| 2501 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Ngã tư Tân Phước - Cầu Tân Phước
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2502 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Cầu Tân Phước - Ngã tư Rạch Già
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2503 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Đường vào cặp chợ Tân Phước
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2504 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Đường nội bộ khu dân cư mới thành lập
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2505 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Ngã ba giao đường Võ Duy Linh - 16/2 - Đường bờ đất mới (Nhà Tám Nhanh)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2506 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Đường bờ đất mới (Nhà Tám Nhanh) - Kênh Trần Văn Dõng
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2507 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Kênh Trần Văn Dõng - Cách ngã tư Kiểng Phước 200m
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2508 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Ngã tư Kiểng Phước về 02 hướng cách 200m
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2509 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cách ngã tư Kiểng Phước 200m - Cầu Xóm Gồng 7
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2510 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cầu Xóm Gồng 7 - Cầu Hội Đồng Quyền
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2511 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Cầu Hội Đồng Quyền - Ngã tư Rạch Già
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2512 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Giao đường Nguyễn Trãi - Hết ranh trạm y tế xã Phước Trung
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2513 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Hết ranh trạm y tế xã Phước Trung - Cầu Thanh Nhung
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2514 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 03 |
Cầu Thanh Nhung - Đường huyện 09
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2515 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 04 |
Từ ngã ba Thủ Khoa Huân - đường 30/4 - Đường vào ấp Tân Xuân (Trường Tiểu học Phước Trung)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2516 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 04 |
Đường vào ấp Tân Xuân - Bến đò
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2517 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05 |
Giáp Đường tỉnh 862 - Cầu Bình Nghị
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2518 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05 |
Cầu Bình Nghị - Hết tuyến
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2519 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 05B |
Giáp Đường huyện 05 (xã Bình Nghị) - Giáp Đường tỉnh 862 (xã Tăng Hòa)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2520 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 06 |
Giáp Đường tỉnh 873B (xã Tân Phước) - giáp Đường huyện 02 (xã Gia Thuận)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2521 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Giao Đường tỉnh 862 - Đường huyện 08 (cống Vàm Kinh).
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2522 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Giao Đường tỉnh 862 - Ngã ba giao 871C (UBND xã Tân Điền)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2523 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Cầu Tam Bảng - Ngã ba đường về chợ Kiểng Phước
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2524 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Ngã ba đường về chợ Kiểng Phước - Đê Kiểng Phước
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2525 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào ấp 7 xã Tân Tây |
Giao Đường tỉnh 873B - Cầu Giồng Tháp
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2526 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 08 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Cống Rạch Gốc (đèn đỏ) xã Tân Thành - Giáp Đường huyện 04 (xã Phước Trung)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2527 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 08B (Đường đê cửa sông Gò Công 1- đê tả sông Cửa Tiểu) |
Giáp Đường huyện 04 xã Phước Trung - Công Long Uông xã Phước Trung
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2528 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 09 (Đường đê tả sông Cửa Tiểu) |
Cống Lông Uông (xã Phước Trung) - Cống Rạch Già (giáp ranh huyện Gò Công Tây)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2529 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Cống số 1, xã Kiểng Phước - Cống Vàm Tháp xã Tân Phước
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2530 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Từ giáp Đường tỉnh 871 - Giáp Đường tỉnh 871B (nối dài)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2531 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Giáp Đường tỉnh 871B (nối dài) - Cống Vàm Tháp xã Tân Phước
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2532 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 19 (đường Việt Hùng cũ, giáp ranh thị xã) |
Đường tỉnh 862 - Cống Sáu Tiệp
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2533 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 19 (đường Việt Hùng cũ, giáp ranh thị xã) |
Cống Sáu Tiệp - Cầu Kênh liên huyện
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2534 |
Huyện Gò Công Đông |
Đê biển, đê sông |
Các vị trí đê biển, đê sông còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2535 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào khu tránh bão (Xã Kiểng Phước) |
Toàn tuyến
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2536 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã ba Nguyễn Trãi (bến xe Tân Hòa) - Ngã tư đường 16/2 - Trương Định
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2537 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Hết ranh Huyện ủy
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2538 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Cổng chào thị trấn Tân Hòa - Ngã ba giao Nguyễn Trãi (công viên Tân Hòa)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2539 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã tư giao đường 16/2 - Hẻm văn hóa khu phố xóm Gò 2
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2540 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Huyện ủy - Ngã tư giao đường Nguyễn Văn Côn - đường 30/4
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2541 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Trương Định - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Giao đường Nguyễn Văn Côn
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2542 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Trường Nguyễn Văn Côn - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2543 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Hòa |
Giáp Đường tỉnh 862 - Đường vào ấp Dương Quới
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2544 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Hòa |
Đường vào ấp Dương Quới - Đường Thủ Khoa Huân
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2545 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ công viên Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Giao đường Nguyễn Trãi
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2546 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Võ Duy Linh - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Cầu Cháy
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2547 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Hẻm văn hóa khu phố Xóm Gò 2 - Đường vào ấp Trại Ngang
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2548 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường phía sau khối vận - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường 30/4 - Giao đường Trương Định
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2549 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 16/2 - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Cầu 16/2
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2550 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Đường vào Trại Ngang - Bia chiến tích Xóm Gò
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2551 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã tư giao đường Nguyễn Văn Côn - đường 30/4 - Ngã ba giao Thủ Khoa Huân (trại cưa)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2552 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ khu lương thực Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
Toàn tuyến (kể cả đoạn đường vào Trường Mẫu giáo Tân Hòa)
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2553 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Trường Nguyễn Văn Côn (điểm cuối) - Đường tỉnh 862
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2554 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 16/2 - Thị trấn Tân Hòa |
Cầu 16/2 - Giao đường Võ Duy Linh
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2555 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường Nguyễn Trãi - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2556 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Thủ Khoa Huân - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường 30/4 (Trại cưa) - Cống Long Uông
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2557 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Thủ Khoa Huân - Thị trấn Tân Hòa |
Cống Long Uông - Đường Nguyễn Trãi
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2558 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Võ Duy Linh - Thị trấn Tân Hòa |
Cầu Cháy - Giao đường 16/2
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2559 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào Sân vận động - Thị trấn Tân Hòa |
Hết tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2560 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất ở 2 bên dãy phố chợ Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2561 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất ở tại vị trí còn lại của khu phố - Thị trấn Tân Hòa |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2562 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 1 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2563 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 2 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2564 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 3 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2565 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 4 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2566 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất thuộc các khu phố |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2567 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất thuộc các ấp giáp ranh các xã |
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2568 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Ranh thị trấn - Đường vào Khu TĐC 3,3 ha
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2569 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào Khu TĐC 3,3 ha - Ranh trụ sở UBND thị trấn
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2570 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Ranh trụ sở UBND thị trấn - Bưu điện thị trấn Vàm Láng
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2571 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Bưu điện thị trấn Vàm Láng - Cảng cá Vàm Láng
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2572 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nối Đường tỉnh 871 với đường Bắc sông Cần Lộc - Thị trấn Vàm Láng |
Toàn tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2573 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ Khu TĐC thị trấn Vàm Láng - Thị trấn Vàm Láng |
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2574 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 1 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường tỉnh 871 - Đường vào SVĐ Vàm Láng
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2575 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 2 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào SVĐ Vàm Láng - Đường vào Hải đội 2
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2576 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 3 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào Hải đội 2 - Cống số 1
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2577 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Đê biển - Thị trấn Vàm Láng |
đoạn từ ngã ba giao với Đường tỉnh 871 - đến cống Rạch Xẻo
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2578 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Đê cũ - Thị trấn Vàm Láng |
đoạn từ cống sông Cần Lộc - đền đường vào xí nghiệp tàu thuyền
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2579 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Kênh Rác (từ hẻm 3 đến hẻm 6) - Thị trấn Vàm Láng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2580 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào Hải đội 2 (đoạn từ đê đến Hải đội 2) - Thị trấn Vàm Láng |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2581 |
Huyện Gò Công Đông |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Vàm Láng |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2582 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
UBND xã Tân Đông cũ (giáp ranh thị xã) - Ranh Thánh thất Tân Đông (từ thị xã xuống)
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2583 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Thánh thất Tân Đông - Ranh Nghĩa trang Tân Tây (từ thị xã xuống)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2584 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ranh Nghĩa trang Tân Tây - Ngã ba đường mã Bà Giàu
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2585 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ngã ba đường mã Bà Giàu - Ngã tư giao Đường huyện 02
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2586 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ngã tư giao Đường huyện 02 - Chùa Xóm Lưới
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2587 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Chùa Xóm Lưới - Ranh UBND Vàm Láng (kênh 7 Láo)
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2588 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871B |
Giáp ranh thị xã (Cầu Vàm Tháp) - Giao Đường tỉnh 873B
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2589 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871B |
Giao Đường tỉnh 873B - Toàn tuyến
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2590 |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực chợ Kiểng Phước |
Giao Đường tỉnh 871 - Đường vào chợ và 02 dãy phố cặp chợ
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2591 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã ba giao đường Việt Hùng (ranh thị xã) - Cổng chào thị trấn Tân Hòa
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2592 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Bia chiến tích Xóm Gò - Ngã tư giao Đường huyện 05B, đường vào ấp Giồng Lãnh 1
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2593 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã tư giao đường huyện lộ 05B, đường vào ấp Giồng Lãnh 1 - Ngã ba Đường Bà Lẫy 1
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2594 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Cầu Tân Thành - Ngã ba Đường huyện 07
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2595 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Hai dãy phố cặp chợ Tân Thành
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2596 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã ba Đường huyện 07 - Đồn Biên phòng Tân Thành
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2597 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Đồn Biên phòng Tân Thành - Ngã 05 biển Tân Thành
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2598 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã 05 biển Tân Thành - Giáp ranh trụ sở ấp văn hóa Cầu Muống
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2599 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Giáp ranh trụ sở ấp văn hóa Cầu Muống - Đường vào Ban quản lý Cồn Bãi
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2600 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Đường vào Ban quản lý Cồn Bãi - Trường TH ấp Đèn Đỏ
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |