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 vô 300 mét (Tờ BĐ số 36 thửa 267) Suốt đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đoạn còn lại
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đoạn còn lại
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Mương lộ 943 vô 100 mét (Cầu Lâm Trường)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đoạn còn lại
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đoạn giáp phường Đông Xuyên
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tờ 29, thửa 20 (Trại cưa 9 Khải - cầu Bằng Tăng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 (Trạm bơm Mỹ Hòa) - Cầu Cần Thăng
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đoạn còn lại (Cầu Cần Thăng - Đường 943 (cầu Phú Hòa))
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm tổ 6;7;8;12 Tây khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tất cả các đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 11 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 13 rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 21, 22, 23 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - KDC Đỗ Quang Thiệt
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
KDC Đỗ Quang Thiệt - Cuối đường (bao gồm KDC liền kề)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại khu dân cư Thiên Lộc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường nhựa khóm Tây Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào khu dân cư làng giáo viên Đại học và các đường trong khu dân cư An Giang - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tỉnh lộ 943 - Các đường trong khu dân cư
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm Ấp Chiến Lược - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tỉnh Lộ 943 - Nguyễn Thái Học
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Bằng Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - rạch Mương Khai Lớn
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tỉnh Lộ 943 - Bùi Văn Danh
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Tắc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Trại giam - rạch Ông Mạnh
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Xã - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Bà Hai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Cui - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Thầy Phó - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Hội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Rạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa 293
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Nguyễn Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Trương Hoàng Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Huỳnh Thanh Liêm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Nguyễn Thanh Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sở VHTT và DL - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải
(Tây Khánh 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Nguyễn Ngọc Ni - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đoạn còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Trên địa bàn phường (chỉ xác định một vị trí )
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường tiếp giáp mương, rạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Mương Cạn, Mương Cui, Rạch Rích, Rạch Cần Thăng, Mương Bà Khuê
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào khu gia đình chính sách tại Khóm Tây Khánh 7 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa |
Trong phạm vi dự án Khu dân cư Tây đại học mở rộng
|
7.772.000
|
4.663.200
|
3.108.800
|
1.554.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa |
Từ ranh phường Mỹ Phước - đến hết Khu dân cư Tây đại học mở rộng
|
7.772.000
|
4.663.200
|
3.108.800
|
1.554.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại trong khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường (trong phạm vi dự án)
|
6.639.000
|
3.983.400
|
2.655.600
|
1.327.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường trong khu tái định cư (Hợp phần 3) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường (trong phạm vi dự án)
|
6.639.000
|
3.983.400
|
2.655.600
|
1.327.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại tiếp giáp các kênh |
Kênh 76, Kênh 77, Kênh Ranh, Kênh Tây Thạnh I, Mương Ông Tỏ, Mương Xẻo Tào, Mương Hội Đồng Thu, Rạch Gòi Lớn, Mương Miễu
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh |
Cầu Nguyễn Trung Trực - Mương Cơ Khí
|
13.200.000
|
7.920.000
|
5.280.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh |
Mương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn
|
10.800.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Thành phố Long Xuyên |
Quản Cơ Thành - Đường loại 2 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
8.700.000
|
5.220.000
|
3.480.000
|
1.740.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Thành phố Long Xuyên |
Tôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Thành phố Long Xuyên |
Hàm Nghi - Đường loại 2 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
8.700.000
|
5.220.000
|
3.480.000
|
1.740.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Thành phố Long Xuyên |
Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Trần Hưng Đạo - Đề Thám
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Thành phố Long Xuyên |
Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Đề Thám – Cuối Đường
|
5.800.000
|
3.480.000
|
2.320.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Thành phố Long Xuyên |
Thành Thái - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Cầu Tôn Đức Thắng - Thiên Hộ Dương
|
5.800.000
|
3.480.000
|
2.320.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Thành phố Long Xuyên |
Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Hàm Nghi - Nguyễn Trường Tộ
|
5.800.000
|
3.480.000
|
2.320.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Thành phố Long Xuyên |
Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Trường Tộ - Cuối đường
|
5.800.000
|
3.480.000
|
2.320.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường số 1, 2 khu dân cư cán bộ - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đoạn còn lại
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Thành phố Long Xuyên |
Võ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Thành phố Long Xuyên |
Thái Phiên - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Thành phố Long Xuyên |
Nguyễn Văn Trỗi - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Đường số 7 (Đường Thục Phán nối dài)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Bùi Viện
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Văn Phức
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Lữ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trịnh Hoài Đức
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Quang Định
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Nhạc
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 386 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phan Kế Bình
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 387 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Hồ Biểu Chánh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 388 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cường Để
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 389 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 390 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Trà Ôn - Cầu Sáu Hành
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 391 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Sáu Hành - Ban Trị sự
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 392 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ban Trị sự - Cuối đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 393 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài)
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 394 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường dự định còn lại
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 395 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đường cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật TNMT
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 396 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Bờ hướng đông khu vực đô thị
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 397 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lạc Long Quân
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 398 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Bôn
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 399 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Triệu Thị Trinh
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 400 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Mai Hắc Đế
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |