Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9801 Huyện Đồng Hỷ XÃ HÓA TRUNG Đường rẽ từ Quốc lộ 1B - Đi trụ sở Chi nhánh chè Sông Cầu (địa phận xã Hóa Trung) 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
9802 Huyện Đồng Hỷ XÃ HÓA TRUNG Đường rẽ từ Quốc lộ 1B (giáp đất xã Hóa Thượng) - Đến cổng Lữ đoàn 575 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
9803 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ Km7 đến cổng UBND xã Hóa Trung - XÃ HÓA TRUNG Đường bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 2,5m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
9804 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ Km7 đến cổng UBND xã Hóa Trung - XÃ HÓA TRUNG Đường chưa bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 3m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
9805 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ cổng UBND xã Hóa Trung đến Km12 - XÃ HÓA TRUNG Đường bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 2,5m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
9806 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ cổng UBND xã Hóa Trung đến Km12 - XÃ HÓA TRUNG Đường chưa bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 3m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
9807 Huyện Đồng Hỷ XÃ QUANG SƠN Từ Quốc lộ 1B đi xã Tân Long - Đến hết địa phận xã Quang Sơn 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9808 Huyện Đồng Hỷ XÃ QUANG SƠN Từ Quốc lộ 1B qua UBND xã Quang Sơn - Đến Trường Trung học phổ thông Trần Quốc Tuấn 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
9809 Huyện Đồng Hỷ XÃ QUANG SƠN Từ Quốc lộ 1B vào xóm Đồng Thu I  - Đến cổng Trường Tiểu học Quang Sơn 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9810 Huyện Đồng Hỷ XÃ QUANG SƠN Từ Quốc lộ 1B vào xóm Viến Ván đi Mỏ đá La Hiên (hết địa phận xã Quang Sơn) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9811 Huyện Đồng Hỷ XÃ QUANG SƠN Đường nhựa từ đường 135 xóm Na Oai - Đi Đến Trường Tiểu học xã Quang Sơn 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9812 Huyện Đồng Hỷ XÃ QUANG SƠN Từ đường nhựa xóm Na Oai - Đi Tân Long (hết địa phận xã Quang Sơn) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9813 Huyện Đồng Hỷ XÃ QUANG SƠN Từ Trường Trung học phổ thông Trần Quốc Tuấn - Đến cổng Trường Tiểu học xã Quang Sơn 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9814 Huyện Đồng Hỷ XÃ QUANG SƠN Từ đường nhựa xóm Xuân Quang I - Vào xóm Na Lay đi xã Tân Long (hết địa phận xã Quang Sơn) 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
9815 Huyện Đồng Hỷ XÃ QUANG SƠN Đường từ xóm Viến Ván - Vào xóm Đồng Chuỗng đi xã La Hiên (hết địa phận xã Quang Sơn) 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
9816 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ Quốc lộ 1B, giáp đất xã Hóa Trung - Đến đảo tròn thị trấn Sông Cầu 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
9817 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu - Đến bình phong xóm Liên Cơ đi xóm 9 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
9818 Huyện Đồng Hỷ Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu đến hết đường nhựa xóm 5 - THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ ngã tư đảo tròn thị trấn Sông Cầu vào 200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
9819 Huyện Đồng Hỷ Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu đến hết đường nhựa xóm 5 - THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ qua đảo tròn thị trấn Sông Cầu 200m - Đến chân đồi Cây Trám, xóm Tân Tiến 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
9820 Huyện Đồng Hỷ Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu đến hết đường nhựa xóm 5 - THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ chân đồi Cây Trám, xóm Tân Tiến - Đến hết đường nhựa xóm 5 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
9821 Huyện Đồng Hỷ Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu đến cổng Trung tâm Văn hóa thể thao thị trấn Sông Cầu - THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu vào 200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
9822 Huyện Đồng Hỷ Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu đến cổng Trung tâm Văn hóa thể thao thị trấn Sông Cầu - THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ qua đảo tròn thị trấn Sông Cầu 200m - Đến cổng Trung tâm Văn hóa thể thao thị trấn 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
9823 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ bình phong xóm Liên cơ đi xóm 4 - Đến Quốc lộ 1B 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
9824 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ bình phong xóm Liên cơ - Đến cầu treo xóm 7 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
9825 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ bình phong xóm Liên cơ - Đến đỉnh dốc đồi Cây Giang 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
9826 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ đỉnh dốc đồi Cây Giang - Đến cầu treo xóm 7 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9827 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ bình phong xóm 4 đi xóm La Mao - Đến ngã ba xóm 9 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9828 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ ngã ba Trạm Y tế - Đến Trạm bơm 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
9829 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN SÔNG CẦU Từ ngã ba Trạm Y tế - Đến cổng Trường Trung học cơ sở thị trấn Sông Cầu 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
9830 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN SÔNG CẦU Các tuyến đường rẽ bê tông, nhựa từ đường chính vào 300m có mặt đường rộng ≥ 2,5m 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9831 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN SÔNG CẦU Các đường bê tông, nhựa còn lại mặt đường rộng ≥ 2,5m 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9832 Huyện Đồng Hỷ XÃ NAM HÒA Từ Quốc lộ 17 - Đi xã Huống Thượng (hết địa phận xã Nam Hòa) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
9833 Huyện Đồng Hỷ XÃ NAM HÒA Từ Quốc lộ 17 - Đi xã Văn Hán (hết địa phận xã Nam Hòa) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
9834 Huyện Đồng Hỷ XÃ NAM HÒA Các đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m, đường bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 2,5m 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9835 Huyện Đồng Hỷ XÃ NAM HÒA Các đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m đường đất có mặt đường rộng ≥ 3,0m 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
9836 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN TRẠI CAU Từ Quốc lộ 17 vào - Đến cổng UBND xã Tân Lợi 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
9837 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN TRẠI CAU Từ ngã ba Thương nghiệp - Đến cổng Bệnh viện Trại Cau 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
9838 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN TRẠI CAU Từ ga 48 - Đến ngầm xã Cây Thị 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9839 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN TRẠI CAU Từ cổng Mỏ sắt Trại Cau - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, tổ 8 - 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
9840 Huyện Đồng Hỷ Từ cổng Mỏ sắt Trại Cau đến Nhà Văn hóa tổ 7, tổ 8 - THỊ TRẤN TRẠI CAU Các nhánh rẽ (thuộc đoạn 4) có mặt đường bê tông hoặc nhựa rộng ≥ 2,5m 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9841 Huyện Đồng Hỷ Từ cổng Mỏ sắt Trại Cau đến Nhà Văn hóa tổ 7, tổ 8 - THỊ TRẤN TRẠI CAU Các nhánh rẽ còn lại (thuộc đoạn 4) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9842 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ cầu Thác Lạc đến đầu đường nội thị Trại Cau - THỊ TRẤN TRẠI CAU Đường bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 2,5m) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9843 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ cầu Thác Lạc đến đầu đường nội thị Trại Cau - THỊ TRẤN TRẠI CAU Đường chưa bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 3m) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9844 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ cầu Thác Lạc đến đầu đường nội thị Trại Cau - THỊ TRẤN TRẠI CAU Từ Quốc lộ 17 (rẽ cạnh Trạm Y tế) vào 200m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
9845 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ đầu đường nội thị Trại Cau đến cầu Đợi Chờ - THỊ TRẤN TRẠI CAU Đường bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 2,5m) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
9846 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ đầu đường nội thị Trại Cau đến cầu Đợi Chờ - THỊ TRẤN TRẠI CAU Đường chưa bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 3m) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
9847 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ cầu Đợi Chờ đến Cầu Đã - THỊ TRẤN TRẠI CAU Đường bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 2,5m) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9848 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ cầu Đợi Chờ đến Cầu Đã - THỊ TRẤN TRẠI CAU Đường chưa bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 3m) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9849 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ trên đoạn đường từ ngã ba Thương nghiệp đến cổng Bệnh viện Trại Cau vào 200m - THỊ TRẤN TRẠI CAU Đường bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 2,5m) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9850 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến đường rẽ trên đoạn đường từ ngã ba Thương nghiệp đến cổng Bệnh viện Trại Cau vào 200m - THỊ TRẤN TRẠI CAU Các tuyến đường còn lại 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9851 Huyện Đồng Hỷ THỊ TRẤN TRẠI CAU Đường tránh thị trấn Trại Cau 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
9852 Huyện Đồng Hỷ Các đường trong khu tái định cư Mỏ tầng sâu Núi Quặng - THỊ TRẤN TRẠI CAU Đường chính từ Quốc lộ 17 đi vào 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
9853 Huyện Đồng Hỷ Các đường trong khu tái định cư Mỏ tầng sâu Núi Quặng - THỊ TRẤN TRẠI CAU Các nhánh rẽ từ đường chính 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
9854 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m - XàTÂN LỢI Đường bê tông hoặc nhựa mặt đường rộng ≥ 2,5m 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9855 Huyện Đồng Hỷ Các tuyến rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m - XàTÂN LỢI Đường chưa bê tông, nhựa (nền đường ≥ 3,0m) 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
9856 Huyện Đồng Hỷ XàTÂN LỢI Từ UBND xã Tân Lợi đi Phú Bình - Đến hết đất xã Tân Lợi 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9857 Huyện Đồng Hỷ XàHỢP TIẾN Từ ngã ba Quốc lộ 17 - Đi qua Chợ Hợp Tiến 50m (hướng đi Tân Thành, Phú Bình) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
9858 Huyện Đồng Hỷ XàHỢP TIẾN Từ qua Chợ Hợp tiến 50m đi Tân Thành, Phú Bình - Đến hết đất Hợp Tiến 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9859 Huyện Đồng Hỷ XàHỢP TIẾN Từ ngã ba Chợ Hợp Tiến + 200m theo hướng đi Ga Hợp Tiến 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
9860 Huyện Đồng Hỷ XàHỢP TIẾN Từ ngã ba Chợ Hợp Tiến + 200m - Đến Ga Hợp Tiến 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9861 Huyện Đồng Hỷ Các nhánh rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m - XàHỢP TIẾN Đường bê tông hoặc nhựa mặt đường rộng ≥ 2,5m 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9862 Huyện Đồng Hỷ Các nhánh rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m - XàHỢP TIẾN Đường chưa bê tông, nhựa (nền đường ≥ 3,0m) 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
9863 Huyện Đồng Hỷ XÃ CÂY THỊ Từ giáp đất Trại Cau - Đến cổng UBND xã Cây Thị 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9864 Huyện Đồng Hỷ XÃ CÂY THỊ Từ cổng UBND xã Cây Thị - Đến cống Khe Tuyển I 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9865 Huyện Đồng Hỷ XÃ CÂY THỊ Từ cống Khe Tuyển I - Đến ngầm tràn đền Ông Thị 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất TM-DV
9866 Huyện Đồng Hỷ XÃ CÂY THỊ Từ ngầm tràn đền Ông Thị - Đến chân dốc Cổng Trời (đường đi xã Văn Hán) 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
9867 Huyện Đồng Hỷ XÃ CÂY THỊ Đường từ tổ 14, thị trấn Trại Cau đi xã Cây Thị (từ Km00 đường tránh thị trấn Trại Cau - Đến Km00+ 828,8m giao với đường đi xã Cây Thị) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
9868 Huyện Đồng Hỷ XÃ HÒA BÌNH Cổng chợ Hòa Bình + 200m về ba phía 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
9869 Huyện Đồng Hỷ XÃ HÒA BÌNH Từ cổng chợ Hòa Bình + 200m - Đến giáp đất xã Văn Lăng 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9870 Huyện Đồng Hỷ XÃ HÒA BÌNH Từ cổng chợ Hòa Bình + 200m - Đến giáp đất xã Tân Long 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9871 Huyện Đồng Hỷ Từ cổng chợ Hòa Bình 200m đến giáp đất xã Minh Lập - XÃ HÒA BÌNH Từ cổng chợ Hòa Bình 200m - Đến giáp cầu Phố Hích 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
9872 Huyện Đồng Hỷ Từ cổng chợ Hòa Bình 200m đến giáp đất xã Minh Lập - XÃ HÒA BÌNH Từ cầu phố Hích - Đến giáp đất xã Minh Lập 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9873 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ cổng chợ Trại Cài + 200m về 2 phía 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
9874 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ ngã tư chợ Trại Cài + 200m - Đi ngã ba Cà Phê 2 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
9875 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ cách cổng chợ Trại Cài 200m - Đi Cầu Mơn (Đến hết đất xã Minh Lập) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
9876 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ ngã tư chợ Trại Cài - Đi xã Hòa Bình (Đến hết xã Minh Lập) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
9877 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ cách ngã tư Chợ Trại Cài 200m - Đi cổng làng Cà Phê 2 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
9878 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ ngã ba Sông Cầu - Đến Nhà Văn hóa xóm Sông Cầu 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9879 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ ngã ba Cà Phê 2 - Đến bến đò Cà Phê 2 (Toàn Thắng) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9880 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ Cổng làng Cà phê 2 - Đến cách ngã tư rẽ UBND xã Minh Lập 200m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
9881 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ điểm đầu đường rẽ - Đi UBND xã Minh lập + 200m về 2 phía (Chợ Trại Cài và Tiểu đoàn 31) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
9882 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ cách điểm đầu đường rẽ - Đi UBND xã Minh Lập 200m Đến giáp đất xã Hóa Thượng 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
9883 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ đường Hóa Thượng - Hòa Bình rẽ - Đến Nhà Văn hóa xóm Hang Ne 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9884 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ cổng UBND xã Minh Lập + 200m - Đ xóm Ao Sơn 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9885 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ ngã ba xóm Na Ca - Đến ngã ba Trường Trung học cơ sở xã Minh Lập 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9886 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ ngã ba gốc đa - Đi Tân Lập (hết đất xã Minh Lập) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9887 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ ngã ba xóm Đoàn Kết + 200m - Đi làng Chu, Theo Cày 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9888 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ ngã ba xóm Cầu Mơn 2 + 200m - Đi La Đòa 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9889 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ ngầm Cà Phê vào 200m - Đi Đồng Sẻ 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9890 Huyện Đồng Hỷ XÃ MINH LẬP Từ ngã ba xóm Bà Đanh vào 200m - Đi xóm Bà Đanh 1+2 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
9891 Huyện Đồng Hỷ Đường từ cầu Linh Nham đi Văn Hán (Tỉnh lộ 269D) - XÃ KHE MO Từ cầu Linh Nham + 200m - Đi về phía Khe Mo 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
9892 Huyện Đồng Hỷ Đường từ cầu Linh Nham đi Văn Hán (Tỉnh lộ 269D) - XÃ KHE MO Từ qua cầu Linh Nham 200m - Đến cách UBND xã Khe Mo 200m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
9893 Huyện Đồng Hỷ Đường từ cầu Linh Nham đi Văn Hán (Tỉnh lộ 269D) - XÃ KHE MO Cách UBND xã Khe Mo 200m - Đến qua ngã ba xã Khe Mo 200m (hướng đi xã Văn Hán) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
9894 Huyện Đồng Hỷ Đường từ cầu Linh Nham đi Văn Hán (Tỉnh lộ 269D) - XÃ KHE MO Qua ngã ba xã Khe Mo 200 m - Đến hết đất xã Khe Mo (hướng đi xã Văn Hán) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
9895 Huyện Đồng Hỷ Đường ngã ba xã Khe Mo đi Đèo Khế gặp Quốc lộ 1B - XÃ KHE MO Từ ngã ba Khe Mo - Đến qua Chợ Khe Mo 100m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
9896 Huyện Đồng Hỷ Đường ngã ba xã Khe Mo đi Đèo Khế gặp Quốc lộ 1B - XÃ KHE MO Từ qua Chợ Khe Mo 100m - Đi Đèo Khế gặp Quốc lộ 1B (hết địa phận xã Khe Mo) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
9897 Huyện Đồng Hỷ Đường liên xã - XÃ KHE MO Từ Tỉnh lộ 269D (ngã ba xóm Hải Hà) đi cầu sắt Hải Hà - Đến dốc 3 chân (La Nưa - La Dẫy) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9898 Huyện Đồng Hỷ Đường liên xã - XÃ KHE MO Tuyến đường từ cổng Làng Cháy, xã Khe Kho - Đến giáp đất thị trấn Sông Cầu 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9899 Huyện Đồng Hỷ Đường liên xã - XÃ KHE MO Tuyến đường từ đường Tỉnh lộ 269D (Trạm biến áp 1) đi xóm La Nưa, La Dẫy - Đến giáp đất xã Nam Hòa 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
9900 Huyện Đồng Hỷ Đường liên xã - XÃ KHE MO Tuyến đường từ Cầu Sắt - Đến ngã ba La Nưa 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV