52 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa đất 119, tờ bản đồ 10 (hộ Tăng Quốc An) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Ô Đùng - Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) - Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
58 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử - Cống Cây hẹ |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
59 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Cây hẹ - Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
60 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long - Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
61 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ - Cầu Tiểu Cần |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
62 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Tiểu Cần - Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
63 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện - Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
64 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) - Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang - Cầu Cầu Tre |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
66 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Tre - Cống Trinh Phụ |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
67 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Trinh Phụ - Cầu Cầu Suối |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Suối - Giáp ranh thị trấn Cầu Quan |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
69 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
70 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa đất 119, tờ bản đồ 10 (hộ Tăng Quốc An) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
71 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
72 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
73 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Ô Đùng - Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
74 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) - Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
75 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử - Cống Cây hẹ |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
76 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Cây hẹ - Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
77 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long - Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
78 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ - Cầu Tiểu Cần |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
79 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Tiểu Cần - Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện |
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
80 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện - Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
81 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) - Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
82 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang - Cầu Cầu Tre |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
83 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Tre - Cống Trinh Phụ |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
84 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Trinh Phụ - Cầu Cầu Suối |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
85 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Suối - Giáp ranh thị trấn Cầu Quan |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
86 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
87 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa đất 119, tờ bản đồ 10 (hộ Tăng Quốc An) |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
88 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
89 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
90 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Ô Đùng - Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
91 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) - Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
92 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử - Cống Cây hẹ |
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
93 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Cây hẹ - Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
94 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long - Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
95 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ - Cầu Tiểu Cần |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
96 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Tiểu Cần - Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
97 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện - Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) |
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
98 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) - Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
99 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang - Cầu Cầu Tre |
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
100 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Tre - Cống Trinh Phụ |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
101 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Trinh Phụ - Cầu Cầu Suối |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
102 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Suối - Giáp ranh thị trấn Cầu Quan |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |