1501 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 901 - Xã Tân Quới Trung |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1502 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Xã Tân Quới Trung |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1503 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69) - Xã Tân Quới Trung |
Giáp ĐT.901 - Giáp ranh xã Quơi An
|
340.000
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1504 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã Tân Quới Trung (đoạn ĐT.901 cũ) |
Trọn Đường
|
383.000
|
249.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1505 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Tân Quới Trung |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1506 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Tân Quới Trung |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1507 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tân Quới Trung |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1508 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Tân An Luông |
Cầu Măng Thít hướng về Trà Vinh - Hết lò giết mổ Út Mười
|
1.105.000
|
718.000
|
553.000
|
387.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1509 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Tân An Luông |
Đoạn còn lại
|
765.000
|
497.000
|
383.000
|
268.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1510 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 901 - Xã Tân An Luông |
Giáp QL.53 - Bến đò Nước Xoáy
|
680.000
|
442.000
|
340.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1511 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 901 - Xã Tân An Luông |
Giáp QL.53 - Cầu Gò Ân
|
510.000
|
332.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1512 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 901 - Xã Tân An Luông |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1513 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60) - Xã Tân An Luông |
Giáp ranh xã Hiếu Phụng - Giáp ranh xã Trung Chánh
|
298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1514 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu vực chợ xã Tân An Luông |
|
2.873.000
|
1.867.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1515 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Tân An Luông |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1516 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Tân An Luông |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1517 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tân An Luông |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1518 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Hiếu Phụng |
Công ty xăng dầu Vĩnh Long - Giáp ranh xã Trung Hiếu
|
1.318.000
|
857.000
|
659.000
|
462.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1519 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Hiếu Phụng |
Đoạn còn lại
|
765.000
|
497.000
|
383.000
|
268.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1520 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Phụng |
Giáp QL.53 - Cầu Nam Trung 2
|
1.020.000
|
663.000
|
510.000
|
357.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1521 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Phụng |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1522 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60) - Xã Hiếu Phụng |
Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Tân An Luông
|
298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1523 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Trung Hiệp - Hiếu Phụng (ĐH.60B) - Xã Hiếu Phụng |
Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp
|
298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1524 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Hiếu Phụng - Hiếu Thuận - Xã Hiếu Phụng |
Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Hiếu Thuận
|
340.000
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1525 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Tân Khánh - Hiếu Hiệp - Xã Hiếu Phụng |
Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Tân An Luông
|
340.000
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1526 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Nhơn Ngãi - Nhơn Nghĩa - Rạch Ngay - Xã Hiếu Phụng |
Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp
|
298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1527 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô A1) |
|
3.315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1528 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô A2) |
|
3.315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1529 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô B1) |
|
3.315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1530 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô C1) |
|
3.315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1531 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô C4) |
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1532 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô D1) |
|
3.315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1533 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô D3) |
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1534 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu vực còn lại Khu phố chợ xã Hiếu Phụng |
|
884.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1535 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu tái định cư xã Hiếu Phụng (Lô F1) |
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1536 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu tái định cư xã Hiếu Phụng (Lô F2) |
|
893.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1537 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu vực còn lại Khu tái định cư xã Hiếu Phụng |
|
1.403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1538 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Phụng |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1539 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Hiếu Phụng |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1540 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Phụng |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1541 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thuận |
Cầu Nhà Đài - Cống Sáu Cấu
|
1.105.000
|
718.000
|
467.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1542 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thuận |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1543 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Hiếu Phụng - Hiếu Thuận - Xã Hiếu Thuận |
Giáp ranh xã Hiếu Phụng - xã Hiếu Thuận (Ấp Quang Mỹ)
|
340.000
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1544 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Thuận |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1545 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Hiếu Thuận |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1546 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Thuận |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1547 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nhơn |
Cầu Nhà Đài - Đường huyện 66B (đối diện Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô H))
|
2.210.000
|
1.437.000
|
934.000
|
607.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1548 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nhơn |
Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT - Cống Hai Võ
|
680.000
|
