101 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đường Hai Bà Trưng: Từ đường Nguyễn Huệ - đến ngã 3 đường Đặng Quang (thửa 45 tờ bản đồ số 84), khu phố 2
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lý Tự Trọng - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến hết đất phía Đông Trạm thuế chợ Bỉm Sơn, khu phố 2
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lý Tự Trọng - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 36 tờ bản đồ 85 - đến thửa 38 tờ bản đồ 85, khu phố 2
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lý Tự Trọng - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 29 tờ bản đồ 83 - đến thửa 41 tờ bản đồ 83, khu phố 2
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường, ngõ còn lại trong các khu dân cư khu phố 2 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Các đường, ngõ còn lại trong các khu dân cư khu phố 2
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư nối đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 58, 71 tờ bản đồ 66, khu phố 11
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa số 59 - đến thửa số 35 tờ bản đồ 66, khu phố 11
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa số 21 - đến thửa số 1 tờ bản đồ số 66, khu phố 11
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Cù Chính Lan - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư UBND Ngọc Trạo - đến đường Tô Vĩnh Diện, khu phố 10.
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Cù Chính Lan - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Tô Vĩnh Diện - đến đường Nguyễn Tri Phương, khu phố 10.
|
5.200.000
|
4.160.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Cù Chính Lan - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến đường Đoàn Kết (thửa 155 tờ bản đồ 91), khu phố 10.
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Cù Chính Lan - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Đoàn Kết - đến hết địa giới hành chính phường Ngọc Trạo, khu phố 3.
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phan Đình Phùng - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Nguyễn Huệ - đến thửa 26 tờ bản đồ 99
|
5.200.000
|
4.160.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Võ Thị Sáu - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ sau lô 1đường Nguyễn Văn Cừ (ngang thửa đất số 56, 65 tờ bản đồ 75) - đến ngã 4 đường Tô Vĩnh Diện (ngang thửa đất số 172, 170 tờ bản đồ 75), khu phố 6, 10, 12
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Võ Thị Sáu - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Tô Vĩnh Diện (ngang thửa đất số 40, 39 tờ bản đồ 83) - đến ngã 3 đường Đoàn Kết (ngang thửa đất số 116, 139, 138 tờ bản đồ 91), khu phố 3, 6, 10
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đường Tô Vĩnh Diện: Từ đường Cù Chính Lan - đến cổng Lữ đoàn 368 (ngang thửa 27 tờ bản đồ 84, thửa 33 tờ bản đồ 83), khu phố 6, 10
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Bính - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Nguyễn Huệ - đến hết khu dân cư, khu phố 2
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Trực - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
nối từ phố Nguyễn Đình Chiểu - đến phố Nguyễn Bính, khu phố 2
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hà Huy Tập - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ sau lô 1 đường Nguyễn Văn Cừ (thửa 40, 55, tờ bản đồ 76) - đến thửa số 64 tờ bản đồ 66, khu phố 11.
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hà Huy Tập - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa số 31 tờ bản đồ 66 - đến thửa số 9 tờ bản đồ 67, khu phố 11
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hà Huy Tập - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa số 42 tờ bản đồ 58 - đến giáp đường Nguyễn Trãi, khu phố 11
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đào Duy Anh - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Nối từ đường Tô Vĩnh Diện - đến Phố Mai Hắc Đế
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lương Ngọc Quyến - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 15 tờ bản đồ 62, khu phố 13
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lương Ngọc Quyến - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ sau thửa 15 tờ bản đồ 62 - đến giáp địa giới hành chính phường Bắc Sơn, khu phố 13
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ sau lô 1 đường Nguyễn Văn Cừ (thửa 53 tờ bản đồ 70) - đến ngã 3 đường vào Tiểu Đoàn 703 (Xưởng đá xẻ), khu phố 14
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 đường vào Tiểu Đoàn 703 (Xưởng đá xẻ) - đến hết địa giới hành chính phường Ngọc Trạo, khu phố 14
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Bình Trọng - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Nối từ đường Tô Vĩnh Diện - đến đường Đoàn Kết, khu phố 6
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Tri Phương - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Cù Chính Lan - đến đường Võ Thị Sáu, khu phố 10
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Tri Phương - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ sau đường Võ Thị Sáu - đến Phố Trần Bình Trọng, khu phố 6
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Bùi Công Kế: - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Nối từ sau đường Cù Chính Lan - đến đường Võ Thị Sáụ
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Mai Hắc Đế - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Cù Chính Lan (thửa 45 tờ bản đồ 91 - đến sau lô 1 đường Võ Thị Sáu, khu phố 10
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Mai Hắc Đế - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Võ Thị Sáu ( thửa 32 tờ bản đồ 91) - đến đường Trần Bình Trọng (thửa 33 tờ bản đồ 82)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Tuyến đường Gom dọc khu phố 11 phường Ngọc Trạo và khu phố 2 phường Ba Đình - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
đoạn từ thửa số 3, 5 tờ bản đồ số 58 - đến thửa số 60 tờ bản đồ số 67 phường Ngọc Trạo và thửa số 13 tờ bản đồ 132 phường Ba Đình)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Thái Học - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn nối từ đường Cù Chính Lan - đến đường Võ Thị Sáu
