STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 53 - Xã Hòa Thạnh | Đoạn thuộc xã Hòa Thạnh | 700.000 | 455.000 | 350.000 | 245.000 | - | Đất ở nông thôn |
2602 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Hòa Thạnh | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2603 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 42 - Xã Hòa Thạnh | Quốc lộ 53 - Cầu Ấp 9 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2604 | Huyện Tam Bình | Chợ xã Hòa Thạnh | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2605 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Hòa Thạnh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2606 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Hòa Thạnh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2607 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hòa Thạnh | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2608 | Huyện Tam Bình | Đường huyện Cái Ngang (ĐH.40B) - Xã Mỹ Lộc | Cầu Phú Lộc - Hết khu dân cư Cái Ngang | 1.300.000 | 845.000 | 650.000 | 455.000 | - | Đất ở nông thôn |
2609 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Mỹ Lộc | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2610 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Mỹ Lộc | Đường huyện 40B - Cầu Cả Lá | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2611 | Huyện Tam Bình | Đường Hòa Lộc - Mỹ Lộc - Xã Mỹ Lộc | Đường huyện 40B - Cầu Cai Quờn | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2612 | Huyện Tam Bình | Đường Cái Bần - Cái Sơn - Xã Mỹ Lộc | Đường tỉnh 909 - Giáp ấp Cái Sơn | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2613 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư Cái Ngang - Xã Mỹ Lộc | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | - | Đất ở nông thôn | |
2614 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ Cái Ngang - Xã Mỹ Lộc | 3.380.000 | 2.197.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2615 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Mỹ Lộc - Xã Mỹ Lộc | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2616 | Huyện Tam Bình | Đường Cái Sơn - Lô 6 - Xã Mỹ Lộc | Đường Cái Bần - Cái Sơn - Giáp ranh xã Long Phú | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2617 | Huyện Tam Bình | Đường rạch Ranh - Nông trường - Xã Mỹ Lộc | Đường tỉnh 909 (Cầu Rạch Ranh) - Đường Mỹ Lộc - Mỹ Thạnh Trung | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2618 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa ấp 10 tuyến kênh Ngang- Hai Nghiêm - Xã Mỹ Lộc | Cầu Kênh Ngang - Cống Hai Nghiêm | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2619 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa ấp Mỹ Tân tuyến Cả Lá - Xẻo Hàng - Xã Mỹ Lộc | Cống Xẻo Hàng - Giáp xã Mỹ Thạnh Trung | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2620 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa ấp 9, tuyến 10 trì - 3 Đô - Bản Đồng - Xã Mỹ Lộc | Cầu ấp 9 - Nhà Năm Bé | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2621 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa ấp Mỹ Phú tuyến Cây Xăng số 9 - Đập 3 Xôm - Xã Mỹ Lộc | Cây xăng số 9 - Đập 3 Xôm | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2622 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Mỹ Lộc | Cầu Cái Ngang - Đường huyện 40B | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | - | Đất ở nông thôn |
2623 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 40B - Xã Mỹ Lộc | Hết khu dân cư Cái Ngang - Giáp ranh xã Mỹ Thạnh Trung | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2624 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Mỹ Lộc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2625 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Mỹ Lộc | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2626 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Mỹ Lộc | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2627 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Hậu Lộc | Cầu Cái Ngang - Cầu Cống Bản | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2628 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Hậu Lộc | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2629 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Hậu Lộc - Xã Hậu Lộc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2630 | Huyện Tam Bình | Đường Danh Tấm - Xã Hậu Lộc | Đường huyện 43 - Đường ấp 5-6-Danh Tấm | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2631 | Huyện Tam Bình | Đường ấp 5-6-Danh Tấm - Xã Hậu Lộc | Đường huyện 43 - Đường Danh Tấm | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2632 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Hậu Lộc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2633 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Hậu Lộc | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2634 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hậu Lộc | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2635 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Tân Lộc | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2636 | Huyện Tam Bình | Đường Tân Lộc – Hòa Phú (ĐH.49) - Xã Tân Lộc | Đường tỉnh 909 - Hết ranh Tam Bình | 400.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2637 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Tân Lộc - Xã Tân Lộc | 400.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2638 | Huyện Tam Bình | Chợ xã Tân Lộc | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2639 | Huyện Tam Bình | Đường liên ấp 8 - ấp Tân Lợi xã Tân Lộc - Xã Tân Lộc | Đường tỉnh 909 - Đường ấp 5, ấp 6 xã Hậu Lộc | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2640 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Tân Lộc | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2641 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tân Lộc | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2642 | Huyện Tam Bình | Đường huyện Cái Ngang (ĐH.40B) - Xã Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Cầu Long Công | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2643 | Huyện Tam Bình | Đường Phú Lộc - Bầu Gốc (ĐH.40) - Xã Phú Lộc | Đường huyện 40B - Hết ranh xã Phú Lộc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2644 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Phú Lộc - Xã Phú Lộc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2645 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Phú Lộc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2646 | Huyện Tam Bình | Đường ấp 5 - Long Công - Xã Phú Lộc | Nối Đường ấp 4 - Đường Ranh Làng giữa xã Phú Lộc – xã Song Phú | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2647 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Phú Lộc | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2648 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Phú Lộc | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2649 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Song Phú | Giáp ranh Long Hồ - ĐH.40B (Hương lộ Cái Ngang) | 1.600.000 | 1.040.000 | 800.000 | 560.000 | - | Đất ở nông thôn |
2650 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Song Phú | ĐH.40B (Hương lộ Cái Ngang) - Cầu Ba Càng | 1.600.000 | 1.040.000 | 800.000 | 560.000 | - | Đất ở nông thôn |
2651 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Song Phú | Cầu Ba Càng - Cầu Mù U | 1.600.000 | 1.040.000 | 800.000 | 560.000 | - | Đất ở nông thôn |
2652 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 905 - Xã Song Phú | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2653 | Huyện Tam Bình | Đường huyện Cái Ngang (ĐH.40B) - Xã Song Phú | Quốc lộ 1A - Cống Ba Se | 1.300.000 | 845.000 | 650.000 | 455.000 | - | Đất ở nông thôn |
2654 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Song Phú - Xã Song Phú | 1.200.000 | 780.000 | 600.000 | 420.000 | - | Đất ở nông thôn | |
2655 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ xã Song Phú Mới | 3.380.000 | 2.197.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2656 | Huyện Tam Bình | Đường Phú Trường Yên - Phú Hữu Yên - Xã Song Phú | Đường tỉnh 905 - Đường Cái Sơn - Lô 6 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2657 | Huyện Tam Bình | Đường ấp Phú Ninh - Xã Song Phú | Đường Phú Trường Yên – Phú Hữu Yên - Chợ Song Phú | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2658 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ xã Song Phú (giai đoạn 2) - Xã Song Phú | 780.000 | 507.000 | 390.000 | 273.000 | - | Đất ở nông thôn | |
2659 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Song Phú | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2660 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Song Phú | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2661 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Song Phú | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2662 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Phú Thịnh | Giáp ranh Long Hồ - ĐH.40B (Hương lộ Cái Ngang) | 1.600.000 | 1.040.000 | 800.000 | 560.000 | - | Đất ở nông thôn |
2663 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Phú Thịnh | ĐH.40B (Hương lộ Cái Ngang) - Cầu Ba Càng | 1.600.000 | 1.040.000 | 800.000 | 560.000 | - | Đất ở nông thôn |
2664 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Phú Thịnh | Cầu Ba Càng - Hết ranh xã Phú Thịnh | 1.600.000 | 1.040.000 | 800.000 | 560.000 | - | Đất ở nông thôn |
2665 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 908 - Xã Phú Thịnh | Giáp Quốc lộ 1A - Cầu Pô Kê | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2666 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 908 - Xã Phú Thịnh | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2667 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Phú Thịnh I (ấp Phú Hữu Đông) - Xã Phú Thịnh | 500.000 | 325.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2668 | Huyện Tam Bình | Khu dân cư vượt lũ Phú Thịnh II (ấp Phú Thuận) - Xã Phú Thịnh | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn | |
2669 | Huyện Tam Bình | Đường liên ấp Phú Hòa-Phú Tân-Phú Bình - Xã Phú Thịnh | Giáp ranh huyện Long Hồ - trọn Đường | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2670 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Phú Thịnh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2671 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Phú Thịnh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2672 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Phú Thịnh | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2673 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 54 - Xã Ngãi Tứ | Đoạn thuộc xã Ngãi Tứ | 765.000 | 497.000 | 383.000 | 268.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2674 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 54 - Xã Ngãi Tứ | Đường dẫn vào Cầu Trà Ôn | 765.000 | 497.000 | 383.000 | 268.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2675 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Ngãi Tứ | Cầu Sóc Tro - Quốc Lộ 54 | 723.000 | 470.000 | 361.000 | 253.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2676 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Ngãi Tứ | Đoạn còn lại | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2677 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Ngãi Tứ | Ranh xã Loan Mỹ - Quốc Lộ 54 | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2678 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 26/3 (ĐH.45) - Xã Ngãi Tứ | Đường tỉnh 904 - Hết ranh xã Ngãi Tứ | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2679 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 48 - Xã Ngãi Tứ | Đoạn xã Ngãi Tứ | 255.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2680 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ xã Ngãi Tứ | 442.000 | 287.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2681 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Ngãi Tứ | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2682 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Ngãi Tứ | 196.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2683 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Bình Ninh | Cầu Ba Phố - Cầu Ông Trư | 595.000 | 387.000 | 298.000 | 208.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2684 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Bình Ninh | Đoạn còn lại | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2685 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ Ba Phố - Xã Bình Ninh | 884.000 | 575.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2686 | Huyện Tam Bình | Đường An Thạnh - An Hòa - Xã Bình Ninh | Đường tỉnh 904 - Đường huyện 48 | 255.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2687 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Bình Ninh | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2688 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Bình Ninh | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2689 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Bình Ninh | 196.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2690 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 904 - Xã Loan Mỹ | Cầu Lò Vôi - Cầu Ba Phố | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2691 | Huyện Tam Bình | Đường tỉnh 909 - Xã Loan Mỹ | Đoạn còn lại | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2692 | Huyện Tam Bình | Đường Nội ô xã Loan Mỹ | Cầu Kỳ Son - Cầu ấp Bình Điền | 255.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2693 | Huyện Tam Bình | Khu vực chợ xã Loan Mỹ | 884.000 | 575.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2694 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 46 - Xã Loan Mỹ | Cầu Kinh Xáng - Đường huyện 48B | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2695 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa - Xã Loan Mỹ | Đường tỉnh 909 - Đường huyện 26/3 (ĐH.45) | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2696 | Huyện Tam Bình | Đường ấp Giữa - Đường tỉnh 909 - Xã Loan Mỹ | Ấp Giữa xã Loan Mỹ - Đường tỉnh 909 | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2697 | Huyện Tam Bình | Đường huyện còn lại - Xã Loan Mỹ | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2698 | Huyện Tam Bình | Đường xã còn lại - Xã Loan Mỹ | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2699 | Huyện Tam Bình | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Loan Mỹ | 196.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2700 | Huyện Tam Bình | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Tân Phú | Cầu Mù U - Hết ranh huyện Tam Bình | 1.360.000 | 884.000 | 680.000 | 476.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tam Bình, Vĩnh Long: Quốc lộ 53 - Xã Hòa Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Tam Bình, Vĩnh Long cho khu vực Quốc lộ 53, Xã Hòa Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn thuộc xã Hòa Thạnh, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Quốc lộ 53 có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, thường nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có vị trí thuận lợi, dẫn đến giá trị đất cao hơn.
Vị trí 2: 455.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 455.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá hợp lý, có thể nằm gần hơn các tiện ích hoặc giao thông chính.
Vị trí 3: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 350.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trung bình, phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn nhưng vẫn trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 245.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 245.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa từ các tiện ích công cộng hoặc vị trí kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Quốc lộ 53, Xã Hòa Thạnh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tam Bình, Vĩnh Long: Đoạn Đường Tỉnh 904 - Xã Hòa Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường Tỉnh 904 - Xã Hòa Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh 904 - Xã Hòa Thạnh có mức giá là 550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy đây là khu vực có giá trị đất cao nhất. Mức giá này thường áp dụng cho những khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng hoặc có tiềm năng phát triển cao hơn.
Vị trí 2: 358.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 358.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn một chút. Mặc dù vẫn giữ được giá trị tương đối cao, khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc có độ thuận lợi về giao thông thấp hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 275.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 275.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong đoạn đường Tỉnh 904 - Xã Hòa Thạnh, phản ánh khu vực có giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có mức độ giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh 904 - Xã Hòa Thạnh, Huyện Tam Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tam Bình, Vĩnh Long: Đường huyện 42 - Xã Hòa Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn Đường huyện 42, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Đường huyện 42, từ Quốc lộ 53 đến Cầu Ấp 9, có mức giá là 280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh vị trí đắc địa và có khả năng phát triển tốt, gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 250.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 250.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực nằm cách xa một chút so với các tiện ích hoặc có giao thông không thuận tiện bằng khu vực đầu.
Vị trí 3: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 220.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và vị trí 2. Khu vực này có thể có tiềm năng phát triển trong tương lai nhưng hiện tại giá trị đất chưa cao bằng các vị trí khác.
Vị trí 4: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Đường huyện 42, xã Hòa Thạnh, huyện Tam Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long: Chợ Xã Hòa Thạnh, Loại Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long cho khu vực Chợ xã Hòa Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực Chợ xã Hòa Thạnh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất để đưa ra quyết định mua bán và đầu tư hợp lý.
Vị trí 1: 520.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Chợ xã Hòa Thạnh có mức giá 520.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí gần chợ và các tiện ích công cộng. Giá trị cao của khu vực này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và nhu cầu cao tại đây, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho việc đầu tư và phát triển.
Vị trí 2: 338.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 338.000 VNĐ/m². Giá trị ở đây vẫn cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn có lợi thế về vị trí gần chợ và các tiện ích công cộng, tuy nhiên, có thể không thuận tiện bằng vị trí 1, dẫn đến mức giá thấp hơn một chút.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Chợ xã Hòa Thạnh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tam Bình, Vĩnh Long: Đoạn Đường Huyện Còn Lại - Xã Hòa Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường Huyện còn lại thuộc xã Hòa Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất và đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Huyện còn lại thuộc xã Hòa Thạnh có mức giá là 280.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị hợp lý, phù hợp với những người tìm kiếm cơ hội đầu tư trong khu vực nông thôn với giá cả phải chăng.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Huyện còn lại, xã Hòa Thạnh, Huyện Tam Bình. Nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.