STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 23 | Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 23 | Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 23 | Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm | 247.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Huyện 23 - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại Đường huyện 23, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh, được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường tỉnh 912 đến Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm.
Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Đường tỉnh 912 đến Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển và thuận lợi cho các dự án xây dựng nhà ở.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường huyện 23, huyện Cầu Ngang.