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Thái Học - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Võ Thị Sáu - đến Phố Trần Bình Trọng, khu phố 6
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phan Đình Giót - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ (thửa 8, 10 tờ bản đồ 70) về phía Tây Bắc hết khu dân cư, khu phố 14
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Dương Đình Nghệ - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ (thửa 39 tờ bản đồ 70) - đến phía Đông nghĩa địa phường Ngọc Trạo, khu phố 14
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trương Hán Siêu - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Võ Thị Sáu - đến đường Nguyễn Thiếp, khu phố 6
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Tế Xương - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Võ Thị Sáu - đến đường Nguyễn Thiếp, khu phố 6
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Tô Vĩnh Diện, khu phố 6, 12
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Phúc Tần - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Võ Thị Sáu - đến Phố Nguyễn Thiếp, khu phố 12
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Phúc Tần - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ Phố Nguyễn Thiếp - đến hết khu dân cư Bắc Lữ đoàn 368, khu phố 12
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Khuyến - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Du (qua KDC Bãi phim ) - đến sau lô 1 đường Bà Triệu (thửa 37 tờ bản đồ 66), khu phố 11
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ (thửa 34 tờ bản đồ 64) - đến thửa số 32 tờ bản đồ 64, khu phố 12
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ (thửa 22, tờ bản đồ 64) về phía Đông - đến thửa số 12 tờ bản đồ 65, khu phố 12
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 phía Bắc trường THCS Ngọc Trạo (thửa 22, tờ bản đồ 64) về phía Tây - đến Thửa 21 tờ bản đồ số 63, khu phố 12
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lý Nam Đế - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ (thửa 27, tờ bản đồ 71) - đến thửa 73 tờ bản đồ 71, khu phố 13
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lý Nam Đế - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ (thửa 74, tờ bản đồ 71) - đến thửa 98 tờ bản đồ 71, khu phố 13
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Tất Tố - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ (thửa 29, tờ bản đồ 71) - đến thửa số 68, 70 tờ bản đồ 71, khu phố 14
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Tất Tố - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 70 mảnh bản đồ 71 - đến thửa số 104 mảnh bản đồ 71, khu phố 14
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nam Cao - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Nối từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Dương Đình Nghệ, khu phố 14
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Sỹ Liên - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Lý Thường Kiệt qua Xưởng đá xẻ - đến Cổng Tiểu đoàn 703
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 2 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Nối từ đường Trần Phú - đến thửa 30 tờ 77 (qua nhà bà Ưng)
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 2 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ phố Nguyễn Trực (thửa 17 tờ bản đồ 93) - đến thửa số 34 tờ bản đồ 93
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trương Huy Dực - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Đặng Quang - đến phố Phan Đình Phùng
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Quang - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ thửa 54 tờ bản đồ 93 về phía Bắc - đến sau lô 1 đường Hai Bà Trưng, khu phố 2
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường KDC xí nghiệp May 10, khu phố 2 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 11 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Nguyễn Du (thửa 84 tờ bản đồ 66) về phía Đông - đến đường Nguyễn Khuyến
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường KDC bãi phim phường Ngọc Trạo, khu phố 11 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Khuyến về phía Bắc - đến hết khu dân cư mới
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường, ngõ còn lại khu phố 11 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ các đường trục chính - đến hết khu dân cư
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 12 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ thửa 89 tờ bản đồ 65 về phía Bắc - đến hết khu dân cư.
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư Bắc Trường THCS Ngọc Trạo - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Bắc Trường THCS Ngọc Trạo (thửa 4 tờ bản đồ 64 về phía Bắc) - đến thửa nhà bà Nguyễn Thị Hóa, mảnh bản đồ 57, khu phố 12
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 12 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ thửa 10 tờ bản đồ 56 về phía Đông - đến hết khu dân cư
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường, ngõ còn lại khu phố 12 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ các đường trục chính - đến hết khu dân cư
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 13 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ thửa 50 tờ bản đồ 62 về phía Đông - đến thửa 62 tờ bản đồ 62
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 13 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Tử thửa 45 tờ bản đồ 62 về phía Đông - đến thửa 35 tờ bản đồ 62
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 13 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ thửa 86 tờ bản đồ 62 về phía Tây Bắc - đến hết khu dân cư
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường còn lại khu phố 13 (thuộc KDC phía Bắc đường Nguyễn Văn Cừ) - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ các đường trục - đến hết khu dân cư
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường còn lại khu phố 13 (thuộc KDC phía Nam Công ty cổ phần VLXD Bỉm Sơn) - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ các đường trục - đến hết khu dân cư
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Hựu Bình, khu phố 14 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ sau lô 1 đường Nguyễn Văn Cừ về phía Nam - đến hết khu dân cư.
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 14 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn Từ sau lô 1 đường Nguyễn Văn Cừ ( thửa 29 tờ 61) về phía Bắc - đến hết khu dân cư
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phạm Văn Huy4 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ sau lô 1 đường Nguyễn Văn Cừ về phía Bắc - đến hết khu dân cư.
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 14 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ các trục đường - đến hết khu dân cư
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Khu dân cư Bắc Trạm y tế phường - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Võ Thị Sáu - đến sau lô 1 đường Trần Bình Trọng, khu phố 6.
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Khu dân cư Bắc Trạm y tế phường - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Võ Thị Sáu - đến sau lô 1 đường Trần Bình Trọng, khu phố 6.
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 6 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Võ Thị Sáu về phía Tây - đến thửa 44 tờ bản đồ 90.
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư (Nối đường Trần Bình Trọng ) - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ Thửa 65 tờ bản đồ 90 đi qua đập Bồ Bồ - đến thửa 80 tờ bản đồ 90 khu phố 6,3
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 3 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ thửa 9 tờ bản đồ 97 - đến thửa 1 tờ bản đồ 89
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đoàn Kết - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Cù Chính Lan (thửa 155 tờ bản đồ 91) về phía Tây - đến thửa 63 tờ bản đồ 90, khu phố 3
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Đại Nghĩa - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường Đoàn Kết - đến thửa 27 tờ bản đồ 98, khu phố 3
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Đại Nghĩa - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 35 tờ bản đồ 98 - đến thửa 87 tờ bản đồ 98, khu phố 3
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Hà Huy Tập khu phố 11 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Hà Huy Tập (thửa 41 tờ bản đồ 58) - đến thửa 10 tờ bản đồ 58
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Hà Huy Tập khu phố 11 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Hà Huy Tập (thửa 23 tờ bản đồ 58) - đến thửa 36 tờ bản đồ 58
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Lương Ngọc Quyến - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đthửa 13 tờ bản đồ 62 - đến thửa 8 tờ bản đồ 62, khu phố 13
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Lương Ngọc Quyến - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ thửa 16 tờ bản đồ 62 về phía Đông - đến hết khu dân cư, khu phố 13
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Tĩnh, khu phố 13 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết khu dân cư mới CTCPVLXD.
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư Cung Giao thông khu phố 11 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Bà Triệu (Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Tuấn) khu cung giao thông.
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường, ngõ còn lại khu phố 3 - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ các đường trục - đến hết khu dân cư
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường, ngõ còn lại các khu dân cư trong phường - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
từ các đường trục - đến hết khu dân cư.
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư Bắc xưởng mộc - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
từ thửa 31 tờ bản đồ số 57 - đến thửa số 119 tờ bản đồ số 64
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Sỹ Lý, khu phố 14 - Phường Ngọc Trạo |
Đoạn từ đường sau lô 1 đường Nguyễn Văn Cừ về phía Bắc - đến hết khu dân cư.
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ ngã 3 đường Đặng Quang - đến thửa 17 tờ bản đồ số 16.
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 9 tờ bản đồ số 17 (nhà ông Tá) - đến đường Bùi Xương Trạch, khu phố 3.
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ đường Bùi Xương Trạch - đến thửa 49 tờ bản đồ số 18 (nhà ông Tùng).
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 51 tờ bản đồ số 18 (nhà ông Hương) - đến thửa 9 tờ bản đồ số 24 (nhà ông Khoát)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 13 tờ bản đồ số 24 (nhà bà Hảo) - đến hết địa giới phường Phú Sơn, khu phố 3.
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phan Đình Phùng - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ đường Hoàng Văn Thụ - đến đường Đặng Dung, khu phố 2
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
từ đường Đặng Dung - đến đường Đặng Quang, Khu phố 2
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trương Huy Dực - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Đặng Quang - đến phố Phan Đình Phùng
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phùng Hưng - Phường Phú Sơn (đồng bằng) |
Đoạn từ phố Hoàng Văn Thụ - đến đường Đặng Dung, khu phố 2,4.
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |