STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 12 - Xã Long Sơn | Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 12 - Xã Long Sơn | Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 12 - Xã Long Sơn | Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 12 - Xã Long Sơn | Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 12 - Xã Long Sơn | Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 12 - Xã Long Sơn | Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Huyện 12 - Xã Long Sơn
Bảng giá đất tại Đường huyện 12, xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh, được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường huyện 21 đến Nhà máy ông Hai Đại.
Vị Trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Đường huyện 21 đến Nhà máy ông Hai Đại, với mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển kinh tế.
Bảng giá này là thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư, giúp định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường huyện 12, xã Long Sơn.