101 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ giáp đất xã Cao Ngạn - Đến cách ngã ba xã Hóa Thượng 200m |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ cách ngã ba xã Hóa Thượng 200m - Đến cống La Gianh |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ cống La Gianh - Đến Km7 + 150m |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ Km7 + 150m - Đến Km8 |
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ Km8 - Đến qua cổng UBND xã Hóa Trung 100m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ qua cổng UBND xã Hóa Trung 100m - Đến Km9 + 500m |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ Km9 + 500m - Đến qua đường rẽ thị trấn Sông Cầu 100m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ qua đường rẽ thị trấn Sông Cầu 100m - Đến Km12+ 300m |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ Km12 + 300m - Đến Km13 |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ Km13 - Đến cầu Đồng Thu |
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ cầu Đồng Thu - Đến cổng Trung tâm Dạy nghề Trại Phú Sơn 4 |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Đồng Hỷ |
TRỤC QUỐC LỘ 1B |
Từ cổng Trung tâm Dạy nghề Trại Phú Sơn 4 - Đến hết đất xã Quang Sơn |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 1B CŨ |
Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên (gần Trạm vật tư Nông nghiệp) - Đến đường rẽ vào Bộ Tư lệnh Quân khu I |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 1B CŨ |
Từ đường rẽ vào Bộ Tư lệnh Quân khu I - Đến đường rẽ vào Lữ đoàn 575 |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 1B CŨ |
Từ đường rẽ vào Lữ đoàn 575 - Đến ngã ba xã Hóa Thượng |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ Cầu Đỏ - Đến hết đất kiốt xăng Doanh nghiệp Đồng Tâm |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ hết đất kiốt xăng Doanh nghiệp Đồng Tâm - Đến cầu Linh Nham |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ Cầu ngòi Chẹo - Đến đường rẽ Trạm Y tế xã Nam Hòa |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ đường rẽ Trạm Y tế xã Nam Hòa - Đến cách cổng Chợ Nam Hòa 200m |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cách cổng Chợ Nam Hòa 200m - Đến qua cổng Chợ Nam Hòa 200m |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ qua cổng Chợ Nam Hòa 200m - Đến cầu Thác Lạc |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cầu Thác Lạc - Đến đường tàu quặng |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ đường tàu quặng - Đến ngã ba Bách Hóa |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ ngã ba Bách Hóa - Đến cầu Đợi Chờ |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cầu Đợi Chờ - Đến đường rẽ đi UBND xã Tân Lợi |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
126 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ đường rẽ đi UBND xã Tân Lợi - Đến cầu Đã |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
127 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cầu Đã - Đến cách cổng UBND xã Hợp Tiến 500m |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
128 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cách UBND xã Hợp Tiến 500m - Đến qua UBND xã Hợp tiến 500m |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
129 |
Huyện Đồng Hỷ |
QUỐC LỘ 17 |
Từ qua UBND xã Hợp Tiến 500m đi Bắc Giang - Đến hết đất xã Hợp Tiến |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
130 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Các nhánh rẽ từ Quốc lộ 1B cũ vào 200m (đoạn từ đường rẽ đối diện cổng Trường Trung học phổ thông - Đến đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hưng Thái), đường bê tông hoặc nhựa ≥ 2,5m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
131 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Đường rẽ Quốc lộ 1B cũ ngõ rẽ cạnh Huyện đội (địa phận xã Hóa Thượng) |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
132 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 1B cũ đi qua Nhà Văn hóa xóm Hưng Thái đến ngã tư giáp đất phường Chùa Hang - Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đến Nhà Văn hóa xóm Hưng Thái |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
133 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 1B cũ đi qua Nhà Văn hóa xóm Hưng Thái đến ngã tư giáp đất phường Chùa Hang - Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Nhà Văn hóa xóm Hưng Thái - Đến ngã tư giáp đất chùa Hang |
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
134 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 1B cũ đến Trường Mầm Non Quân khu I - Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đến Trạm 88 cũ |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
135 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 1B cũ đến Trường Mầm Non Quân khu I - Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Trạm 88 cũ - Đến Trường Mầm non Quân khu I |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
136 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Quốc lộ 1B cũ - Đến ngã 3 (đường giáp nhà ông Hoàng Sính) |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
137 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đến Bệnh xá 43 (đường giáp Xí nghiệp may 20) |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
138 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ vào 200m (đoạn Km4 + 400m) - Đi vào Núi Kháo |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
139 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ vào 200m (đoạn Km4 + 500m) - Đi vào Đồi Pháo cũ |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
140 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ vào 200m (đoạn Km4 + 600m) - Đi vào Núi Cái |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
141 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Quốc lộ 1B cũ - Đến cổng chính Bộ Tư lệnh Quân khu I |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
142 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Đường rẽ từ Quốc lộ 1B cũ - Đến cổng Quân khu I (đường vào cổng cũ Quân khu I) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
143 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Ngõ rẽ từ Km4+800 đi vào xóm Đồng Thái (đoạn giáp Trường Trung học cơ sở Hóa Thượng): Từ Quốc lộ 1B cũ vào 200m |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
144 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ (Km4 + 900m) vào 200m đi xóm Đồng Thái (đoạn giáp Trường Trung học cơ sở xã Hóa Thượng đến đường vào Lữ đoàn 575) |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
145 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đi Lữ đoàn 575 (hết địa đất xã Hóa Thượng) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
146 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ rẽ ngõ đi Trạm nước sạch: Vào 200m |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
147 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đến Lò vôi Nha Trang |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
148 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trụ phụ Quốc lộ 1B - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đến đồi chùa và Đến hết dốc nhà ông Thiêm |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
149 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi xóm Ấp Thái (đường vào nhà ông Luật) đến hết xóm Ấp Thái - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 vào 200m |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
150 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi xóm Ấp Thái (đường vào nhà ông Luật) đến hết xóm Ấp Thái - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua 200m - Đến hết đất xóm Ấp Thái |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
151 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 - Vào 200m (đi nhà thờ họ đạo Ấp Thái) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
152 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi đết hết đất xóm Ấp Thái (rẽ cạnh kiôt xăng) - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 vào 200m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
153 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi đết hết đất xóm Ấp Thái (rẽ cạnh kiôt xăng) - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua 200m - Đến hết đất xóm Ấp Thái |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
154 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 - Đến giáp đất đất Vườn ươm của Công ty Lâm nghiệp Thái Nguyên (đồi bệnh viện cũ) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
155 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi đến hết xóm Tân Thái (hướng đi Nhị Hòa) - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 vào 200m |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
156 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ Quốc lộ 17 đi đến hết xóm Tân Thái (hướng đi Nhị Hòa) - Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua 200m - Đến hết đất xóm Tân Thái |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
157 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 - Đi khu dân cư xóm Tân Thái 200m (đối diện đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Tân Thái) |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
158 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 17 - Đến cổng trại chăn nuôi Tân Thái |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
159 |
Huyện Đồng Hỷ |
Trục phụ Quốc lộ 17 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Các ngõ rẽ còn lại từ Quốc lộ 1B mới vào 200m (thuộc đoạn từ ngã ba Hóa Thượng đến cầu Cao Ngạn), đường bê tông ≥ 3m |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
160 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA THƯỢNG |
Đường từ đường 359 cũ - Đi qua Nhà Văn hóa xóm Luông Đến đất Ban Chỉ huy Quân sự huyện trong Khu hành chính mới |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
161 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Lữ đoàn 601 - Gốc Vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B - Đến ngã tư Gò Cao (rẽ đi Minh Lập) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
162 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Lữ đoàn 601 - Gốc Vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ ngã tư Gò Cao - Đi Gốc Vối (hết địa phận xã Hóa Thượng) |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
163 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã ba đường đi Hòa Bình đi Cầu Mơn (đường ĐT 273) - Các tuyến rẽ từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Gốc vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ ngã ba (đường đi Hòa Bình) vào 200m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
164 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã ba đường đi Hòa Bình đi Cầu Mơn (đường ĐT 273) - Các tuyến rẽ từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Gốc vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua ngã ba (đường đi Hòa Bình) 200m - Đến đỉnh dốc Văn Hữu |
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
165 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã ba đường đi Hòa Bình đi Cầu Mơn (đường ĐT 273) - Các tuyến rẽ từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Gốc vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ đỉnh dốc Văn Hữu - Đến Cầu Mơn |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
166 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã tư Gò Cao đi Minh Lập (hết địa phận xã Hóa Thượng) - Các tuyến rẽ từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Gốc vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ ngã tư Gò Cao vào 200m |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
167 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã tư Gò Cao đi Minh Lập (hết địa phận xã Hóa Thượng) - Các tuyến rẽ từ ngã ba Km7, Quốc lộ 1B đi Gốc vối - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua ngã tư Gò Cao 200m - Đến hết địa phận xã Hóa Thượng |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
168 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường trong khu quy hoạch Quân khu I - XÃ HÓA THƯỢNG |
Khu Trạm phòng dịch E 651; Khu Xí nghiệp may 20 (khu trong tuyến giáp đường nhà ông Hoàng Sính) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
169 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường trong khu quy hoạch Quân khu I - XÃ HÓA THƯỢNG |
Khu Công ty Việt Bắc cũ |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
170 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường trong khu quy hoạch Quân khu I - XÃ HÓA THƯỢNG |
Khu Cục Hậu Cần; Khu Cổng gác số 3 (cạnh quy hoạch khu dân cư số 5 Hưng Thái) |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
171 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường tránh Chùa Hang (Quốc lộ 1B nối Quốc lộ 17) - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Quốc lộ 1B cũ rẽ vào 150m |
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
712.800
|
-
|
Đất ở |
172 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường tránh Chùa Hang (Quốc lộ 1B nối Quốc lộ 17) - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua 150m - Đến cách Quốc lộ 17 |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
173 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường tránh Chùa Hang (Quốc lộ 1B nối Quốc lộ 17) - XÃ HÓA THƯỢNG |
Các đường bê tông rẽ từ đường tránh Chùa Hang (Quốc lộ 1B nối Quốc lộ 17): Vào 200m |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
174 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã tư xóm Việt Cường đến ngã 3 Nhà Văn hóa xóm Sông Cầu 3 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ ngã tư xóm Việt Cường vào 100m |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
175 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ ngã tư xóm Việt Cường đến ngã 3 Nhà Văn hóa xóm Sông Cầu 3 - XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ qua ngã tư xóm Việt Cường 100m - Đến ngã 3 Nhà Văn hóa xóm Sông Cầu 3 |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
176 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Trường Mầm non số 2 Hóa Thượng - Đến gặp ngõ rẽ cạnh Ban Chỉ huy Quân sự huyện (địa phận xã Hóa Thượng) |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
177 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA THƯỢNG |
Từ Lò vôi Nha Trang - Đến đường rẽ Bộ Tư lệnh Quân khu |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
178 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA THƯỢNG |
Các đường quy hoạch thuộc khu dân cư số 3, số 4, Hóa Thượng |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
179 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA THƯỢNG |
Các đường quy hoạch khu dân cư Hồng Thái (không gồm đường tránh Chùa Hang từ Quốc lộ 1B sang Quốc lộ 17) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
180 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA THƯỢNG |
Các đường quy hoạch khu tái định cư khu Hành chính huyện Đồng Hỷ |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
181 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA THƯỢNG |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư xã Hóa Thượng (Dốc Đỏ) không bám Quốc lộ 1B |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
182 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA THƯỢNG |
Các đường rẽ còn lại từ Quốc lộ 1B cũ - Đến cổng chính Quân khu I vào 200m (đường bê tông ≥ 2,5m) |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
183 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA TRUNG |
Đường rẽ từ Quốc lộ 1B - Đi trụ sở Chi nhánh chè Sông Cầu (địa phận xã Hóa Trung) |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
184 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÓA TRUNG |
Đường rẽ từ Quốc lộ 1B (giáp đất xã Hóa Thượng) - Đến cổng Lữ đoàn 575 |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
185 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ Km7 đến cổng UBND xã Hóa Trung - XÃ HÓA TRUNG |
Đường bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 2,5m |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
186 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ Km7 đến cổng UBND xã Hóa Trung - XÃ HÓA TRUNG |
Đường chưa bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 3m |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
187 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ cổng UBND xã Hóa Trung đến Km12 - XÃ HÓA TRUNG |
Đường bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 2,5m |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
188 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ cổng UBND xã Hóa Trung đến Km12 - XÃ HÓA TRUNG |
Đường chưa bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 3m |
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
189 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ QUANG SƠN |
Từ Quốc lộ 1B đi xã Tân Long - Đến hết địa phận xã Quang Sơn |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
190 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ QUANG SƠN |
Từ Quốc lộ 1B qua UBND xã Quang Sơn - Đến Trường Trung học phổ thông Trần Quốc Tuấn |
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
191 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ QUANG SƠN |
Từ Quốc lộ 1B vào xóm Đồng Thu I - Đến cổng Trường Tiểu học Quang Sơn |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
192 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ QUANG SƠN |
Từ Quốc lộ 1B vào xóm Viến Ván đi Mỏ đá La Hiên (hết địa phận xã Quang Sơn) |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
193 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ QUANG SƠN |
Đường nhựa từ đường 135 xóm Na Oai - Đi Đến Trường Tiểu học xã Quang Sơn |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
194 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ QUANG SƠN |
Từ đường nhựa xóm Na Oai - Đi Tân Long (hết địa phận xã Quang Sơn) |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
195 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ QUANG SƠN |
Từ Trường Trung học phổ thông Trần Quốc Tuấn - Đến cổng Trường Tiểu học xã Quang Sơn |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
196 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ QUANG SƠN |
Từ đường nhựa xóm Xuân Quang I - Vào xóm Na Lay đi xã Tân Long (hết địa phận xã Quang Sơn) |
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
197 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ QUANG SƠN |
Đường từ xóm Viến Ván - Vào xóm Đồng Chuỗng đi xã La Hiên (hết địa phận xã Quang Sơn) |
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
198 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ Quốc lộ 1B, giáp đất xã Hóa Trung - Đến đảo tròn thị trấn Sông Cầu |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
199 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu - Đến bình phong xóm Liên Cơ đi xóm 9 |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
200 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu đến hết đường nhựa xóm 5 - THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ ngã tư đảo tròn thị trấn Sông Cầu vào 200m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |