Bảng giá đất Tại CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thành phố Long Xuyên An Giang

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Bùi Viện 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
2 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Văn Phức 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
3 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Lữ 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
4 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trịnh Hoài Đức 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
5 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Quang Định 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
6 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Nhạc 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
7 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Kế Bình 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
8 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Hồ Biểu Chánh 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
9 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cường Để 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
10 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
11 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Bùi Viện 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
12 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Văn Phức 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
13 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Lữ 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
14 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trịnh Hoài Đức 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
15 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Quang Định 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
16 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Nhạc 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
17 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Kế Bình 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
18 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Hồ Biểu Chánh 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
19 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cường Để 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
20 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
21 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Bùi Viện 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
22 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Văn Phức 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
23 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Lữ 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
24 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trịnh Hoài Đức 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
25 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Quang Định 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
26 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Nhạc 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
27 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Kế Bình 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
28 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Hồ Biểu Chánh 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
29 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cường Để 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
30 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Các Đường Khu Quy Hoạch Dân Cư Bình Khánh 5

Bảng giá đất cho khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5 tại Thành phố Long Xuyên, An Giang, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực này.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5 có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí thuận lợi gần Bùi Viện, một khu vực phát triển và tiềm năng trong quy hoạch.

Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Giá trị đất tại đây phản ánh sự gần gũi với các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng phát triển.

Vị trí 3: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này có mức giá trung bình, phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc người mua tìm kiếm giá đất hợp lý hơn trong khu quy hoạch.

Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí kém thuận lợi hơn so với các khu vực còn lại trong quy hoạch.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các đường trong khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5, Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên, An Giang. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý khi mua bán hoặc đầu tư bất động sản.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện