STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Hết đường nhựa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Hết đường nhựa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Hết đường nhựa | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Nhựa (Khu Quy Hoạch) - Xã Nhị Trường
Bảng giá đất tại Đường nhựa (Khu quy hoạch), xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ đường huyện 20 đến hết đường nhựa.
Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại Đường nhựa (Khu quy hoạch), với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có quy hoạch phát triển. Đây là mức giá cao hơn so với các vị trí khác, phù hợp cho các dự án đầu tư xây dựng nhà ở và phát triển kinh tế địa phương.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường nhựa (Khu quy hoạch), xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang.