Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa: Phân tích chi tiết và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Với giá đất dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², khu vực này đang trở thành tâm điểm phát triển nhờ vào sự bùng nổ hạ tầng và kinh tế đô thị.

Tổng quan về Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa nằm tại vị trí chiến lược ở miền Bắc Trung Bộ, là trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh Thanh Hóa. Thành phố này có vị trí đắc địa khi giáp biển Đông và nằm trên các tuyến đường giao thương huyết mạch kết nối với Hà Nội, Nghệ An và các tỉnh khác.

Sự phát triển đồng bộ về hạ tầng đã góp phần lớn vào việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Đặc biệt, hệ thống giao thông gồm các tuyến Quốc lộ 1A, đường sắt Bắc Nam và Cảng hàng không Thọ Xuân đã biến Thành phố Thanh Hóa thành trung tâm vận tải chiến lược trong khu vực.

Các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở giáo dục hiện đại được đầu tư mạnh mẽ, tạo ra một môi trường sống lý tưởng cho cư dân.

Không thể bỏ qua các công trình trọng điểm như dự án đường ven biển và hạ tầng du lịch ven sông Mã, đã và đang làm thay đổi diện mạo đô thị, từ đó thúc đẩy nhu cầu đầu tư bất động sản ở các khu vực ven trung tâm.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thanh Hóa

Giá đất tại Thành phố Thanh Hóa hiện dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², với mức trung bình là 4.241.225 đồng/m². Khu vực có giá cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố và các tuyến đường chính như Lê Lợi, Hạc Thành và Nguyễn Trãi. Đây là những khu vực sầm uất, tập trung nhiều dịch vụ thương mại và các dự án lớn.

So sánh với các địa phương khác trong tỉnh như Thị xã Bỉm Sơn (giá trung bình 1.780.513 đồng/m²) hay Huyện Cẩm Thủy (830.310 đồng/m²), giá đất tại Thành phố Thanh Hóa vượt trội nhờ vào vị thế trung tâm kinh tế.

Tuy nhiên, với mức giá trung bình so với các thành phố lớn như Hà Nội hay Đà Nẵng, Thành phố Thanh Hóa vẫn là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội sinh lời lâu dài.

Nếu bạn là nhà đầu tư bất động sản ngắn hạn, việc lựa chọn đất ở các khu trung tâm gần chợ, trường học hoặc các dự án thương mại sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Trong khi đó, đối với các nhà đầu tư dài hạn, việc mua đất ở các khu ven đô đang phát triển như Đông Sơn hay các dự án gần tuyến đường ven biển sẽ mang lại giá trị gia tăng bền vững trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa đang thu hút nhiều dự án lớn từ các tập đoàn bất động sản hàng đầu Việt Nam như Vingroup, Sun Group và FLC. Các dự án khu đô thị cao cấp, resort ven biển và trung tâm thương mại hiện đại đang dần hoàn thiện, tạo ra sức hút lớn cho thị trường nhà đất trong khu vực.

Ngoài ra, kinh tế tại Thành phố Thanh Hóa phát triển ổn định với sự gia tăng của các ngành công nghiệp, dịch vụ và du lịch. Các điểm du lịch nổi tiếng như Sầm Sơn, khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông và Di sản Thành Nhà Hồ cũng tạo ra làn sóng đầu tư vào các bất động sản nghỉ dưỡng.

Với quy hoạch mở rộng đô thị và hạ tầng hiện đại, Thành phố Thanh Hóa không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn đang hướng đến việc trở thành một trong những thành phố đáng sống bậc nhất ở miền Bắc Trung Bộ.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, kinh tế và chính sách quy hoạch, Thành phố Thanh Hóa là điểm sáng cho các nhà đầu tư bất động sản. Những cơ hội đầu tư từ ngắn hạn đến dài hạn tại khu vực này đang mở ra nhiều tiềm năng sinh lời lớn, biến Thành phố Thanh Hóa thành một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.403.053 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
478

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 49 Nguyễn Sơn - Phường Đông Vệ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2802 Thành phố Thanh Hoá Đường Kiều Đại - Phường Đông Vệ Từ QL1A - Đến hết đường 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2803 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ ngang dọc còn lại Tổ dân phố Kiều Đại - Phường Đông Vệ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2804 Thành phố Thanh Hoá Ngọc Dao: Các đường ngang dọc trong phố Ngọc Dao - Phường Đông Vệ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2805 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Ngọc Dao - Phường Đông Vệ Từ Lê Thánh Tông - Đến đường Lương Hữu Khánh 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2806 Thành phố Thanh Hoá Đường Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ Từ đường ngã tư Voi đi Sầm Sơn - Đến khu thể thao Sunsport 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
2807 Thành phố Thanh Hoá Đường Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ Từ số nhà 09B Lương Hữu Khánh - Đến hết đường 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2808 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 20 Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2809 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2810 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 44 Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2811 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 52 Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2812 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 124 Lương Hữu Khánh - Phường Đông Vệ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2813 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ Từ đường Quang Trung - Đến cống tiêu Quảng Đại 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
2814 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ Từ cống tiêu Quảng Đại - Đến giáp phường Đông Sơn 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2815 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2816 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 36 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2817 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 69 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2818 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 119 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2819 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 129 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2820 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 135 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2821 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 141 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2822 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 161 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2823 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 171 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2824 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 150 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2825 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 136 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2826 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 68 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2827 Thành phố Thanh Hoá Hẻm 107 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2828 Thành phố Thanh Hoá Hẻm 109 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2829 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ, hẻm <1,5m - Phường Đông Vệ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2830 Thành phố Thanh Hoá Đường Đại Bi - Phường Đông Vệ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2831 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 101 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2832 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 121 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2833 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 125 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2834 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 175 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2835 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 177 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ Đầu ngõ - Đến <= 100,0 m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2836 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 177 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ Từ >100,0 m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2837 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 189 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2838 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 193 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2839 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 195 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2840 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 199 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2841 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 201 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2842 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 205 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2843 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 130 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2844 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 134 Trịnh Khả - Phường Đông Vệ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2845 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 38 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2846 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 42 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2847 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 46 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2848 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 74 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2849 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Mật Sơn - Phường Đông Vệ Đầu ngõ <= 100m 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2850 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Mật Sơn - Phường Đông Vệ > 100 - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2851 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 80 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2852 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 82 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2853 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 131 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2854 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 149 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2855 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 147 Mật Sơn - Phường Đông Vệ Đầu ngõ <= 100m 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2856 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 147 Mật Sơn - Phường Đông Vệ > 100 - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2857 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 9 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2858 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 25 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2859 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 31 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2860 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2861 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 53 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2862 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 71 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2863 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 93 Mật Sơn - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2864 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Trọng Bích - Phường Đông Vệ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2865 Thành phố Thanh Hoá Đường Lạc Long Quân - Phường Đông Vệ từ cây xăng Quân đội - Đến hết đường 10.800.000 8.640.000 6.480.000 4.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2866 Thành phố Thanh Hoá Đường rộng 28 m - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ từ Lạc Long Quân - Đến hết MBQH 790 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
2867 Thành phố Thanh Hoá Đường rộng 9,0 m, phía Tây Tecco - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ từ Lạc Long quân - Đến Nguyễn Huy Tự 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2868 Thành phố Thanh Hoá Đường rộng 9,0 m phía Đông MBQH 1413, phía Tây khu đô thị Xanh - Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2869 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ Đường rộng từ 7,0 - 7,5m 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2870 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư MBQH 1413 , 1131, 790, khu đô thị xanh các đường ngang dọc - Phường Đông Vệ Đường rộng từ 5,0 - 5,5m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2871 Thành phố Thanh Hoá MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ Đường rộng 24,0m 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
2872 Thành phố Thanh Hoá MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ Đường rộng 12,0m 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2873 Thành phố Thanh Hoá MBQH 530 và MBQH 2125 - Phường Đông Vệ Đường rộng 7,5m 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2874 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ Đường rộng 24,0m 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
2875 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ Đường rộng 12,0m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
2876 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ Đường rộng 7,5m 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2877 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 2155 và MBQH 90 - Phường Đông Vệ Đường rộng < 7,5m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2878 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 42 (phía sau Trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Công Thương) - Phường Đông Vệ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2879 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 1078 - Phường Đông Vệ Đường rộng 5,5m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2880 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH số 5950 và MBQH 931 các đường nội bộ (trừ đường 39m) - Phường Đông Vệ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2881 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ - Khu dân cư MBQH 4884 - Phường Đông Vệ từ Quốc lộ 1A - Đến ngõ 175 Hải Thượng Lãn Ông 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2882 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang còn lại của MBQH 4884 - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2883 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 73 (thuộc Tổ dân phố Nguyễn Sơn) - Phường Đông Vệ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2884 Thành phố Thanh Hoá Đường CSEDP - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - Phường Đông Vệ 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2885 Thành phố Thanh Hoá Đường rộng 10,5m - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - Phường Đông Vệ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2886 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ không thuộc các vị trí trên - MBQH 1606 Khu TĐC Núi Long - Phường Đông Vệ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2887 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Vệ Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường <= 7,5 m) 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2888 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Vệ Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường > 7,5 m) 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2889 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Đông Tây - Phường Đông Vệ Từ SN 92 đường Kim Đồng - đến đường Phan Bội Châu 10.800.000 8.640.000 6.480.000 4.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2890 Thành phố Thanh Hoá Đường Tản Đà - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến cổng Trường MN ĐH Hồng Đức 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
2891 Thành phố Thanh Hoá Đường Tản Đà - Phường Đông Sơn Cổng Trường MN Hồng Đức - Đến hết đường 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2892 Thành phố Thanh Hoá Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến hết Trường Dân tộc nội trú 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2893 Thành phố Thanh Hoá Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn Từ Trường Dân tộc nội trú - Đến giáp phường Quảng Thành 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2894 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến đầu XN đúc cột điện 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2895 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn Từ XN đúc cột điện - Đến Lương Đắc Bằng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2896 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến ngõ 369 Lê Thánh Tông 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2897 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn Từ ngõ 369 Lê Thánh Tông - Đến giáp Đông Vệ 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2898 Thành phố Thanh Hoá Yết Kiêu - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến ngõ 75 Yết Kiêu 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2899 Thành phố Thanh Hoá Yết Kiêu - Phường Đông Sơn Từ ngõ 75 Yết Kiêu - Đến hết đường 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2900 Thành phố Thanh Hoá Đường Dã Tượng - Phường Đông Sơn Từ đường Lê Lai - Đến giáp phường Đông Hải 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị