201 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 1 |
từ Tân Lập 2 - đến kênh 1
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
202 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ |
Từ ranh Thanh Tân - đến kênh Lộ Mới
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
203 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Mỹ |
Từ ranh Thạnh Tân - đến kênh 82
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
204 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ |
từ Lộ Mới - đến kênh 82
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
205 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Ranh Thạnh Tân Mỹ Thạnh - đến kênh Lâm Nghiệp
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
206 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Trương Văn Sanh - đến kênh Tràm Mù
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
207 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Bắc Đông - đến kênh Tràm Mù
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
208 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh ranh Thạnh Mỹ - đến kênh Lâm Nghiệp
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
209 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Tân Lập 2 |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
210 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 2 |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
211 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Tân Hòa Đông |
Từ kênh 82 - đến Chín Hấn, (trừ dãy nền cụm dân cư Tân Hòa Đông)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
212 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Tân Hòa Đông |
Từ Chín Hấn - đến Láng Cát
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
213 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 (Chín Hấn) - Xã Tân Hòa Đông |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
214 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45B (Láng Cát) - Xã Tân Hòa Đông |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
215 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Tân Hòa Đông |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
216 |
Huyện Tân Phước |
Dãy phố giáp Đường tỉnh - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
217 |
Huyện Tân Phước |
Dãy phố phía Tây - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
218 |
Huyện Tân Phước |
Hẻm chợ Phú Mỹ (số 1): liền kề dãy phố phía Tây - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
219 |
Huyện Tân Phước |
Hẻm số 2 - Khu vực chợ Phú Mỹ |
Từ nhà Đinh Văn Hà - đến nhà ông Nguyễn Văn Minh
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
220 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Tân Hòa Tây |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
221 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Năng - Xã Hưng Thạnh |
kênh Nguyễn Văn Tiếp - đến ranh xã Tân Hòa Thành
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
222 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Hưng Thạnh, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Hưng Thạnh |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
223 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông Rạch Đình; Đường Đông Ông Chủ; Đường Đông Cống Bọng - Xã Hưng Thạnh |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
224 |
Huyện Tân Phước |
Đường đê 19/5 - Xã Hưng Thạnh |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
225 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông kênh Xáng Đồn - Xã Hưng Thạnh |
ranh xã Tân Lập 2 - đến Nam Nguyễn Văn Tiếp
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
226 |
Huyện Tân Phước |
Đường Bắc Cống Tượng (đoạn từ Đông Quảng Thọ đến ranh xã Tân Hòa Thành) - Xã Hưng Thạnh |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
227 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Hưng Thạnh |
Ranh Tân Lập 2 - đến Tây Quảng Thọ
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
228 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Hưng Thạnh |
Đông Quảng Thọ - đến ranh xã Phú Mỹ
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
229 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Năng - Xã Tân Hòa Thành |
Ranh Hưng Thạnh - đến ranh Tân Lập 1
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
230 |
Huyện Tân Phước |
Nam kênh Con Lươn; đê 19/5; Tuyến ADB - Xã Hòa Thành - Xã Tân Hòa Thành |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
231 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Quảng Thọ; Đường Trường học Nguyễn Văn Tiếp; Bắc kênh Tuần Mười - Xã Tân Hòa Thành |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
232 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư, tuyến Tây kênh 2 ấp Hòa Đông - Xã Thạnh Hòa |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
233 |
Huyện Tân Phước |
Dãy nền Cụm dân cư Tân Hòa Đông mặt tiền Đường huyện 40 - Xã Hòa Đông |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
234 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Tân Hòa Đông khu vực còn lại - Xã Hòa Đông |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
235 |
Huyện Tân Phước |
Đường đê 19/5 - Xã Phú Mỹ |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
236 |
Huyện Tân Phước |
Đất tại vị trí mặt tiền phía Bắc Sông cũ (Đường huyện 42 cũ) - Xã Phú Mỹ |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
237 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam Trương Văn Sanh (Đường huyện 42 cũ) - Xã Phú Mỹ |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
238 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Phước Lập |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
239 |
Huyện Tân Phước |
Nam Bắc Kênh 2 - Xã Phước Lập |
Từ kênh Xáng Long Định (Nguyễn Tấn Thành) - đến Kênh Sáu Âu
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
240 |
Huyện Tân Phước |
Bắc kênh 3 - Xã Phước Lập |
Từ kênh Xáng Long Định (Nguyễn Tấn Thành) - đến kênh tuyến 4
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
241 |
Huyện Tân Phước |
Đường kênh Cà Dăm - Xã Phước Lập |
Từ kênh 2 - đến thị trấn Mỹ Phước
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
242 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây kênh Cà Dăm - Xã Phước Lập |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
243 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây kênh tuyến 2 - Xã Phước Lập |
đoạn từ Bắc Kênh 2 - đến kênh 7
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
244 |
Huyện Tân Phước |
Đông Cống Bà Kỳ - Xã Phước Lập |
từ kênh Cà Dăm - đến ranh xã Mỹ Hạnh Đông
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
245 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh 2 - Xã Tân Lập 1 |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
246 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam - Bắc kênh 1 - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến kênh Sáu Âu
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
247 |
Huyện Tân Phước |
Đường Bắc kênh Thầy Lực - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến ranh huyện Châu Thành
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
248 |
Huyện Tân Phước |
Tây tuyến ADB (Nam - Bắc Đường tỉnh 866) - Xã Tân Lập 1 |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
249 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Sáu Âu (từ kênh 1 đến Đê 514) - Xã Tân Lập 1 |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
250 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông kênh Năng, Đông tuyến 7, (trừ đoạn từ kênh 2 đến đê 514) - Xã Tân Lập 1 |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
251 |
Huyện Tân Phước |
Bắc kênh Hộ Thông (đoạn giáp ranh huyện Châu Thành) - Xã Tân Lập 1 |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
252 |
Huyện Tân Phước |
Đường Dây Thép - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến kênh 8 mét ranh huyện Châu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
253 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Thầy Lực cũ - Xã Tân Lập 1 |
Từ nhà bà Trang - đến đường cao tốc
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
254 |
Huyện Tân Phước |
Tây tuyến 7, Đông tuyến 7 - Xã Tân Lập 1 |
Đoạn từ kênh 2 - đến đê 514
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
255 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Bắc Đông và chợ Thạnh Mỹ - Xã Thạnh Mỹ |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
256 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến dân cư Bắc Đông - Xã Thạnh Mỹ |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
257 |
Huyện Tân Phước |
Đông lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ |
Từ kênh Trương Văn Sanh - đến kênh Tràm Mù
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
258 |
Huyện Tân Phước |
Đường vào bãi rác xã Thạnh Tân - Xã Thạnh Mỹ |
Từ Đường tỉnh 867 - đến ranh xã Thạnh Tân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
259 |
Huyện Tân Phước |
Kênh 500 song song Tây Lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
260 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh ranh Thanh Tân - Xã Thạnh Mỹ |
Từ kinh Trương Văn Sanh - đến Bắc Đông
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
261 |
Huyện Tân Phước |
Bắc kênh Trương Văn - Xã Thạnh Mỹ |
từ kênh ranh Thạnh Tân - đến Lộ Mới
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
262 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ |
từ Tràm Mù - đến Bắc Đông
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
263 |
Huyện Tân Phước |
Bắc Tràm Mù - Xã Thạnh Mỹ |
từ ranh Thạnh Tân - đến Lộ Mới
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
264 |
Huyện Tân Phước |
Tây kênh 82 |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
265 |
Huyện Tân Phước |
Nam Bắc tuyến kênh 200 song song Bắc Đông |
từ kênh 500 - đến ranh xã Thạnh Tân
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
266 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Thạnh Tân (trừ dãy mặt tiền ĐH. 41 - Tràm Mù) - Xã Thạnh Tân |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
267 |
Huyện Tân Phước |
Tây Đường số 7 Cụm dân cư Thạnh Tân - Xã Thạnh Tân |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
268 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến Đông Kênh Tây - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
269 |
Huyện Tân Phước |
Đông Kênh Ranh Thanh Hòa - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
270 |
Huyện Tân Phước |
Đông - Tây Kênh Trục - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
271 |
Huyện Tân Phước |
Đông - Tây Kênh 2 - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
272 |
Huyện Tân Phước |
Bắc Kênh số 3 - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
273 |
Huyện Tân Phước |
Tây Kênh - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
274 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Tân Lập 2 (trừ Đường huyện 43). - Xã Tân Lập 2 |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
275 |
Huyện Tân Phước |
Khu phố Chợ Tân Phước - Thị trấn Mỹ Phước - Thị trấn Mỹ Phước |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
276 |
Huyện Tân Phước |
Đường E, Đường vào Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện - Thị trấn Mỹ Phước |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
277 |
Huyện Tân Phước |
Đường nội ô khu phố chợ (dãy đối diện dãy B2) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
278 |
Huyện Tân Phước |
Lộ Thanh Niên - Thị trấn Mỹ Phước |
Từ cống Ụ Tàu - đến Đường tỉnh 874
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
279 |
Huyện Tân Phước |
Các thửa đất tiếp giáp phía Tây chợ Tân Phước (kênh Lấp khu vực chợ mở rộng) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
280 |
Huyện Tân Phước |
Các thửa tiếp giáp cụm, tuyến, Khu dân cư (khu 1) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
281 |
Huyện Tân Phước |
Lộ Thanh Niên - Thị trấn Mỹ Phước |
Từ ranh xã Phước Lập - đến cống Ụ Tàu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
282 |
Huyện Tân Phước |
Khu dân cư thị trấn Mỹ Phước (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 867) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
283 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến kênh Lấp - Thị trấn Mỹ Phước |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
284 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư - Thị trấn Mỹ Phước |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
285 |
Huyện Tân Phước |
Đường đan - Thị trấn Mỹ Phước |
từ Quán Huyền đến Trung tâm Văn hóa và Thể thao huyện
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
286 |
Huyện Tân Phước |
Khu vực chợ cũ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
287 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Thị trấn Mỹ Phước |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
288 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Thị trấn Mỹ Phước |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
289 |
Huyện Tân Phước |
Đường đan kênh Cà Dăm; Đông Lộ Mới; Lộ kênh 5 - Thị trấn Mỹ Phước |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
290 |
Huyện Tân Phước |
Kênh Tám Nghi - Thị trấn Mỹ Phước |
Từ Đường tỉnh 867 - đến Kênh Cà Dăm
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
291 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây kênh Lộ Mới - Thị trấn Mỹ Phước |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
292 |
Huyện Tân Phước |
Đường kênh 250 - Thị trấn Mỹ Phước |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
293 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh 500 (khu 3) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
294 |
Huyện Tân Phước |
Đường bờ đê Nông trường - Thị trấn Mỹ Phước |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
295 |
Huyện Tân Phước |
các thửa đất cặp kênh Tháp Mười số 2 (Nguyễn Văn Tiếp) (khu 2) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
296 |
Huyện Tân Phước |
Đường đông Rạch Đào (Đường huyện 45C cũ) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
297 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 1: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 3 m trở lên.
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
298 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 2: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 2 m trở lên, trải đá cấp phối có mặt rộng từ 3 m trở lên
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
299 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 3: Đất vị trí tiếp giáp đường đô thị có nền đất rộng từ 1 m trở lên là mặt được trải nhựa đan, bê tông rộng từ 0,5m trở lên; có nền đất mặt rộn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
300 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 4: Đất vị trí còn lại.
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |