STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tân Phước | Cụm dân cư Tân Lập 2 (trừ Đường huyện 43). - Xã Tân Lập 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
2 | Huyện Tân Phước | Cụm dân cư Tân Lập 2 (trừ Đường huyện 43). - Xã Tân Lập 2 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV | |
3 | Huyện Tân Phước | Cụm dân cư Tân Lập 2 (trừ Đường huyện 43). - Xã Tân Lập 2 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Tân Phước, Cụm Dân Cư Tân Lập 2 (Trừ Đường Huyện 43) - Xã Tân Lập 2
Bảng giá đất tại cụm dân cư Tân Lập 2, xã Tân Lập 2, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực cụm dân cư Tân Lập 2, ngoại trừ Đường Huyện 43.
Vị trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm các thửa đất nằm trong cụm dân cư Tân Lập 2, xã Tân Lập 2, nhưng không bao gồm Đường Huyện 43. Mức giá quy định là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các thửa đất ở đô thị trong khu vực, phản ánh giá trị của đất tại các khu vực đang trong quá trình phát triển và không nằm trên các tuyến đường chính. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở trong khu vực, đảm bảo giá trị đầu tư hợp lý cho các nhà đầu tư và cư dân.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư hoặc phát triển bất động sản tại cụm dân cư Tân Lập 2.