| 301 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa kênh Đức Mẹ Định Phú A - Xã Long Thới |
Đường dẫn vào Cầu Bàu Hoang
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa vào Chùa Phổ Tịnh - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Chùa Phổ Tịnh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal sau trường Mẫu giáo cũ - Xã Long Thới |
Đường Giồng Giữa - Đường trụ sở BND ấp Trinh Phụ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa kênh Đức Mẹ Định Bình - Xã Long Thới |
Đường nhựa Định Bình - Đường đal Định Bình
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện Tiểu Cần |
Tuyến Bờ tây kênh Cầu Tre - Xã Long Thới |
Cầu Cầu Tre - Đường nhựa kênh Ba Quốc
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên ấp Ô Ét - Bà Ép - Sóc Tre - Xã Phú Cần |
Quốc lộ 54 (Ô Ét) - Giáp ranh ấp Phú Thọ I và cầu khóm 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Đại Trường - Xã Phú Cần |
Quốc lộ 54 - Cầu Cầu Tre
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên ấp Đại Mong - Bà ép - Xã Phú Cần |
QL 60 - Giáp đường 3,5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện Tiểu Cần |
Huyện Tiểu Cần |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào cầu khóm 2 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Cầu khóm 2
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 311 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 312 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nội ô thị trấn Tiểu Cần (Đường tỉnh 912) - Thị trấn Tiểu Cần |
Kênh Bà Liếp (nhánh số 1) - Ngã ba Rạch Lợp
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 313 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường cặp Trung tâm Văn hóa thể thao - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 314 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Hưng Đạo (ngã ba Nhà Thờ) - Đường 30/4 (Định Tấn); đối diện hết thửa 37, tờ bản đồ 31 (hộ Nguyễn Văn An)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 315 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cầu Quan |
Đường 30/4 (Định Tấn); đối diện hết thửa 37, tờ bản đồ 31 (hộ Nguyễn Văn An) - Sông Cần Chông
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 316 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60) - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 (Giáp ranh xã Long Thới) - Bến Phà
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 317 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú (lộ Định Thuận) - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Huệ - Cống khóm III
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 318 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú (lộ Định Thuận) - Thị trấn Cầu Quan |
Cống khóm III - Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 319 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Cách Mạng Tháng 8 (Đường huyện 34) - Thị trấn Cầu Quan |
Giáp xã Long Thới - Cống Chín Chìa
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 320 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Cầu Quan |
Cống Chín Chìa - Đường Trần Phú
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 321 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Trần Phú - Sông Cần Chông
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 322 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngang - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Trần Phú
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 323 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Trần Hưng Đạo (ngã ba nhà thờ Mặc Bắc) - Đường Sân bóng; đối diện hết ranh thửa 43, tờ bản đồ 16 (hộ ông Tô Kiết Hưng)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 324 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Sân bóng; đối diện hết ranh thửa 43, tờ bản đồ 16 (hộ ông Tô Kiết Hưng) - Cầu Sắt
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 325 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng (áp dụng cho xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Cầu Sắt - Giáp xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 326 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường 30/4 (Định Tấn) - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Nguyễn Huệ - Cống đập Cần Chông
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 327 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm Chợ Thuận An - Thị trấn Cầu Quan |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 328 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp Chợ Thuận An - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Kênh Định Thuận
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 329 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 330 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
Nhà Ông Sáu Lớn - Cuối hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 331 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Trung tâm Chợ Cầu Quan - Thị trấn Cầu Quan |
Nhà Bà Hai Ánh - Đường 30/4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 332 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Phú (nhà Năm Tàu) - Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 333 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Xóm Lá (áp dụng chung xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Huệ (Trường THCS thị trấn) - Rạch (nhà bà Ba Heo) (Đường Tỉnh 915
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 334 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal vào Cầu Bảy Tiệm - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Phú - Nguyễn Huệ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 335 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sân Bóng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hai Bà Trưng - Đầu đường Cách Mạng Tháng 8
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 336 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (Ba Chương) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Sông Khém
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 337 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (Tư Thế) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Kênh Mặc Sẩm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 338 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal liên Khóm 1,4,5 (áp dụng chung xã Long Thới) - Thị trấn Cầu Quan |
Đầu đường Hai Bà Trưng - Đường Cách Mạng Tháng 8
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 339 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal cặp Nhà thờ Ngọn - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Cách Mạng Tháng 8 (Nhà thờ Ngọn) - Đường Cách Mạng Tháng 8
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 340 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Cầu Quan |
Các tuyến đường còn lại của thị trấn Cầu Quan
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 341 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nối Quốc lộ 60 - Đường tỉnh 915 - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường tỉnh 915
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 342 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa gạch Ghe Hầu - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Trần Phú
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 343 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường kênh Định Thuận - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Rạch Ghe Hầu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 344 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường sau nhà thờ - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Văn Thông - Lương Văn Mẫn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 345 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bàn Cờ 1 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hùng Vương - Đường Sân Bóng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 346 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bàn Cờ 2 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Sân Bóng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 347 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Xóm Lá - Thị trấn Cầu Quan |
Rach nhà ba Heo - Quốc lộ 60
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 348 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 5 Đường - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hương lợ 34 - Kênh Mặc Sẩm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 349 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Đal cặp Nhà Thờ Mặc Bắc - Thị trấn Cầu Quan |
Hộ ông Trần Minh Hoàng - Hộ ông Trần Văn Dũng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 350 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nối Đường huyện 34 - Đường tỉnh 915 - Thị trấn Cầu Quan |
Đường huyện 34 - Đường tỉnh 915
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 351 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Xóm Cua - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Hùng Vương - Hộ ông Trần Văn Chiến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 352 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Giáp ranh xã Phong Thạnh - Giáp ranh Huyện đội; đối diện hết thửa 822 tờ 4 (hộ Đoàn Văn Ân)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 353 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Giáp ranh Huyện đội; đối diện hết thửa 822 tờ 4 (hộ Đoàn Văn Ân) - Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 354 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 (đoạn mới) |
Cống (đến thửa 19, tờ 19 đất Nhà Thờ); đối diện đến thửa 20 tờ 19 hộ Huỳnh Văn Ở - Sông Cần Chông
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 355 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 (đoạn mới) |
Sông Cần Chông - Quốc lộ 54 cũ (Tân Hùng)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 356 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cống Tài Phú - Cầu Rạch Lợp
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 357 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cầu Rạch Lợp - Cống nhà bia liệt sĩ Tân Hùng; đối diện đường bê tông
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 358 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cống Nhà bia liệt sĩ xã Tân Hùng; đối diện đường bê tông - Cầu Te Te
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 359 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 |
Cầu Te Te - Giáp ranh Trà Cú
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 360 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Lò Ngò (giáp xã Song Lộc) - Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 361 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh thửa 73, tờ bản đồ 11 (bà Năm Nga); đối diện hết thửa 52 tờ bản đồ 11 (hộ Nguyễn Thế Cao) - Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa đất 119, tờ bản đồ 10 (hộ Tăng Quốc An)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 362 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cổng Chùa Liên Hải; đối diện hết thửa 119 tờ 10 (hộ Tăng Quốc An) - Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 363 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh đất Đài nước Ô Đùng; đối diện hết thửa 93 tờ bản đồ 12 (hộ Kim Của) - Cống Ô Đùng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 364 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Ô Đùng - Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 365 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã ba Bến Cát; đối diện hết thửa 50 tờ bản đồ 33 (hộ Lưu Văn Chót) - Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 366 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Phú Thọ 2; đối diện đường đal xã Hiếu Tử - Cống Cây hẹ
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 367 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Cây hẹ - Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 368 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường ngang số 1 (Karaoke Vĩnh Khang); đối diện hết thửa 6, tờ bản đồ 8 Cây xăng Thanh Long - Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 369 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Hết ranh Trường cấp I Tiểu Cần; đối diện hết ranh Kho bạc nhà nước huyện cũ - Cầu Tiểu Cần
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 370 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Tiểu Cần - Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 371 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal Xóm Vó xã Phú Cần; đối diện đến hết ranh Bệnh viện đa khoa huyện - Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 372 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Ngã tư Phú Cần (Quốc lộ 54 và Quốc lộ 60) - Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 373 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Đường đal (Cổng nhà văn hóa ấp Cầu Tre); đối diện hết thửa 239, tờ bản đồ số 6 hộ Thạch Thị Sâm Nang - Cầu Cầu Tre
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 374 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Tre - Cống Trinh Phụ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 375 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cống Trinh Phụ - Cầu Cầu Suối
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 376 |
Huyện Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 |
Cầu Cầu Suối - Giáp ranh thị trấn Cầu Quan
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 377 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Quốc lộ 54 (Ngã ba Rạch Lợp) - Cầu Đại Sư
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 378 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cầu Đại Sư - Cống Chín Bình
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 379 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cống Chín Bình - Cầu Lê Văn Quới
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 380 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cầu Lê Văn Quới - Cầu Nhà Thờ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 381 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Cầu Nhà Thờ - Giáp ranh xã Ngãi Hùng (Tập Ngãi)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 382 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 912 |
Giáp ranh xã Ngãi Hùng (Tập Ngãi) - Cây xăng Quốc Duy (giáp Thanh Mỹ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 383 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tỉnh 915 |
Ngã ba đê bao Cần Chông, đối diện thửa 78 tờ 23 (Nguyễn Thị Hường) - Giáp ranh Trà Cú
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 384 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 2 |
Quốc lộ 60 (Ngã ba Bến Cát) - Cầu vàm Bến Cát
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 385 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 2 |
Cầu vàm Bến Cát - Giáp ranh ấp Tân Trung xã Tân An
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 386 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 6 (đoạn xã Hiếu Tử) |
Quốc lộ 60 - Cầu nhà ông Mười Cầu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 387 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 6 (đoạn xã Hiếu Tử) |
Cầu nhà ông Mười Cầu - Giáp ranh xã Huyền Hội
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 388 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 13 |
Đường tỉnh 912 (UBND xã Tập Ngãi cũ) - Cầu Xây (giáp ranh Lương Hòa A)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 389 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Quốc lộ 54 - Cầu Ba Điều
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 390 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Cầu Ba Điều - Cầu Kênh Trẹm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 391 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Cầu Kênh Trẹm - Cầu Cao Một
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 392 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Bưu điện Tân Hòa - Kênh 6 Phó
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 393 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 26 |
Kênh 6 Phó - Ngã ba đê bao Cần Chông
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 394 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 34 (Long Thới) |
Giáp ranh thị trấn Cầu Quan - Giáp ranh xã Phong Phú, Cầu Kè
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 395 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 13 |
Đường tránh Quốc lộ 60 - Đường Vành đai phía đông
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 396 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường huyện 13 |
Đường Vành đai phía đông - Hết tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 397 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Cầu Ngãi Trung - Cầu nhà Hai Tạo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 398 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Cầu nhà Hai Tạo - Cầu Hai Ngổ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 399 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Cầu Hai Ngổ - Giáp ranh ấp Lò Ngò
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 400 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngãi Trung đi Lò ngò |
Giáp ranh ấp Lò Ngò - Quốc lộ 60 (Chợ Lò Ngò)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |