| 101 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Cầu Sóc Tre |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Thị Sáu |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Đường Trần Hưng Đạo |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Tiểu Cần |
Hai dãy phố Chợ Tiểu Cần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Chợ cá |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đầu cầu Sóc Tre cũ - Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước) - Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng) - Quốc lộ 60 |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (Chợ gà) - Đường Hai Bà Trưng |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Lê Văn Tám |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Bưu Điện - Đường Võ Thị Sáu |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hai Bà Trưng |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Ba Quốc lộ 60 - Cống Tài Phú |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (Cung Thiếu Nhi) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Cầu Bà Liếp |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sân Bóng - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Kho Lương thực |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Tiểu Cần |
03 tuyến đường ngang - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Chùa Cây Hẹ - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tiểu Cần |
Chùa Cao Đài - Hết hẻm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Cặp sông |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Văn Trổi |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30/4 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 (chợ) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Võ Thị Sáu |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhà 3 Đông (Kho bạc) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 (nhà Dư Đạt) - Đường Chợ gà (nhà bà Thiệt) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hẻm đường 30/4 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hết hẻm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Hết hẻm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà bà Trang Thị Láng) - Hết hẻm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông Ba Diệp) - Hết hẻm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông La Đây) - Hết hẻm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tránh Quốc lộ 60 (áp dụng chung xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Quốc lộ 60 (UBND thị trấn) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Tiểu Cần |
04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm phía sau UBND huyện - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Hết hẻm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm khóm 1 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Hết hẻm |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Cầu khóm 5 và cầu Bà Liếp |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Khóm 5 - Đường tỉnh 912 (Cầu Ba Sét) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Bà Liếp - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (nhà ông Chín Quang) - Hết hẻm |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 (cặp Bệnh viện mới) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (nhà ông Truyền) - Hết tuyến |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (Cổng khóm văn hóa) - Sông Cần Chông |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 6 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường còn lại trên địa bàn thị trấn Tiểu Cần |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường phụ nhánh tránh Quốc lộ 60 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh bà Liếp (phía khóm 5) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Giáp đường Nội ô thị trấn Tiểu Cần |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh Bà Liếp (thửa 463, tờ bản đồ số 16) - Đường đal khóm 5 (thửa 41, tờ bản đồ số 16) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cặp Đình Thần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Sông Tiểu Cần |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường số 5 (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Ba Sét, thị trấn Tiểu Cần (thửa 164, tờ BĐ 18) - Quốc lộ 54, xã Phú Cần |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Cầu Sóc Tre |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Thị Sáu |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Đường Trần Hưng Đạo |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Tiểu Cần |
Hai dãy phố Chợ Tiểu Cần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Chợ cá |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đầu cầu Sóc Tre cũ - Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước) - Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng) - Quốc lộ 60 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (Chợ gà) - Đường Hai Bà Trưng |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Lê Văn Tám |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Bưu Điện - Đường Võ Thị Sáu |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hai Bà Trưng |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Ba Quốc lộ 60 - Cống Tài Phú |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (Cung Thiếu Nhi) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Cầu Bà Liếp |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sân Bóng - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Kho Lương thực |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Tiểu Cần |
03 tuyến đường ngang - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Chùa Cây Hẹ - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tiểu Cần |
Chùa Cao Đài - Hết hẻm |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Cặp sông |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Văn Trổi |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30/4 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 (chợ) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Võ Thị Sáu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhà 3 Đông (Kho bạc) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 (nhà Dư Đạt) - Đường Chợ gà (nhà bà Thiệt) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hẻm đường 30/4 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hết hẻm |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Hết hẻm |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà bà Trang Thị Láng) - Hết hẻm |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông Ba Diệp) - Hết hẻm |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông La Đây) - Hết hẻm |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tránh Quốc lộ 60 (áp dụng chung xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Quốc lộ 60 (UBND thị trấn) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Tiểu Cần |
04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm phía sau UBND huyện - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Hết hẻm |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm khóm 1 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Hết hẻm |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Cầu khóm 5 và cầu Bà Liếp |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Khóm 5 - Đường tỉnh 912 (Cầu Ba Sét) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Bà Liếp - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (nhà ông Chín Quang) - Hết hẻm |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 (cặp Bệnh viện mới) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (nhà ông Truyền) - Hết tuyến |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (Cổng khóm văn hóa) - Sông Cần Chông |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 6 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường còn lại |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường phụ nhánh tránh Quốc lộ 60 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh bà Liếp (phía khóm 5) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Giáp đường Nội ô thị trấn Tiểu Cần |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh Bà Liếp (thửa 463, tờ bản đồ số 16) - Đường đal khóm 5 (thửa 41, tờ bản đồ số 16) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cặp Đình Thần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Sông Tiểu Cần |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường số 5 (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Ba Sét, thị trấn Tiểu Cần (thửa 164, tờ BĐ 18) - Quốc lộ 54, xã Phú Cần |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Cầu Sóc Tre |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Thị Sáu |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Đường Trần Hưng Đạo |
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Tiểu Cần |
Hai dãy phố Chợ Tiểu Cần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Chợ cá |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đầu cầu Sóc Tre cũ - Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước) |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước) - Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng) |
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng) - Quốc lộ 60 |
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (Chợ gà) - Đường Hai Bà Trưng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Lê Văn Tám |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Bưu Điện - Đường Võ Thị Sáu |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hai Bà Trưng |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Ba Quốc lộ 60 - Cống Tài Phú |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |