101 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lạc Long Quân |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Bôn |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Triệu Thị Trinh |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Mai Hắc Đế |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thục Phán |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Sư Vạn Hạnh |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Hoàn |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Đạo Thành |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Phụng Hiểu |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đinh Công Trứ |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Phật Mã |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Công Uẩn |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Âu Cơ |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ỷ Lan |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khuyến |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tú Xương |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trần Cao Vân |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thiên Hộ Dương |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Thế Hiển |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thái Bình |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Thị Hồng Gấm |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Quách Thị Trang |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Địa Lô |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Ngã |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Dã Tượng |
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Cảnh Dị |
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Chích |
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Cảnh Dị |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Võ Trường Toản |
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thiện Thuật |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Tri Phương |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Huỳnh Thúc Kháng |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đinh Công Tráng |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cao Thắng |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thái Phiên |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đốc Binh Kiều |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn An Ninh |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đội Cấn |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lương Văn Can |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phó Đức Chính |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khắc Nhu |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tống Duy Tân |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trương Định |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thượng Hiền |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thanh Sơn |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ngô Lợi |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại trong KDC Sao Mai |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lạc Long Quân |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Bôn |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Triệu Thị Trinh |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Mai Hắc Đế |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thục Phán |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Sư Vạn Hạnh |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Hoàn |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Đạo Thành |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Phụng Hiểu |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đinh Công Trứ |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Phật Mã |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Công Uẩn |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Âu Cơ |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ỷ Lan |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khuyến |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tú Xương |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trần Cao Vân |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thiên Hộ Dương |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Thế Hiển |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thái Bình |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Thị Hồng Gấm |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Quách Thị Trang |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Địa Lô |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Ngã |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Dã Tượng |
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Cảnh Dị |
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Chích |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Cảnh Dị |
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Võ Trường Toản |
2.730.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
546.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thiện Thuật |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Tri Phương |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Huỳnh Thúc Kháng |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đinh Công Tráng |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cao Thắng |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thái Phiên |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đốc Binh Kiều |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn An Ninh |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đội Cấn |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lương Văn Can |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phó Đức Chính |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khắc Nhu |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tống Duy Tân |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trương Định |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thượng Hiền |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thanh Sơn |
3.080.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
616.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ngô Lợi |
3.080.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
616.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại trong KDC Sao Mai |
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lạc Long Quân |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Bôn |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Triệu Thị Trinh |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Mai Hắc Đế |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thục Phán |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Sư Vạn Hạnh |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |