101 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp xã Tân Hòa - Ngã tư Giếng Đầu
|
6.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Giếng Đầu - Công ty TNHH Trung Tín
|
7.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty TNHH Trung Tín - Giáp địa phận xã Tân Lễ
|
7.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Phạm Đôn Lễ - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên (cầu Đen) - Ngã ba giáp đền Tây Xuyên
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Phạm Đôn Lễ - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã ba giáp đền Tây Xuyên - Giáp xã Tân Lễ (Trạm bơm Phạm Lễ)
|
25.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thừa - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên - Khu dân cư thôn Lái
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thừa - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp khu dân cư thôn Lái - Đường Trần Thái Tông (giáp Công ty May Đức Giang)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Lê Thái Tổ (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Cầu Nai (cũ)
|
6.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Lê Thái Tổ (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Nai (cũ) - Ngã tư Giếng Đầu
|
7.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Nguyễn Tông Quai - Thị trấn Hưng Nhân |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Phố Phạm Kính Ân (Ngã ba Đặng Xá)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Giáp đất nhà ông Ngọ
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Đất nhà ông Ngọ - Cầu Tiền Phong
|
3.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Tiền Phong - Cống ông Ry
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Cống ông Ry - Dốc Tía
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phùng Tá Chu - Thị trấn Hưng Nhân |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê (giáp xã Tiến Đức) - Ngã tư Bưu Điện
|
6.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Nhà ông Toản, khu Buộm
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp nhà ông Toản, khu Buộm - Công ty May Đức Giang
|
3.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty May Đức Giang - Dốc Văn
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường vòng quanh chợ thị trấn Hưng Nhân
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường từ phố Phùng Tá Chu - Lăng vua Lê
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường từ cầu Tiền Phong - Ngã ba đường làng An Tảo
|
3.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Thị An; Tây Xuyên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ khu dân cư tái định cư Quốc lộ 39 (Kiều Thạch), khu dân cư mới tổ dân phố Đầu
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.468 (đường Thái Bình - Hà Nam) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Thái Phương - Giáp xã Tân Tiến
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.468 (đường Thái Bình - Hà Nam) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Tân Tiến - Giáp xã Thống Nhất
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xe máy Thắng Huyền - Giáp ngã ba rẽ vào sân vận động
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba rẽ vào sân vận động - Ngã ba đường ĐT.454
|
9.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba đường ĐT.454 - Ngã tư đường vào xã Kim Trung
|
12.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã tư đường vào xã Kim Trung - Trạm Y tế thị trấn
|
9.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Trạm Y tế thị trấn - Công ty Vật tư nông nghiệp
|
8.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Công ty Vật tư nông nghiệp - Vòng xuyến Đồng Tu
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Vòng xuyến Đồng Tu - Cầu Đồng Tu
|
4.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lê Quý Đôn (Đường ĐT.454 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Cống Thọ Mai (nhà anh Thảo)
|
4.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lê Quý Đôn (Đường ĐT.454 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp nhà anh Thảo - Trạm bơm thôn Hiến Nạp (giáp xã Minh Khai)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba cống Đồng Nhân (giáp Quốc lộ 39) - Chợ Thá
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp chợ Thá - Gốc Gạo
|
4.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Gốc Gạo - Dốc Chàng
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Dốc Chàng - Cống Bản
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Hưng Hà |
Đường đi Kim Trung - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba giáp Quốc lộ 39 - Ngã ba đường đi vào Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương
|
3.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Hưng Hà |
Đường đi Kim Trung - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp ngã ba đi vào Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương - Giáp xã Kim Trung
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ven sông Tiên Hưng - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Dốc Chàng - Xã Minh Khai
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường giáp trạm bơm Duyên Phúc - Ngân hàng Nông nghiệp
|
3.300.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Trạm y tế (qua Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương) - Ngã ba đường đi xã Kim Trung
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nối Quốc lộ 39 đi qua Khu liên hiệp thể thao - Đường ĐT.454
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường từ cổng trường Mầm non Đãn Chàng - Dốc Chàng
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba chợ Thá (giáp đường ĐH.59) - Cổng Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà
|
3.900.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3 - Ngã ba đường trục 29 m
|
6.300.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà: Giáp đường ĐH.59 (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân Cầu 2
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau trụ sở UBND huyện: Giáp đất nhà anh Hải (Nga), khu Nhân Cầu 1 - Nhà anh Hoan (Hiền), khu Nhân Cầu 1
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m huyện từ đầu cầu sang chợ - Giáp trụ sở Công ty May 10
|
5.100.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29m huyện từ trụ sở Công ty May 10 - Đường ngang rẽ ra Quốc lộ 39
|
3.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền - Phố Trần Hưng Đạo (ngã ba rẽ vào Sân vận động)
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp phố Trần Hưng Đạo (ngã ba rẽ vào Sân vận động) - Đường Lê Quý Đôn (ĐT.454 cũ)
|
9.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp đường Lê Quý Đôn (ĐT.454 cũ) - Giáp phố Trần Thánh Tông
|
12.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Phố Kỳ Đồng (giáp Trạm Y tế thị trấn)
|
9.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp phố Kỳ Đồng - Công ty Vật tư nông nghiệp
|
8.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Công ty Vật tư nông nghiệp - Đường ĐT.468
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường ĐT.468 - Cầu Đồng Tu
|
4.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lý Nam Đế (Đường ven sông Tiên Hưng) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Minh Khai - Phố Vũ Thị Thục
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lý Nam Đế (Đường ven sông Tiên Hưng) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục - Cống Bản
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Đường đi xã Kim Trung) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng - Phố Kỳ Đồng
|
3.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Đường đi xã Kim Trung) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Kỳ Đồng - Giáp xã Kim Trung
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục 29 mét - Thị trấn Hưng Hà |
Cầu sang chợ Thá - Giáp Công ty May 10
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục 29 mét - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty May 10 - Đường vào nghĩa trang Thị Độc
|
3.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Ngân hàng Nông nghiệp) - Đường giáp trạm bơm Duyên phúc
|
3.300.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Kỳ Đồng - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Giáp Trạm Y tế) - Đường Trần Thái Tông (đường đi xã Kim Trung)
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Thá - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Ngã ba chợ Thá) - Phố Trần Thủ Độ (Trường THPT Bắc Duyên Hà)
|
3.900.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Thá - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Phố Trần Thị Dung
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Hưng Đạo - - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Đường Lê Quý Đôn (Đường ĐT.454 cũ)
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Công an huyện) - Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng) - Đường quy hoạch số 16 (giáp trường Mầm non Đãn Chàng)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 16 - Đường Lý Nam Đế
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3) - Đường trục 29 m
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m - Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 - Đường quy hoạch số 16 (giáp trường Mầm non Đãn Chàng)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 16 - Đường Lý Nam Đế (dốc Chàng)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thị Dung - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Cây xăng Huyện đội) - Nhà ông Trung (khu Nhân Cầu I)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Cổng chào điện tử) - Phố Thá
|
3.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Thá - Nhà hàng Hải Nga
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Ngã ba cống Đồng Nhân) - Chợ Thá
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp chợ Thá - Gốc Gạo
|
4.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Gốc Gạo - Đường Lý Nam Đế
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Nhà ông Vương, khu Nhân cầu 2 (đường sau kho lương thực cũ) - Đường Long Hưng
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà, từ giáp đường ĐH.59 cũ (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân cầu 2
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu Duyên Phúc, từ giáp đường Trần Thái Tông đến phố Phạm Ngũ Lão (giáp trạm bơm Duyên Phúc)
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu Thị Độc, từ giáp đường Long Hưng (cây xăng Thị Độc) đến giáp khu dân cư Phúc Lộc
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu dân cư Phúc Lộc, từ giáp khu Thị Độc đến đường Trần Thái Tông (giao với đường vào khu Duyên Phúc)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |