STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Hiếu | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
702 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Trung Hiệp | Cầu Mướp Sát - Cầu Trung Hiệp | 525.000 | 341.000 | 263.000 | 184.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Trung Hiệp | Đoạn còn lại | 413.000 | 268.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Huyện Vũng Liêm | Đường Trung Hiệp - Hiếu Phụng (ĐH.60B) - Xã Trung Hiệp | Giáp ranh xã Hiếu Phụng - Đường Cầu Đá - Trung Hiệp (ĐH.61) | 263.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
705 | Huyện Vũng Liêm | Đường Cầu Đá - Trung Hiệp (ĐH.61) - Xã Trung Hiệp | Giáp ranh xã Trung Hiếu - Giáp ĐT.907 | 300.000 | 195.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Huyện Vũng Liêm | Đường Cầu Sẹo - Bình Thành (ĐH.61B) - Xã Trung Hiệp | Giáp ranh xã Trung Hiếu - Đường Cầu Đá - Trung Hiệp (ĐH.61) | 300.000 | 195.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Huyện Vũng Liêm | Đường Nhơn Ngãi - Nhơn Nghĩa - Rạch Ngay - Xã Trung Hiệp | Giáp ranh xã Hiếu Phụng - Đường Trung Hiệp - Hiếu Phụng (ĐH.60B) | 263.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
708 | Huyện Vũng Liêm | Đường liên ấp Rạch Nưng - Trung Trị - Xã Trung Hiệp | Trọn Đường | 263.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Huyện Vũng Liêm | Khu vực chợ xã Trung Hiệp | 780.000 | 507.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
710 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Trung Hiệp | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
711 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Trung Hiệp | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
712 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Hiệp | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
713 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Trung Chánh | Cầu Trung Hiệp - Trạm y tế cũ | 488.000 | 317.000 | 244.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
714 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Trung Chánh | Đoạn còn lại | 413.000 | 268.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
715 | Huyện Vũng Liêm | Đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60) - Xã Trung Chánh | Giáp ranh xã Tân An Luông - Giáp Đường tỉnh 907 | 263.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
716 | Huyện Vũng Liêm | Đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60) - Xã Trung Chánh | Giáp Đường tỉnh 907 - UBND xã Trung Chánh | 263.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
717 | Huyện Vũng Liêm | Đường Rạch Dung - Quang Trạch - Xã Trung Chánh | Trọn Đường | 263.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
718 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Trung Chánh | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
719 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Trung Chánh | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
720 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Chánh | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
721 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Tân Quới Trung | Đoạn còn lại | 413.000 | 268.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
722 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Tân Quới Trung | Đoạn còn lại | 413.000 | 268.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
723 | Huyện Vũng Liêm | Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69) - Xã Tân Quới Trung | Giáp ĐT.901 - Giáp ranh xã Quơi An | 300.000 | 195.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
724 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã Tân Quới Trung (đoạn ĐT.901 cũ) | Trọn Đường | 338.000 | 220.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
725 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Tân Quới Trung | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
726 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Tân Quới Trung | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
727 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tân Quới Trung | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
728 | Huyện Vũng Liêm | Quốc lộ 53 - Xã Tân An Luông | Cầu Măng Thít hướng về Trà Vinh - Hết lò giết mổ Út Mười | 975.000 | 634.000 | 488.000 | 341.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
729 | Huyện Vũng Liêm | Quốc lộ 53 - Xã Tân An Luông | Đoạn còn lại | 675.000 | 439.000 | 338.000 | 236.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
730 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Tân An Luông | Giáp QL.53 - Bến đò Nước Xoáy | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Tân An Luông | Giáp QL.53 - Cầu Gò Ân | 450.000 | 293.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
732 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Tân An Luông | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
733 | Huyện Vũng Liêm | Đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60) - Xã Tân An Luông | Giáp ranh xã Hiếu Phụng - Giáp ranh xã Trung Chánh | 263.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
734 | Huyện Vũng Liêm | Khu vực chợ xã Tân An Luông | 2.535.000 | 1.648.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
735 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Tân An Luông | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
736 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Tân An Luông | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
737 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tân An Luông | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
738 | Huyện Vũng Liêm | Quốc lộ 53 - Xã Hiếu Phụng | Công ty xăng dầu Vĩnh Long - Giáp ranh xã Trung Hiếu | 1.163.000 | 756.000 | 581.000 | 407.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
739 | Huyện Vũng Liêm | Quốc lộ 53 - Xã Hiếu Phụng | Đoạn còn lại | 675.000 | 439.000 | 338.000 | 236.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
740 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Cầu Nam Trung 2 | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
741 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Phụng | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Huyện Vũng Liêm | Đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60) - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Tân An Luông | 263.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Huyện Vũng Liêm | Đường Trung Hiệp - Hiếu Phụng (ĐH.60B) - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp | 263.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
744 | Huyện Vũng Liêm | Đường Hiếu Phụng - Hiếu Thuận - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Hiếu Thuận | 300.000 | 195.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Huyện Vũng Liêm | Đường Tân Khánh - Hiếu Hiệp - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Tân An Luông | 300.000 | 195.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
746 | Huyện Vũng Liêm | Đường Nhơn Ngãi - Nhơn Nghĩa - Rạch Ngay - Xã Hiếu Phụng | Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp | 263.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
747 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô A1) | 2.925.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
748 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô A2) | 2.925.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
749 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô B1) | 2.925.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
750 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô C1) | 2.925.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
751 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô C4) | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
752 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô D1) | 2.925.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
753 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Phụng (Lô D3) | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
754 | Huyện Vũng Liêm | Khu vực còn lại Khu phố chợ xã Hiếu Phụng | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
755 | Huyện Vũng Liêm | Khu tái định cư xã Hiếu Phụng (Lô F1) | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
756 | Huyện Vũng Liêm | Khu tái định cư xã Hiếu Phụng (Lô F2) | 788.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
757 | Huyện Vũng Liêm | Khu vực còn lại Khu tái định cư xã Hiếu Phụng | 1.238.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
758 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Phụng | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
759 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Hiếu Phụng | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
760 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Phụng | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
761 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thuận | Cầu Nhà Đài - Cống Sáu Cấu | 975.000 | 634.000 | 412.000 | 268.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
762 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thuận | Đoạn còn lại | 413.000 | 268.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
763 | Huyện Vũng Liêm | Đường Hiếu Phụng - Hiếu Thuận - Xã Hiếu Thuận | Giáp ranh xã Hiếu Phụng - xã Hiếu Thuận (Ấp Quang Mỹ) | 300.000 | 195.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
764 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Hiếu Thuận | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
765 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Thuận | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
766 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Thuận | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
767 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nhơn | Cầu Nhà Đài - Đường huyện 66B (đối diện Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô H)) | 1.950.000 | 1.268.000 | 824.000 | 536.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
768 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nhơn | Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT - Cống Hai Võ | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
769 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nhơn | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
770 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Nhơn | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
771 | Huyện Vũng Liêm | Đường Hiếu Nhơn - Trung An (ĐH.66B) - Xã Hiếu Nhơn | Giáp ĐT.906 - Cống Tư Hiệu (về Trung An) | 413.000 | 269.000 | 175.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
772 | Huyện Vũng Liêm | Đường Hiếu Nhơn - Trung An (ĐH.66B) - Xã Hiếu Nhơn | Cống Tư Hiệu (về Trung An) - Giáp ĐT.907 | 338.000 | 220.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
773 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F1.1) | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
774 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F1.2) | 4.763.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
775 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F2) | 5.438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
776 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô F3) | 5.738.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
777 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô H) | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
778 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô E) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
779 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô E1) | 4.575.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
780 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô E2) | 3.825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
781 | Huyện Vũng Liêm | Khu phố chợ xã Hiếu Nhơn (Lô G) | 1.163.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
782 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Nhơn | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
783 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Hiếu Nhơn | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
784 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Nhơn | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
785 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thành | Đường Trạm Bơm - Cầu Quang Hai (đoạn Qua xã Hiếu Thành) | 488.000 | 317.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
786 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Thành | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
787 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Thành | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
788 | Huyện Vũng Liêm | Khu vực chợ xã Hiếu Thành | 390.000 | 254.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
789 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Thành | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
790 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Hiếu Thành | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
791 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Thành | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
792 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nghĩa | Giáp ĐT.907 - Cầu Hựu Thành | 975.000 | 634.000 | 412.000 | 268.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
793 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 906 - Xã Hiếu Nghĩa | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 175.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
794 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Nghĩa | Giáp ĐT.906 - Cống Chín Phi | 488.000 | 317.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
795 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 907 - Xã Hiếu Nghĩa | Đoạn còn lại | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
796 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Hiếu Nghĩa | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
797 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Hiếu Nghĩa | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
798 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hiếu Nghĩa | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
799 | Huyện Vũng Liêm | Thị trấn Vũng Liêm | 230.000 | 184.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
800 | Huyện Vũng Liêm | Xã Trung Thành | 230.000 | - | 147.000 | 118.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
Bảng Giá Đất Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long: Thị Trấn Vũng Liêm - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất cho khu vực thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long đã được công bố theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020. Đối với loại đất trồng cây hàng năm, giá đất tại các vị trí trong đoạn này đã được xác định rõ, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn cụ thể về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đất trồng cây hàng năm tại thị trấn Vũng Liêm. Giá này phản ánh điều kiện đất đai có chất lượng tốt hơn hoặc vị trí thuận lợi hơn trong khu vực, với khả năng sinh lợi cao hơn từ việc trồng trọt.
Vị trí 2: 184.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 184.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng cho việc trồng cây hàng năm với giá trị đất hợp lý. Giá thấp hơn có thể phản ánh điều kiện đất đai hoặc vị trí kém thuận tiện hơn so với vị trí 1.
Bảng giá đất theo các văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng cây hàng năm tại thị trấn Vũng Liêm. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư có được quyết định hợp lý trong việc mua bán hoặc đầu tư vào đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long: Xã Trung Thành
Bảng giá đất của huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long cho xã Trung Thành, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên xã Trung Thành có mức giá 230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm cao nhất trong đoạn này. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất do các yếu tố như điều kiện đất đai thuận lợi và khả năng canh tác tốt.
Vị trí 3: 147.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 147.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn phù hợp cho việc trồng cây hàng năm và có tiềm năng tốt cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 118.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn này, là 118.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong các vị trí đã nêu, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện đất đai không thuận lợi như các vị trí còn lại.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long. Việc hiểu rõ giá trị của từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.