STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 26/3 (ĐH.45) - Xã Ngãi Tứ | Đường tỉnh 904 - Hết ranh xã Ngãi Tứ | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 26/3 (ĐH.45) - Xã Ngãi Tứ | Đường tỉnh 904 - Hết ranh xã Ngãi Tứ | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Tam Bình | Đường huyện 26/3 (ĐH.45) - Xã Ngãi Tứ | Đường tỉnh 904 - Hết ranh xã Ngãi Tứ | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tam Bình, Vĩnh Long: Đường huyện 26/3 (ĐH.45) - Xã Ngãi Tứ
Theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long, bảng giá đất tại huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường huyện 26/3 (ĐH.45) ở xã Ngãi Tứ đã được quy định cụ thể. Đây là thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân quan tâm đến giá trị đất nông thôn tại khu vực này.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 của đoạn đường huyện 26/3 (ĐH.45), từ Đường tỉnh 904 đến hết ranh xã Ngãi Tứ, có mức giá là 280.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và phản ánh giá trị đất tại khu vực này. Mặc dù giá đất ở mức khá cao so với nhiều khu vực nông thôn khác, nhưng đây có thể là một cơ hội tốt cho các nhà đầu tư tìm kiếm bất động sản có giá trị lâu dài và tiềm năng phát triển.
Thông tin này cung cấp cái nhìn sâu sắc về giá trị đất ở khu vực nông thôn của xã Ngãi Tứ, giúp các nhà đầu tư và người mua đất đưa ra quyết định hợp lý và hiệu quả.