STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu | 21.000.000 | 6.300.000 | 5.250.000 | 4.410.000 | 4.200.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu | 3.675.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu | 2.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu | 14.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.940.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 | 11.000.000 | 3.300.000 | 2.750.000 | 2.310.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 | Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 | Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương | 20.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.200.000 | 4.000.000 | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ | 14.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.940.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Bạch Đằng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương | 18.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.780.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương | 3.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 14.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.940.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Mé sông Chợ - Phường 1 | Khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu | 12.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.520.000 | 2.400.000 | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 | Khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 | Khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng | 13.000.000 | 3.900.000 | 3.250.000 | 2.730.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng | 2.275.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng | 1.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Bội Châu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh | 14.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.940.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 | Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá | 14.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.940.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 | Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 | Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 14.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.940.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương | 14.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.940.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Chi Lăng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã | 14.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.940.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Chi Lăng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Chi Lăng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu | 18.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.780.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu | 3.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám | 14.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.940.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 13.000.000 | 3.900.000 | 3.250.000 | 2.730.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 2.275.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 | Cầu Lộ xuống quẹo trái - Giáp Đường Nguyễn Thị Út | 8.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.680.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp hông trường Nguyễn Du | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường | 20.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.200.000 | 4.000.000 | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 | Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương | 11.000.000 | 3.300.000 | 2.750.000 | 2.310.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 | Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 | Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Việt Hồng - Phường 1 | Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Lý Thường Kiệt | 9.500.000 | 2.850.000 | 2.375.000 | 1.995.000 | 1.900.000 | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Việt Hồng - Phường 1 | Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Lý Thường Kiệt | 1.663.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 | 12.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.520.000 | 2.400.000 | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu | 16.000.000 | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.360.000 | 3.200.000 | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du | 11.000.000 | 3.300.000 | 2.750.000 | 2.310.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Hẻm 159 lớn | 6.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương | 17.000.000 | 5.100.000 | 4.250.000 | 3.570.000 | 3.400.000 | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương | 2.975.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương | 2.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 2 tháng 9 - Phường 1 | Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân | 17.000.000 | 5.100.000 | 4.250.000 | 3.570.000 | 3.400.000 | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 2 tháng 9 - Phường 1 | Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân | 2.975.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường 2 tháng 9 - Phường 1 | Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân | 2.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi | 14.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.940.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 17.000.000 | 5.100.000 | 4.250.000 | 3.570.000 | 3.400.000 | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 2.975.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 2.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 | Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 | 12.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.520.000 | 2.400.000 | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 | Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 | Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 12.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.520.000 | 2.400.000 | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 | 11.000.000 | 3.300.000 | 2.750.000 | 2.310.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 | Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn | 9.000.000 | 2.700.000 | 2.250.000 | 1.890.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 | Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn | 1.575.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Du - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Văn Bé - Giáp Đường 2 tháng 9 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Bé - Phường 1 | Giáp Đường 19 tháng 8 - Cầu Kinh Cụt | 6.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 | Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 10.000.000 | 3.000.000 | 2.500.000 | 2.100.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 | Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Tân Thành - Phường 1 | Phần còn lại không Giáp Đường 30/4 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Tân Thành Ngọc - Thanh Bình - Phường 1 | Phần còn lại không Giáp Đường Hưng Đạo Vương và Đường Hoàng Thái Hiếu | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đường 1 Tháng 5 - Phường 1, Thành phố Vĩnh Long
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho loại đất ở đô thị trên đường 1 Tháng 5, Phường 1, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Đoạn đường này được chia thành các vị trí với mức giá cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin chính xác để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán.
Vị trí 1: 21.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 21.000.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực giáp Đường Phan Bội Châu, đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường 1 Tháng 5. Khu vực này có vị trí đắc địa, thường gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện.
Vị trí 2: 6.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 6.300.000 VNĐ/m², nằm cách xa khu vực giáp Đường Phan Bội Châu nhưng vẫn duy trì giá trị đất tương đối cao. Khu vực này có mức giá thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tốt cho các hoạt động ở đô thị.
Vị trí 3: 5.250.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 5.250.000 VNĐ/m², giá trị đất giảm so với hai vị trí trước đó. Khu vực này nằm ở khoảng giữa đoạn đường, có giá trị vừa phải, thích hợp cho các dự án đầu tư tầm trung.
Vị trí 4: 4.410.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 4.410.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường 1 Tháng 5. Khu vực này nằm gần Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu, có giá trị thấp hơn do khoảng cách xa các tiện ích công cộng và giao thông chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường 1 Tháng 5, Phường 1. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Bảng Giá Đất Đường 1 Tháng 5 - Phường 1, Thành phố Vĩnh Long (Loại Đất Ở Đô Thị)
Bảng giá đất của khu vực Đường 1 Tháng 5, thuộc Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trong đoạn đường từ Giáp Đường Phan Bội Châu đến Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.675.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 3.675.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn Đường 1 Tháng 5 thuộc Phường 1. Mức giá này phản ánh vị trí đắc địa gần các điểm giao thông chính và các tiện ích công cộng quan trọng, góp phần làm tăng giá trị đất tại khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu vực Đường 1 Tháng 5 - Phường 1. Việc nắm bắt chính xác giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Vĩnh Long, Thành phố Vĩnh Long: Đường 1 Tháng 5 - Phường 1
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho đoạn đường 1 Tháng 5, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, từ Giáp Đường Phan Bội Châu đến Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.940.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 1 Tháng 5 có mức giá 2.940.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm gần các tiện ích quan trọng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.500.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.100.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường 1 Tháng 5, Phường 1. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Vĩnh Long - Đường Hùng Vương - Phường 1
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho đoạn đường Hùng Vương - Phường 1, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Ngã Tư Đường Chi Lăng đến Đường Hoàng Thái Hiếu, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 14.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hùng Vương có mức giá 14.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi hoặc các khu vực quan trọng khác, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 4.200.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá cao, có thể là do nằm gần các tiện ích hoặc giao thông thuận lợi.
Vị trí 3: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 3.500.000 VNĐ/m². Mặc dù giá trị thấp hơn so với các vị trí trên, khu vực này vẫn có giá trị tương đối cao, có thể là do vẫn gần các tiện ích hoặc giao thông thuận lợi.
Vị trí 4: 2.940.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 2.940.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn trong đoạn đường này, có thể là do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo các văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Hùng Vương, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Hùng Vương - Phường 1, Thành phố Vĩnh Long (Loại Đất Ở Đô Thị)
Bảng giá đất khu vực Đường Hùng Vương, thuộc Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trong đoạn đường từ Ngã tư Đường Chi Lăng đến Đường Hoàng Thái Hiếu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 2.450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn Đường Hùng Vương thuộc Phường 1. Mức giá này phản ánh vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và các điểm giao thông chính, làm tăng giá trị đất tại khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu vực Đường Hùng Vương - Phường 1. Việc nắm bắt chính xác giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.