STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5801 | Thị xã Hương Thuỷ | Phạm Huy Thông - Phường Thủy Châu | Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
5802 | Thị xã Hương Thuỷ | Sóng Hồng - Phường Thủy Châu | Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài | 1.807.200 | 1.030.200 | 668.400 | 379.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
5803 | Thị xã Hương Thuỷ | Tân Trào - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 1.807.200 | 1.030.200 | 668.400 | 379.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
5804 | Thị xã Hương Thuỷ | Trịnh Cương - Phường Thủy Châu | Võ Trác - Hoàng Hữu Thường | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
5805 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Thanh Từ - Phường Thủy Châu | Dương Khuê - Phạm Huy Thông | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
5806 | Thị xã Hương Thuỷ | Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương | 986.400 | 562.200 | 364.800 | 207.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
5807 | Thị xã Hương Thuỷ | Vân Dương - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
5808 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Tân Trào | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
5809 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Châu | Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Lương | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
5810 | Thị xã Hương Thuỷ | Chánh Đông - Phường Thủy Châu | Tỉnh lộ 3 - Đường Thủy Lợi (Cuối thôn Chánh Đông) | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
5811 | Thị xã Hương Thuỷ | Châu Sơn - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Duyên | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
5812 | Thị xã Hương Thuỷ | Châu Sơn - Phường Thủy Châu | Nhà ông Duyên - Nhà ông Quân | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
5813 | Thị xã Hương Thuỷ | Đại Giang - Phường Thủy Châu | Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3 | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
5814 | Thị xã Hương Thuỷ | Lợi Nông - Phường Thủy Châu | Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3 | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
5815 | Thị xã Hương Thuỷ | Mai Xuân Thưởng - Phường Thủy Châu | Châu Sơn - Lê Thanh Nghị | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
5816 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Khoa - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Số nhà 5 Võ Khoa | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
5817 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Khoa - Phường Thủy Châu | Số nhà 5 Võ Khoa - Võ Liêm (cầu Kênh) | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
5818 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Liêm - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
5819 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Liêm - Phường Thủy Châu | Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) - Võ Liêm (cầu Kênh) | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
5820 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Hết đường | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
5821 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Châu | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị | |
5822 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 15 đi Hai Nhánh - Xã Phú Sơn | Từ ranh giới phường Phú Bài - đến ranh giới xã Lộc Bổn | 150.000 | 117.000 | 104.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5823 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Phú Sơn | Tuyến nối từ Tỉnh lộ 7 - đến ranh giới xã Thủy Bằng (Lụ - Tân Ba) | 137.000 | 117.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5824 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 7 - Xã Phú Sơn | Từ ranh giới phường Thủy Phương - đến ranh giới xã Dương Hòa | 150.000 | 117.000 | 104.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5825 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn | 137.000 | 117.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
5826 | Thị xã Hương Thuỷ | Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 1 - Xã Phú Sơn | Từ thửa 115 tờ bản đồ số 28 - đến thửa 96 tờ bản đồ số 39 | 195.000 | 156.000 | 117.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5827 | Thị xã Hương Thuỷ | Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 2 - Xã Phú Sơn | Từ thửa 113 tờ bản đồ số 39 - đến thửa số 85 tờ bản đồ số 47 | 137.000 | 117.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5828 | Thị xã Hương Thuỷ | Tuyến Phú Sơn - Thủy Phù - Xã Phú Sơn | Từ Tỉnh lộ 15 - đến ranh giới xã Thủy Phù | 137.000 | 117.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5829 | Thị xã Hương Thuỷ | KV3 - Xã Phú Sơn | Thôn 1, 2, 3 và 4 (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính; vị trí 1, 2 của khu vực 1, 2) | 85.000 | 85.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5830 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 7 - Xã Dương Hòa | Đoạn từ ngã tư đi xã Phú Sơn - đến ngã ba trụ sở UBND xã Dương Hòa | 224.900 | 182.000 | 156.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5831 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Dương Hòa | Tuyến đường từ ngã ba trụ sở UBND xã Dương Hòa - đến chợ Dương Hòa | 149.500 | 117.000 | 104.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5832 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Dương Hòa | Tuyến đường liên thôn từ Cầu 1 Thăng Long - đến Bến đò Thôn Hộ | 136.500 | 117.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5833 | Thị xã Hương Thuỷ | KV3 - Xã Dương Hòa | Thôn Hộ, thôn Thanh Vân, thôn Buồng Tằm, thôn Hạ, thôn Khe Sòng (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính | 75.000 | 75.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5834 | Thị xã Hương Thuỷ | Tuyến đường Thủy Dương - Thuận An - Xã Thủy Vân | 4.500.000 | 1.880.000 | 1.130.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
5835 | Thị xã Hương Thuỷ | Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân | Từ cầu Như Ý 2 (đường Thuỷ Dương - Thuân An) - đến chùa Công Lương | 2.880.000 | 1.830.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5836 | Thị xã Hương Thuỷ | Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân | Từ cầu Như Ý 2 (đường Thuỷ Dương - Thuân An) - đến ranh giới xã Thủy Thanh | 2.500.000 | 1.590.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5837 | Thị xã Hương Thuỷ | Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân | Từ Chùa Công Lương - đến giáp ranh giới xã Thủy Thanh (Trừ đoạn qua Khu quy hoạch Dạ Lê) | 1.900.000 | 1.190.000 | 820.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5838 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường vào trường Mầm non Thủy Vân - Xã Thủy Vân | Thửa 09 tờ bản đồ số 5 - đến thửa 207 tờ số 5 | 1.900.000 | 1.210.000 | 820.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5839 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Phạm văn Đồng đến Thủy Dương Thuận An - Xã Thủy Vân | Đường Thủy Dương - Thuận An - đến đường liên xã | 4.800.000 | 3.050.000 | 2.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5840 | Thị xã Hương Thuỷ | KV1 - Xã Thủy Vân | Các thôn Vân Dương, Xuân Hòa và Công Lương (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) | 1.200.000 | 1.010.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5841 | Thị xã Hương Thuỷ | KV2 - Xã Thủy Vân | Thôn Dạ Lê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) | 865.000 | 745.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5842 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh | Từ cầu Lang Xá Cồn - đến cầu Giữa | 3.063.000 | 1.938.000 | 1.325.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5843 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh | Từ cầu Giữa (đi qua Bưu điện xã) - đến cầu Phường Nam | 2.225.000 | 1.413.000 | 988.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5844 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh | Từ Cầu Phường Nam - đến ngã ba Tỉnh lộ 3 (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Trạm Bơm) | 1.488.000 | 950.000 | 663.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5845 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Thuỷ Dương -Thuận An - Xã Thủy Thanh | 6.613.000 | 2.750.000 | 1.650.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
