3601 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3602 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3603 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3604 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3605 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3606 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3607 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3608 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3609 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3610 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 915B |
Cống Chà Và - Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3611 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 915B |
Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) - Cống Lung Mít
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3612 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 915B |
Cống Lung Mít - Giáp khóm 4 thị trấn Mỹ Long
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3613 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 915B |
Giáp khóm 1 thị trấn Mỹ Long (xã Mỹ Long Bắc) - Giáp ranh xã Long Hữu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3614 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 5 |
Đường tỉnh 912 - Đường tỉnh 915B
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3615 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 17 |
Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) - Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3616 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 17 |
Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) - Cầu Sóc Cụt
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3617 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 17 |
Cầu Sóc Cụt - Giáp ranh xã Phước Hưng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3618 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 18 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang - Cầu Ông Tà
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3619 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 18 |
Cầu Ông Tà - Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3620 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 18 |
Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) - Đường huyện 17
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3621 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 18 nối dài |
Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Tân Hiệp (Trà Cú)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3622 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 912 |
Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3623 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 912 |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3624 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 912 |
Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3625 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 912 |
Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3626 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 20 |
Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) - Nhà bà Kim Thị Tông
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3627 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 20 |
Nhà bà Kim Thị Tông - Đường huyện 17
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3628 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 21 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3629 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 21 |
Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) - Chùa Tân Lập
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3630 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 21 |
Chùa Tân Lập - Giáp ranh xã Ngũ Lạc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3631 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 22 |
Quốc lộ 53 (đầu đường Mỹ Quý) - Đường huyện 21
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3632 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 23 |
Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3633 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 35 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Sân vận động) - Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3634 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 35 |
Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) - Trụ sở ấp Cái Già Trên
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3635 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 35 |
Trụ sở ấp Cái Già Trên - Trạm Y tế xã
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3636 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 35 |
Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3637 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường lộ Sóc Chùa - Xã Thuận Hòa |
Cổng Chùa (Sóc Chùa) - Giáp lộ Hiệp Hòa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3638 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường lộ Trà Kim - Xã Thuận Hòa |
Cổng Trà Kim - Chùa Trà Kim
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3639 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường lộ Thuận An - Xã Thuận Hòa |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3640 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường số 7 - Xã Thuận Hòa |
Nhà ông Bảy Biến - Đường huyện 18
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3641 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa |
Giáp ranh thị trấn Cầu Ngang - Quốc lộ 53
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3642 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa |
Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) - Đường nhựa Sóc Chùa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3643 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa |
Quốc lộ 53 (Cây xăng Ngọc Rạng) - Đường nhựa Sóc Chùa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3644 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Lô số 5 - Lô số 21
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3645 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Đường huyện 21 - Đường nội bộ phía Đông
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3646 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Trường mẫu giáo - Lô 31
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3647 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Nhà công vụ giáo viên - Lô 37
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3648 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn |
Ngã Tư Ô Răng - Ngã Tư Bào Mốt
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3649 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Long Sơn |
Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 1107, tờ bản đồ số 4 (nhà Thạch Nang) - Hết thửa 1913, tờ bản đồ số 4 (Lý Kim Cương); đối diện hết thửa 1270 tờ bản đồ số 4 (Trần Thị Vinh)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3650 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 12 - Xã Long Sơn |
Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3651 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 12 - Xã Long Sơn |
Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3652 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Điện năng lượng mặt trời) - Xã Long Sơn |
Đường huyện 20 (Chùa Ô Răng) - Ngã tư nhà ông Hai Đại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3653 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường vào Trường mẫu giáo Long Sơn - Xã Long Sơn |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3654 |
Huyện Cầu Ngang |
Hai dãy phố chợ - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Đường đất sau chợ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3655 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường huyện 35 - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Cầu ấp Chợ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3656 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa hóa chất - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3657 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đất Tầm Du Lá - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Nhà ông Lê Văn Năm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3658 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Hết thửa 1489, tờ bản đồ số 8 (Nhà trọ Bảy Hường); đối diện hết thửa 1385 tờ bản đồ số 8 - Ngã ba Mỹ Quí (trường TH)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3659 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đá Sông Lưu - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp 14 xã Long Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3660 |
Huyện Cầu Ngang |
Hai dãy phố chợ - Xã Mỹ Hòa |
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3661 |
Huyện Cầu Ngang |
Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa |
Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3662 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Hòa Hưng - Cẩm Hương) - Xã Mỹ Hòa |
Đường huyện 912 - Đường huyện 35
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3663 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Mỹ Hòa |
Giáp ranh xã Vinh Kim - Cầu Nhị Trung
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3664 |
Huyện Cầu Ngang |
Hai dãy phố Chợ - Xã Vinh Kim |
Trực diện nhà lồng
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3665 |
Huyện Cầu Ngang |
Khu vực chợ Mai Hương - Xã Vinh Kim |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3666 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Mai Hương - Xã Vinh Kim |
Đường huyện 912 - Quốc lộ 53
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3667 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa - Xã Vinh Kim |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp Hạnh Mỹ, xã Mỹ Long Bắc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3668 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đường Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim |
Chợ Thôn Rôn - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc (Bào Giá)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3669 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đi nhà thờ Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim |
Quốc lộ 53 - Nhà thờ Giồng Lớn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3670 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim |
Hết thửa 191, tờ bản đồ số 7 (Lâm Văn Lũy); đối diện hết thửa 83, tờ bản đồ số 7 - Đường đal; đối diện hết thửa 337, tờ bản đồ số 7
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3671 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim |
Hết thửa 1234, tờ bản đồ số 10; đối diện hết thửa 2637, tờ bản đồ số 7 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3672 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường Tránh bão - Xã Vinh Kim |
Quốc lộ 53 - Đường tỉnh 915B
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3673 |
Huyện Cầu Ngang |
Dãy phố Chợ - Xã Kim Hòa |
Quốc lộ 53 - Đầu Chợ dưới
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3674 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Kim Hòa |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Phước Hảo
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3675 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Năng Nơn - Xã Kim Hòa |
Đường huyện 17 - Hết đường đal (Nhà bà Trần Thị Quý)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3676 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Chùa Ông - Xã Kim Hòa |
Chùa Ông - Kênh Xáng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3677 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal bờ kênh Kim Hòa - Xã Kim Hòa |
Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3678 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Kênh Xáng) - Xã Kim Hòa |
Đường đal Chùa Ông - Đường đal Năng Nơn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3679 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đi Trường Trung học phổ thông) - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 912 - Đường nhựa giáp ranh ấp Nhì
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3680 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 5 - Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3681 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc |
Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 - Giáp ranh xã Vinh Kim
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3682 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal ấp Mỹ Thập - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 912 - Nhà ông Phan Văn Nho
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3683 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal ấp Nhứt A - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 23 - Đường huyện 912
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3684 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 5 - Đường huyện 912
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3685 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Hạnh Mỹ - Xã Mỹ Long Bắc |
Nhà Chín Thắng - Cầu Thanh niên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3686 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Bến Cát - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 5 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Long
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3687 |
Huyện Cầu Ngang |
Dãy phố chợ phía Bắc - Xã Nhị Trường |
Thửa 2199, tờ bản đồ số 10 (Nhà Từ Thị Cúc) - Hết thửa 870, tờ bản đồ số 10 (Nhà Phạm Minh Chánh)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3688 |
Huyện Cầu Ngang |
Dãy phố chợ phía Đông - Xã Nhị Trường |
Thửa 26, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trịnh Thị Ngọc Oanh) - Hết thửa 46, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trần Văn Dũng)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3689 |
Huyện Cầu Ngang |
Dãy phố chợ phía Nam - Xã Nhị Trường |
Thửa 6, tờ bản đồ số 15 (Nhà anh Thắng) - Hết thửa 15, tờ bản đồ số 15 (Nhà Thạch Dư)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3690 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Hết đường nhựa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3691 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp ranh xã Hiệp Hòa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3692 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp ấp Bào Mốt (xã Long Sơn)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3693 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Chùa Bốt Bi
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3694 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Đường huyện 18 nối dài
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3695 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp ấp Căn Nom (Trường Thọ)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3696 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3697 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Thạch Hoàn - Kênh Tư Nhường
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3698 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Là Ca A - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 - Trường Tiểu học Nhị Trường; đối diện nhà bà Thạch Thị Kim Lê
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3699 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Thạch An - Nhà ông Mười Đực
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3700 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Ngọ Sen - Cầu ông bảy Thân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |