52 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường giáp trạm bơm Duyên Phúc - Ngân hàng Nông nghiệp |
5.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt |
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
54 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Trạm y tế (qua Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương) - Ngã ba đường đi xã Kim Trung |
4.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nối Quốc lộ 39 đi qua Khu liên hiệp thể thao - Đường ĐT.454 |
4.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường từ cổng trường Mầm non Đãn Chàng - Dốc Chàng |
4.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba chợ Thá (giáp đường ĐH.59) - Cổng Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà |
6.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3 - Ngã ba đường trục 29 m |
10.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà: Giáp đường ĐH.59 (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân Cầu 2 |
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau trụ sở UBND huyện: Giáp đất nhà anh Hải (Nga), khu Nhân Cầu 1 - Nhà anh Hoan (Hiền), khu Nhân Cầu 1 |
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m huyện từ đầu cầu sang chợ - Giáp trụ sở Công ty May 10 |
8.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29m huyện từ trụ sở Công ty May 10 - Đường ngang rẽ ra Quốc lộ 39 |
6.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường ngang rẽ ra Quốc lộ 39 |
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m |
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
66 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
67 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
69 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường giáp trạm bơm Duyên Phúc - Ngân hàng Nông nghiệp |
3.300.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
70 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
71 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Trạm y tế (qua Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương) - Ngã ba đường đi xã Kim Trung |
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
72 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nối Quốc lộ 39 đi qua Khu liên hiệp thể thao - Đường ĐT.454 |
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
73 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường từ cổng trường Mầm non Đãn Chàng - Dốc Chàng |
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
74 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba chợ Thá (giáp đường ĐH.59) - Cổng Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà |
3.900.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
75 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3 - Ngã ba đường trục 29 m |
6.300.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
76 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà: Giáp đường ĐH.59 (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân Cầu 2 |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
77 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau trụ sở UBND huyện: Giáp đất nhà anh Hải (Nga), khu Nhân Cầu 1 - Nhà anh Hoan (Hiền), khu Nhân Cầu 1 |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
78 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m huyện từ đầu cầu sang chợ - Giáp trụ sở Công ty May 10 |
5.100.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
79 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29m huyện từ trụ sở Công ty May 10 - Đường ngang rẽ ra Quốc lộ 39 |
3.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
80 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
81 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
82 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
83 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
84 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
85 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
86 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường giáp trạm bơm Duyên Phúc - Ngân hàng Nông nghiệp |
2.750.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
87 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt |
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
88 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Trạm y tế (qua Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương) - Ngã ba đường đi xã Kim Trung |
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
89 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nối Quốc lộ 39 đi qua Khu liên hiệp thể thao - Đường ĐT.454 |
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
90 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường từ cổng trường Mầm non Đãn Chàng - Dốc Chàng |
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
91 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba chợ Thá (giáp đường ĐH.59) - Cổng Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà |
3.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
92 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3 - Ngã ba đường trục 29 m |
5.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
93 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà: Giáp đường ĐH.59 (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân Cầu 2 |
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
94 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau trụ sở UBND huyện: Giáp đất nhà anh Hải (Nga), khu Nhân Cầu 1 - Nhà anh Hoan (Hiền), khu Nhân Cầu 1 |
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
95 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m huyện từ đầu cầu sang chợ - Giáp trụ sở Công ty May 10 |
4.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
96 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29m huyện từ trụ sở Công ty May 10 - Đường ngang rẽ ra Quốc lộ 39 |
3.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
97 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m |
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
98 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m |
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
99 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
100 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
101 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
102 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |