STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tân Phước | Khu dân cư thị trấn Mỹ Phước (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 867) - Thị trấn Mỹ Phước | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
2 | Huyện Tân Phước | Khu dân cư thị trấn Mỹ Phước (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 867) - Thị trấn Mỹ Phước | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV | |
3 | Huyện Tân Phước | Khu dân cư thị trấn Mỹ Phước (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 867) - Thị trấn Mỹ Phước | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Tân Phước, Khu Dân Cư Thị Trấn Mỹ Phước
Bảng giá đất tại khu dân cư thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang, được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở và cụ thể cho khu dân cư thị trấn Mỹ Phước, ngoại trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 867.
Vị Trí 1: Giá 750.000 VNĐ/m²
Khu vực này bao gồm đất ở trong khu dân cư thị trấn Mỹ Phước, không bao gồm dãy mặt tiền Đường tỉnh 867. Mức giá 750.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị của đất ở trong khu vực này, với điều kiện phát triển tương đối tốt và tiềm năng cho các dự án xây dựng và phát triển đô thị.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại khu dân cư thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.