1801 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Ranh Thạnh Tân Mỹ Thạnh - đến kênh Lâm Nghiệp
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1802 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Trương Văn Sanh - đến kênh Tràm Mù
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1803 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Bắc Đông - đến kênh Tràm Mù
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1804 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh ranh Thạnh Mỹ - đến kênh Lâm Nghiệp
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1805 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Tân Lập 2 |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1806 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 2 |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1807 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Tân Hòa Đông |
Từ kênh 82 - đến Chín Hấn, (trừ dãy nền cụm dân cư Tân Hòa Đông)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1808 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Tân Hòa Đông |
Từ Chín Hấn - đến Láng Cát
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1809 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 (Chín Hấn) - Xã Tân Hòa Đông |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1810 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45B (Láng Cát) - Xã Tân Hòa Đông |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1811 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Tân Hòa Đông |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1812 |
Huyện Tân Phước |
Dãy phố giáp Đường tỉnh - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1813 |
Huyện Tân Phước |
Dãy phố phía Tây - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1814 |
Huyện Tân Phước |
Hẻm chợ Phú Mỹ (số 1): liền kề dãy phố phía Tây - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1815 |
Huyện Tân Phước |
Hẻm số 2 - Khu vực chợ Phú Mỹ |
Từ nhà Đinh Văn Hà - đến nhà ông Nguyễn Văn Minh
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1816 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Tân Hòa Tây |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1817 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Năng - Xã Hưng Thạnh |
kênh Nguyễn Văn Tiếp - đến ranh xã Tân Hòa Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1818 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Hưng Thạnh, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Hưng Thạnh |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1819 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông Rạch Đình; Đường Đông Ông Chủ; Đường Đông Cống Bọng - Xã Hưng Thạnh |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1820 |
Huyện Tân Phước |
Đường đê 19/5 - Xã Hưng Thạnh |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1821 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông kênh Xáng Đồn - Xã Hưng Thạnh |
ranh xã Tân Lập 2 - đến Nam Nguyễn Văn Tiếp
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1822 |
Huyện Tân Phước |
Đường Bắc Cống Tượng (đoạn từ Đông Quảng Thọ đến ranh xã Tân Hòa Thành) - Xã Hưng Thạnh |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1823 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Hưng Thạnh |
Ranh Tân Lập 2 - đến Tây Quảng Thọ
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1824 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Hưng Thạnh |
Đông Quảng Thọ - đến ranh xã Phú Mỹ
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1825 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Năng - Xã Tân Hòa Thành |
Ranh Hưng Thạnh - đến ranh Tân Lập 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1826 |
Huyện Tân Phước |
Nam kênh Con Lươn; đê 19/5; Tuyến ADB - Xã Hòa Thành - Xã Tân Hòa Thành |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1827 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Quảng Thọ; Đường Trường học Nguyễn Văn Tiếp; Bắc kênh Tuần Mười - Xã Tân Hòa Thành |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1828 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư, tuyến Tây kênh 2 ấp Hòa Đông - Xã Thạnh Hòa |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1829 |
Huyện Tân Phước |
Dãy nền Cụm dân cư Tân Hòa Đông mặt tiền Đường huyện 40 - Xã Hòa Đông |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1830 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Tân Hòa Đông khu vực còn lại - Xã Hòa Đông |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1831 |
Huyện Tân Phước |
Đường đê 19/5 - Xã Phú Mỹ |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1832 |
Huyện Tân Phước |
Đất tại vị trí mặt tiền phía Bắc Sông cũ (Đường huyện 42 cũ) - Xã Phú Mỹ |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1833 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam Trương Văn Sanh (Đường huyện 42 cũ) - Xã Phú Mỹ |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1834 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Phước Lập |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1835 |
Huyện Tân Phước |
Nam Bắc Kênh 2 - Xã Phước Lập |
Từ kênh Xáng Long Định (Nguyễn Tấn Thành) - đến Kênh Sáu Âu
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1836 |
Huyện Tân Phước |
Bắc kênh 3 - Xã Phước Lập |
Từ kênh Xáng Long Định (Nguyễn Tấn Thành) - đến kênh tuyến 4
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1837 |
Huyện Tân Phước |
Đường kênh Cà Dăm - Xã Phước Lập |
Từ kênh 2 - đến thị trấn Mỹ Phước
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1838 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây kênh Cà Dăm - Xã Phước Lập |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1839 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây kênh tuyến 2 - Xã Phước Lập |
đoạn từ Bắc Kênh 2 - đến kênh 7
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1840 |
Huyện Tân Phước |
Đông Cống Bà Kỳ - Xã Phước Lập |
từ kênh Cà Dăm - đến ranh xã Mỹ Hạnh Đông
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1841 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh 2 - Xã Tân Lập 1 |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1842 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam - Bắc kênh 1 - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến kênh Sáu Âu
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1843 |
Huyện Tân Phước |
Đường Bắc kênh Thầy Lực - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến ranh huyện Châu Thành
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1844 |
Huyện Tân Phước |
Tây tuyến ADB (Nam - Bắc Đường tỉnh 866) - Xã Tân Lập 1 |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1845 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Sáu Âu (từ kênh 1 đến Đê 514) - Xã Tân Lập 1 |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1846 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông kênh Năng, Đông tuyến 7, (trừ đoạn từ kênh 2 đến đê 514) - Xã Tân Lập 1 |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1847 |
Huyện Tân Phước |
Bắc kênh Hộ Thông (đoạn giáp ranh huyện Châu Thành) - Xã Tân Lập 1 |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1848 |
Huyện Tân Phước |
Đường Dây Thép - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến kênh 8 mét ranh huyện Châu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1849 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Thầy Lực cũ - Xã Tân Lập 1 |
Từ nhà bà Trang - đến đường cao tốc
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1850 |
Huyện Tân Phước |
Tây tuyến 7, Đông tuyến 7 - Xã Tân Lập 1 |
Đoạn từ kênh 2 - đến đê 514
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1851 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Bắc Đông và chợ Thạnh Mỹ - Xã Thạnh Mỹ |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1852 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến dân cư Bắc Đông - Xã Thạnh Mỹ |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1853 |
Huyện Tân Phước |
Đông lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ |
Từ kênh Trương Văn Sanh - đến kênh Tràm Mù
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1854 |
Huyện Tân Phước |
Đường vào bãi rác xã Thạnh Tân - Xã Thạnh Mỹ |
Từ Đường tỉnh 867 - đến ranh xã Thạnh Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1855 |
Huyện Tân Phước |
Kênh 500 song song Tây Lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1856 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh ranh Thanh Tân - Xã Thạnh Mỹ |
Từ kinh Trương Văn Sanh - đến Bắc Đông
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1857 |
Huyện Tân Phước |
Bắc kênh Trương Văn - Xã Thạnh Mỹ |
từ kênh ranh Thạnh Tân - đến Lộ Mới
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1858 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ |
từ Tràm Mù - đến Bắc Đông
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1859 |
Huyện Tân Phước |
Bắc Tràm Mù - Xã Thạnh Mỹ |
từ ranh Thạnh Tân - đến Lộ Mới
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1860 |
Huyện Tân Phước |
Tây kênh 82 |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1861 |
Huyện Tân Phước |
Nam Bắc tuyến kênh 200 song song Bắc Đông |
từ kênh 500 - đến ranh xã Thạnh Tân
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1862 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Thạnh Tân (trừ dãy mặt tiền ĐH. 41 - Tràm Mù) - Xã Thạnh Tân |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1863 |
Huyện Tân Phước |
Tây Đường số 7 Cụm dân cư Thạnh Tân - Xã Thạnh Tân |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1864 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến Đông Kênh Tây - Xã Thạnh Tân |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1865 |
Huyện Tân Phước |
Đông Kênh Ranh Thanh Hòa - Xã Thạnh Tân |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1866 |
Huyện Tân Phước |
Đông - Tây Kênh Trục - Xã Thạnh Tân |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1867 |
Huyện Tân Phước |
Đông - Tây Kênh 2 - Xã Thạnh Tân |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1868 |
Huyện Tân Phước |
Bắc Kênh số 3 - Xã Thạnh Tân |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1869 |
Huyện Tân Phước |
Tây Kênh - Xã Thạnh Tân |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1870 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Tân Lập 2 (trừ Đường huyện 43). - Xã Tân Lập 2 |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1871 |
Huyện Tân Phước |
Khu phố Chợ Tân Phước - Thị trấn Mỹ Phước - Thị trấn Mỹ Phước |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1872 |
Huyện Tân Phước |
Đường E, Đường vào Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện - Thị trấn Mỹ Phước |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1873 |
Huyện Tân Phước |
Đường nội ô khu phố chợ (dãy đối diện dãy B2) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1874 |
Huyện Tân Phước |
Lộ Thanh Niên - Thị trấn Mỹ Phước |
Từ cống Ụ Tàu - đến Đường tỉnh 874
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1875 |
Huyện Tân Phước |
Các thửa đất tiếp giáp phía Tây chợ Tân Phước (kênh Lấp khu vực chợ mở rộng) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1876 |
Huyện Tân Phước |
Các thửa tiếp giáp cụm, tuyến, Khu dân cư (khu 1) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1877 |
Huyện Tân Phước |
Lộ Thanh Niên - Thị trấn Mỹ Phước |
Từ ranh xã Phước Lập - đến cống Ụ Tàu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1878 |
Huyện Tân Phước |
Khu dân cư thị trấn Mỹ Phước (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 867) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1879 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến kênh Lấp - Thị trấn Mỹ Phước |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1880 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư - Thị trấn Mỹ Phước |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1881 |
Huyện Tân Phước |
Đường đan - Thị trấn Mỹ Phước |
từ Quán Huyền đến Trung tâm Văn hóa và Thể thao huyện
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1882 |
Huyện Tân Phước |
Khu vực chợ cũ |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1883 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Thị trấn Mỹ Phước |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1884 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Thị trấn Mỹ Phước |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1885 |
Huyện Tân Phước |
Đường đan kênh Cà Dăm; Đông Lộ Mới; Lộ kênh 5 - Thị trấn Mỹ Phước |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1886 |
Huyện Tân Phước |
Kênh Tám Nghi - Thị trấn Mỹ Phước |
Từ Đường tỉnh 867 - đến Kênh Cà Dăm
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1887 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây kênh Lộ Mới - Thị trấn Mỹ Phước |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1888 |
Huyện Tân Phước |
Đường kênh 250 - Thị trấn Mỹ Phước |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1889 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh 500 (khu 3) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1890 |
Huyện Tân Phước |
Đường bờ đê Nông trường - Thị trấn Mỹ Phước |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1891 |
Huyện Tân Phước |
các thửa đất cặp kênh Tháp Mười số 2 (Nguyễn Văn Tiếp) (khu 2) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1892 |
Huyện Tân Phước |
Đường đông Rạch Đào (Đường huyện 45C cũ) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1893 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 1: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 3 m trở lên.
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1894 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 2: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 2 m trở lên, trải đá cấp phối có mặt rộng từ 3 m trở lên
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1895 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 3: Đất vị trí tiếp giáp đường đô thị có nền đất rộng từ 1 m trở lên là mặt được trải nhựa đan, bê tông rộng từ 0,5m trở lên; có nền đất mặt rộn
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1896 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 4: Đất vị trí còn lại.
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1897 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây Cặp Rằn Núi (Đường huyện 48 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 500 đến kênh 1000
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1898 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây Cặp Rằn Núi (Đường huyện 48 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 1000 đến Trương Văn Sanh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1899 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Tân Hòa Tây |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1900 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây Kênh Mới (Đường huyện 46 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |