STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Từ Tỉnh lộ 269D (ngã ba xóm Hải Hà) đi cầu sắt Hải Hà - Đến dốc 3 chân (La Nưa - La Dẫy) | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
2 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường từ cổng Làng Cháy, xã Khe Kho - Đến giáp đất thị trấn Sông Cầu | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
3 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường từ đường Tỉnh lộ 269D (Trạm biến áp 1) đi xóm La Nưa, La Dẫy - Đến giáp đất xã Nam Hòa | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
4 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường từ Cầu Sắt - Đến ngã ba La Nưa | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
5 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường xóm Tiền Phong - Khe Mo - Đi Sông Cầu | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
6 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Từ đường nhựa ngã ba xóm Ao Rôm II - Đến D1 Lữ đoàn 575 | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
7 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Từ Tỉnh lộ 269D (ngã ba xóm Hải Hà) đi cầu sắt Hải Hà - Đến dốc 3 chân (La Nưa - La Dẫy) | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường từ cổng Làng Cháy, xã Khe Kho - Đến giáp đất thị trấn Sông Cầu | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường từ đường Tỉnh lộ 269D (Trạm biến áp 1) đi xóm La Nưa, La Dẫy - Đến giáp đất xã Nam Hòa | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường từ Cầu Sắt - Đến ngã ba La Nưa | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường xóm Tiền Phong - Khe Mo - đi Sông Cầu | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Từ đường nhựa ngã ba xóm Ao Rôm II - Đến D1 Lữ đoàn 575 | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất TM-DV |
13 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Từ Tỉnh lộ 269D (ngã ba xóm Hải Hà) đi cầu sắt Hải Hà - Đến dốc 3 chân (La Nưa - La Dẫy) | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường từ cổng Làng Cháy, xã Khe Kho - Đến giáp đất thị trấn Sông Cầu | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường từ đường Tỉnh lộ 269D (Trạm biến áp 1) đi xóm La Nưa, La Dẫy - Đến giáp đất xã Nam Hòa | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất SX-KD |
16 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường từ Cầu Sắt - Đến ngã ba La Nưa | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất SX-KD |
17 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Tuyến đường xóm Tiền Phong - Khe Mo - đi Sông Cầu | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất SX-KD |
18 | Huyện Đồng Hỷ | Đường liên xã - XÃ KHE MO | Từ đường nhựa ngã ba xóm Ao Rôm II - Đến D1 Lữ đoàn 575 | 280.000 | 168.000 | 100.800 | 60.480 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Đường Liên Xã Tại Xã Khe Mo, Huyện Đồng Hỷ
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất thuộc đường liên xã tại xã Khe Mo, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, áp dụng cho các khu vực dọc theo đoạn đường từ Tỉnh lộ 269D đến dốc 3 chân (La Nưa - La Dẫy).
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá, áp dụng cho các khu vực gần các trục đường chính, có giá trị đất cao và tiềm năng phát triển tốt.
Vị trí 2: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 240.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các khu vực gần đường liên xã nhưng có giá trị sử dụng đất thấp hơn vị trí 1, phù hợp với các dự án có nhu cầu sử dụng đất vừa phải.
Vị trí 3: 144.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 144.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn khỏi trục đường chính, có giá trị đất thấp hơn, thích hợp cho các dự án với ngân sách hạn chế.
Vị trí 4: 86.400 VNĐ/m²
Mức giá thấp nhất cho vị trí 4 là 86.400 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các khu vực có giá trị đất thấp nhất trong bảng giá, áp dụng cho các khu vực xa trục đường chính và ít phát triển hơn.
Bảng giá đất đường liên xã tại xã Khe Mo cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất dọc theo các tuyến đường chính, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư và sử dụng đất.