101 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ địa giới hành chính phường Bắc Sơn (giáp địa phận tỉnh Ninh Bình) - đến phía Bắc hầm Dốc Xây khu phố 8, phường Bắc Sơn |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam hầm Dốc Xây - đến phía Bắc nhà ông Mai, Hà (phía Bắc thửa số 9, tờ Bản đồ 66); khu phố 8 phường Bắc Sơn |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Mai, Hà (Thửa số 9, tờ bản đồ số 66) - đến phía Bắc cầu Ba Lá; khu phố 6, phường Bắc Sơn |
4.900.000
|
3.920.000
|
2.940.000
|
1.960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu phía Nam cầu Ba Lá ( Khu phố 6) - đến ngã 3 đường phía Bắc khu Tái định cư Bắc Sơn; khu phố 6 phường Bắc Sơn |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ đường phía Bắc khu tái định cư Bắc Sơn - đến Bưu điện cũ phường Bắc Sơn; khu phố 4, 6 phường Bắc Sơn |
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam Bưu điện cũ phường Bắc Sơn - đến ngã 3 đường Lý Thái Tổ; khu phố 4, 6 phường Bắc Sơn |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường Lý Thái Tổ - đến phía Bắc cầu Sòng mới, khu phố 4 phường Bắc Sơn |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam tường rào cơ sở Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy tỉnh Thanh Hóa (ngang thửa 13, tờ bản đồ 132 phường Ba Đình) - đến tường rào phía Nam Bến xe khách Bỉm Sơn; thuộc khu phố 11 phường Ngọc Trạo và khu phố 2 phường Ba Đình |
10.500.000
|
8.400.000
|
6.300.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ tường rào phía Nam Bến xe khách Bỉm Sơn - đến ngã tư Bỉm Sơn; thuộc khu phố 11 phường Ngọc Trạo và khu phố 2 phường Ba Đình |
13.000.000
|
10.400.000
|
7.800.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư Bỉm Sơn - đến ngã ba đường Hai Bà Trưng (thửa 97 tờ bản đồ số 84); khu phố Nguyễn Huệ, khu phố 2 phường Ngọc Trạo |
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường Hai Bà Trưng ( Thửa 98 tờ bản đồ 98) - đến ngã ba đường Nguyễn Bính ngang thửa 45 tờ bản đồ 92; khu phố 2 phường Ngọc Trạo |
17.000.000
|
13.600.000
|
10.200.000
|
6.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường Nguyễn Bính ( thửa 46 tờ bản đồ 92) - đến hết địa giới hành chính phường Ngọc Trạo; khu phố 2, phường Ngọc Trạo |
16.000.000
|
12.800.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp địa giới phường Ngọc Trạo - đến ngã ba đường Lương Định Của; khu phố 1 phường Phú Sơn |
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường Lương Định Của - đến hết địa giới phường Phú Sơn (Bệnh viện ACA); khu phố 5 phường Phú Sơn |
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn từ địa giới hành chính xã Quang Trung (giáp phường Phú Sơn) - đến thửa 222, tờ bản đồ số 63, thôn 4, xã Quang Trung |
8.500.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Trục đường giao thông chính (Quốc lộ 1A) (đồng bằng) |
Đoạn còn lại - đến hết địa giới hành chính xã Quang Trung, thôn 4 |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn giáp ranh giới phường Ngọc Trạo (thửa 90, tờ bản đồ số 207) - đến thửa 79 tờ 207; khu phố 1 |
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 77 tờ 207 - đến phía Nam tường rào UBND phường Bắc Sơn; khu phố 1, 3, 6. |
5.200.000
|
4.160.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ UBND phường Bắc Sơn - đến cống Hai Thước (thửa số 2, tờ bản đồ số 149); khu phố 6. |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ phía Bắc cống Hai Thước - đến Đường Sắt Bắc Nam (Chắn Ba lá), khu phố 6. |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu Tái định cư khu phố 6 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp lô 1 đường Nguyễn Trãi - đến hết khu tái định cư |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Trãi (thửa 16, tờ bản đồ 174 và thửa 75, tờ bản đồ 175) - đến đường Trần Quang Khải (thửa 25, tờ bản đồ 175); khu phố 4 |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 12, tờ bản đồ số 175 và thửa 144, tờ bản đồ số 165 - đến Trạm bơm nước (Thửa 13, 22 tờ bản đồ số 152); khu phố 4, 5. |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 12, 21 tờ bản đồ số 152 - đến Đường sắt vào NM xi măng Bỉm Sơn; khu phố 5 |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn Từ đường Bà Triệu (thửa đất số 64 và 35 tờ bản đồ số 183 - đến đầu Phố Hoàng Diệu (thửa đất số 55 tờ bản đồ số 173); khu phố 3, 9 |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 14, tờ bản đồ số 182 và thửa 56, tờ bản đồ số 173 - đến thửa đất số 41, tờ bản đồ số 160 và thửa 38, tờ bản đồ số 161; khu phố 9 |
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 24 tờ bản đồ số 160 - đến thửa đất số 23 tờ bản đồ số 158; khu phố 10 |
3.100.000
|
2.480.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 30, 48 tờ bản đồ số 157 - đến thửa đất số 15 tờ bản đồ số 156; khu phố 10, 11 |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Lai - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ giáp lô 1 đường Trần Hưng Đạo (thửa số 150, tờ bản đồ số 165) - đến giáp Nhà Văn hoá khu phố 4 (thửa số 21, tờ bản đồ số 175 và thửa 129, tờ bản đồ số 166); khu phố 4 |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phạm Ngọc Thạch - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ thửa số 20 tờ bản đồ số 175 - đến thửa số 22, 43 tờ bản đồ số 176; khu phố 4 |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Lai - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 46, tờ bản đồ số 175 - đến thửa 79, tờ bản đồ số 176, khu phố 4 |
1.900.000
|
1.520.000
|
1.140.000
|
760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường phân lô khu phố 4 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ sau lô 1 Phố Lê Lai (thửa số 97 tờ bản đồ 165) - đến thửa số 61 tờ bản đồ số 165 |
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường phân lô khu phố 4 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ giáp thửa số 61 tờ bản đồ số 165 - đến thửa số 123 tờ bản đồ 166 |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Quang Khải - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 đường Trần Hưng Đạo (thửa đất số 23, 36 tờ bản đồ số 175) - đến giáp đường Lý Thái Tổ (thửa 108, 114 tờ bản đồ số 175); khu phố 4 |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Diệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ sau lô 1 đường Bà Triệu (thửa số 61 tờ bản đồ số 203) - đến thửa đất số 48 tờ bản đồ số 202; khu phố 2 |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Diệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ đất số 30, 35 tờ bản đồ số 202 - đến thửa số 1 tờ bản đồ số 192 (ông Liêm); khu phố 2 |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Diệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 51, 54 tờ bản đồ số 181 - đến thửa đất số 42, 46 tờ bản đồ số 181; khu phố 2. |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hoàng Diệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa số 41, 47 tờ bản đồ số 181 - đến thửa số 33 tờ bản đồ 182; khu phố 9. |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Thiện Thuật - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ sau lô 1 Đường Trần Hưng Đạo (thửa số 59, 61 tờ bản đồ số số 165) - đến thửa đất số 8 tờ bản đồ số 176; khu phố 5 |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Thiện Thuật - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ sau lô 1 Đường Lý Thái Tổ (thửa 100 tờ bản đồ số 176) đến thửa 13, 27 tờ bản đồ số 176 - đến thửa 13, 27 tờ bản đồ số 176 |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (Thửa đất số 12 tờ bản đồ số số 184) - đến thửa số 8 tờ bản đồ số số 184; khu phố 4 |
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa số 19 tờ bản đồ số số 184 và thửa 114 tờ bản đồ số 175 - đến thửa số 95,118 tờ bản đồ số 166; khu phố 4, 5 |
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa số 94, 117 tờ bản đồ số 166 - đến thửa số 101 tờ bản đồ số 167; khu phố 4, 5 |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa số 90 tờ bản đồ số 167 - đến ngang thửa đất số 89 tờ bản đồ số 167; khu phố 5 |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Triệu Quốc Đạt - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 Đường Bà Triệu (Đường vào Nhà máy nước) - đến giáp ngã ba Đường Bà Triệu (Sau lô 1 Đường Bà Triệu); khu phố 3 |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Khát Chân - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 Đường Trần Hưng Đạo (ngang thửa 9, 10 tờ bản đồ số 166) - đến ngang thửa số 96 tờ bản đồ số 166; khu phố 4, 5 |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo - đến thửa số 47, tờ bản đồ số 202; khu phố 1 |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Thiệu Trị - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 02 tờ bản đồ số 174 - đến lô 2 đường Trần Hưng Đạo |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Vạn Hạnh và các đường còn lại khu tái định cư Nam Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 đường Trần Hưng Đạo thửa 68, 82 tờ bản đồ số 167 - đến giáp đường Lý Thái Tổ (thửa 95, 104 tờ bản đồ số 167 ) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Ba Dội - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp Đường Lý Nhân Tông qua Đèo Ba Dội - đến hết khu dân cư khu phố 12, gồm khu phố 5, khu phố 12 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư khu phố 12 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đường khu dân cư khu phố 12 |
380.000
|
304.000
|
228.000
|
152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đoạn đường còn lại thuộc các khu dân cư khu phố 1, 2, 3, 4, 5, 9, trừ các đường dân cư còn lại thuộc tổ 7, khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đoạn đường còn lại thuộc các khu dân cư khu phố 6, 8 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đoạn đường còn lại thuộc khu dân cư khu phố 10 và các đường còn lại của khu dân cư tổ 7, khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường C-C4 ( Khu công nghiệp Bỉm Sơn) - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp đường Bà Triệu (phía Bắc nhà máy ô tô Veam) về phía Tây - đến hết địa phận phường Bắc Sơn |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Lam Châu (Đường D-D3 Khu công nghiệp Bỉm Sơn) - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp Đường Bà Triệu phía Nam Nhà máy ô tô Veam) về phía Tây - đến đường Hồ Tùng Mậu |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lý Nhân Tông - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ giáp đường Nguyễn Trãi (phía Bắc Công ty LILAMA5) - đến hết địa phận phường Bắc Sơn |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Xuân Diệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 Đường Bà Triệu - đến thửa 70, 71 tờ bản đồ số 203 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Đoàn Khuê: Khu phố 10 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 đường Hồ Tùng Mậu - đến thửa đất số 4,5 tờ bản đồ số 169 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Đoàn Khuê: Khu phố 10 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ thửa đất số 06, 09 tờ bản đồ số 169 - đến hết khu dân cư |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Dương Tam Kha - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ sau lô 1 đường Hồ Tùng Mậu - đến Nhà văn hóa khu phố 11 (cũ) và thửa đất số 26 tờ bản đồ số 144 |
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Dương Tam Kha - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 144 - đến hết khu dân cư |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa 37, tờ bản đồ số 166 - đến thửa số 38 tờ bản đồ số 166 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Cẩn - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ giáp đường Bà Triệu - đến thửa đất số 13, tờ bản đồ số 183 |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 183 đến thửa đất số 88, tờ bản đồ số 183 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 183 - đến thửa đất số 88, tờ bản đồ số 183 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn từ thửa đất số đất số 53, tờ bản đồ số 183 đến hết khu dân cư - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số đất số 53, tờ bản đồ số 183 - đến hết khu dân cư |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa đất số 02, 22 tờ bản đồ số 182 - đến hết khu dân cư khu phố 9 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ đường Hồ Tùng Mậu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa đất số 79, 85 tờ bản đồ số 172 - đến hết khu dân cư khu phố 9 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các nhánh rẽ còn lại của đường Hồ Tùng Mậu trên địa bàn Khu phố 9 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 10 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 160 - đến thửa đất số 02, tờ bản đồ số 170 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường thuộc khu tái định cư khu 4+5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ sau lô 1 đường Bà Triệu - đến đường Nguyễn Du, khu phố 1 |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư tổ 8, khu phố 4 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa đất số 25, tờ bản đồ số 184 - đến thửa đất 44, 49 tờ bản đồ số 184 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư tổ 8, khu phố 4 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ sau thửa đất 44, 49 tờ bản đồ số 184 - đến hết khu dân cư |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư Khu phố 8 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ sau trạm gắc chắn tàu - đến giáp địa giới xã Hà Long |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Nhánh rẽ Quốc lộ 1A - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ sau lô 1 Quốc lộ 1A - đến gia đình ông Vịnh khu phố 8 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Đức Thọ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 04, tờ bản đồ số 192 - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ số 201 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Đức Thọ - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 07, tờ bản đồ số 201 - đến giáp địa giới phường Ngọc Trạo |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư vào Nghĩa trang nhân dân phường Bắc Sơn - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ thửa đất số 09, tờ bản đồ số 129 - đến hết khu dân cư khu phố 5 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các ngõ dân cư còn lại nối với đường Lý Thái Tổ thuộc khu phố 4 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa 09, tờ bản đồ số 177 - đến thửa số 29 tờ bản đồ số 177 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 5 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 30, tờ bản đồ số 177 - đến hết khu dân cư |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư khu phố 6 - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
Đoạn từ thửa đất số 04 tờ bản đồ số 163 - đến hết khu dân cư |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường gom dưới chân cầu vượt đường sắt - Phường Bắc Sơn (miền núi) |
từ phía Nam cầu Sòng mới - đến giáp địa giới phường Ngọc Trạo ( thuộc khu phố 3 phường Bắc Sơn và khu phố 11 phường Ngọc Trạo) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường còn lại thuộc khu dân cư Đông Quốc lộ 1A, khu phố 4 - Phường Bắc Sơn |
|
3.100.000
|
2.480.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ ngã tư Bỉm Sơn - đến cầu Đo Đạc, khu phố 2 |
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư Bỉm Sơn - đến đường sắt Bắc Nam, khu phố 11 |
13.000.000
|
10.400.000
|
7.800.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường sắt Bắc-Nam - đến ngã tư đường Võ Thị Sáu, đường Nguyễn Du. (ngang thửa 16, 60 tờ bản đồ số 75), khu phố 10, 11. |
8.500.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư đường Võ Thị Sáu, Nguyễn Du (ngang thửa 66,18 tờ bản đồ 75) - đến ngã ba đường vào cổng phụ Lữ đoàn 368 (thửa 52 tờ bản đồ số 63), khu phố 12 |
6.800.000
|
5.440.000
|
4.080.000
|
2.720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 cổng phụ Lữ 368 (thửa đất số 53 tờ bản đồ số 63) - đến cầu Công ty CP Vật liệu XD Bỉm Sơn. (ngang thửa đất số 50, 26 tờ bản đồ số 71), khu phố 13 |
5.200.000
|
4.160.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Công ty CP Vật liệu XD Bỉm Sơn (ngang thửa đất số 25 tờ bản đồ số 71) - đến ngã ba đường Lý Thường Kiệt (ngang thửa 14 tờ bản đồ 70), khu phố 14 |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư đường Lý Thường Kiệt, Phan Đình Giót (ngang thửa 15,54 tờ bản đồ số 70) - đến thửa 75 tờ bản đồ số 70 |
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 15 tờ bản đồ 69 - đến Cổng Sư đoàn 390, khu phố 14 |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Du - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến giáp địa giới hành chính phường Bắc Sơn, khu phố 11, 12 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phan Huy Chú - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ sau lô 1 đường Nguyễn Huệ - đến thửa 42 tờ bản đồ 77, khu phố 2 |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phan Huy Chú - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 41 tờ bản đồ 77 - đến thửa 46 tờ bản đồ 77, khu phố 2 |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phan Huy Chú - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 2 tờ bản đồ 85 - đến thửa 17 tờ bản đồ 85, khu phố 2 |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Đình Chiểu - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 phố Phan Huy Chú (ngang thửa đất số 115, 137 tờ bản đồ số 76 và thửa 138 tờ bản đồ số 77) - đến giáp đường Hai Bà Trưng (thửa 94 tờ bản đồ số 84), khu phố 2 |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Nguyễn Đình Chiểu - Phường Ngọc Trạo (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng (ngang thửa 100, 124 tờ bản đồ số 84) - đến giáp phố Nguyễn Bính (ngang thửa 41 tờ bản đồ số 84), khu phố 2 |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |