101 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km45/H9+50m (giáp đất thị xã Phổ Yên) - Đến Km 46/H5 (đường rẽ vào Tổng kho cũ) |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
102 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km 46/H5 (đường rẽ vào Tổng kho cũ) - Đến Km47+26m (đường rẽ phía Bắc tổ dân phố 2A) |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.404.000
|
-
|
Đất ở |
103 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km47+26m (đường rẽ phía Bắc tổ dân phố 2A) - Đến Km 48/H6-40m (Cầu Lu) |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
104 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km 48/H6-40m (Cầu Lu) - Đến Km 51/H8+50m (đường rẽ Trường Văn hóa I, Bộ Công an) |
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
105 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 46+30m, rẽ vào đồi Tên Lửa - Đến hết đất Thành phố Sông Công (giáp đất xã Đắc Sơn) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
106 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H3+65m đi Nhà Văn hóa tổ dân phố 1 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 50m |
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
107 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H3+65m đi Nhà Văn hóa tổ dân phố 1 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 50m đến 150m |
1.550.000
|
930.000
|
558.000
|
334.800
|
-
|
Đất ở |
108 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 100m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
109 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 100m đến 170m |
1.850.000
|
1.110.000
|
666.000
|
399.600
|
-
|
Đất ở |
110 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 170m - Đến hết các đường quy hoạch mới của khu dân cư tổ dân phố 2B |
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
111 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 100m |
1.850.000
|
1.110.000
|
666.000
|
399.600
|
-
|
Đất ở |
112 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 100m - Đến cổng sau Chợ Phố Cò |
1.550.000
|
930.000
|
558.000
|
334.800
|
-
|
Đất ở |
113 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ cổng sau Chợ Phố Cò - Đến hết đất đền Thanh Lâm |
1.450.000
|
870.000
|
522.000
|
313.200
|
-
|
Đất ở |
114 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ hết đất đền Thanh Lâm - Đến hết đất Trường Đảng cũ |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
115 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào tổ dân phố 2B, giáp đất UBND phường Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 180m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
116 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào tổ dân phố 2B, giáp đất UBND phường Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 180m đi tiếp 150m |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
117 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47+20m, đường rẽ phía Nam vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 2A - Đến giáp đất Nhà Văn hóa |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
118 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47+200m, đường rẽ phía Bắc vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 2A - Đến giáp đất Nhà Văn hóa |
1.900.000
|
1.140.000
|
684.000
|
410.400
|
-
|
Đất ở |
119 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Đường rẽ vào Trường THCS Thắng Lợi - Đến hết đất Trường Mầm non số 2 |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
120 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H5-10m, đi tổ dân phố Ao Ngo - Đến 150m |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
121 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H8, đi tổ dân phố Nguyên Gon - Đến kênh N12-10 |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
122 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H8 đi tổ dân phố Nguyên Quán, vào 100m |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
123 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 47/H8+50m, đường rẽ vào tổ dân phố Nguyên Quán đi tổ dân phố Nguyên Bẫy, vào 100m |
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
124 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H4, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Bẫy - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 150m |
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
125 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H4, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Bẫy - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 150m - Đến hết đất Nhà Văn hóa |
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
126 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H6+40m, đi phân hiệu Trường Dân lập Lương Thế Vinh - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 150m |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
127 |
Thành phố Sông Công |
Km 48/H6+40m, đi phân hiệu Trường Dân lập Lương Thế Vinh - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 150m - Đến 500m |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
128 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 48/H9-15m, đường rẽ vào Chùa Cải Đan, vào 150m |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
129 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 48/H7+40m (đường rẽ nhà ông Canh) đến 100m |
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
130 |
Thành phố Sông Công |
Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
131 |
Thành phố Sông Công |
Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau Nhà Văn hóa Tổ dân phố Phố Mới - Đến 100m |
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
132 |
Thành phố Sông Công |
Km 49-20m, đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố Phố Mới - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 100m - Đến 200m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
133 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 49/H6+30m, đường rẽ tổ dân phố Nguyên Giả đến hết - đất Nhà máy Việt Trung |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
134 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Đường rẽ cạnh Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Đại Minh - Đến hết đất của Nhà máy |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
135 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 49/H5, rẽ lô 2 sau khu dân cư Khuynh Thạch, vào 100m |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
136 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 49/H7, đi tổ dân phố Khuynh Thạch cạnh nhà ông Long Tiến, vào 100m |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
137 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 50/H1-20m, đường rẽ tổ dân phố Khuynh Thạch cạnh nhà ông Bộ, vào 100m |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
138 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Đường rẽ cạnh Chi cục Hải quan Sông Công, đường vào tổ dân phố Khuynh Thạch, Nguyên Giả |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
139 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H1+50m, đường Dọc Dài - Cầu Gáo - Mỏ Chè - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 50m |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
140 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H1+50m, đường Dọc Dài - Cầu Gáo - Mỏ Chè - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 50m - Đến 150m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
141 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H1+50m, đường Dọc Dài - Cầu Gáo - Mỏ Chè - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 150m - Đến 250m |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
142 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H3 + 80m, đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Dương, nhánh vào nhà ông Châu - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 50m |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
143 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H3 + 80m, đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Dương, nhánh vào nhà ông Châu - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 50m - Đến 150m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
144 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H3 + 80m, đường rẽ Nhà Văn hóa Tân Dương, nhánh vào nhà ông Châu - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 150m - Đến 300m |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
145 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H4+60m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương cạnh nhà bà Năm - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 50m |
1.650.000
|
990.000
|
594.000
|
356.400
|
-
|
Đất ở |
146 |
Thành phố Sông Công |
Km 50/H4+60m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương cạnh nhà bà Năm - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 50m - Đến 100m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
147 |
Thành phố Sông Công |
Km 51/H3+10m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương 2, cạnh nhà bà Tuyên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 100m |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
148 |
Thành phố Sông Công |
Km 51/H3+10m, đường rẽ khu dân cư Tân Dương 2, cạnh nhà bà Tuyên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 100m - Đến 200m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
149 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Km 51/H8+50m, đường rẽ Trường Văn hóa I, Bộ Công an - Đến Km 55/H9-50m (giáp đất Bưu điện Tân Thành) |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
150 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Km 55/H9-50m (giáp đất Bưu điện Tân Thành) - Đến Km 56/H2 (giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
151 |
Thành phố Sông Công |
Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến bờ kênh |
1.450.000
|
870.000
|
522.000
|
313.200
|
-
|
Đất ở |
152 |
Thành phố Sông Công |
Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ bờ kênh qua Nhà Văn hóa Đông Tiến - Đến Trạm Y tế |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
153 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Nhà Văn hóa Tân Thành 1 qua bờ kênh rẽ vào Tân Thành 2 - Đến Quốc lộ 3 |
1.450.000
|
870.000
|
522.000
|
313.200
|
-
|
Đất ở |
154 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Km 55/H1+40m, đường bê tông Tân Thành 2 cạnh nhà ông Hùng - Đến hết đường bê tông |
1.450.000
|
870.000
|
522.000
|
313.200
|
-
|
Đất ở |
155 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Km 55/H2+20m, đường bê tông cạnh nhà ông Hưng - Đến hết đường bê tông |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
156 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H4, đường Tân Thành 2 từ Quốc lộ 3 vào nhà ông Điểm - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Vào 50m |
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
157 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H4, đường Tân Thành 2 từ Quốc lộ 3 vào nhà ông Điểm - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau 50m - Đến hết đường bê tông |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
158 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H5+60m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Khanh vào nhà ông Vinh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Vào 50m |
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
159 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H5+60m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Khanh vào nhà ông Vinh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau 50m - Đến 150m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
160 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H5+60m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Khanh vào nhà ông Vinh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau 150m - Đến 220m |
1.250.000
|
750.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở |
161 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H7+80m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Xuân vào nhà bà Hồng - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Vào 50m |
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
162 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H7+80m, đường Tân Thành 3, từ nhà ông Xuân vào nhà bà Hồng - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau 50m - Đến 150m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
163 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H9+80m, Quốc lộ 3 vào xóm Tân Tiến - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Chợ vào - Đến 50m |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
164 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H9+80m, Quốc lộ 3 vào xóm Tân Tiến - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau 50m - Đến mương thoát nước |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
165 |
Thành phố Sông Công |
Km 55/H9+80m, Quốc lộ 3 vào xóm Tân Tiến - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ sau mương thoát nước - Đến ngã 3 nút giao với đường lên bãi rác |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
166 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường 36m nối - Đến khu công nghiệp Sông Công 2 |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
167 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường từ Sân Vận Động UBND xã đi trường cấp 1,2 - Đến ngã 3 Bài Lài, La Chưỡng |
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
168 |
Thành phố Sông Công |
Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ ngã ba đi đường bãi rác đi Nhà Văn hóa xóm Tân Mỹ 1 đi Lữ đoàn 210 |
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
169 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Đoạn nắn Quốc lộ 3 cũ qua Nhà Văn hóa Tân Sơn |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
170 |
Thành phố Sông Công |
Rẽ khu tái định cư số 1, phường Lương Sơn - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường rộng ≥ 14,5m đến < 16,5m |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
171 |
Thành phố Sông Công |
Rẽ khu tái định cư số 1, phường Lương Sơn - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch, đường rộng < 14,5m |
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
172 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ ngõ cạnh Hợp tác xã công nghiệp Toàn Diện, có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
173 |
Thành phố Sông Công |
Rẽ vào tổ dân phố Trước - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ đường 30/4 vào 200m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
174 |
Thành phố Sông Công |
Rẽ vào tổ dân phố Trước - Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Qua 200m đến 400m |
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
175 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ đường 30/4 rẽ tổ dân phố Ga, vào 200m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
176 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ vào đến cổng Trường Văn hóa 1, Bộ Công an |
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
177 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ vào đến Ga Lương Sơn |
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
178 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ theo bờ kênh Núi Cốc đi gặp đường sắt Hà Thái, vào 200m |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
179 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Sơn - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ tổ dân phố La Hoàng vào 100m |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
180 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ ngã ba Phố Cò - Đến đường rẽ Xây lắp 3 |
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất ở |
181 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường rẽ Xây lắp 3 - Đến đường rẽ Trường Tiểu học Phố Cò |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.404.000
|
-
|
Đất ở |
182 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học Phố Cò - Đến đường rẽ Phố Nguyễn Khuyến (đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao, đối diện Đài tưởng niệm thành phố) |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở |
183 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường rẽ Phố Nguyễn Khuyến - Đến tường rào phía nam Trung tâm VNPT (Bưu điện cũ) |
13.000.000
|
7.800.000
|
4.680.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất ở |
184 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ tường rào phía Nam Trung tâm VNPT (Bưu điện cũ) - Đến ngã ba Mỏ Chè |
16.000.000
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.456.000
|
-
|
Đất ở |
185 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ ngã ba Mỏ Chè - Đến tường rào phía nam Trung tâm Thương mại Shophouse (Trường Hướng nghiệp dạy nghề) |
20.000.000
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất ở |
186 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ tường rào phía nam Trung tâm Thương mại Shophouse (Trường Hướng nghiệp dạy nghề) - Đến hết đất Ngân hàng chính sách |
16.000.000
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.456.000
|
-
|
Đất ở |
187 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ giáp đất Ngân hàng chính sách - Đến đường tròn thành phố (nút giao đường Cách mạng tháng 10) |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất ở |
188 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 1: Rẽ cạnh nhà ông Thành, tổ dân phố số 1 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
189 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 2: Đi khu tập thể Bãi Đỗ, rẽ cạnh nhà Việt Lý, vào 250m |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
190 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 4: Rẽ tổ dân phố 2, cạnh nhà ông Thêm, vào 100m |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
191 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 6: Rẽ tổ dân phố 3, cạnh nhà ông Hoàn, vào 100m |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
192 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 8: Rẽ tổ dân phố 3, đối diện Ngân hàng chính sách, cạnh nhà Chính Loan, vào 150m |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
193 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 10: Rẽ vào Trường Mầm non tư thục, cạnh nhà bà Bính, vào 100m |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
194 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 12: Rẽ đối diện Trung tâm Thương mại Shophouse (Trường Hướng nghiệp dạy nghề), rẽ cạnh nhà ông Sơn - Đến hết đất nhà ông Hưng Vân |
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
195 |
Thành phố Sông Công |
Phố An Châu: Từ đường Cách mạng tháng Tám đến cổng Trường Tiểu học Mỏ Chè, phường Thắng Lợi (phố Tôn Thất Tùng) - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ đường Cách mạng tháng tám - Đến hết đất quy hoạch khu dân cư tổ 4, 5 |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
196 |
Thành phố Sông Công |
Phố An Châu: Từ đường Cách mạng tháng Tám đến cổng Trường Tiểu học Mỏ Chè, phường Thắng Lợi (phố Tôn Thất Tùng) - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Các đường phân lô khác thuộc quy hoạch khu dân cư tổ 4, 5 (lô 2) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
197 |
Thành phố Sông Công |
Phố An Châu: Từ đường Cách mạng tháng Tám đến cổng Trường Tiểu học Mỏ Chè, phường Thắng Lợi (phố Tôn Thất Tùng) - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Từ hết khu dân cư tổ 4, 5 - Đến phố Tôn Thất Tùng (đường Gốc Đa cũ) |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
198 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Các đường nhánh quy hoạch mới của đoạn từ Nhà Văn hóa An Châu 2 - Đến đường Tôn Thất Tùng (đường Gốc Đa cũ) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
199 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 18: Ngõ phía bắc Ngân hàng Công thương |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
200 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 (Từ ngã ba Phố Cò đến đường tròn Thành phố) |
Ngõ số 7: Ngõ phía bắc chợ Trung tâm, từ đất nhà Hiền Trung - Đến hết đất nhà ông Kỳ |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |