STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa ấp 9, tuyến 10 trì - 3 Đô - Bản Đồng - Xã Mỹ Lộc | Cầu ấp 9 - Nhà Năm Bé | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa ấp 9, tuyến 10 trì - 3 Đô - Bản Đồng - Xã Mỹ Lộc | Cầu ấp 9 - Nhà Năm Bé | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Tam Bình | Đường nhựa ấp 9, tuyến 10 trì - 3 Đô - Bản Đồng - Xã Mỹ Lộc | Cầu ấp 9 - Nhà Năm Bé | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tam Bình, Vĩnh Long: Đoạn Đường Nhựa Ấp 9, Tuyến 10 Trì - 3 Đô - Bản Đồng, Xã Mỹ Lộc
Bảng giá đất của Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường nhựa Ấp 9, Tuyến 10 Trì - 3 Đô - Bản Đồng, xã Mỹ Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí trong đoạn đường từ Cầu Ấp 9 đến Nhà Năm Bé, giúp người dân và nhà đầu tư định giá chính xác và đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa Ấp 9, Tuyến 10 Trì - 3 Đô - Bản Đồng, từ Cầu Ấp 9 đến Nhà Năm Bé, có mức giá là 270.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất nông thôn trong đoạn đường cụ thể và cho thấy khu vực có giá trị ổn định.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường nhựa Ấp 9, Tuyến 10 Trì - 3 Đô - Bản Đồng, xã Mỹ Lộc, Huyện Tam Bình. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.