5846 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường liên xã - Xã Thủy Thanh | Từ ranh giới xã Thuỷ Vân - đến Cầu Sam | 1.856.000 | 1.188.000 | 825.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5847 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường liên xã - Xã Thủy Thanh | Từ Cầu Sam - đến Nghĩa trang Liệt sỹ | 1.238.000 | 788.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5848 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường liên xã - Xã Thủy Thanh | Từ Nghĩa trang Liệt sỹ - đến cầu tránh cầu Ngói Thanh Toàn | 1.856.000 | 1.188.000 | 825.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5849 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh | Tuyến đường từ thửa đất số 342 (Văn Đình Tuấn) - đến thửa đất số 29 (Nguyễn Quang Xứ), tờ bản đồ số 7 (Theo Bản đồ địa chính năm 2006), qua cầu Vân Thê Đập đến giáp Trạm bơm đạt 9 | 1.975.000 | 1.263.000 | 875.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5850 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh | Tuyến đường từ thửa đất số 246 (Trần Duy Chiến), tờ bản đồ số 09 (Theo bản đồ địa chính năm 2006) - đến Cầu Văn Thánh | 2.225.000 | 1.413.000 | 988.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5851 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh | Tuyến đường từ thửa đất số 260 (Đặng Văn Súng), tờ bản đồ số 09 (Theo Bản đồ địa chính năm 2006), đi qua Đình làng Thanh Thuỷ Chánh - đến Tỉnh lộ 1 | 2.225.000 | 1.413.000 | 988.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5852 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Hoàng Quốc Việt nối dài - Xã Thủy Thanh | Từ đường Kiệt nhà ông Ngô Viết Xuân - đến đường Thủy Dương - Thuận An | 7.088.000 | 4.513.000 | 3.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5853 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Trung tâm xã - Xã Thủy Thanh | Từ Tỉnh lộ 1 - đến hết Trường Mầm non Thủy Thanh 2 | 2.250.000 | 1.425.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5854 | Thị xã Hương Thuỷ | KV1 - Xã Thủy Thanh | Thôn Lang Xá Cồn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) | 1.684.000 | 1.437.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5855 | Thị xã Hương Thuỷ | KV2 - Xã Thủy Thanh | Thôn Thanh Thủy, Thanh Toàn, Thanh Tuyền, Vân Thê Thượng và Vân Thê Trung (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) | 845.000 | 702.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5856 | Thị xã Hương Thuỷ | KV3 - Xã Thủy Thanh | Thôn Vân Thê Nam, Lang Xá Bàu (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) | 513.000 | 513.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5857 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 25 - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng | Từ thành phố Huế (Ngã ba Cư Chánh) - đến Nhà hàng Ngọc Linh (Ngã ba vào đền thờ Huyền Trân Công Chúa) | 3.800.000 | 1.520.000 | 988.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5858 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 25 - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng | Từ Nhà hàng Ngọc Linh (Ngã ba vào đền thờ Huyền Trân Công Chúa) - đến Ngã tư đường trung tâm xã | 2.000.000 | 700.000 | 430.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5859 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 25 - Đoạn 3 - Xã Thủy Bằng | Từ Ngã tư đường trung tâm xã - đến hết ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang | 1.200.000 | 420.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5860 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 25 - Đoạn 4 - Xã Thủy Bằng | Từ ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang - đến thửa đất số 329, tờ bản đồ số 23 (BDĐC 2013) | 650.000 | 230.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5861 | Thị xã Hương Thuỷ | Quốc lộ 49 - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng | Từ thành phố Huế (Ngã ba Cư Chánh) - đến hết thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn) | 3.800.000 | 1.520.000 | 988.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5862 | Thị xã Hương Thuỷ | Quốc lộ 49 - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng | Từ thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn) - đến hết thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá) | 2.000.000 | 700.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5863 | Thị xã Hương Thuỷ | Quốc lộ 49 - Đoạn 3 - Xã Thủy Bằng | Từ thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá) - đến Cầu Tuần | 1.000.000 | 350.000 | 230.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5864 | Thị xã Hương Thuỷ | Quốc lộ 1A phía Tây Huế - Xã Thủy Bằng | 970.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
