STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cầu Ngang | Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa | Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cầu Ngang | Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa | Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Cầu Ngang | Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa | Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở) | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh: Bờ Kè Sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa
Bảng giá đất của Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh cho khu vực Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn từ Thửa số 1323 đến hết Thửa số 1400, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Mức giá đất tại vị trí 1, từ Thửa số 1323 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) đến hết Thửa số 1400 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở), là 350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực bờ kè sông, phản ánh giá trị đất dựa trên vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn các vị trí phù hợp để đầu tư đất ở nông thôn tại khu vực Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa, Huyện Cầu Ngang.