STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đồng Hỷ | Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ cổng UBND xã Hóa Trung đến Km12 - XÃ HÓA TRUNG | Đường bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 2,5m | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
2 | Huyện Đồng Hỷ | Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ cổng UBND xã Hóa Trung đến Km12 - XÃ HÓA TRUNG | Đường chưa bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 3m | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
3 | Huyện Đồng Hỷ | Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ cổng UBND xã Hóa Trung đến Km12 - XÃ HÓA TRUNG | Đường bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 2,5m | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Đồng Hỷ | Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ cổng UBND xã Hóa Trung đến Km12 - XÃ HÓA TRUNG | Đường chưa bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 3m | 420.000 | 252.000 | 151.200 | 90.720 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Đồng Hỷ | Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ cổng UBND xã Hóa Trung đến Km12 - XÃ HÓA TRUNG | Đường bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 2,5m | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Đồng Hỷ | Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m: Đoạn từ cổng UBND xã Hóa Trung đến Km12 - XÃ HÓA TRUNG | Đường chưa bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 3m | 420.000 | 252.000 | 151.200 | 90.720 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Tại Các Tuyến Đường Rẽ Từ Quốc Lộ 1B Vào 200m: Đoạn Từ Cổng UBND Xã Hóa Trung Đến Km12 - Xã Hóa Trung, Huyện Đồng Hỷ
Theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất tại các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m, thuộc đoạn từ cổng UBND xã Hóa Trung đến Km12, xã Hóa Trung, huyện Đồng Hỷ, đã được công bố. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trong khu vực này.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm gần các tuyến đường bê tông hoặc nhựa với mặt đường rộng từ 2,5m trở lên. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất do sự gần gũi với các tuyến đường chính và tiện ích xung quanh, mang lại sự thuận tiện cao trong giao thông và phát triển.
Vị trí 2: 480.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 480.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần với vị trí 1 nhưng có giá thấp hơn. Đất tại vị trí này vẫn đảm bảo sự thuận tiện về giao thông và gần các cơ sở dịch vụ, mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 288.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 288.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn một chút so với các vị trí trên, với mức giá giảm nhẹ. Mặc dù giá thấp hơn, đất tại đây vẫn có sự thuận tiện cơ bản cho việc di chuyển và sinh hoạt.
Vị trí 4: 172.800 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 172.800 VNĐ/m². Đất tại đây nằm xa hơn so với các vị trí khác và có giá thấp nhất trong bảng giá. Mặc dù giá thấp, vị trí này vẫn giữ được tiềm năng cho những người có ngân sách hạn chế và không yêu cầu quá gần các tuyến đường chính.
Thông tin chi tiết về bảng giá đất tại các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 1B vào 200m giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.