Bảng giá đất Trà Vinh

Giá đất cao nhất tại Trà Vinh là: 36.500.000
Giá đất thấp nhất tại Trà Vinh là: 40.000
Giá đất trung bình tại Trà Vinh là: 900.972
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND Tỉnh Trà Vinh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3401 Huyện Cầu Ngang Đường đất khóm 2 - Thị trấn Mỹ Long Đường tỉnh 915B - Nhà ông Tư Lùng 192.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
3402 Huyện Cầu Ngang Đường đất khóm 1 - Thị trấn Mỹ Long Nhà Mười Manh - Nhà ông Cường 192.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
3403 Huyện Cầu Ngang Đường đất khóm 3 - Thị trấn Mỹ Long Nhà ông Ba Hào chỉnh tên Nhà ông Nguyễn Văn Nguyện - Khóm 4 (nhà bà Nguyễn Thị Bé) 192.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
3404 Huyện Cầu Ngang Đường đất khóm 4 - Thị trấn Mỹ Long Nhà ông Tám Chấn - Bến đò 275.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3405 Huyện Cầu Ngang Tuyến đê biển - Thị trấn Mỹ Long Hẻm khóm 4 (thửa 1149, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh thửa 984, tờ bản đồ số 8 275.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3406 Huyện Cầu Ngang Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc thị trấn Mỹ Long 193.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3407 Huyện Cầu Ngang Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã: Thuận Hòa, Long Sơn, Hiệp Mỹ Tây, Mỹ Hòa, Vinh Kim 165.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3408 Huyện Cầu Ngang Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã: Kim Hòa, Mỹ Long Bắc, Nhị Trường, Hiệp Hòa, Trường Thọ, Thạnh Hòa Sơn, Mỹ Long Nam, Hiệp Mỹ Đông 154.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3409 Huyện Cầu Ngang Quốc lộ 53 Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3410 Huyện Cầu Ngang Quốc lộ 53 Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3411 Huyện Cầu Ngang Quốc lộ 53 Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
3412 Huyện Cầu Ngang Quốc lộ 53 Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3413 Huyện Cầu Ngang Quốc lộ 53 Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
3414 Huyện Cầu Ngang Quốc lộ 53 Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
3415 Huyện Cầu Ngang Quốc lộ 53 Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
3416 Huyện Cầu Ngang Quốc lộ 53 Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3417 Huyện Cầu Ngang Quốc lộ 53 Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3418 Huyện Cầu Ngang Quốc lộ 53 Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
3419 Huyện Cầu Ngang Đường tỉnh 915B Cống Chà Và - Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
3420 Huyện Cầu Ngang Đường tỉnh 915B Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) - Cống Lung Mít 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3421 Huyện Cầu Ngang Đường tỉnh 915B Cống Lung Mít - Giáp khóm 4 thị trấn Mỹ Long 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
3422 Huyện Cầu Ngang Đường tỉnh 915B Giáp khóm 1 thị trấn Mỹ Long (xã Mỹ Long Bắc) - Giáp ranh xã Long Hữu 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3423 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 5 Đường tỉnh 912 - Đường tỉnh 915B 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3424 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 17 Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) - Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3425 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 17 Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) - Cầu Sóc Cụt 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3426 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 17 Cầu Sóc Cụt - Giáp ranh xã Phước Hưng 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3427 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 18 Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang - Cầu Ông Tà 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
3428 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 18 Cầu Ông Tà - Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3429 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 18 Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) - Đường huyện 17 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
3430 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 18 nối dài Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Tân Hiệp (Trà Cú) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3431 Huyện Cầu Ngang Đường tỉnh 912 Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3432 Huyện Cầu Ngang Đường tỉnh 912 Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3433 Huyện Cầu Ngang Đường tỉnh 912 Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ) 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
3434 Huyện Cầu Ngang Đường tỉnh 912 Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
3435 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 20 Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) - Nhà bà Kim Thị Tông 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
3436 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 20 Nhà bà Kim Thị Tông - Đường huyện 17 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3437 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 21 Quốc lộ 53 - Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3438 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 21 Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) - Chùa Tân Lập 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
3439 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 21 Chùa Tân Lập - Giáp ranh xã Ngũ Lạc 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3440 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 22 Quốc lộ  53 (đầu đường Mỹ Quý) - Đường huyện 21 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3441 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 23 Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
3442 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 35 Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Sân vận động) - Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3443 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 35 Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) - Trụ sở ấp Cái Già Trên 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3444 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 35 Trụ sở ấp Cái Già Trên - Trạm Y tế xã 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3445 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 35 Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3446 Huyện Cầu Ngang Đường lộ Sóc Chùa - Xã Thuận Hòa Cổng Chùa (Sóc Chùa) - Giáp lộ Hiệp Hòa 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3447 Huyện Cầu Ngang Đường lộ Trà Kim - Xã Thuận Hòa Cổng Trà Kim - Chùa Trà Kim 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3448 Huyện Cầu Ngang Đường lộ Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 - Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3449 Huyện Cầu Ngang Đường số 7 - Xã Thuận Hòa Nhà ông Bảy Biến - Đường huyện 18 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3450 Huyện Cầu Ngang Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa Giáp ranh thị trấn Cầu Ngang - Quốc lộ 53 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
3451 Huyện Cầu Ngang Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) - Đường nhựa Sóc Chùa 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
3452 Huyện Cầu Ngang Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 (Cây xăng Ngọc Rạng) - Đường nhựa Sóc Chùa 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
3453 Huyện Cầu Ngang Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Lô số 5 - Lô số 21 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3454 Huyện Cầu Ngang Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Đường huyện 21 - Đường nội bộ phía Đông 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3455 Huyện Cầu Ngang Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Trường mẫu giáo - Lô 31 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3456 Huyện Cầu Ngang Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Nhà công vụ giáo viên - Lô 37 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
3457 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn Ngã Tư Ô Răng - Ngã Tư Bào Mốt 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
3458 Huyện Cầu Ngang Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Long Sơn Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 1107, tờ bản đồ số 4 (nhà Thạch Nang) - Hết thửa 1913, tờ bản đồ số 4 (Lý Kim Cương); đối diện hết thửa 1270 tờ bản đồ số 4 (Trần Thị Vinh) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
3459 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 12 - Xã Long Sơn Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3460 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 12 - Xã Long Sơn Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3461 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa (Điện năng lượng mặt trời) - Xã Long Sơn Đường huyện 20 (Chùa Ô Răng) - Ngã tư nhà ông Hai Đại 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3462 Huyện Cầu Ngang Đường vào Trường mẫu giáo Long Sơn - Xã Long Sơn 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
3463 Huyện Cầu Ngang Hai dãy phố chợ - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Đường đất sau chợ 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3464 Huyện Cầu Ngang Đường huyện 35 - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Cầu ấp Chợ 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3465 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa hóa chất - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3466 Huyện Cầu Ngang Đường đất Tầm Du Lá - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Nhà ông Lê Văn Năm 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3467 Huyện Cầu Ngang Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Hiệp Mỹ Tây Hết thửa 1489, tờ bản đồ số 8 (Nhà trọ Bảy Hường); đối diện hết thửa 1385 tờ bản đồ số 8 - Ngã ba Mỹ Quí (trường TH) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3468 Huyện Cầu Ngang Đường đá Sông Lưu - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp 14 xã Long Hữu 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3469 Huyện Cầu Ngang Hai dãy phố chợ - Xã Mỹ Hòa 770.000 - - - - Đất ở nông thôn
3470 Huyện Cầu Ngang Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
3471 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa (Hòa Hưng - Cẩm Hương) - Xã Mỹ Hòa Đường huyện 912 - Đường huyện 35 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3472 Huyện Cầu Ngang Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Mỹ Hòa Giáp ranh xã Vinh Kim - Cầu Nhị Trung 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3473 Huyện Cầu Ngang Hai dãy phố Chợ - Xã Vinh Kim Trực diện nhà lồng 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
3474 Huyện Cầu Ngang Khu vực chợ Mai Hương - Xã Vinh Kim 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3475 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa Mai Hương - Xã Vinh Kim Đường huyện 912 - Quốc lộ 53 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3476 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp Hạnh Mỹ, xã Mỹ Long Bắc 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3477 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa (đường Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim Chợ Thôn Rôn - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc (Bào Giá) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3478 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa (đi nhà thờ Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Nhà thờ Giồng Lớn 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3479 Huyện Cầu Ngang Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim Hết thửa 191, tờ bản đồ số 7 (Lâm Văn Lũy); đối diện hết thửa 83, tờ bản đồ số 7 - Đường đal; đối diện hết thửa 337, tờ bản đồ số 7 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3480 Huyện Cầu Ngang Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim Hết thửa 1234, tờ bản đồ số 10; đối diện hết thửa 2637, tờ bản đồ số 7 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3481 Huyện Cầu Ngang Đường Tránh bão - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Đường tỉnh 915B 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3482 Huyện Cầu Ngang Dãy phố Chợ - Xã Kim Hòa Quốc lộ 53 - Đầu Chợ dưới 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3483 Huyện Cầu Ngang Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Kim Hòa Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Phước Hảo 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3484 Huyện Cầu Ngang Đường đal Năng Nơn - Xã Kim Hòa Đường huyện 17 - Hết đường đal (Nhà bà Trần Thị Quý) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3485 Huyện Cầu Ngang Đường đal Chùa Ông - Xã Kim Hòa Chùa Ông - Kênh Xáng 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3486 Huyện Cầu Ngang Đường đal bờ kênh Kim Hòa - Xã Kim Hòa Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3487 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa (Kênh Xáng) - Xã Kim Hòa Đường đal Chùa Ông - Đường đal Năng Nơn 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3488 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa (đi Trường Trung học phổ thông) - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 912 - Đường nhựa giáp ranh ấp Nhì 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3489 Huyện Cầu Ngang Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3490 Huyện Cầu Ngang Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 - Giáp ranh xã Vinh Kim 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3491 Huyện Cầu Ngang Đường đal ấp Mỹ Thập - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 912 - Nhà ông Phan Văn Nho 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3492 Huyện Cầu Ngang Đường đal ấp Nhứt A - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 23 - Đường huyện 912 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3493 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Đường huyện 912 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3494 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa Hạnh Mỹ - Xã Mỹ Long Bắc Nhà Chín Thắng - Cầu Thanh niên 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3495 Huyện Cầu Ngang Đường đal Bến Cát - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Long 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3496 Huyện Cầu Ngang Dãy phố chợ phía Bắc - Xã Nhị Trường Thửa 2199, tờ bản đồ số 10 (Nhà Từ Thị Cúc) - Hết thửa 870, tờ bản đồ số 10 (Nhà Phạm Minh Chánh) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3497 Huyện Cầu Ngang Dãy phố chợ phía Đông - Xã Nhị Trường Thửa 26, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trịnh Thị Ngọc Oanh) - Hết thửa 46, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trần Văn Dũng) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3498 Huyện Cầu Ngang Dãy phố chợ phía Nam - Xã Nhị Trường Thửa 6, tờ bản đồ số 15 (Nhà anh Thắng) - Hết thửa 15, tờ bản đồ số 15 (Nhà Thạch Dư) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3499 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Hết đường nhựa 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3500 Huyện Cầu Ngang Đường nhựa - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp ranh xã Hiệp Hòa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Huyện 5

Bảng giá đất tại Đường huyện 5, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ đường tỉnh 912 đến đường tỉnh 915B.

Vị Trí 1: Giá 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm tại Đường huyện 5, với mức giá 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án đầu tư xây dựng nhà ở và phát triển kinh tế.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường huyện 5, huyện Cầu Ngang.


Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Huyện 17

Bảng giá đất tại Đường huyện 17, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) đến đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa).

Vị Trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm tại Đường huyện 17, với mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và các hoạt động kinh tế địa phương.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường huyện 17, huyện Cầu Ngang.


Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Huyện 18

Bảng giá đất tại Đường huyện 18, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang đến Cầu Ông Tà.

Vị Trí 1: Giá 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm tại Đường huyện 18, với mức giá 900.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá thích hợp cho các dự án đầu tư xây dựng nhà ở và phát triển kinh tế.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường huyện 18, huyện Cầu Ngang.


Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Huyện 17 - Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất tại Đường huyện 17, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh, được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) đến Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa).

Vị Trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) đến Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa), với mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển, đồng thời phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hợp lý.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường huyện 17, huyện Cầu Ngang.


Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Huyện 20 - Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất tại Đường huyện 20, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh, được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) đến Nhà bà Kim Thị Tông.

Vị Trí 1: Giá 650.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) đến Nhà bà Kim Thị Tông, với mức giá 650.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và đầu tư bất động sản.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường huyện 20, huyện Cầu Ngang.