STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Hương Thuỷ | KV2 - Xã Thủy Phù | Thôn 2, 4, 6, 7, 8A (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) | 200.000 | 188.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thị xã Hương Thuỷ | KV2 - Xã Thủy Phù | Thôn 2, 4, 6, 7, 8A (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) | 160.000 | 150.400 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Thị xã Hương Thuỷ | KV2 - Xã Thủy Phù | Thôn 2, 4, 6, 7, 8A (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) | 120.000 | 112.800 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất KV2 - Xã Thủy Phù
Dựa trên văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, cùng với các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020, bảng giá đất tại khu vực KV2, xã Thủy Phù được quy định như sau:
Giá Đất Nông Thôn – KV2, Xã Thủy Phù
Giá Đất Vị trí 1 – 200.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 200.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực thuộc thôn 2, 4, 6, 7 và 8A, ngoài các vị trí chính của các đường giao thông. Đây là mức giá cơ bản dành cho các khu vực nông thôn, phản ánh giá trị đất tại các thôn này.
Giá Đất Vị trí 2 – 188.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 188.000 đồng/m², được áp dụng cho các khu vực trong cùng các thôn nhưng với giá thấp hơn so với vị trí 1. Mức giá này phù hợp cho những ai muốn tìm kiếm lựa chọn kinh tế hơn trong khu vực KV2 của xã Thủy Phù.
Thông tin về bảng giá đất KV2 tại xã Thủy Phù cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở khu vực nông thôn, hỗ trợ các quyết định đầu tư và lựa chọn phù hợp với nhu cầu.