| 101 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 1 tháng 5 - Phường 1 |
Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu |
21.000.000
|
6.300.000
|
5.250.000
|
4.410.000
|
4.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 |
Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu |
3.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 |
Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu |
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu |
14.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.940.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 |
11.000.000
|
3.300.000
|
2.750.000
|
2.310.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương |
20.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.200.000
|
4.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ |
14.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.940.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Bạch Đằng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương |
18.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.780.000
|
3.600.000
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương |
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
14.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.940.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Mé sông Chợ - Phường 1 |
Khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu |
12.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.520.000
|
2.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 |
Khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 |
Khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng |
13.000.000
|
3.900.000
|
3.250.000
|
2.730.000
|
2.600.000
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng |
2.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng |
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phan Bội Châu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh |
14.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.940.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 |
Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá |
14.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.940.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 |
Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 |
Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
14.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.940.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương |
14.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.940.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Chi Lăng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã |
14.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.940.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Chi Lăng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Chi Lăng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu |
18.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.780.000
|
3.600.000
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu |
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám |
14.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.940.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lê Văn Tám - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
13.000.000
|
3.900.000
|
3.250.000
|
2.730.000
|
2.600.000
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
2.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 |
Cầu Lộ xuống quẹo trái - Giáp Đường Nguyễn Thị Út |
8.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.680.000
|
1.600.000
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp hông trường Nguyễn Du |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường |
20.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.200.000
|
4.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 |
Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương |
11.000.000
|
3.300.000
|
2.750.000
|
2.310.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 |
Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 |
Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Việt Hồng - Phường 1 |
Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Lý Thường Kiệt |
9.500.000
|
2.850.000
|
2.375.000
|
1.995.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Việt Hồng - Phường 1 |
Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Lý Thường Kiệt |
1.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 |
12.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.520.000
|
2.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu |
16.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
3.360.000
|
3.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du |
11.000.000
|
3.300.000
|
2.750.000
|
2.310.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Hẻm 159 lớn |
6.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương |
17.000.000
|
5.100.000
|
4.250.000
|
3.570.000
|
3.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương |
2.975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương |
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 2 tháng 9 - Phường 1 |
Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân |
17.000.000
|
5.100.000
|
4.250.000
|
3.570.000
|
3.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 2 tháng 9 - Phường 1 |
Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân |
2.975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường 2 tháng 9 - Phường 1 |
Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân |
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi |
14.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.940.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
17.000.000
|
5.100.000
|
4.250.000
|
3.570.000
|
3.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
2.975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu |
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 |
Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 |
12.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.520.000
|
2.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 |
Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 |
Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
12.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.520.000
|
2.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 |
11.000.000
|
3.300.000
|
2.750.000
|
2.310.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 |
Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn |
9.000.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.890.000
|
1.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 |
Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn |
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Du - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Bé - Giáp Đường 2 tháng 9 |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Bé - Phường 1 |
Giáp Đường 19 tháng 8 - Cầu Kinh Cụt |
6.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 |
Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
10.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
2.100.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 |
Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Tân Thành - Phường 1 |
Phần còn lại không Giáp Đường 30/4 |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Tân Thành Ngọc - Thanh Bình - Phường 1 |
Phần còn lại không Giáp Đường Hưng Đạo Vương và Đường Hoàng Thái Hiếu |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |