STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tân Phước | Tây tuyến 7, Đông tuyến 7 - Xã Tân Lập 1 | Đoạn từ kênh 2 - đến đê 514 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Tân Phước | Tây tuyến 7, Đông tuyến 7 - Xã Tân Lập 1 | Đoạn từ kênh 2 - đến đê 514 | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV |
3 | Huyện Tân Phước | Tây tuyến 7, Đông tuyến 7 - Xã Tân Lập 1 | Đoạn từ kênh 2 - đến đê 514 | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Tân Phước, Tuyến 7, Đông Tuyến 7, Xã Tân Lập 1
Bảng giá đất tại Tuyến 7, Đông Tuyến 7, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang và đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở trong đoạn từ Kênh 2 đến Đê 514.
Vị trí 1: Giá 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tuyến 7 và Đông Tuyến 7, đoạn từ Kênh 2 đến Đê 514, xã Tân Lập 1, với mức giá 360.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực đất ở có điều kiện phát triển tương đối tốt, với khả năng kết nối giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển cao. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư phát triển trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Tuyến 7 và Đông Tuyến 7, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.