31 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
32 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
33 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
34 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
35 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
36 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
37 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
38 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
39 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
40 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
42 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
43 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
44 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
45 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
47 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
48 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
49 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
50 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
51 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa |
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
52 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
53 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) |
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
54 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) |
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
55 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
56 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
57 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang |
467.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
58 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh |
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
59 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc |
412.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
60 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải |
357.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |