STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3401 | Huyện Cầu Ngang | Đường đất khóm 2 - Thị trấn Mỹ Long | Đường tỉnh 915B - Nhà ông Tư Lùng | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3402 | Huyện Cầu Ngang | Đường đất khóm 1 - Thị trấn Mỹ Long | Nhà Mười Manh - Nhà ông Cường | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3403 | Huyện Cầu Ngang | Đường đất khóm 3 - Thị trấn Mỹ Long | Nhà ông Ba Hào chỉnh tên Nhà ông Nguyễn Văn Nguyện - Khóm 4 (nhà bà Nguyễn Thị Bé) | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3404 | Huyện Cầu Ngang | Đường đất khóm 4 - Thị trấn Mỹ Long | Nhà ông Tám Chấn - Bến đò | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3405 | Huyện Cầu Ngang | Tuyến đê biển - Thị trấn Mỹ Long | Hẻm khóm 4 (thửa 1149, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh thửa 984, tờ bản đồ số 8 | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3406 | Huyện Cầu Ngang | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc thị trấn Mỹ Long | 193.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3407 | Huyện Cầu Ngang | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã: Thuận Hòa, Long Sơn, Hiệp Mỹ Tây, Mỹ Hòa, Vinh Kim | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3408 | Huyện Cầu Ngang | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã: Kim Hòa, Mỹ Long Bắc, Nhị Trường, Hiệp Hòa, Trường Thọ, Thạnh Hòa Sơn, Mỹ Long Nam, Hiệp Mỹ Đông | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3409 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 | Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3410 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3411 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 | Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3412 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 | Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3413 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 | Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3414 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3415 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 | Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3416 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3417 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 | Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3418 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 | Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3419 | Huyện Cầu Ngang | Đường tỉnh 915B | Cống Chà Và - Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3420 | Huyện Cầu Ngang | Đường tỉnh 915B | Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) - Cống Lung Mít | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3421 | Huyện Cầu Ngang | Đường tỉnh 915B | Cống Lung Mít - Giáp khóm 4 thị trấn Mỹ Long | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3422 | Huyện Cầu Ngang | Đường tỉnh 915B | Giáp khóm 1 thị trấn Mỹ Long (xã Mỹ Long Bắc) - Giáp ranh xã Long Hữu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3423 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 5 | Đường tỉnh 912 - Đường tỉnh 915B | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3424 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 17 | Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) - Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3425 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 17 | Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) - Cầu Sóc Cụt | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3426 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 17 | Cầu Sóc Cụt - Giáp ranh xã Phước Hưng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3427 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 18 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang - Cầu Ông Tà | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3428 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 18 | Cầu Ông Tà - Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3429 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 18 | Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) - Đường huyện 17 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3430 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 18 nối dài | Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Tân Hiệp (Trà Cú) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3431 | Huyện Cầu Ngang | Đường tỉnh 912 | Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3432 | Huyện Cầu Ngang | Đường tỉnh 912 | Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3433 | Huyện Cầu Ngang | Đường tỉnh 912 | Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3434 | Huyện Cầu Ngang | Đường tỉnh 912 | Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3435 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 20 | Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) - Nhà bà Kim Thị Tông | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3436 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 20 | Nhà bà Kim Thị Tông - Đường huyện 17 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3437 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 21 | Quốc lộ 53 - Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3438 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 21 | Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) - Chùa Tân Lập | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3439 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 21 | Chùa Tân Lập - Giáp ranh xã Ngũ Lạc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3440 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 22 | Quốc lộ 53 (đầu đường Mỹ Quý) - Đường huyện 21 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3441 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 23 | Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3442 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 35 | Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Sân vận động) - Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3443 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 35 | Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) - Trụ sở ấp Cái Già Trên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3444 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 35 | Trụ sở ấp Cái Già Trên - Trạm Y tế xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3445 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 35 | Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3446 | Huyện Cầu Ngang | Đường lộ Sóc Chùa - Xã Thuận Hòa | Cổng Chùa (Sóc Chùa) - Giáp lộ Hiệp Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3447 | Huyện Cầu Ngang | Đường lộ Trà Kim - Xã Thuận Hòa | Cổng Trà Kim - Chùa Trà Kim | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3448 | Huyện Cầu Ngang | Đường lộ Thuận An - Xã Thuận Hòa | Quốc lộ 53 - Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3449 | Huyện Cầu Ngang | Đường số 7 - Xã Thuận Hòa | Nhà ông Bảy Biến - Đường huyện 18 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3450 | Huyện Cầu Ngang | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa | Giáp ranh thị trấn Cầu Ngang - Quốc lộ 53 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3451 | Huyện Cầu Ngang | Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa | Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) - Đường nhựa Sóc Chùa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3452 | Huyện Cầu Ngang | Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa | Quốc lộ 53 (Cây xăng Ngọc Rạng) - Đường nhựa Sóc Chùa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3453 | Huyện Cầu Ngang | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Lô số 5 - Lô số 21 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3454 | Huyện Cầu Ngang | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Đường huyện 21 - Đường nội bộ phía Đông | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3455 | Huyện Cầu Ngang | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Trường mẫu giáo - Lô 31 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3456 | Huyện Cầu Ngang | Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn | Nhà công vụ giáo viên - Lô 37 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3457 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn | Ngã Tư Ô Răng - Ngã Tư Bào Mốt | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3458 | Huyện Cầu Ngang | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Long Sơn | Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 1107, tờ bản đồ số 4 (nhà Thạch Nang) - Hết thửa 1913, tờ bản đồ số 4 (Lý Kim Cương); đối diện hết thửa 1270 tờ bản đồ số 4 (Trần Thị Vinh) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3459 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 12 - Xã Long Sơn | Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3460 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 12 - Xã Long Sơn | Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3461 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Điện năng lượng mặt trời) - Xã Long Sơn | Đường huyện 20 (Chùa Ô Răng) - Ngã tư nhà ông Hai Đại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3462 | Huyện Cầu Ngang | Đường vào Trường mẫu giáo Long Sơn - Xã Long Sơn | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3463 | Huyện Cầu Ngang | Hai dãy phố chợ - Xã Hiệp Mỹ Tây | Quốc lộ 53 - Đường đất sau chợ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3464 | Huyện Cầu Ngang | Đường huyện 35 - Xã Hiệp Mỹ Tây | Quốc lộ 53 - Cầu ấp Chợ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3465 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa hóa chất - Xã Hiệp Mỹ Tây | Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3466 | Huyện Cầu Ngang | Đường đất Tầm Du Lá - Xã Hiệp Mỹ Tây | Quốc lộ 53 - Nhà ông Lê Văn Năm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3467 | Huyện Cầu Ngang | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Hiệp Mỹ Tây | Hết thửa 1489, tờ bản đồ số 8 (Nhà trọ Bảy Hường); đối diện hết thửa 1385 tờ bản đồ số 8 - Ngã ba Mỹ Quí (trường TH) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3468 | Huyện Cầu Ngang | Đường đá Sông Lưu - Xã Hiệp Mỹ Tây | Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp 14 xã Long Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3469 | Huyện Cầu Ngang | Hai dãy phố chợ - Xã Mỹ Hòa | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3470 | Huyện Cầu Ngang | Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa | Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3471 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Hòa Hưng - Cẩm Hương) - Xã Mỹ Hòa | Đường huyện 912 - Đường huyện 35 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3472 | Huyện Cầu Ngang | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Mỹ Hòa | Giáp ranh xã Vinh Kim - Cầu Nhị Trung | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3473 | Huyện Cầu Ngang | Hai dãy phố Chợ - Xã Vinh Kim | Trực diện nhà lồng | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3474 | Huyện Cầu Ngang | Khu vực chợ Mai Hương - Xã Vinh Kim | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3475 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Mai Hương - Xã Vinh Kim | Đường huyện 912 - Quốc lộ 53 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3476 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa - Xã Vinh Kim | Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp Hạnh Mỹ, xã Mỹ Long Bắc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3477 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (đường Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim | Chợ Thôn Rôn - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc (Bào Giá) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3478 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (đi nhà thờ Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim | Quốc lộ 53 - Nhà thờ Giồng Lớn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3479 | Huyện Cầu Ngang | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim | Hết thửa 191, tờ bản đồ số 7 (Lâm Văn Lũy); đối diện hết thửa 83, tờ bản đồ số 7 - Đường đal; đối diện hết thửa 337, tờ bản đồ số 7 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3480 | Huyện Cầu Ngang | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim | Hết thửa 1234, tờ bản đồ số 10; đối diện hết thửa 2637, tờ bản đồ số 7 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3481 | Huyện Cầu Ngang | Đường Tránh bão - Xã Vinh Kim | Quốc lộ 53 - Đường tỉnh 915B | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3482 | Huyện Cầu Ngang | Dãy phố Chợ - Xã Kim Hòa | Quốc lộ 53 - Đầu Chợ dưới | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3483 | Huyện Cầu Ngang | Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Kim Hòa | Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Phước Hảo | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3484 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Năng Nơn - Xã Kim Hòa | Đường huyện 17 - Hết đường đal (Nhà bà Trần Thị Quý) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3485 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Chùa Ông - Xã Kim Hòa | Chùa Ông - Kênh Xáng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3486 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal bờ kênh Kim Hòa - Xã Kim Hòa | Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3487 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Kênh Xáng) - Xã Kim Hòa | Đường đal Chùa Ông - Đường đal Năng Nơn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3488 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (đi Trường Trung học phổ thông) - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 912 - Đường nhựa giáp ranh ấp Nhì | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3489 | Huyện Cầu Ngang | Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 5 - Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3490 | Huyện Cầu Ngang | Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc | Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 - Giáp ranh xã Vinh Kim | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3491 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal ấp Mỹ Thập - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 912 - Nhà ông Phan Văn Nho | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3492 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal ấp Nhứt A - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 23 - Đường huyện 912 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3493 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 5 - Đường huyện 912 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3494 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Hạnh Mỹ - Xã Mỹ Long Bắc | Nhà Chín Thắng - Cầu Thanh niên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3495 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Bến Cát - Xã Mỹ Long Bắc | Đường huyện 5 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Long | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3496 | Huyện Cầu Ngang | Dãy phố chợ phía Bắc - Xã Nhị Trường | Thửa 2199, tờ bản đồ số 10 (Nhà Từ Thị Cúc) - Hết thửa 870, tờ bản đồ số 10 (Nhà Phạm Minh Chánh) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3497 | Huyện Cầu Ngang | Dãy phố chợ phía Đông - Xã Nhị Trường | Thửa 26, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trịnh Thị Ngọc Oanh) - Hết thửa 46, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trần Văn Dũng) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3498 | Huyện Cầu Ngang | Dãy phố chợ phía Nam - Xã Nhị Trường | Thửa 6, tờ bản đồ số 15 (Nhà anh Thắng) - Hết thửa 15, tờ bản đồ số 15 (Nhà Thạch Dư) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3499 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Hết đường nhựa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3500 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Giáp ranh xã Hiệp Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Huyện 5
Bảng giá đất tại Đường huyện 5, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ đường tỉnh 912 đến đường tỉnh 915B.
Vị Trí 1: Giá 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại Đường huyện 5, với mức giá 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án đầu tư xây dựng nhà ở và phát triển kinh tế.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường huyện 5, huyện Cầu Ngang.
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Huyện 17
Bảng giá đất tại Đường huyện 17, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) đến đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa).
Vị Trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại Đường huyện 17, với mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và các hoạt động kinh tế địa phương.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường huyện 17, huyện Cầu Ngang.
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Huyện 17 - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại Đường huyện 17, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh, được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) đến Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa).
Vị Trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) đến Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa), với mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển, đồng thời phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hợp lý.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường huyện 17, huyện Cầu Ngang.
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Huyện 20 - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại Đường huyện 20, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh, được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) đến Nhà bà Kim Thị Tông.
Vị Trí 1: Giá 650.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) đến Nhà bà Kim Thị Tông, với mức giá 650.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và đầu tư bất động sản.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường huyện 20, huyện Cầu Ngang.