Bảng giá đất Huyện Tân Phước Tiền Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Tân Phước là: 2.400.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tân Phước là: 44.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tân Phước là: 433.564
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Tân Phước Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 1 từ Tân Lập 2 - đến kênh 1 416.000 - - - - Đất TM - DV
202 Huyện Tân Phước Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ Từ ranh Thanh Tân - đến kênh Lộ Mới 304.000 - - - - Đất TM - DV
203 Huyện Tân Phước Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Mỹ Từ ranh Thạnh Tân - đến kênh 82 304.000 - - - - Đất TM - DV
204 Huyện Tân Phước Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ từ Lộ Mới - đến kênh 82 288.000 - - - - Đất TM - DV
205 Huyện Tân Phước Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Tân Từ Kênh Ranh Thạnh Tân Mỹ Thạnh - đến kênh Lâm Nghiệp 368.000 - - - - Đất TM - DV
206 Huyện Tân Phước Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân Từ Kênh Trương Văn Sanh - đến kênh Tràm Mù 320.000 - - - - Đất TM - DV
207 Huyện Tân Phước Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân Từ Kênh Bắc Đông - đến kênh Tràm Mù 320.000 - - - - Đất TM - DV
208 Huyện Tân Phước Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Tân Từ Kênh ranh Thạnh Mỹ - đến kênh Lâm Nghiệp 304.000 - - - - Đất TM - DV
209 Huyện Tân Phước Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Tân Lập 2 320.000 - - - - Đất TM - DV
210 Huyện Tân Phước Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 2 368.000 - - - - Đất TM - DV
211 Huyện Tân Phước Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Tân Hòa Đông Từ kênh 82 - đến Chín Hấn, (trừ dãy nền cụm dân cư Tân Hòa Đông) 304.000 - - - - Đất TM - DV
212 Huyện Tân Phước Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Tân Hòa Đông Từ Chín Hấn - đến Láng Cát 288.000 - - - - Đất TM - DV
213 Huyện Tân Phước Đường huyện 45 (Chín Hấn) - Xã Tân Hòa Đông 288.000 - - - - Đất TM - DV
214 Huyện Tân Phước Đường huyện 45B (Láng Cát) - Xã Tân Hòa Đông 288.000 - - - - Đất TM - DV
215 Huyện Tân Phước Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Tân Hòa Đông 288.000 - - - - Đất TM - DV
216 Huyện Tân Phước Dãy phố giáp Đường tỉnh - Khu vực chợ Phú Mỹ 1.840.000 - - - - Đất TM - DV
217 Huyện Tân Phước Dãy phố phía Tây - Khu vực chợ Phú Mỹ 1.680.000 - - - - Đất TM - DV
218 Huyện Tân Phước Hẻm chợ Phú Mỹ (số 1): liền kề dãy phố phía Tây - Khu vực chợ Phú Mỹ 1.120.000 - - - - Đất TM - DV
219 Huyện Tân Phước Hẻm số 2 - Khu vực chợ Phú Mỹ Từ nhà Đinh Văn Hà - đến nhà ông Nguyễn Văn Minh 368.000 - - - - Đất TM - DV
220 Huyện Tân Phước Cụm dân cư, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Tân Hòa Tây 304.000 - - - - Đất TM - DV
221 Huyện Tân Phước Đông kênh Năng - Xã Hưng Thạnh kênh Nguyễn Văn Tiếp - đến ranh xã Tân Hòa Thành 320.000 - - - - Đất TM - DV
222 Huyện Tân Phước Cụm dân cư Hưng Thạnh, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Hưng Thạnh 288.000 - - - - Đất TM - DV
223 Huyện Tân Phước Đường Đông Rạch Đình; Đường Đông Ông Chủ; Đường Đông Cống Bọng - Xã Hưng Thạnh 304.000 - - - - Đất TM - DV
224 Huyện Tân Phước Đường đê 19/5 - Xã Hưng Thạnh 288.000 - - - - Đất TM - DV
225 Huyện Tân Phước Đường Đông kênh Xáng Đồn - Xã Hưng Thạnh ranh xã Tân Lập 2 - đến Nam Nguyễn Văn Tiếp 304.000 - - - - Đất TM - DV
226 Huyện Tân Phước Đường Bắc Cống Tượng (đoạn từ Đông Quảng Thọ đến ranh xã Tân Hòa Thành) - Xã Hưng Thạnh 304.000 - - - - Đất TM - DV
227 Huyện Tân Phước Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Hưng Thạnh Ranh Tân Lập 2 - đến Tây Quảng Thọ 304.000 - - - - Đất TM - DV
228 Huyện Tân Phước Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Hưng Thạnh Đông Quảng Thọ - đến ranh xã Phú Mỹ 304.000 - - - - Đất TM - DV
229 Huyện Tân Phước Đông kênh Năng - Xã Tân Hòa Thành Ranh Hưng Thạnh - đến ranh Tân Lập 1 320.000 - - - - Đất TM - DV
230 Huyện Tân Phước Nam kênh Con Lươn; đê 19/5; Tuyến ADB - Xã Hòa Thành - Xã Tân Hòa Thành 304.000 - - - - Đất TM - DV
231 Huyện Tân Phước Đông kênh Quảng Thọ; Đường Trường học Nguyễn Văn Tiếp; Bắc kênh Tuần Mười - Xã Tân Hòa Thành 288.000 - - - - Đất TM - DV
232 Huyện Tân Phước Cụm dân cư, tuyến Tây kênh 2 ấp Hòa Đông - Xã Thạnh Hòa 288.000 - - - - Đất TM - DV
233 Huyện Tân Phước Dãy nền Cụm dân cư Tân Hòa Đông mặt tiền Đường huyện 40 - Xã Hòa Đông 368.000 - - - - Đất TM - DV
234 Huyện Tân Phước Cụm dân cư Tân Hòa Đông khu vực còn lại - Xã Hòa Đông 288.000 - - - - Đất TM - DV
235 Huyện Tân Phước Đường đê 19/5 - Xã Phú Mỹ 368.000 - - - - Đất TM - DV
236 Huyện Tân Phước Đất tại vị trí mặt tiền phía Bắc Sông cũ (Đường huyện 42 cũ) - Xã Phú Mỹ 288.000 - - - - Đất TM - DV
237 Huyện Tân Phước Đường Nam Trương Văn Sanh (Đường huyện 42 cũ) - Xã Phú Mỹ 288.000 - - - - Đất TM - DV
238 Huyện Tân Phước Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Phước Lập 368.000 - - - - Đất TM - DV
239 Huyện Tân Phước Nam Bắc Kênh 2 - Xã Phước Lập Từ kênh Xáng Long Định (Nguyễn Tấn Thành) - đến Kênh Sáu Âu 368.000 - - - - Đất TM - DV
240 Huyện Tân Phước Bắc kênh 3 - Xã Phước Lập Từ kênh Xáng Long Định (Nguyễn Tấn Thành) - đến kênh tuyến 4 368.000 - - - - Đất TM - DV
241 Huyện Tân Phước Đường kênh Cà Dăm - Xã Phước Lập Từ kênh 2 - đến thị trấn Mỹ Phước 288.000 - - - - Đất TM - DV
242 Huyện Tân Phước Đường Tây kênh Cà Dăm - Xã Phước Lập 288.000 - - - - Đất TM - DV
243 Huyện Tân Phước Đường Tây kênh tuyến 2 - Xã Phước Lập đoạn từ Bắc Kênh 2 - đến kênh 7 288.000 - - - - Đất TM - DV
244 Huyện Tân Phước Đông Cống Bà Kỳ - Xã Phước Lập từ kênh Cà Dăm - đến ranh xã Mỹ Hạnh Đông 288.000 - - - - Đất TM - DV
245 Huyện Tân Phước Đường Nam kênh 2 - Xã Tân Lập 1 368.000 - - - - Đất TM - DV
246 Huyện Tân Phước Đường Nam - Bắc kênh 1 - Xã Tân Lập 1 Từ kênh Năng - đến kênh Sáu Âu 368.000 - - - - Đất TM - DV
247 Huyện Tân Phước Đường Bắc kênh Thầy Lực - Xã Tân Lập 1 Từ kênh Năng - đến ranh huyện Châu Thành 368.000 - - - - Đất TM - DV
248 Huyện Tân Phước Tây tuyến ADB (Nam - Bắc Đường tỉnh 866) - Xã Tân Lập 1 368.000 - - - - Đất TM - DV
249 Huyện Tân Phước Đông kênh Sáu Âu (từ kênh 1 đến Đê 514) - Xã Tân Lập 1 368.000 - - - - Đất TM - DV
250 Huyện Tân Phước Đường Đông kênh Năng, Đông tuyến 7, (trừ đoạn từ kênh 2 đến đê 514) - Xã Tân Lập 1 368.000 - - - - Đất TM - DV
251 Huyện Tân Phước Bắc kênh Hộ Thông (đoạn giáp ranh huyện Châu Thành) - Xã Tân Lập 1 320.000 - - - - Đất TM - DV
252 Huyện Tân Phước Đường Dây Thép - Xã Tân Lập 1 Từ kênh Năng - đến kênh 8 mét ranh huyện Châu 320.000 - - - - Đất TM - DV
253 Huyện Tân Phước Đường Nam kênh Thầy Lực cũ - Xã Tân Lập 1 Từ nhà bà Trang - đến đường cao tốc 288.000 - - - - Đất TM - DV
254 Huyện Tân Phước Tây tuyến 7, Đông tuyến 7 - Xã Tân Lập 1 Đoạn từ kênh 2 - đến đê 514 288.000 - - - - Đất TM - DV
255 Huyện Tân Phước Cụm dân cư Bắc Đông và chợ Thạnh Mỹ - Xã Thạnh Mỹ 416.000 - - - - Đất TM - DV
256 Huyện Tân Phước Tuyến dân cư Bắc Đông - Xã Thạnh Mỹ 368.000 - - - - Đất TM - DV
257 Huyện Tân Phước Đông lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ Từ kênh Trương Văn Sanh - đến kênh Tràm Mù 320.000 - - - - Đất TM - DV
258 Huyện Tân Phước Đường vào bãi rác xã Thạnh Tân - Xã Thạnh Mỹ Từ Đường tỉnh 867 - đến ranh xã Thạnh Tân 320.000 - - - - Đất TM - DV
259 Huyện Tân Phước Kênh 500 song song Tây Lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ 288.000 - - - - Đất TM - DV
260 Huyện Tân Phước Đông kênh ranh Thanh Tân - Xã Thạnh Mỹ Từ kinh Trương Văn Sanh - đến Bắc Đông 288.000 - - - - Đất TM - DV
261 Huyện Tân Phước Bắc kênh Trương Văn - Xã Thạnh Mỹ từ kênh ranh Thạnh Tân - đến Lộ Mới 288.000 - - - - Đất TM - DV
262 Huyện Tân Phước Đông kênh Lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ từ Tràm Mù - đến Bắc Đông 288.000 - - - - Đất TM - DV
263 Huyện Tân Phước Bắc Tràm Mù - Xã Thạnh Mỹ từ ranh Thạnh Tân - đến Lộ Mới 288.000 - - - - Đất TM - DV
264 Huyện Tân Phước Tây kênh 82 288.000 - - - - Đất TM - DV
265 Huyện Tân Phước Nam Bắc tuyến kênh 200 song song Bắc Đông từ kênh 500 - đến ranh xã Thạnh Tân 288.000 - - - - Đất TM - DV
266 Huyện Tân Phước Cụm dân cư Thạnh Tân (trừ dãy mặt tiền ĐH. 41 - Tràm Mù) - Xã Thạnh Tân 320.000 - - - - Đất TM - DV
267 Huyện Tân Phước Tây Đường số 7 Cụm dân cư Thạnh Tân - Xã Thạnh Tân 368.000 - - - - Đất TM - DV
268 Huyện Tân Phước Tuyến Đông Kênh Tây - Xã Thạnh Tân 280.000 - - - - Đất TM - DV
269 Huyện Tân Phước Đông Kênh Ranh Thanh Hòa - Xã Thạnh Tân 280.000 - - - - Đất TM - DV
270 Huyện Tân Phước Đông - Tây Kênh Trục - Xã Thạnh Tân 280.000 - - - - Đất TM - DV
271 Huyện Tân Phước Đông - Tây Kênh 2 - Xã Thạnh Tân 280.000 - - - - Đất TM - DV
272 Huyện Tân Phước Bắc Kênh số 3 - Xã Thạnh Tân 280.000 - - - - Đất TM - DV
273 Huyện Tân Phước Tây Kênh - Xã Thạnh Tân 280.000 - - - - Đất TM - DV
274 Huyện Tân Phước Cụm dân cư Tân Lập 2 (trừ Đường huyện 43). - Xã Tân Lập 2 320.000 - - - - Đất TM - DV
275 Huyện Tân Phước Khu phố Chợ Tân Phước - Thị trấn Mỹ Phước - Thị trấn Mỹ Phước 1.920.000 - - - - Đất TM - DV
276 Huyện Tân Phước Đường E, Đường vào Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện - Thị trấn Mỹ Phước 600.000 - - - - Đất TM - DV
277 Huyện Tân Phước Đường nội ô khu phố chợ (dãy đối diện dãy B2) - Thị trấn Mỹ Phước 800.000 - - - - Đất TM - DV
278 Huyện Tân Phước Lộ Thanh Niên - Thị trấn Mỹ Phước Từ cống Ụ Tàu - đến Đường tỉnh 874 800.000 - - - - Đất TM - DV
279 Huyện Tân Phước Các thửa đất tiếp giáp phía Tây chợ Tân Phước (kênh Lấp khu vực chợ mở rộng) - Thị trấn Mỹ Phước 576.000 - - - - Đất TM - DV
280 Huyện Tân Phước Các thửa tiếp giáp cụm, tuyến, Khu dân cư (khu 1) - Thị trấn Mỹ Phước 576.000 - - - - Đất TM - DV
281 Huyện Tân Phước Lộ Thanh Niên - Thị trấn Mỹ Phước Từ ranh xã Phước Lập - đến cống Ụ Tàu 600.000 - - - - Đất TM - DV
282 Huyện Tân Phước Khu dân cư thị trấn Mỹ Phước (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 867) - Thị trấn Mỹ Phước 600.000 - - - - Đất TM - DV
283 Huyện Tân Phước Tuyến kênh Lấp - Thị trấn Mỹ Phước 600.000 - - - - Đất TM - DV
284 Huyện Tân Phước Cụm dân cư - Thị trấn Mỹ Phước 600.000 - - - - Đất TM - DV
285 Huyện Tân Phước Đường đan - Thị trấn Mỹ Phước từ Quán Huyền đến Trung tâm Văn hóa và Thể thao huyện 600.000 - - - - Đất TM - DV
286 Huyện Tân Phước Khu vực chợ cũ 600.000 - - - - Đất TM - DV
287 Huyện Tân Phước Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Thị trấn Mỹ Phước 368.000 - - - - Đất TM - DV
288 Huyện Tân Phước Tuyến Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Thị trấn Mỹ Phước 416.000 - - - - Đất TM - DV
289 Huyện Tân Phước Đường đan kênh Cà Dăm; Đông Lộ Mới; Lộ kênh 5 - Thị trấn Mỹ Phước 416.000 - - - - Đất TM - DV
290 Huyện Tân Phước Kênh Tám Nghi - Thị trấn Mỹ Phước Từ Đường tỉnh 867 - đến Kênh Cà Dăm 688.000 - - - - Đất TM - DV
291 Huyện Tân Phước Đường Tây kênh Lộ Mới - Thị trấn Mỹ Phước 368.000 - - - - Đất TM - DV
292 Huyện Tân Phước Đường kênh 250 - Thị trấn Mỹ Phước 320.000 - - - - Đất TM - DV
293 Huyện Tân Phước Đường Nam kênh 500 (khu 3) - Thị trấn Mỹ Phước 320.000 - - - - Đất TM - DV
294 Huyện Tân Phước Đường bờ đê Nông trường - Thị trấn Mỹ Phước 320.000 - - - - Đất TM - DV
295 Huyện Tân Phước các thửa đất cặp kênh Tháp Mười số 2 (Nguyễn Văn Tiếp) (khu 2) - Thị trấn Mỹ Phước 320.000 - - - - Đất TM - DV
296 Huyện Tân Phước Đường đông Rạch Đào (Đường huyện 45C cũ) 320.000 - - - - Đất TM - DV
297 Huyện Tân Phước Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước Vị trí 1: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 3 m trở lên. 280.000 - - - - Đất TM - DV
298 Huyện Tân Phước Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước Vị trí 2: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 2 m trở lên, trải đá cấp phối có mặt rộng từ 3 m trở lên 208.000 - - - - Đất TM - DV
299 Huyện Tân Phước Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước Vị trí 3: Đất vị trí tiếp giáp đường đô thị có nền đất rộng từ 1 m trở lên là mặt được trải nhựa đan, bê tông rộng từ 0,5m trở lên; có nền đất mặt rộn 168.000 - - - - Đất TM - DV
300 Huyện Tân Phước Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước Vị trí 4: Đất vị trí còn lại. 128.000 - - - - Đất TM - DV

Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Tân Phước, Đường Nam Kênh 500 (Khu 3) - Thị Trấn Mỹ Phước

Bảng giá đất tại Đường Nam Kênh 500 (Khu 3), Thị Trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ và cụ thể cho đoạn từ các đường nội bộ.

Vị trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Nam Kênh 500 (Khu 3), Thị Trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước. Mức giá tại vị trí này là 320.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án đầu tư thương mại và dịch vụ, với ngân sách vừa phải, đảm bảo khả năng đầu tư hiệu quả và tiềm năng phát triển ổn định.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất thương mại - dịch vụ tại Đường Nam Kênh 500 (Khu 3), Thị Trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước.


Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Tân Phước, Đường Đông Rạch Đào (Đường Huyện 45C Cũ)

Bảng giá đất tại Đường Đông Rạch Đào (Đường Huyện 45C Cũ), thuộc huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang, được quy định theo Quyết định số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Đây là bảng giá áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ (TM - DV).

Vị Trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Đường Đông Rạch Đào có mức giá là 320.000 VNĐ/m². Đoạn đường này thuộc khu vực đất thương mại - dịch vụ, phù hợp cho các hoạt động kinh doanh và dịch vụ. Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại khu vực có tiềm năng phát triển kinh tế, phù hợp cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp đang tìm kiếm cơ hội mở rộng hoặc đầu tư vào khu vực này.

Bảng giá đất trên cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp đang có kế hoạch phát triển hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh tại khu vực Đường Đông Rạch Đào, huyện Tân Phước, Tiền Giang.