5865 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Trung tâm xã - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng | Từ Tỉnh lộ 25 - đến hết các thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18 | 1.440.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5866 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Trung tâm xã - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng | Từ thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18 - đến Quốc lộ 1A phía Tây Huế | 780.000 | 280.000 | 170.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5867 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng | Đoạn từ Quốc lộ 49 - đến Tỉnh lộ 25 | 1.200.000 | 420.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5868 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng | Đoạn từ Quốc lộ 1A phía Tây Huế - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn) | 780.000 | 280.000 | 170.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5869 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng | Đoạn từ thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn) - đến Nhà văn hóa thôn Dạ Khê | 540.000 | 190.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5870 | Thị xã Hương Thuỷ | KV1 - Xã Thủy Bằng | Cư chánh I, Cư Chánh II, Kim Sơn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) | 780.000 | 660.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5871 | Thị xã Hương Thuỷ | KV2 - Xã Thủy Bằng | Các thôn: La Khê, Bằng Lãng, Châu Chữ, An Ninh, Dương Phẩm, Dạ Khê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) | 265.000 | 230.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5872 | Thị xã Hương Thuỷ | KV3 - Xã Thủy Bằng | Các thôn: Nguyệt Biều, Võ Xá, Vỹ Dạ, Tân Ba (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5873 | Thị xã Hương Thuỷ | Quốc lộ 1A - Đoạn 1 - Xã Thủy Phù | Đoạn 1: Từ ranh giới phường Phú Bài - đến Tỉnh lộ 18 và đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường) (Theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004) | 4.500.000 | 2.038.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5874 | Thị xã Hương Thuỷ | Quốc lộ 1A - Đoạn 2 - Xã Thủy Phù | Đoạn 2: Từ đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường), theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004) - đến cầu Phù Bài | 3.600.000 | 1.638.000 | 963.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5875 | Thị xã Hương Thuỷ | Quốc lộ 1A - Đoạn 3 - Xã Thủy Phù | Đoạn 3: Từ cầu Phù Bài - đến ranh giới huyện Phú Lộc | 3.000.000 | 1.363.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5876 | Thị xã Hương Thuỷ | QL 1A phía Tây Huế - Xã Thủy Phù | 1.513.000 | 525.000 | 363.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
5877 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 18 - Xã Thủy Phù | từ QL1A - đến đường Lương Tân Phù | 1.800.000 | 613.000 | 375.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5878 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Lương Tân Phù - Xã Thủy Phù | Từ QL1A - đến Tỉnh lộ 18 | 1.513.000 | 525.000 | 363.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5879 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Trung tâm xã - Xã Thủy Phù | Từ Tỉnh lộ 18 - đến đường Lương Tân Phù | 1.513.000 | 525.000 | 363.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5880 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Thủy Phù đi Phú Sơn - Xã Thủy Phù | Từ Quốc lộ 1A - đến ngã ba Cồn thôn 8A | 988.000 | 350.000 | 238.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5881 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Thủy Phù đi Phú Sơn - Xã Thủy Phù | Từ ngã ba Cồn thôn 8A - đến ranh giới xã Phú Sơn | 525.000 | 288.000 | 200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5882 | Thị xã Hương Thuỷ | KV1 - Xã Thủy Phù | Thôn 1A, 1B, 3, 5, 8B và thôn 9 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) | 331.000 | 238.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5883 | Thị xã Hương Thuỷ | KV2 - Xã Thủy Phù | Thôn 2, 4, 6, 7, 8A (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) | 200.000 | 188.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5884 | Thị xã Hương Thuỷ | KV3 - Xã Thủy Phù | Thôn 10 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) | 181.000 | 181.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5885 | Thị xã Hương Thuỷ | Đoạn tiếp nối đường Võ Xuân Lâm - Xã Thủy Tân | Đoạn từ ranh giới phường Phú Bài - đến đường Lương Tân Phù | 988.000 | 351.000 | 208.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5886 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 18 - Xã Thủy Tân | Đoạn từ ranh giới xã Thủy Phù - đến hết ranh giới thửa đất số 460 (Phạm Văn Sính), tờ bản đồ số 11 (Theo bản đồ địa chính năm 2005) | 1.716.000 | 598.000 | 390.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5887 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Lương Tân Phù - Đoạn 1 - Xã Thủy Tân | Ranh giới phường Thủy Lương - đến Cổng chào thôn Tân Tô | 1.313.000 | 481.000 | 312.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5888 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Lương Tân Phù - Đoạn 1 - Xã Thủy Tân | Từ Cổng chào thôn Tân Tô - đến Tỉnh lộ 18 | 988.000 | 364.000 | 234.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5889 | Thị xã Hương Thuỷ | KV1 - Xã Thủy Tân | Thôn Chiết Bi, thôn Tân Tô, thôn Tô Đà 1 và Tô Đà 2 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) | 312.000 | 247.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5890 | Thị xã Hương Thuỷ | KV1 - Xã Thủy Tân | Thôn Hoà Phong (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) | 169.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5891 | Thị xã Hương Thuỷ | Khu quy hoạch Đồng Cát - Xã Thủy Bằng | Đường 15,5m | 1.870.000 | 1.122.000 | 748.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5892 | Thị xã Hương Thuỷ | Khu quy hoạch Đồng Cát - Xã Thủy Bằng | Đường 11,5m | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5893 | Thị xã Hương Thuỷ | Khu quy hoạch tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ - La Sơn - Xã Thủy Bằng | Đường quy hoạch 13,5 m | 700.000 | 420.000 | 280.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5894 | Thị xã Hương Thuỷ | HTKT khu tái định cư thôn 8B - Xã Thủy Phù | Đường 16,5m và 13,5m | 1.210.000 | 726.000 | 484.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5895 | Thị xã Hương Thuỷ | HTKT khu tái định cư thôn 8B - Xã Thủy Phù | Đường 11,5m và 10,5m | 1.010.000 | 606.000 | 404.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5896 | Thị xã Hương Thuỷ | Khu dân cư trung tâm xã Thủy Tân | Đường 11,5m | 630.000 | 378.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5897 | Thị xã Hương Thuỷ | HTKT khu tái định cư, dân cư TĐC2 tại xã Thủy Thanh | Tuyến đường 26,0m | 5.670.000 | 3.402.000 | 2.268.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5898 | Thị xã Hương Thuỷ | Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh | Đường 19,5m | 3.890.000 | 2.334.000 | 1.556.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5899 | Thị xã Hương Thuỷ | Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh | Đường 18,5m | 3.890.000 | 2.334.000 | 1.556.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5900 | Thị xã Hương Thuỷ | Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh | Đường 16,5m | 3.890.000 | 2.334.000 | 1.556.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Tỉnh Lộ 15 - Xã Phú Sơn
Dựa theo quy định tại văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020, bảng giá đất tại khu vực Tỉnh lộ 15 đi Hai Nhánh - Xã Phú Sơn được quy định như sau:
Giá Đất Nông Thôn – Tỉnh Lộ 15 - Xã Phú Sơn
Giá Đất Vị trí 1 – 150.000 đồng/m²
Đoạn từ ranh giới phường Phú Bài đến ranh giới xã Lộc Bổn, vị trí 1 có mức giá 150.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất tại các vị trí gần các khu vực phát triển hoặc gần các tuyến giao thông chính.
Giá Đất Vị trí 2 – 117.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 117.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn một chút từ các điểm phát triển chính nhưng vẫn còn trong khu vực có tiềm năng.
Giá Đất Vị trí 3 – 104.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 104.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực xa hơn so với các điểm phát triển chính. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại những khu vực ít phát triển hơn trong khu vực.
Thông tin bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực Tỉnh lộ 15 đi Hai Nhánh - Xã Phú Sơn, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất một cách chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Xã Phú Sơn, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ tuyến nối từ Tỉnh lộ 7 đến ranh giới xã Thủy Bằng (Lụ - Tân Ba). Thông tin được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn – Đoạn Từ Tỉnh Lộ 7 Đến Ranh Giới Xã Thủy Bằng (Lụ - Tân Ba)
Giá Đất Vị trí 1 – 137.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 137.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận tiện của vị trí này gần tuyến đường chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng. Khu vực này thích hợp cho các dự án nhà ở hoặc các hoạt động phát triển kinh tế nhỏ.
Giá Đất Vị trí 2 – 117.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 117.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn đảm bảo sự tiếp cận tốt đến các tiện ích cơ bản và đường giao thông chính. Đây là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc cá nhân có nhu cầu phát triển dự án với chi phí hợp lý.
Giá Đất Vị trí 3 – 91.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 91.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn, phù hợp cho những dự án có ngân sách hạn chế hơn. Khu vực này có tiềm năng phát triển trong tương lai và là lựa chọn tiết kiệm cho các dự án nhà ở hoặc nông nghiệp.
Bảng giá đất tại xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Tại Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế – Khu vực Tỉnh lộ 7
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Tỉnh lộ 7, xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đoạn từ ranh giới phường Thủy Phương đến ranh giới xã Dương Hòa, theo quy định của văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Nông Thôn – Đoạn Từ Ranh Giới Phường Thủy Phương Đến Ranh Giới Xã Dương Hòa
Giá Đất Vị trí 1 – 150.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 150.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm gần ranh giới các khu vực có tiềm năng phát triển và có sự kết nối cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư nông thôn với ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn tiếp cận các khu vực có tiềm năng.
Giá Đất Vị trí 2 – 117.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 117.000 đồng/m². Khu vực này có giá đất thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn cung cấp các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng phù hợp cho các dự án nông thôn. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhỏ hơn hoặc các hoạt động phát triển với ngân sách tiết kiệm.
Giá Đất Vị trí 3 – 104.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 104.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn để đầu tư vào khu vực nông thôn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực Tỉnh lộ 7, xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Tỉnh Thừa Thiên Huế - Thị Xã Hương Thủy: Khu Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn, Loại Đất Ở Nông Thôn
Theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, bảng giá đất tại khu vực Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn, loại đất ở nông thôn, được quy định như sau:
Giá Đất Ở Nông Thôn – Khu Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn
Giá Đất Vị trí 1 – 137.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 137.000 đồng/m². Đây là khu vực có giá trị cao hơn trong khu vực quy hoạch với diện tích từ 24,50 m² trở lên. Mức giá này phản ánh giá trị tốt của khu vực, lý tưởng cho các dự án đầu tư hoặc người mua tìm kiếm địa điểm có tiềm năng phát triển trong đoạn từ Đường Lụ đến Tre Giáo đi Thủy Phù.
Giá Đất Vị trí 2 – 117.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 117.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm các đoạn đường khác trong quy hoạch, có giá trị ổn định và thuận tiện trong việc tiếp cận các tiện ích cơ bản. Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn cung cấp giá trị tốt, phù hợp cho các dự án hoặc hoạt động đầu tư với ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 – 91.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 91.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu quy hoạch. Khu vực này nằm trong đoạn từ Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù, với diện tích từ 24,50 m² trở lên. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào bất động sản trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Thông tin bảng giá đất ở nông thôn khu vực Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn, loại đất ở nông thôn, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại từng vị trí, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản đưa ra quyết định thông minh.
Bảng Giá Đất Tại Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế – Tuyến Nối Từ Đường Lụ - Tre Giáo Đến Hết Thửa Đất Số 85 (Nguyễn Quang Giỏi)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Tuyến Nối từ Đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 1 - xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đoạn từ thửa 115 tờ bản đồ số 28 đến thửa 96 tờ bản đồ số 39, theo quy định của văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Nông Thôn – Đoạn Từ Thửa 115 Tờ Bản Đồ Số 28 Đến Thửa 96 Tờ Bản Đồ Số 39
Giá Đất Vị trí 1 – 195.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 195.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này gần các tuyến đường chính và có điều kiện thuận lợi cho việc phát triển bất động sản. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án lớn và các hoạt động phát triển khu vực nông thôn.
Giá Đất Vị trí 2 – 156.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 156.000 đồng/m². Khu vực này vẫn đảm bảo các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng tốt với mức giá hợp lý. Đây là sự lựa chọn thích hợp cho các dự án nhà ở và phát triển nông thôn với ngân sách tầm trung.
Giá Đất Vị trí 3 – 117.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 117.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực nông thôn có tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất tại khu vực Tuyến Nối từ Đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 1 - xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.