442.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1549 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nhơn |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1550 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Nhơn |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1551 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Hiếu Nhơn - Trung An (ĐH.66B) - Xã Hiếu Nhơn |
Giáp ĐT.906 - Cống Tư Hiệu (về Trung An)
|
468.000
|
304.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1552 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Hiếu Nhơn - Trung An (ĐH.66B) - Xã Hiếu Nhơn |
Cống Tư Hiệu (về Trung An) - Giáp ĐT.907
|
383.000
|
249.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1553 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F1.1) |
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1554 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F1.2) |
|
5.398.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1555 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F2) |
|
6.163.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1556 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F3) |
|
6.503.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1557 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô H) |
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1558 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô E) |
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1559 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô E1) |
|
5.185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1560 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô E2) |
|
4.335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1561 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô G) |
|
1.318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1562 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Nhơn |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1563 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Hiếu Nhơn |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1564 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Nhơn |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1565 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thành |
Đường Trạm Bơm - Cầu Quang Hai (đoạn Qua xã Hiếu Thành)
|
553.000
|
360.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1566 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thành |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1567 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Thành |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1568 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu vực chợ xã Hiếu Thành |
|
442.000
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1569 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Thành |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1570 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Hiếu Thành |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1571 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Thành |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1572 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nghĩa |
Giáp ĐT.907 - Cầu Hựu Thành
|
1.105.000
|
718.000
|
467.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1573 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nghĩa |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1574 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Nghĩa |
Giáp ĐT.906 - Cống Chín Phi
|
553.000
|
360.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1575 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Nghĩa |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1576 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Nghĩa |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1577 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Hiếu Nghĩa |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1578 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Nghĩa |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1579 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình |
Bến phà Thanh Bình - Cầu Thanh Bình
|
600.000
|
390.000
|
300.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1580 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình |
Cầu Thanh Bình - Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh
|
1.388.000
|
902.000
|
694.000
|
486.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1581 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình |
Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh - Hết Trụ sở mới UBND xã Thanh Bình
|
1.388.000
|
902.000
|
694.000
|
486.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1582 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình |
Trụ sở mới UBND xã Thanh Bình - Giáp ranh xã Quới Thiện
|
413.000
|
269.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1583 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ranh xã Thanh Bình - Quới Thiện - Xã Thanh Bình |
Thuộc địa phận xã Thanh Bình
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1584 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp Thái Bình - Thanh Khê - Xã Thanh Bình |
Trọn Đường
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1585 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô A1) |
|
1.538.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1586 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô A2) |
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1587 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô B1) |
|
1.538.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1588 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô B2) |
|
1.538.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1589 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô B3) |
|
1.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1590 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô C1) |
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1591 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô C2) |
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1592 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô D1) |
|
1.538.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1593 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô D2) |
|
1.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1594 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp Thanh Lương - Thanh Tân (Trọn đường) - Xã Thanh Bình |
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1595 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp Thái Bình -Thanh Phong - Thông Lưu (Trọn đường) - Xã Thanh Bình |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1596 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên xã (Lăng - Thái Bình) - Xã Thanh Bình |
Đường huyện 67 - Cầu Thanh Bình 2
|
488.000
|
317.000
|
244.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1597 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên xã (Lăng - Thái Bình) - Xã Thanh Bình |
Cầu Thanh Bình 2 - Trụ sở UBND xã Thanh Bình
|
1.163.000
|
756.000
|
581.000
|
407.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1598 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp - Xã Thanh Bình |
Cầu chợ Thanh Bình - Nhà thờ Liệt sĩ
|
1.163.000
|
756.000
|
581.000
|
407.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1599 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp - Xã Thanh Bình |
Cầu chợ Thanh Bình - Phà Bang Tra
|
338.000
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1600 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Thanh Bình |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |