STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa đất 119, tờ bản đồ 10 (hộ Tăng Quốc An) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cống Ô Đùng - Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) - Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử - Cống Cây hẹ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cống Cây hẹ - Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long - Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ - Cầu Tiểu Cần | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Tiểu Cần - Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện - Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) - Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang - Cầu Cầu Tre | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Cầu Tre - Cống Trinh Phụ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cống Trinh Phụ - Cầu Cầu Suối | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Cầu Suối - Giáp ranh thị trấn Cầu Quan | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa đất 119, tờ bản đồ 10 (hộ Tăng Quốc An) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cống Ô Đùng - Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) - Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử - Cống Cây hẹ | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cống Cây hẹ - Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long - Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ - Cầu Tiểu Cần | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Tiểu Cần - Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện - Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) - Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang - Cầu Cầu Tre | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Cầu Tre - Cống Trinh Phụ | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cống Trinh Phụ - Cầu Cầu Suối | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Cầu Suối - Giáp ranh thị trấn Cầu Quan | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa đất 119, tờ bản đồ 10 (hộ Tăng Quốc An) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cống Ô Đùng - Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) - Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử - Cống Cây hẹ | 715.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cống Cây hẹ - Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
43 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long - Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ - Cầu Tiểu Cần | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Tiểu Cần - Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
46 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện - Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) - Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
48 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang - Cầu Cầu Tre | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
49 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Cầu Tre - Cống Trinh Phụ | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cống Trinh Phụ - Cầu Cầu Suối | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
51 | Huyện Tiểu Cần | Quốc lộ 60 | Cầu Cầu Suối - Giáp ranh thị trấn Cầu Quan | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh: Quốc Lộ 60
Bảng giá đất của Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh cho Quốc lộ 60, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường từ Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) đến hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao), nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Quốc lộ 60 có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và khu vực giao thông chính, bao gồm cả các thửa đất cặp Quốc lộ 60, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác trong cùng đoạn đường.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất nông thôn tại Quốc lộ 60. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.