1701 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nội ô thị trấn Tiểu Cần (Đường tỉnh 912) - Thị trấn Tiểu Cần |
Kênh Bà Liếp (nhánh số 1) - Ngã ba Rạch Lợp
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1702 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường cặp Trung tâm Văn hóa thể thao - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1703 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Hưng Đạo (ngã ba Nhà Thờ) - Đường 30/4 (Định Tấn); đối diện hết thửa 37, tờ bản đồ 31 (hộ Nguyễn Văn An)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1704 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cầu Quan |
Đường 30/4 (Định Tấn); đối diện hết thửa 37, tờ bản đồ 31 (hộ Nguyễn Văn An) - Sông Cần Chông
|
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1705 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60) - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 (Giáp ranh xã Long Thới) - Bến Phà
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1706 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú (lộ Định Thuận) - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Huệ - Cống khóm III
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1707 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú (lộ Định Thuận) - Thị trấn Cầu Quan |
Cống khóm III - Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1708 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Cách Mạng Tháng 8 (Đường huyện 34) - Thị trấn Cầu Quan |
Giáp xã Long Thới - Cống Chín Chìa
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1709 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Cầu Quan |
Cống Chín Chìa - Đường Trần Phú
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1710 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Trần Phú - Sông Cần Chông
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1711 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngang - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Trần Phú
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1712 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Trần Hưng Đạo (ngã ba nhà thờ Mặc Bắc) - Đường Sân bóng; đối diện hết ranh thửa 43, tờ bản đồ 16 (hộ ông Tô Kiết Hưng)
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1713 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Sân bóng; đối diện hết ranh thửa 43, tờ bản đồ 16 (hộ ông Tô Kiết Hưng) - Cầu Sắt
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1714 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng (áp dụng cho xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Cầu Sắt - Giáp xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1715 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường 30/4 (Định Tấn) - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Nguyễn Huệ - Cống đập Cần Chông
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1716 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm Chợ Thuận An - Thị trấn Cầu Quan |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1717 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp Chợ Thuận An - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Kênh Định Thuận
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1718 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1719 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
Nhà Ông Sáu Lớn - Cuối hẻm
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1720 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
Nhà Bà Hai Ánh - Đường 30/4
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1721 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Phú (nhà Năm Tàu) - Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1722 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Xóm Lá (áp dụng chung xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Huệ (Trường THCS thị trấn) - Rạch (nhà bà Ba Heo) (Đường Tỉnh 915
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1723 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal vào Cầu Bảy Tiệm - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Phú - Nguyễn Huệ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1724 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sân Bóng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hai Bà Trưng - Đầu đường Cách Mạng Tháng 8
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1725 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (Ba Chương) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Sông Khém
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1726 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (Tư Thế) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Kênh Mặc Sẩm
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1727 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal liên Khóm 1,4,5 (áp dụng chung xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Đường Cách Mạng Tháng 8
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1728 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal cặp Nhà thờ Ngọn - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Cách Mạng Tháng 8 (Nhà thờ Ngọn) - Đường Cách Mạng Tháng 8
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1729 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Cầu Quan |
Các tuyến đường còn lại của thị trấn Cầu Quan
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1730 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nối Quốc lộ 60 - Đường tỉnh 915 - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường tỉnh 915
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1731 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa gạch Ghe Hầu - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Trần Phú
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1732 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường kênh Định Thuận - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Rạch Ghe Hầu
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1733 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường sau nhà thờ - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Văn Thông - Lương Văn Mẫn
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1734 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bàn Cờ 1 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hùng Vương - Đường Sân Bóng
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1735 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bàn Cờ 2 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Sân Bóng
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1736 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Xóm Lá - Thị trấn Cầu Quan |
Rach nhà ba Heo - Quốc lộ 60
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1737 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 5 Đường - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hương lợ 34 - Kênh Mặc Sẩm
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1738 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Đal cặp Nhà Thờ Mặc Bắc - Thị trấn Cầu Quan |
Hộ ông Trần Minh Hoàng - Hộ ông Trần Văn Dũng
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1739 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nối Đường huyện 34 - Đường tỉnh 915 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường huyện 34 - Đường tỉnh 915
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1740 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Xóm Cua - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hùng Vương - Hộ ông Trần Văn Chiến
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1741 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Giáp ranh xã Phong Thạnh - Giáp ranh Huyện đội; đối diện hết thửa 822 tờ 4 (hộ Đoàn Văn Ân)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1742 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Giáp ranh Huyện đội; đối diện hết thửa 822 tờ 4 (hộ Đoàn Văn Ân) - Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1743 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 (đoạn mới) |
Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở - Sông Cần Chông
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1744 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 (đoạn mới) |
Sông Cần Chông - Quốc lộ 54 cũ (Tân Hùng)
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1745 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cống Tài Phú - Cầu Rạch Lợp
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1746 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cầu Rạch Lợp - Cống nhà bia liệt sĩ Tân Hùng; đối diện đường bê tông
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1747 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cống Nhà bia liệt sĩ xã Tân Hùng; đối diện đường bê tông - Cầu Te Te
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1748 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cầu Te Te - Giáp ranh Trà Cú
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1749 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1750 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa đất 119, tờ bản đồ 10 (hộ Tăng Quốc An)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1751 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1752 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1753 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Ô Đùng - Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1754 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) - Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1755 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử - Cống Cây hẹ
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1756 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Cây hẹ - Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1757 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long - Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1758 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ - Cầu Tiểu Cần
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1759 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Tiểu Cần - Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1760 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện - Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60)
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1761 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) - Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1762 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang - Cầu Cầu Tre
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1763 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Tre - Cống Trinh Phụ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1764 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Trinh Phụ - Cầu Cầu Suối
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1765 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Suối - Giáp ranh thị trấn Cầu Quan
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1766 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Quốc lộ 54 (Ngã ba Rạch Lợp) - Cầu Đại Sư
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1767 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cầu Đại Sư - Cống Chín Bình
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1768 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cống Chín Bình - Cầu Lê Văn Quới
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1769 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cầu Lê Văn Quới - Cầu Nhà Thờ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1770 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cầu Nhà Thờ - Giáp ranh xã Ngãi Hùng (Tập Ngãi)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1771 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Giáp ranh xã Ngãi Hùng (Tập Ngãi) - Cây xăng Quốc Duy (giáp Thanh Mỹ)
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1772 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 915 |
Ngã ba đê bao Cần Chông, đối diện thửa 78 tờ 23 (Nguyễn Thị Hường) - Giáp ranh Trà Cú
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1773 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 2 |
Quốc lộ 60 (Ngã ba Bến Cát) - Cầu vàm Bến Cát
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1774 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 2 |
Cầu vàm Bến Cát - Giáp ranh ấp Tân Trung xã Tân An
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1775 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 6 (đoạn xã Hiếu Tử) |
Quốc lộ 60 - Cầu nhà ông Mười Cầu
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1776 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 6 (đoạn xã Hiếu Tử) |
Cầu nhà ông Mười Cầu - Giáp ranh xã Huyền Hội
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1777 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 13 |
Đường tỉnh 912 (UBND xã Tập Ngãi cũ) - Cầu Xây (giáp ranh Lương Hòa A)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1778 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Quốc lộ 54 - Cầu Ba Điều
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1779 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Cầu Ba Điều - Cầu Kênh Trẹm
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1780 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Cầu Kênh Trẹm - Cầu Cao Một
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1781 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Bưu điện Tân Hòa - Kênh 6 Phó
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1782 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Kênh 6 Phó - Ngã ba đê bao Cần Chông
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1783 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 34 (Long Thới) |
Giáp ranh thị trấn Cầu Quan - Giáp ranh xã Phong Phú, Cầu Kè
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1784 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 13 |
Đường tránh Quốc lộ 60 - Đường Vành đai phía đông
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1785 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 13 |
Đường Vành đai phía đông - Hết tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1786 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Cầu Ngãi Trung - Cầu nhà Hai Tạo
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1787 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Cầu nhà Hai Tạo - Cầu Hai Ngổ
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1788 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Cầu Hai Ngổ - Giáp ranh ấp Lò Ngò
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1789 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Giáp ranh ấp Lò Ngò - Quốc lộ 60 (Chợ Lò Ngò)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1790 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hàng Còng |
Quốc lộ 54 (xã Hùng Hòa) - Cầu Ngãi Hùng
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1791 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ô Trao |
Quốc lộ 60 - Chùa Ô Trao
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1792 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Xóm Vó - An Cư - Định Bình |
Quốc lộ 60 - Cầu Chà Vơ
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1793 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên xã Phú Cần - Hiếu Trung |
Đường đal 3,5m (Ô Ét) - Đường huyện 25
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1794 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ xã Tập Ngãi - Xã Tập Ngãi |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1795 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ Cây Ổi - Xã Tập Ngãi |
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1796 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ngãi Trung - Xã Tập Ngãi |
Đường tỉnh 912 - Đường huyện 13
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1797 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Cây Ổi, Xóm Chòi, Ông Xây Đại Sư - Xã Tập Ngãi |
Đường nhựa ấp Cây Ổi - Giáp Đường tỉnh 912
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1798 |
Huyện Tiểu Cần |
Chợ Ngã Tư - Xã Ngãi Hùng |
Đường tỉnh 912 - Kênh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1799 |
Huyện Tiểu Cần |
Chợ Ngã Tư - Xã Ngãi Hùng |
Nhà ông Cẩn - Kênh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1800 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ Ngãi Hùng - Xã Ngãi Hùng |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |