STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ Quốc lộ 17 vào - Đến cổng UBND xã Tân Lợi | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
2 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ ngã ba Thương nghiệp - Đến cổng Bệnh viện Trại Cau | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ ga 48 - Đến ngầm xã Cây Thị | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ cổng Mỏ sắt Trại Cau - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, tổ 8 - | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Đường tránh thị trấn Trại Cau | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
6 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ Quốc lộ 17 vào - Đến cổng UBND xã Tân Lợi | 420.000 | 252.000 | 151.200 | 90.720 | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ ngã ba Thương nghiệp - Đến cổng Bệnh viện Trại Cau | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ ga 48 - Đến ngầm xã Cây Thị | 350.000 | 210.000 | 126.000 | 75.600 | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ cổng Mỏ sắt Trại Cau - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, tổ 8 - | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Đường tránh thị trấn Trại Cau | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ Quốc lộ 17 vào - Đến cổng UBND xã Tân Lợi | 420.000 | 252.000 | 151.200 | 90.720 | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ ngã ba Thương nghiệp - Đến cổng Bệnh viện Trại Cau | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
13 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ ga 48 - Đến ngầm xã Cây Thị | 350.000 | 210.000 | 126.000 | 75.600 | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Từ cổng Mỏ sắt Trại Cau - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, tổ 8 - | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Đồng Hỷ | THỊ TRẤN TRẠI CAU | Đường tránh thị trấn Trại Cau | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD |
16 | Huyện Đồng Hỷ | Thị trấn Trại Cau | 67.000 | 64.000 | 61.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
17 | Huyện Đồng Hỷ | Thị trấn Trại Cau | 58.000 | 55.000 | 52.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
18 | Huyện Đồng Hỷ | Thị trấn Trại Cau | 54.000 | 51.000 | 48.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
19 | Huyện Đồng Hỷ | Thị trấn Trại Cau | 20.000 | 17.000 | 14.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
20 | Huyện Đồng Hỷ | Thị trấn Trại Cau | 20.000 | 17.000 | 14.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
21 | Huyện Đồng Hỷ | Thị trấn Trại Cau | 20.000 | 17.000 | 14.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
22 | Huyện Đồng Hỷ | Thị trấn Trại Cau | 49.000 | 46.000 | 43.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
23 | Huyện Đồng Hỷ | Thị trấn Trại Cau | Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 49.000 | 46.000 | 43.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
24 | Huyện Đồng Hỷ | Thị trấn Trại Cau | 58.000 | 55.000 | 52.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
Bảng Giá Đất Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên: Thị Trấn Trại Cau - Loại Đất Ở
Bảng giá đất tại Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên, cho đoạn đường Thị Trấn Trại Cau, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực này.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở cao nhất trong đoạn đường từ Quốc lộ 17 vào đến cổng UBND xã Tân Lợi. Mức giá này phản ánh vị trí thuận lợi gần các tiện ích và hạ tầng quan trọng, cùng với kết nối giao thông tốt.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 360.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá tương đối cao. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích và dịch vụ, mặc dù không gần bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 216.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 216.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn nữa so với các vị trí trên. Đất ở tại đây có thể nằm xa hơn các tiện ích và hạ tầng, dẫn đến mức giá giảm so với các khu vực gần hơn.
Vị trí 4: 129.600 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá là 129.600 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường từ Quốc lộ 17 vào đến cổng UBND xã Tân Lợi. Mức giá này cho thấy đất ở tại đây có vị trí xa hơn và ít tiện ích hơn so với các khu vực trung tâm.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở tại đoạn đường Thị Trấn Trại Cau, Huyện Đồng Hỷ. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư, mua bán hoặc quản lý đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo các yếu tố đặc thù của khu vực.