2801 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 49 Nguyễn Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2802 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Kiều Đại - Phường Đông Vệ |
Từ QL1A - Đến hết đường
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2803 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ ngang dọc còn lại Tổ dân phố Kiều Đại - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2804 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngọc Dao: Các đường ngang dọc trong phố Ngọc Dao - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2805 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33 Ngọc Dao - Phường Đông Vệ |
Từ Lê Thánh Tông - Đến đường Lương Hữu Khánh
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2806 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ |
Từ đường ngã tư Voi đi Sầm Sơn - Đến khu thể thao Sunsport
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2807 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ |
Từ số nhà 09B Lương Hữu Khánh - Đến hết đường
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2808 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20 Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2809 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2810 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2811 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 52 Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2812 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 124 Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2813 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
Từ đường Quang Trung - Đến cống tiêu Quảng Đại
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2814 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
Từ cống tiêu Quảng Đại - Đến giáp phường Đông Sơn
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2815 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2816 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 36 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2817 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 69 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2818 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 119 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2819 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 129 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2820 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 135 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2821 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 141 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2822 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 161 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2823 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 171 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2824 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 150 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2825 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 136 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2826 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 68 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2827 |
Thành phố Thanh Hoá |
Hẻm 107 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2828 |
Thành phố Thanh Hoá |
Hẻm 109 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2829 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ, hẻm <1,5m - Phường Đông Vệ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2830 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đại Bi - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2831 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 101 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2832 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 121 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2833 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 125 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2834 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 175 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2835 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 177 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
Đầu ngõ - Đến <= 100,0 m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2836 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 177 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
Từ >100,0 m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2837 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 189 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2838 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 193 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2839 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 195 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2840 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 199 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2841 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 201 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2842 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 205 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2843 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 130 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2844 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 134 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2845 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 38 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2846 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2847 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 46 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2848 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 74 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2849 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 76 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
Đầu ngõ <= 100m
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2850 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 76 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
> 100 - Đến hết ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2851 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 80 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2852 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 82 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2853 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 131 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2854 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 149 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2855 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 147 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
Đầu ngõ <= 100m
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2856 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 147 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
> 100 - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2857 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 9 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2858 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 25 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2859 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 31 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2860 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 43 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2861 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 53 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2862 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 71 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2863 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 93 Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2864 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Trọng Bích - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2865 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lạc Long Quân - Phường Đông Vệ |
từ cây xăng Quân đội - Đến hết đường
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2866 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường rộng 28 m - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ |
từ Lạc Long Quân - Đến hết MBQH 790
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2867 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường rộng 9,0 m, phía Tây Tecco - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ |
từ Lạc Long quân - Đến Nguyễn Huy Tự
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2868 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường rộng 9,0 m phía Đông MBQH 1413, phía Tây khu đô thị Xanh - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2869 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ |
Đường rộng từ 7,0 - 7,5m
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2870 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ |
Đường rộng từ 5,0 - 5,5m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2871 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ |
Đường rộng 24,0m
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2872 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ |
Đường rộng 12,0m
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2873 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ |
Đường rộng 7,5m
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2874 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ |
Đường rộng 24,0m
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2875 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ |
Đường rộng 12,0m
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2876 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ |
Đường rộng 7,5m
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2877 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ |
Đường rộng < 7,5m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2878 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH số 42 (phía sau Trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Công Thương) - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2879 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH số 1078 - Phường Đông Vệ |
Đường rộng 5,5m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2880 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH số 5950 và MBQH 931 các đường nội bộ (trừ đường 39m) - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2881 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ - Khu dân cư MBQH 4884 - Phường Đông Vệ |
từ Quốc lộ 1A - Đến ngõ 175 Hải Thượng Lãn Ông
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2882 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang còn lại của MBQH 4884 - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2883 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 73 (thuộc Tổ dân phố Nguyễn Sơn) - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2884 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường CSEDP - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - Phường Đông Vệ |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2885 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường rộng 10,5m - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2886 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ không thuộc các vị trí trên - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2887 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 4012 - Phường Đông Vệ |
Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường <= 7,5 m)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2888 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 4012 - Phường Đông Vệ |
Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường > 7,5 m)
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2889 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại lộ Đông Tây - Phường Đông Vệ |
Từ SN 92 đường Kim Đồng - đến đường Phan Bội Châu
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2890 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tản Đà - Phường Đông Sơn |
Từ đường Lê Lai - Đến cổng Trường MN ĐH Hồng Đức
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2891 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tản Đà - Phường Đông Sơn |
Cổng Trường MN Hồng Đức - Đến hết đường
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2892 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn |
Từ đường Lê Lai - Đến hết Trường Dân tộc nội trú
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2893 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn |
Từ Trường Dân tộc nội trú - Đến giáp phường Quảng Thành
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2894 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
Từ đường Lê Lai - Đến đầu XN đúc cột điện
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2895 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
Từ XN đúc cột điện - Đến Lương Đắc Bằng
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2896 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
Từ đường Lê Lai - Đến ngõ 369 Lê Thánh Tông
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2897 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
Từ ngõ 369 Lê Thánh Tông - Đến giáp Đông Vệ
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2898 |
Thành phố Thanh Hoá |
Yết Kiêu - Phường Đông Sơn |
Từ đường Lê Lai - Đến ngõ 75 Yết Kiêu
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2899 |
Thành phố Thanh Hoá |
Yết Kiêu - Phường Đông Sơn |
Từ ngõ 75 Yết Kiêu - Đến hết đường
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2900 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dã Tượng - Phường Đông Sơn |
Từ đường Lê Lai - Đến giáp phường Đông Hải
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |