Bảng giá đất Tại CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thành phố Long Xuyên An Giang

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lạc Long Quân 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
2 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Bôn 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
3 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Triệu Thị Trinh 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
4 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Mai Hắc Đế 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
5 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thục Phán 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
6 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Sư Vạn Hạnh 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
7 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Hoàn 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
8 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Đạo Thành 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
9 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Phụng Hiểu 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
10 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Trứ 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
11 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Phật Mã 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
12 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Công Uẩn 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
13 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Âu Cơ 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
14 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ỷ Lan 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
15 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khuyến 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
16 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tú Xương 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
17 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trần Cao Vân 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
18 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thiên Hộ Dương 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
19 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Thế Hiển 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
20 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thái Bình 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
21 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Thị Hồng Gấm 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
22 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Quách Thị Trang 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
23 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Địa Lô 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
24 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Ngã 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
25 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Dã Tượng 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
26 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Cảnh Dị 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
27 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Chích 300.000 300.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
28 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Cảnh Dị 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất ở đô thị
29 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Võ Trường Toản 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất ở đô thị
30 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thiện Thuật 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
31 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Tri Phương 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
32 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Huỳnh Thúc Kháng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
33 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Tráng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
34 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cao Thắng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
35 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thái Phiên 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
36 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đốc Binh Kiều 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
37 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn An Ninh 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
38 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đội Cấn 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
39 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lương Văn Can 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
40 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phó Đức Chính 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
41 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khắc Nhu 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
42 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tống Duy Tân 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
43 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trương Định 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
44 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thượng Hiền 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
45 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thanh Sơn 4.400.000 2.640.000 1.760.000 880.000 - Đất ở đô thị
46 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ngô Lợi 4.400.000 2.640.000 1.760.000 880.000 - Đất ở đô thị
47 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại trong KDC Sao Mai 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
48 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lạc Long Quân 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
49 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Bôn 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
50 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Triệu Thị Trinh 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
51 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Mai Hắc Đế 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
52 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thục Phán 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
53 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Sư Vạn Hạnh 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
54 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Hoàn 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
55 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Đạo Thành 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
56 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Phụng Hiểu 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
57 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Trứ 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
58 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Phật Mã 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
59 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Công Uẩn 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
60 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Âu Cơ 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
61 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ỷ Lan 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
62 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khuyến 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
63 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tú Xương 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
64 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trần Cao Vân 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
65 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thiên Hộ Dương 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
66 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Thế Hiển 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
67 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thái Bình 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
68 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Thị Hồng Gấm 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
69 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Quách Thị Trang 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
70 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Địa Lô 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
71 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Ngã 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
72 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Dã Tượng 1.820.000 1.092.000 728.000 364.000 - Đất TM-DV đô thị
73 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Cảnh Dị 1.820.000 1.092.000 728.000 364.000 - Đất TM-DV đô thị
74 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Chích 210.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
75 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Cảnh Dị 1.470.000 882.000 588.000 294.000 - Đất TM-DV đô thị
76 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Võ Trường Toản 2.730.000 1.638.000 1.092.000 546.000 - Đất TM-DV đô thị
77 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thiện Thuật 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
78 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Tri Phương 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
79 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Huỳnh Thúc Kháng 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
80 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Tráng 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
81 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cao Thắng 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
82 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thái Phiên 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
83 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đốc Binh Kiều 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
84 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn An Ninh 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
85 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đội Cấn 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
86 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lương Văn Can 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
87 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phó Đức Chính 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
88 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khắc Nhu 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
89 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tống Duy Tân 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
90 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trương Định 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
91 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thượng Hiền 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
92 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thanh Sơn 3.080.000 1.848.000 1.232.000 616.000 - Đất TM-DV đô thị
93 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ngô Lợi 3.080.000 1.848.000 1.232.000 616.000 - Đất TM-DV đô thị
94 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại trong KDC Sao Mai 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
95 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lạc Long Quân 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
96 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Bôn 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
97 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Triệu Thị Trinh 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
98 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Mai Hắc Đế 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
99 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thục Phán 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
100 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Sư Vạn Hạnh 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Các Đường Khu Dân Cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường Loại 4

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho các đường thuộc khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3, thuộc Phường Bình Khánh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu dân cư, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 có mức giá cao nhất là 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các đường loại 4, nằm gần Đường Lạc Long Quân, với nhiều tiện ích và giao thông thuận lợi.

Vị trí 2: 2.520.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.520.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn có sự thuận lợi về tiện ích và giao thông, tuy nhiên giá trị đất không bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 1.680.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.680.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 840.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 840.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các đường thuộc khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3, Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện